HSK là gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người quan tâm khi bắt đầu tìm hiểu về tiếng Trung Quốc và các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung, Với mục tiêu kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Trung của người học không phải người bản ngữ, chứng chỉ HSK đã trở thành một tiêu chuẩn quan trọng. Trong bài viết này, Ni Hao Ma sẽ cùng bạn tìm hiểu chứng chỉ HSK là gì cũng như kỳ thi HSK nhé!
HSK là gì?
HSK, viết tắt của Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì (汉语水平考试), là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung phổ biến nhất trên thế giới.
HSK là kỳ thi tiêu chuẩn quốc gia do Trung Quốc tổ chức, nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung của người học, đặc biệt là những người không sử dụng tiếng Trung làm ngôn ngữ mẹ đẻ. Chứng chỉ HSK không chỉ là thước đo khả năng ngôn ngữ mà còn mở ra nhiều cơ hội học tập và làm việc tại các quốc gia sử dụng tiếng Trung.
HSK là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung, tập trung vào 3 kỹ năng: Nghe, Đọc và Viết. Trong khi đó, HSKK là kỳ thi đánh giá năng lực nói tiếng Trung. Kể từ năm 2021, nhiều trung tâm khảo thí bắt buộc thí sinh phải đăng ký cả HSK và HSKK cùng lúc để đánh giá năng lực thí sinh toàn diện hơn. Mức độ HSKK sẽ tương ứng với mức độ HSK mà bạn đăng ký. Ví dụ:
- HSK 3: Thi kèm HSKK sơ cấp
- HSK 4: Thi kèm HSKK trung cấp
- HSK 5, 6: Thi kèm HSKK cao cấp
Vì sao nên thi chứng chỉ HSK?
HSK là tiêu chuẩn quốc tế để đo lường khả năng sử dụng tiếng Trung của bạn trong các tình huống thực tế. Do đó, chứng chỉ HSK sẽ giúp chứng minh năng lực tiếng Trung của bạn khi xin việc hoặc nộp hồ sơ.
Đặc biệt với các bạn đang có dự định du học Trung Quốc, có chứng chỉ HSK là điều kiện cần để nhập học tại các trường đại học tại Trung Quốc. Tùy theo chương trình học hoặc điều kiện để nhận học bổng, bạn cần đạt ít nhất là HSK 4 hoặc HSK 5.
Thi chứng chỉ HSK mang lại nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt với những ai học tiếng Trung hoặc muốn sử dụng tiếng Trung trong học tập, công việc và đời sống. Không chỉ là một tấm bằng, chứng chỉ HSK có thể mở ra nhiều cơ hội mới trong cuộc sống của bạn.
Các cấp độ HSK hiện nay
Kỳ thi HSK đã có những thay đổi đáng kể trong những năm gần đây, từ 6 cấp độ ban đầu, giờ đây đã được mở rộng thành 9 cấp độ để đánh giá toàn diện hơn khả năng tiếng Trung của người học.
HSK hiện nay được chia thành 9 cấp độ, chia thành 3 mức độ chính: Sơ cấp, Trung cấp và Cao cấp. Mỗi cấp độ HSK sẽ yêu cầu người học nắm vững một lượng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp nhất định:
Mức độ | Cấp độ | Âm tiết | Chữ Hán | Từ vựng | Ngữ pháp | ||||
Học mới | Tích lũy | Học mới | Tích lũy | Học mới | Tích lũy | Học mới | Tích lũy | ||
Sơ cấp | 1 | 269 | 269 | 300 | 300 | 500 | 500 | 48 | 48 |
2 | 199 | 468 | 300 | 600 | 772 | 1272 | 81 | 129 | |
3 | 140 | 608 | 300 | 900 | 973 | 2245 | 81 | 210 | |
Trung cấp | 4 | 116 | 724 | 300 | 1200 | 1000 | 3245 | 76 | 286 |
5 | 98 | 822 | 300 | 1500 | 1071 | 4316 | 71 | 357 | |
6 | 86 | 908 | 300 | 1800 | 1140 | 5456 | 67 | 424 | |
Cao cấp | 7-9 | 202 | 1110 | 1200 | 3000 | 5636 | 11092 | 148 | 572 |
Giai đoạn sơ cấp (Cấp độ 1-3)
Giai đoạn này tập trung trang bị cho người học từ vựng cơ bản, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp cần thiết cho các tình huống hàng ngày.
HSK 1
- Nhận diện và sử dụng khoảng 300 chữ Hán thông dụng.
- Hiểu được khoảng 500 từ vựng.
- Tham gia vào các cuộc hội thoại đơn giản về các chủ đề quen thuộc.
- Giới thiệu bản thân và người khác.
- Phản hồi với các lời chào hỏi cơ bản.
HSK 2
- Nhận diện và sử dụng khoảng 600 chữ Hán.
- Hiểu được khoảng 1.272 từ vựng.
- Giao tiếp cơ bản về các chủ đề liên quan đến cuộc sống cá nhân và gia đình, mua sắm, địa điểm và công việc.
- Sử dụng nhiều từ vựng và cấu trúc ngữ pháp hơn so với cấp độ 1.
HSK 3
- Nhận diện và sử dụng khoảng 900 chữ Hán.
- Hiểu được khoảng 2.245 từ vựng.
- Tham gia hội thoại về các chủ đề quen thuộc.
- Mô tả trải nghiệm bản thân và các sự kiện.
- Bày tỏ ý kiến cá nhân.
- Đọc hiểu các tài liệu đơn giản như thực đơn, biển hiệu và hướng dẫn cơ bản.
Giai đoạn trung cấp (Cấp độ 4-6)
Giai đoạn này dành cho người học trình độ trung cấp, đánh giá các kỹ năng ngôn ngữ nâng cao hơn, bao gồm khả năng đọc hiểu, viết và xử lý các cuộc hội thoại phức tạp.
HSK 4
- Nhận diện và sử dụng khoảng 1.200 chữ Hán.
- Hiểu được khoảng 3.245 từ vựng.
- Hiểu và tạo ra các tài liệu viết và nói về nhiều chủ đề như công việc, học tập và cuộc sống hàng ngày.
- Tham gia thảo luận và xử lý các nhiệm vụ ngôn ngữ phức tạp hơn.
HSK 5
- Nhận diện và sử dụng khoảng 1.500 chữ Hán.
- Hiểu được khoảng 4.316 từ vựng.
- Hiểu và trình bày quan điểm trôi chảy về nhiều chủ đề khác nhau, bao gồm cả các vấn đề xã hội và văn hóa.
- Hiểu các văn bản dài như bài báo, tin tức và tác phẩm văn học.
- Tham gia các cuộc hội thoại.
HSK 6
- Nhận diện và sử dụng khoảng 1.800 chữ Hán.
- Hiểu được khoảng 5.456 từ vựng.
- Hiểu và tạo ra các tài liệu viết và nói phức tạp.
- Xử lý các nhiệm vụ chuyên môn và học thuật.
- Giao tiếp hiệu quả trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Giai đoạn cao cấp (Cấp độ 7-9)
HSK 7-9 dành cho người học nâng cao mong muốn thông thạo các kỹ năng bậc cao như hiểu và viết được các văn bản về các chủ đề phức tạp, giao tiếp hiệu quả trong bối cảnh chuyên môn và học thuật. Cụ thể:
- Nhận diện và sử dụng khoảng 3.000 chữ Hán.
- Hiểu được khoảng 11.092 từ vựng.
- Hiểu và trình bày được các ý tưởng trừu tượng.
- Sử dụng tiếng Trung như người bản ngữ.
- Giao tiếp trôi chảy trong mọi hoàn cảnh, kể cả môi trường học thuật.
Cấu trúc đề thi HSK các cấp độ
Đến đây, bạn đã hiểu được chứng chỉ HSK là gì cũng như những yêu cầu đầu ra của các cấp độ hsk là gì. Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc đề thi HSK ở các cấp độ:
Cấu trúc đề thi HSK 1
Kỳ thi HSK cấp độ 1 có tổng cộng 40 câu hỏi, chia thành 2 phần thi và thí sinh sẽ có 40 phút để hoàn thành bài thi (đã tính thời gian điền thông tin và đáp án),
- Phần nghe: 20 câu hỏi (15 phút)
- Phần đọc: 20 câu hỏi (17 phút)
Cấu trúc đề thi HSK 2
Đề thi HSK cấp độ 2 có tổng cộng 60 câu hỏi, và thí sinh sẽ có 50 phút để hoàn thành bài thi.
- Phần nghe: 35 câu hỏi (25 phút)
- Phần đọc: 25 câu hỏi (20 phút)
Cấu trúc đề thi HSK 3
Cấu trúc đề thi HSK cấp độ 3 sẽ gồm tổng cộng 80 câu hỏi và thí sinh có 85 phút để hoàn thành bài thi với 3 phần thi khác nhau.
- Phần nghe: 40 câu hỏi (35 phút)
- Phần đọc: 30 câu hỏi (25 phút)
- Phần viết: 10 câu hỏi (15 phút)
Cấu trúc đề thi HSK 4
Cấu trúc đề thi HSK cấp độ 4 có tổng cộng 100 câu hỏi và thời gian thi là 100 phút, với 3 phần thi:
- Phần nghe: 45 câu hỏi (30 phút)
- Phần đọc: 40 câu hỏi (40 phút)
- Phần viết: 15 câu hỏi (25 phút)
Cấu trúc đề thi HSK 5
Cấu trúc đề thi HSK cấp độ 5 có tổng cộng 100 câu hỏi, chia thành 3 phần thi và thí sinh sẽ có 120 phút để hoàn thành bài thi:
- Phần nghe: 45 câu hỏi (30 phút)
- Phần đọc: 45 câu hỏi (45 phút)
- Phần viết: 10 câu hỏi (40 phút)
Cấu trúc đề thi HSK 6
Cấu trúc đề thi HSK cấp độ 6 bao gồm tổng cộng 101 câu hỏi và thời gian thi là 135 phút. Đề thi HSK 6 gồm 3 phần thi:
- Phần nghe: 50 câu hỏi (35 phút)
- Phần đọc: 50 câu hỏi (50 phút)
- Phần viết: 1 câu hỏi (45 phút)
Cấu trúc đề thi HSK 7, 8, 9
Cấu trúc đề thi HSK 7, 8 và 9 sẽ giống nhau với tổng cộng 98 câu hỏi, bao gồm đầy đủ các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và dịch thuật. Thời gian thi cho bài thi HSK 7-9 là dài nhất với các phần thi như sau:
- Phần nghe: 40 câu hỏi (30 phút)
- Phần đọc: 47 câu hỏi (60 phút)
- Phần viết: 2 câu hỏi (55 phút)
- Phần nói: 5 câu hỏi (24 phút)
- Phần dịch: 2 câu dịch viết và 2 câu dịch nói (41 phút)
Như vậy, các bài thi HSK 7-9 đánh giá khả năng ngôn ngữ của thí sinh trong nhiều kỹ năng và yêu cầu sự thông thạo ngôn ngữ cao, bao gồm các kỹ năng dịch thuật và giao tiếp chuyên nghiệp.
Các địa điểm thi HSK tại Việt Nam
Hiện nay, kỳ thi HSK tại Việt Nam được tổ chức ở nhiều địa điểm tại các thành phố lớn như Hà Nội, Đà Nẵng và Thành phố Hồ Chí Minh. Sau đây là danh sách các địa điểm đăng ký và dự thi HSK tại Việt Nam:
1. Trường Đại học Hà Nội
- Địa chỉ: Km 9 Đường Nguyễn Trãi, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
- Website: hanu.vn
2. Trường Đại học Ngoại Ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội
- Địa chỉ: Số 2 Đường Phạm Văn Đồng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội.
- Website: ulis.vnu.edu.vn
3. Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế
- Địa chỉ: 57 Nguyễn Khoa Chiêm, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế.
- Website: ums.huflis.edu.vn
4. Đại học Thái Nguyên
- Địa chỉ: Đường Z 115, Xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên.
- Website: sfl.tnu.edu.vn
5. Đại học Duy Tân
- Địa chỉ: Số 254 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Giản, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng.
- Website: duytan.edu.vn
6. Trường Đại học Đông Á
- Địa chỉ: Số 33 Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng.
- Website: donga.edu.vn
7. Trường Đại học Thành Đông
- Địa chỉ: Số 3 Đường Vũ Công Đán, Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương.
- Website: thanhdong.edu.vn
8. Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
- Địa chỉ: Số 280, Đường An Dương Vương, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh.
- Website: hcmue.edu.vn
Tổng kết
Kỳ thi HSK không chỉ là công cụ đánh giá trình độ tiếng Trung mà còn là bước đệm quan trọng giúp bạn mở rộng cơ hội học tập, làm việc và giao lưu văn hóa tại các quốc gia sử dụng tiếng Trung.
Hy vọng bài viết trên của Ni Hao Ma đã giúp bạn hiểu được HSK là gì. Nếu bạn có dự định học tiếng Trung lấy chứng chỉ HSK, hãy tham khảo ngay các khóa học HSK của Ni Hao Ma ngay và liên hệ tư vấn nhé!