Đối với người mới bắt đầu học tiếng Trung, việc tiếp cận bộ thủ thường gây không ít khó khăn. Bộ Cân trong tiếng Trung lại là một trong những bộ khá đơn giản, dễ nhận biết và có tính ứng dụng cao trong đời sống hàng ngày. Ngay sau đây, hãy cùng Ni Hao Ma tìm hiểu về bộ Cân và những từ vựng liên quan nhé!
Bộ Cân trong tiếng Trung là gì?
Trong hệ thống 214 bộ thủ Trung Quốc, bộ Cân (斤) đứng ở vị trí thứ 69, xuất hiện trong nhiều từ thông dụng liên quan tới trọng lượng, đo đạc và vật chất nặng.

Bộ cân trong tiếng Trung (斤 – jīn) là một trong những bộ thủ cơ bản và rất thường gặp trong chữ Hán. Khi xuất hiện trong từ hoặc chữ Hán, bộ cân thường liên quan tới đơn vị đo khối lượng, vật nặng hoặc các dụng cụ cân đo, phản ánh ý nghĩa gốc của từ. Việc hiểu rõ bộ thủ giúp bạn dự đoán nghĩa chữ nhanh chóng hơn và học từ vựng hiệu quả hơn.
- Chữ Hán: 斤
- Pinyin: jīn
- Âm Hán – Việt: Cân
- Ý nghĩa chính: Đơn vị đo khối lượng, vật nặng
- Số nét: 4 nét
- Thứ tự nét: ノノ一丨
Cách viết bộ Cân trong tiếng Trung
Bộ 斤 bao gồm 4 nét cơ bản và được viết như sau:
| Thứ tự nét | Tên nét | Mô tả |
|---|---|---|
| 1 | Nét phẩy (ノ) | Nét phẩy xiên trái phía trên cùng. |
| 2 | Nét phẩy (ノ) | Nét phẩy xiên trái kéo xuống dưới. |
| 3 | Nét ngang (一) | Nét ngang kéo từ điểm giữa nét 2. |
| 4 | Nét sổ dọc (丨) | Nét sổ dọc ở giữa nét ngang kết thúc chữ |
Xem thêm: Quy Tắc Viết Chữ Hán Và Các Nét Cơ Bản
Vị trí của bộ Cân trong chữ Hán
Ở một số trường hợp, bộ Cân (斤) được dùng như một chữ Hán hoàn chỉnh, mang nghĩa là cân – đơn vị đo khối lượng trong tiếng Trung. Khi được ết hợp trong chữ Hán, bộ Cân thường đứng bên phải và đóng vai trò gợi ý nghĩa liên quan đến trọng lượng, cắt, chia hoặc đặc tính vật lý.

Ví dụ:
- 近 (jìn) – gần
- 斩 (zhǎn) – chém
- 断 (duàn) – đứt, cắt
Khi kết hợp với các bộ khác, bộ Cân vẫn giữ nguyên hình dạng cơ bản, không có nhiều biến thể như một số bộ thủ khác. Tuy nhiên, các nét có thể được viết gọn hơn để phù hợp với bố cục tổng thể của chữ.
Từ vựng chứa bộ Cân trong tiếng Trung
Bộ Cân tiếng Trung đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các chữ Hán thường liên quan đến đo lường, công cụ sắc bén và các hành động tác động vật lý mạnh mẽ. Sau đây là một số từ vựng phổ biến chứa bộ Cân thường được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày.
| Chữ Hán | Pinyin | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 斤 | jīn | cân (đơn vị đo) |
| 公斤 | gōngjīn | kg |
| 近 | jìn | gần |
| 新 | xīn | mới |
| 断 | duàn | đứt, cắt |
| 斩 | zhǎn | chém |
| 折 | zhé | gãy, bẻ |
| 所 | suǒ | nơi, chỗ |
| 斯 | sī | này, vậy |
| 哲 | zhé | triết lý |
| 斧 | fǔ | cái rìu |
| 斥 | chì | quở trách |
| 斩断 | zhǎn duàn | chém đứt |
| 斤斤 | jīn jīn | so đo, tính toán |
| 折断 | zhé duàn | bẻ gãy |
| 新鲜 | xīn xiān | tươi mới |
| 附近 | fù jìn | gần đây |
| 靠近 | kào jìn | đến gần |
| 更新 | gēng xīn | cập nhật |
| 革新 | gé xīn | cải cách |
| 断开 | duàn kāi | ngắt ra |
| 断电 | duàn diàn | mất điện |
| 所以 | suǒ yǐ | cho nên |
| 所有 | suǒ yǒu | tất cả, toàn bộ |
| 思想 | sī xiǎng | tư tưởng |
| 哲学 | zhé xué | triết học |
| 折磨 | zhé mó | hành hạ |
| 折扣 | zhé kòu | chiết khấu, giảm giá |
| 亲近 | qīn jìn | thân cận |
| 新闻 | xīn wén | tin tức |
| 近代 | jìn dài | cận đại |
| 最近 | zuì jìn | gần đây |
| 分析 | fēn xī | phân tích |
| 斩杀 | zhǎn shā | chém giết |
| 断绝 | duàn jué | cắt đứt |
| 折中 | zhé zhōng | dung hòa |
| 听力 | tīng lì | thính lực |
| 斤斗 | jīndǒu | lộn nhào |
| 解析 | jiě xī | giải tích |
| 斤两 | jīn liǎng | cân nặng |
| 斤斤 | jīnjīn | chi li |
| 近视 | jìn shì | cận thị |
| 断定 | duàn dìng | khẳng định |
| 折返 | zhé fǎn | quay lại |
Mẫu hội thoại chứa bộ Cân trong tiếng Trung
Nắm vững ý nghĩa của bộ thủ là một chuyện, nhưng biết cách đưa chúng vào ngữ cảnh giao tiếp lại là một kỹ năng hoàn toàn khác. Ngay sau đây, Ni Hao Ma sẽ cung cấp cho bạn một số đoạn hội thoại với từ vựng chứa bộ Cân trong tiếng Trung:
Hội thoại 1
A: 这米怎么卖?
Zhè mǐ zěnme mài?
→ Gạo này bán thế nào?
B: 按斤算,每斤四块五。
Àn jīn suàn, měi jīn sì kuài wǔ.
→ Tính theo cân, 4.5 tệ một cân.
A: 我要三斤,可以便宜一点吗?
Wǒ yào sān jīn, kěyǐ piányi yìdiǎn ma?
→ Tôi lấy 3 cân, có thể rẻ hơn chút không?
B: 可以,给你算四块一斤。
Kěyǐ, gěi nǐ suàn sì kuài yì jīn.
→ Được, tính cho bạn 4 tệ một cân.
A: 那太好了,谢谢。
Nà tài hǎo le, xièxie.
→ Tuyệt quá, cảm ơn nhé.

Hội thoại 2
A: 你怎么坐得这么靠近电视?
Nǐ zěnme zuò de zhème kào jìn diànshì?
→ Sao bạn ngồi gần TV vậy?
B: 我有点近视,看远的东西不太清楚。
Wǒ yǒu diǎn jìnshì, kàn yuǎn de dōngxi bù tài qīngchu.
→ Mình hơi cận thị, nhìn xa không rõ lắm.
A: 最近有去检查视力吗?
Zuìjìn yǒu qù jiǎnchá shìlì ma?
→ Gần đây bạn có đi kiểm tra thị lực không?
B: 还没有,打算下周去。
Hái méiyǒu, dǎsuàn xià zhōu qù.
→ Chưa, dự định tuần sau đi.
A: 那你要注意保护眼睛。
Nà nǐ yào zhùyì bǎohù yǎnjing.
→ Vậy bạn nhớ chú ý bảo vệ mắt nhé.

Hội thoại 3
A: 附近有新开的超市吗?
Fùjìn yǒu xīn kāi de chāoshì ma?
→ Gần đây có siêu thị mới mở không?
B: 有的,就在这条路的尽头,很近。
Yǒu de, jiù zài zhè tiáo lù de jìntóu, hěn jìn.
→ Có, ngay cuối con đường này, rất gần.
A: 最近你常去那家吗?
Zuìjìn nǐ cháng qù nà jiā ma?
→ Gần đây bạn hay tới đó không?
B: 是的,东西新鲜,价格也不错。
Shì de, dōngxi xīnxiān, jiàgé yě búcuò.
→ Ừ, đồ tươi mới, giá cũng ổn.
A: 那我过去看看。
Nà wǒ guòqù kànkan.
→ Vậy để tôi qua xem thử.
Tổng kết
Bài viết trên đã giới thiệu đầy đủ về bộ Cân trong tiếng Trung cùng với các từ vựng và mẫu hội thoại. Việc hiểu rõ ý nghĩa của bộ Cân và cách nó góp mặt trong các chữ Hán sẽ giúp người học ghi nhớ từ vựng dễ hơn, đoán nghĩa tốt hơn và sử dụng tiếng Trung tự nhiên hơn trong giao tiếp cũng như học tập.
Hy vọng Ni Hao Ma đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và đừng quên chờ đón những bài viết về các bộ thủ khác thú vị hơn nhé!



