4 Thanh Điệu trong tiếng Trung

Tiếng Trung là một ngôn ngữ có thanh điệu. Các thanh điệu là một phần quan trọng bạn nên hiểu rõ để rèn luyện phát âm chính xác. Thực tế, nhiều chữ cái trong tiếng Trung có chú âm giống nhau, khi đó thanh điệu là yếu tố giúp phân biệt các chữ với nhau.

Tiếng Trung phổ thông có 4 thanh điệu chính và 1 thanh nhẹ (một số người coi là 5 thanh). Bạn hãy quan sát hình minh họa dưới đây để hiểu rõ hơn về hệ thống 5 bậc trong thanh điệu tiếng Trung.

Ví dụ:
妈 (mā) — mẹ
麻 (má) — tê (tê chân/tay)
马 (mǎ) — con ngựa
骂 (mà) — mắng
吗 (ma) — một từ để hỏi

I. Thanh 1 – thanh ngang

Để đọc Thanh 1, bạn cần phát âm cao giọng, kéo dài và duy trì cao độ đều đều, không tăng cũng không giảm cao độ. Thanh 1 có ký hiệu là một dấu gạch ngang đặt ngay trên đầu nguyên âm.

II. Thanh 2 

Để đọc Thanh 2, bạn phát âm từ một cao độ thấp rồi tăng dần lên cao. Thanh 2 có ký hiệu gần giống như dấu sắc của tiếng Việt, đó là một dấu gạch xiên kéo dài theo chiều từ thấp lên cao và đặt ngay phía trên nguyên âm.

III. Thanh 3

Thanh 3 có thể coi là thanh khó nhất đối với người học tiếng Trung. Thanh 3 được phát âm từ cao độ trung bình, xuống thấp, rồi lại lên cao vừa. Thanh 3 có ký hiệu gần giống chữ cái V trong tiếng Việt và được đặt phía trên nguyên âm.

IV. Thanh 4

Thanh 4 cần được đọc dứt khoát, bắt đầu từ dải âm cao nhất rồi nhanh chóng giảm xuống thấp nhất. Thanh 4 có kỹ hiệu là một dấu gạch xiên kéo dài theo chiều từ cao xuống thấp và đặt ngay phía trên nguyên âm.