Tìm hiểu về các chứng chỉ tiếng Trung là vô cùng quan trọng nếu bạn có dự định du học hoặc làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung. Trong bài viết sau, Ni Hao Ma sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc này trong bài viết dưới đây, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và lựa chọn chứng chỉ phù hợp nhất cho mục tiêu của mình!
Chứng chỉ tiếng Trung là gì?
Chứng chỉ tiếng Trung là văn bằng hoặc giấy chứng nhận được cấp bởi các tổ chức giáo dục, ngôn ngữ hoặc cơ quan có thẩm quyền, xác nhận trình độ sử dụng tiếng Trung của một cá nhân.

Chứng chỉ tiếng Trung không chỉ là tờ giấy xác nhận năng lực mà còn là yêu cầu cần có để chạm tới ước mơ du học, cơ hội nghề nghiệp quốc tế và hành trình thăng tiến trong tương lai. Một số chứng chỉ phổ biến gồm HSK (Trung Quốc cấp), TOCFL (Đài Loan cấp), HSKK (thi kỹ năng nói), YCT (dành cho học sinh phổ thông), và BCT (dành cho môi trường kinh doanh).
Các chứng chỉ tiếng Trung phổ biến hiện nay
Trong bối cảnh tiếng Trung ngày càng trở nên phổ biến và quan trọng trên thế giới, việc thi chứng chỉ tiếng Trung không chỉ giúp người học khẳng định năng lực ngôn ngữ mà còn mở ra nhiều cơ hội trong học tập, công việc và giao lưu quốc tế. Tuy nhiên, hiện nay có nhiều loại chứng chỉ tiếng Trung khác nhau, mỗi loại lại phục vụ cho những mục đích và đối tượng riêng biệt.
Chứng chỉ HSK
Chứng chỉ HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì – 汉语水平考试) là chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Trung phổ biến nhất hiện nay, do Hanban (nay là Trung tâm Hợp tác và Giao lưu Ngôn ngữ Trung Quốc) trực thuộc Bộ Giáo dục Trung Quốc tổ chức. HSK được thiết kế dành cho những người không phải là người bản ngữ, nhằm kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Trung trong học tập, công việc và đời sống hàng ngày.
Hiện tại, hệ thống chứng chỉ HSK đã chính thức có 9 cấp độ, được áp dụng từ tháng 3 năm 2022. Hệ thống mới này được chia thành 3 cấp chính, mỗi cấp lại có 3 trình độ nhỏ:
- Sơ cấp: Gồm HSK cấp 1, 2, 3
- Trung cấp: Gồm HSK cấp 4, 5, 6
- Cao cấp: Gồm HSK cấp 7, 8, 9
Tuy nhiên, kỳ thi HSK theo hệ thống 6 cấp độ cũ vẫn còn hiệu lực và được chấp nhận rộng rãi trong thời gian chuyển giao. Bạn vẫn có thể thi và sử dụng chứng chỉ HSK 1-6 cho các mục đích du học, xin việc,…

Chứng chỉ tiếng Trung HSKK
Chứng chỉ tiếng Trung HSKK (HSK Khẩu ngữ – 汉语水平口语考试) là bài thi kiểm tra kỹ năng nói tiếng Trung dành cho người học không phải là người bản ngữ. HSKK tập trung đánh giá khả năng phát âm, diễn đạt miệng, và khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Bài thi được thu âm bằng máy tính, thí sinh nghe và trả lời trực tiếp bằng lời nói.
HSKK có 3 cấp độ:
- HSKK Sơ cấp (HSKK 初级 – Chūjí): Dành cho người có vốn từ vựng khoảng 200 từ. Thường được thi kèm với HSK cấp 3.
- HSKK Trung cấp (HSKK 中级 – Zhōngjí): Dành cho người có vốn từ vựng khoảng 900 từ. Thường được thi kèm với HSK cấp 4.
- HSKK Cao cấp (HSKK 高级 – Gāojí): Dành cho người có vốn từ vựng khoảng 3000 từ. Thường được thi kèm với HSK cấp 5 và HSK cấp 6.
Tìm hiểu thêm: Lịch Thi HSK và HSKK Cập Nhật Mới Nhất Tại Việt Nam
Chứng chỉ TOCFL
Chứng chỉ TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language – 華語文能力測驗) là chứng chỉ năng lực tiếng Hoa do Bộ Giáo dục Đài Loan tổ chức, dành cho người học tiếng Trung như ngoại ngữ. TOCFL đánh giá toàn diện 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, nhưng phổ biến nhất là bài thi đánh giá nghe – đọc. Đây là chứng chỉ bắt buộc hoặc ưu tiên nếu bạn có ý định du học, xin học bổng hoặc làm việc tại Đài Loan.

TOCFL được chia thành 4 bậc chính, tương ứng với 6 cấp độ, và liên kết với khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ châu Âu (CEFR):
Bậc TOCFL | Cấp độ TOCFL | CEFR tương đương | Mô tả ngắn |
---|---|---|---|
Band A | Cấp 1 – Nhập môn | A1 | Có thể dùng tiếng Trung cơ bản trong tình huống hàng ngày. |
Cấp 2 – Căn bản | A2 | Giao tiếp đơn giản, nắm được mẫu câu và từ vựng phổ thông. | |
Band B | Cấp 3 – Trung cấp | B1 | Đủ năng lực để học tập hoặc làm việc cơ bản bằng tiếng Trung. |
Cấp 4 – Cao trung | B2 | Giao tiếp thành thạo hơn, xử lý tình huống phức tạp. | |
Band C | Cấp 5 – Cao cấp | C1 | Dùng tiếng Trung linh hoạt, trôi chảy trong học thuật hoặc công việc chuyên môn. |
Cấp 6 – Lưu loát | C2 (tương đương) | Giao tiếp như người bản ngữ trong hầu hết hoàn cảnh. |
Ngoài ra, TOCFL cũng có bài thi kỹ năng nói (TOCFL-S) và viết (TOCFL-W) dành cho thí sinh muốn chứng minh năng lực toàn diện. Mỗi phần thi này cũng có các cấp độ tương ứng và thí sinh có thể lựa chọn thi bằng chữ Phồn thể hoặc chữ Giản thể. Tại Việt Nam, kỳ thi TOCFL thường được tổ chức tại các văn phòng đại diện của Đài Loan và một số trung tâm ngoại ngữ được ủy quyền.
Chứng chỉ tiếng Trung BCT
Chứng chỉ tiếng Trung BCT là viết tắt của Business Chinese Test (商务汉语考试 – Shāngwù Hànyǔ Kǎoshì), hay còn gọi là Kỳ thi Hán ngữ Thương mại. BCT là kỳ thi quốc tế tiêu chuẩn hóa quốc tế được thiết kế đặc biệt để đánh giá trình độ tiếng Trung của người học trong môi trường kinh doanh và thương mại.
Kỳ thi BCT được chia thành hai phần độc lập: Kiểm tra viết và Kiểm tra khẩu ngữ. Hiện tại, BCT có hai cấp độ chính:
- BCT (A): Cấp độ cơ bản, dành cho người có trình độ tiếng Trung sơ cấp đến trung cấp, có khả năng hiểu và sử dụng các cụm từ và câu đơn giản liên quan đến các hoạt động kinh doanh hàng ngày.
- BCT (B): Cấp độ cao hơn, dành cho người có trình độ tiếng Trung trung cấp đến cao cấp, có khả năng giao tiếp trôi chảy và hiệu quả trong các tình huống kinh doanh phức tạp hơn.
- BCT (Speaking & Writing): Bài thi đánh giá kỹ năng nói và viết trong môi trường thương mại, có thể thi riêng hoặc bổ sung cho BCT A/B.
Bài thi kiểm tra khẩu ngữ cũng là một phần quan trọng của hệ thống BCT, giúp thí sinh chứng minh khả năng giao tiếp trực tiếp bằng tiếng Trung trong các tình huống thực tế của công việc. Tất cả các kỳ thi BCT đều được thực hiện trực tuyến trên máy tính, tạo sự thuận tiện và linh hoạt cho người tham gia.

Chứng chỉ tiếng Trung YTC
Chứng chỉ YTC (Youth Chinese Test – 中小学生汉语考试) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở không phải người bản ngữ. Chứng chỉ YCT do Trung tâm Hợp tác và Giao lưu Ngôn ngữ Trung Quốc (thuộc Bộ Giáo dục Trung Quốc) tổ chức, có phần giống như HSK nhưng được thiết kế đơn giản và phù hợp với lứa tuổi học sinh.
Hệ thống YCT hiện tại bao gồm 4 cấp độ thi viết và 2 cấp độ thi nói:
Kỳ thi viết (YCT Written Test)
- YCT Cấp 1: Dành cho học sinh nắm vững khoảng 80 từ vựng thông dụng và các cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Bài thi tập trung vào khả năng hiểu và sử dụng các câu đơn giản.
- YCT Cấp 2: Dành cho học sinh nắm vững khoảng 150 từ vựng thông dụng và các cấu trúc ngữ pháp cơ bản hơn. Bài thi yêu cầu khả năng hiểu và sử dụng các câu phức tạp hơn một chút.
- YCT Cấp 3: Dành cho học sinh nắm vững khoảng 300 từ vựng thông dụng. Bài thi đánh giá khả năng hiểu và sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp hàng ngày quen thuộc.
- YCT Cấp 4: Dành cho học sinh nắm vững khoảng 600 từ vựng thông dụng. Bài thi yêu cầu khả năng hiểu và sử dụng tiếng Trung để giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm cả học tập và cuộc sống.
Kỳ thi nói (YCT Speaking Test)
- YCT Khẩu ngữ Sơ cấp (YCT Speaking (Elementary)): Dành cho học sinh có thể phát âm cơ bản và sử dụng các cụm từ, câu đơn giản để giao tiếp trong các tình huống quen thuộc.
- YCT Khẩu ngữ Trung cấp (YCT Speaking (Intermediate)): Dành cho học sinh có thể diễn đạt ý kiến rõ ràng hơn và tham gia vào các cuộc hội thoại ngắn về các chủ đề quen thuộc.
Chứng chỉ YTC là một công cụ tuyệt vời cho các học sinh nước ngoài muốn cải thiện kỹ năng tiếng Trung và chuẩn bị cho các kỳ thi nâng cao như HSK. Bài thi này không chỉ giúp học sinh kiểm tra năng lực, mà còn tạo nền tảng vững chắc để phát triển các kỹ năng tiếng Trung trong học tập và đời sống.

Nên thi chứng chỉ tiếng Trung nào?
Việc lựa chọn thi chứng chỉ tiếng Trung nào phụ thuộc vào mục tiêu học tập hoặc công việc của từng người. Nếu bạn học tiếng Trung để du học, xin học bổng hoặc làm việc tại Trung Quốc, thì chứng chỉ HSK là lựa chọn phù hợp nhất. Đây là chứng chỉ phổ biến và được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới, gồm 6 cấp độ (và đang dần chuyển sang hệ 9 cấp). Hầu hết các trường đại học và tổ chức giáo dục tại Trung Quốc đều yêu cầu HSK từ cấp 4 trở lên.
Trong trường hợp bạn muốn du học hoặc làm việc tại Đài Loan, bạn nên chọn chứng chỉ TOCFL – do Bộ Giáo dục Đài Loan tổ chức. TOCFL có cấu trúc tương đương với khung tham chiếu châu Âu (CEFR) và được sử dụng trong các thủ tục xin học bổng, nhập học, hoặc định cư tại Đài Loan. Đây cũng là lựa chọn tốt cho những người học tiếng Trung phồn thể.

Nếu bạn học tiếng Trung để phục vụ công việc trong lĩnh vực kinh doanh hoặc thương mại, thì BCT (Business Chinese Test) là chứng chỉ phù hợp. BCT được thiết kế riêng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường công sở, giao dịch, đàm phán, phù hợp với nhân viên công ty hoặc người làm việc với đối tác Trung Quốc.
Có thể bạn quan tâm: Điều Kiện Du Học Trung Quốc Cập Nhật Mới Nhất
Các địa điểm thi chứng chỉ tiếng Trung
Các địa điểm thi chứng chỉ tiếng Trung được tổ chức tại nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm Việt Nam, và thường là tại các trung tâm ngôn ngữ, trường đại học hoặc viện Khổng Tử được ủy quyền bởi các tổ chức thi quốc tế. Mỗi loại chứng chỉ (HSK, HSKK, TOCFL, BCT, YCT) sẽ có hệ thống địa điểm thi riêng biệt.
Địa điểm thi HSK & HSKK
Kỳ thi HSK và HSKK được tổ chức bởi Trung tâm Hợp tác và Giao lưu Ngôn ngữ Trung Quốc. Tại Việt Nam, bạn có thể đăng ký thi tại:
- Viện Khổng Tử Hà Nội – Đại học Hà Nội
- Viện Khổng Tử TP.HCM – Đại học KHXH&NV TP.HCM
- Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng
- Trường Đại học Sư phạm TP.HCM
Xem danh sách đầy đủ tại: Tổng Hợp Điểm Thi HSK Mới Nhất Tại Việt Nam
Địa điểm thi TOCFL
TOCFL do Văn phòng Giáo dục Đài Bắc (MOE) ủy quyền tổ chức tại Việt Nam. Các địa điểm chính:
- Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Hà Nội và TP.HCM
- Trung tâm Giáo dục Đài Loan tại một số trường đại học như:
- Đại học Hà Nội
- Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội
- Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng
- Đại học KHXH&NV TP.HCM
Lưu ý: Trước khi đăng ký, bạn nên liên hệ trực tiếp với các trung tâm để cập nhật thông tin mới nhất về lịch thi, lệ phí và hình thức thi. Ngoài ra, bạn nên đăng ký sớm trước ngày thi khoảng 1–2 tháng, đặc biệt với kỳ thi có số lượng thí sinh đông như HSK.
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp các loại chứng chỉ tiếng Trung phổ biến và được công nhận rộng rãi hiện nay. Việc lựa chọn đúng chứng chỉ không chỉ giúp người học định hướng rõ ràng trong quá trình rèn luyện mà còn tăng cơ hội học tập, làm việc và phát triển trong môi trường sử dụng tiếng Trung. Hy vọng bài viết của Ni Hao Ma đã giúp bạn hiểu hơn về các chứng chỉ tiếng Trung phổ biến và chọn lựa được chứng chỉ phù hợp với mục tiêu cá nhân của mình.