TỪ VỰNG VỀ QUÀ TẶNG HAY NHẤT TRONG TIẾNG TRUNG

Bạn có bao giờ thắc mắc làm sao để chọn một món quà phù hợp và nói lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung một cách tự nhiên? Tặng quà không chỉ là việc trao đổi vật chất mà còn là cách thể hiện tình cảm và sự quan tâm. Để giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp với người bạn Trung Quốc, chúng ta cùng khám phá những từ vựng cơ bản về quà tặng trong bài viết này nhé!

Từ vựng về một số loại quà tặng

Khi muốn thể hiện tình cảm với người khác, quà tặng là một lựa chọn tuyệt vời. Trong tiếng Trung, có rất nhiều từ vựng để diễn tả các loại quà khác nhau. Nắm được một số từ vựng tiếng Trung phổ biến về các loại quà tặng là cực kì hữu ích trong nhiều tình huống.

  • 礼物 (lǐwù): Quà tặng, món quà. Đây là từ chung nhất để chỉ một món quà.
  • 赠品 (zèngpǐn): Quà tặng kèm theo, quà khuyến mãi.
  • 赠物 (zèngwù):  Quà tặng, món quà.
  • 鲜花 (xiānhuā): Hoa tươi.
  • 巧克力 (qiǎokè lì): Sô cô la.
  • 书 (shū): Sách.
  • 玩具 (wánjù): Đồ chơi.
  • 衣服 (yīfú): Quần áo.
  • 食品 (shípǐn): Thực phẩm.
  • 纪念品 (jìniànpǐn): Đồ lưu niệm.
  • 手工艺品 (shǒugōngyìpǐn): Đồ thủ công mỹ nghệ
  • 化妆品 (huàzhuāngpǐn): Mỹ phẩm

Các động từ liên quan khi tặng quà

Động từ liên quan khi tặng quà:

  • 送 (sòng): Tặng, biếu

Ví dụ: 我送你一束花。 (Wǒ sòng nǐ yī shù huā.) – Tôi tặng bạn một bó hoa.

  • 给 (gěi): Cho, đưa

Ví dụ: 我给你买了一个礼物。 (Wǒ gěi nǐ mǎi le yīgè lǐwù.) – Tôi mua cho bạn một món quà.

  • 赠 (zèng): Tặng (thường dùng trong văn viết hoặc các dịp trang trọng)

Ví dụ: 赠送好友一本纪念册。 (Zèngsòng hǎoyǒu yī běn jìniàncè.) – Tặng bạn một cuốn sổ lưu niệm.

Động từ liên quan khi nhận quà:

  • 收 (shōu): Nhận, thu

Ví dụ: 我收到了你的礼物。 (Wǒ shōu dào le nǐ de lǐwù.) – Tôi đã nhận được quà của bạn.

  • 得 (dé): Nhận được (thường dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi)

Ví dụ: 你得了一份什么礼物? (Nǐ dé le shénme lǐwù?) – Bạn nhận được món quà gì vậy?

  • 拿 (ná): Lấy, cầm (có nghĩa tương tự như “nhận” trong một số ngữ cảnh)

Ví dụ: 你拿这个礼物吧。 (Nǐ ná zhè ge lǐwù ba.) – Cậu cầm món quà này đi.

Một số động từ khác liên quan đến quà tặng: 

  • 包装 (bāozhuāng): Gói quà
  • 选择 (xuǎnzé): Chọn quà
  • 拆 (chāi): Mở quà

Cụm từ thể hiện sự khiêm tốn khi cho và nhận quà

Đi kèm với việc trao tặng quà là những câu nói lịch sự, thể hiện sự khiêm tốn của người tặng và người nhận.

Khi tặng quà, người Trung Quốc thường sử dụng những câu nói như “Đây là một món quà nhỏ, mong bạn đừng chê”, “Đây chỉ là một chút lòng thành của tôi”,… Điều này thể hiện sự khiêm tốn và không mong đợi gì ở người nhận.

Ngược lại, khi nhận quà, người Trung Quốc cũng rất chú ý đến cách nói lời cảm ơn. Họ thường sử dụng những câu như “Cảm ơn bạn rất nhiều”, “Bạn quá khách sáo rồi”,… để thể hiện sự biết ơn và khiêm tốn.

Việc sử dụng những cụm từ này không chỉ giúp tạo ra một bầu không khí thân thiện, lịch sự mà còn thể hiện sự hiểu biết về văn hóa giao tiếp của người Trung Quốc.

  • 太客气了 (tài kèqì le): Quá khách sáo rồi.
  • 你太客气了 (nǐ tài kèqì le): Bạn quá khách sáo rồi.
  • 太破费了 (tài pò fèi le): Bạn tốn kém quá rồi.
  • 不用这么客气的 (bù yòng zhème kèqì de): Không cần khách sáo như vậy đâu (đáp lại khi nhận lời cảm ơn)
  • 真是太感谢你了 (Zhēnshì tài gǎnxiè nǐle): Thật sự cảm ơn bạn rất nhiều
  • 你太有心了。 (Nǐ tài yǒuxīn le.) Bạn thật chu đáo.

Các thành ngữ về quà tặng 

Ý nghĩa của việc tặng quà vô cùng đa dạng và phong phú, tùy thuộc vào từng vùng miền, dân tộc và dịp khác nhau. Ở một số vùng, quà tặng không chỉ đơn thuần là vật chất mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc về tình cảm, sự tôn trọng và những lời chúc tốt đẹp. Ví dụ, trong các dịp lễ Tết, việc biếu quà cho ông bà, cha mẹ không chỉ thể hiện lòng biết ơn mà còn là cách để cầu chúc cho gia đình luôn được bình an, hạnh phúc. 

Hay trong các đám cưới, món quà được xem như lời chúc phúc cho đôi uyên ương trăm năm hạnh phúc. Chính vì sự đa dạng này mà khi trao tặng quà, chúng ta cần phải tìm hiểu kỹ về văn hóa của người nhận để lựa chọn món quà phù hợp và thể hiện được tấm lòng chân thành của mình.

Một số câu thành ngữ dưới đây có thể giúp bạn trở nên tinh tế hơn trong một số trường hợp nhận và tặng quà. Khi sử dụng các thành ngữ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và mối quan hệ với người đối thoại để lựa chọn câu nói phù hợp nhất

  • 投桃报李 (tóu táo bào lǐ): Tặng quả đào, trả quả lê (ý chỉ đáp lễ). Thường dùng để chỉ việc đáp lại ân tình của người khác.
  • 礼尚往来 (lǐ shàng wǎng lái): Lễ ra lễ vào (ý chỉ việc tặng quà đáp lễ).
  • 礼轻情意重 (lǐ qīng qíng yì zhòng): Quà ít nhưng tình cảm sâu nặng.
  • 无功不受禄 (wú gōng bù shòu lù): Không có công không nhận lộc. Thường dùng để từ chối một món quà lớn khi cảm thấy mình không xứng đáng.

Ví dụ về đoạn hội thoại liên quan đến quà tặng

Việc xây dựng các đoạn hội thoại sẽ giúp bạn luyện tập khả năng giao tiếp và ứng dụng từ vựng vào thực tế một cách hiệu quả. Dưới đây là 2 đoạn hội thoại mẫu về việc tặng quà, bạn có thể tham khảo và tùy chỉnh cho phù hợp với tình huống giao tiếp của mình:

Hội thoại 1: 

A: 生日快乐!我给你准备了一份小礼物,希望你喜欢。 (Shēngrì kuàilè! Wǒ gěi nǐ zhǔnbèi le yī fèn xiǎo lǐwù, xīwàng nǐ xǐhuān.) Sinh nhật vui vẻ! Mình chuẩn bị một món quà nhỏ cho bạn, hi vọng bạn thích.

B: 哇,太谢谢你了!你太客气了。不过,你不用这么破费的。 (Wa, tài xièxiè nǐ le! Nǐ tài kèqì le. Búguò, nǐ bù yòng zhème pò fèi de.) Ôi, cảm ơn bạn nhiều! Bạn quá khách sáo rồi. Nhưng mà, bạn không cần tốn kém như vậy đâu.

A: 不客气,你喜欢吗? (Bù kèqì, nǐ xǐhuān ma?) Không có gì, bạn có thích không?

B: 非常喜欢,太喜欢了! (Fēicháng xǐhuān, tài xǐhuān le!) Rất thích, thích lắm!

Hội thoại 2: 

A: 你最近有什么特别想要的吗? (Nǐ zuìjìn yǒu shénme tèbié xiǎng yào de ma?) Dạo này bạn có muốn gì đặc biệt không?

B: 嗯…我最近想买一本新的小说,但一直没时间去书店。 (Èn… Wǒ zuìjìn xiǎng mǎi yī běn xīn de xiǎoshuō, dàn yīzhí méi shíjiān qù shūdiàn.) Ừm… Mình đang muốn mua một cuốn tiểu thuyết mới, nhưng mãi chưa có thời gian đi nhà sách.

A: 太好了,我刚好知道有一家书店新进了一批书,我帮你买一本吧。 (Tài hǎo le, wǒ gāng hǎo zhīdào yǒu yī jiā shūdiàn xīn jìn le yī pī shū, wǒ bāng nǐ mǎi yī běn ba.) Tuyệt quá, mình vừa biết có một hiệu sách mới nhập một loạt sách mới, mình sẽ mua giúp bạn một cuốn nhé.

B: 太感谢你了!你真是我的好朋友。 (Tài gǎnxiè nǐ le! Nǐ zhēn shì wǒ de hǎo péngyǒu.) Cảm ơn bạn nhiều! Bạn quả là một người bạn tốt.

KẾT LUẬN

Học từ vựng là một quá trình dài, đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập thường xuyên. Hãy  áp dụng những từ vựng này vào các tình huống thực tế như trò chuyện với bạn bè, viết nhật ký hoặc tham gia các diễn đàn học tiếng Trung và trao đổi với người bản xứ để ghi nhớ từ lâu dài nhé. 

Tại Ni Hao Ma, chúng tôi có các khóa học với các giáo viên bản xứ giàu kinh nghiệm, giúp bạn thực hành giao tiếp hàng ngày, củng cố vốn từ vựng và nhanh chóng đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình. Với phương pháp học tập hiện đại và môi trường học tập thân thiện, Ni Hao Ma chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành tin cậy trên con đường chinh phục tiếng Trung của bạn. Liên hệ ngay với Ni Hao Ma để được tư vấn ngay!

Email
Phone
Zalo
Messenger
Tin nhắn
Điện thoại
Email
Zalo
Scroll to Top