Trong quá trình học chữ Hán, chắc hẳn bạn đã nhiều lần bắt gặp bộ khẩu trong tiếng Trung – một trong những bộ thủ xuất hiện rất thường xuyên. Đây là bộ thủ liên quan trực tiếp đến lời nói, âm thanh và hành động của con người và xuất hiện trong rất nhiều từ vựng. Ngay sau đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ý nghĩa, cách viết cũng như một số từ vựng phổ biến của bộ khẩu tiếng Trung nhé!
Bộ Khẩu trong tiếng Trung là gì?
Bộ Khẩu trong tiếng Trung là một bộ thủ thuộc hệ thống 214 bộ thủ, được viết dưới dạng 口 (ba nét), và có nghĩa gốc là “miệng” (口 kǒu).

Bộ Khẩu biểu thị mọi thứ liên quan đến miệng, lời nói, âm thanh, ăn uống, hoặc các hành động do miệng tạo ra. Khi xuất hiện trong một chữ Hán, bộ Khẩu thường đứng ở bên trái, bên phải hoặc bao quanh một phần nhỏ của chữ, gợi ý rằng chữ đó có ý nghĩa liên quan đến hoạt động nói năng, phát âm, hay các hành vi liên quan đến miệng.
- Chữ Hán: 口
- Pinyin: kǒu
- Âm Hán Việt: Khẩu
- Ý nghĩa: Miệng, lời nói, cửa, lối vào
- Tổng nét: 3
- Nét bút: 丨フ 一 (sổ – gập – ngang)
Cách viết bộ Khẩu trong tiếng Trung
Bộ Khẩu (口) được cấu tạo từ 3 nét cơ bản và có thứ tự viết như sau:
| Thứ tự nét | Tên nét | Cách viết |
|---|---|---|
| 1 | Nét sổ (丨) | Viết nét sổ từ trên xuống dưới ở bên trái. |
| 2 | Nét gập (フ) | Viết nét ngang từ trái sang phải, sau đó gập xuống thành nét sổ. Nét này bao quanh phần trên và phần phải của chữ. |
| 3 | Nét ngang (一) | Viết nét ngang từ trái sang phải để khép kín phần đáy của bộ Khẩu. |
Những vị trí của bộ Khẩu trong chữ Hán
Bộ Khẩu trong tiếng Trung (口) là một bộ thủ rất linh hoạt, có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong cấu tạo chữ Hán.
Bộ Khẩu đứng bên trái
Khi Bộ Khẩu đứng ở bên trái của một chữ Hán, nó thường đóng vai trò là phần biểu ý, chỉ ra rằng chữ đó có liên quan đến lời nói, âm thanh hoặc hành động của miệng.
Ví dụ:
- 叫 (jiào) – gọi
- 吧 (ba) – trợ từ
- 吃 (chī) – ăn

Bộ Khẩu ở phía dưới
Bộ Khẩu trong tiếng Trung đôi khi xuất hiện ở phần đáy của chữ Hán. Vị trí này không phổ biến nhưng đôi khi xuất hiện nhằm giúp cân đối chữ và tạo hình tượng tổng thể.
Ví dụ:
- 品 (pǐn) – phẩm chất, phẩm cách
- 器 (qì) – dụng cụ
- 古 (gǔ) – cổ, cũ
Bộ Khẩu ở phía trên
Trong một số ít chữ Hán, Bộ Khẩu có thể xuất hiện ở phía trên. Khi ở vị trí này, đôi khi nó vẫn giữ ý nghĩa liên quan đến miệng nhưng cũng có thể chỉ là một phần cấu tạo nên âm hoặc hình dạng của chữ.
Ví dụ:
- 只 (zhǐ) – chỉ, duy nhất
- 喿 (sào) – ồn ào
- 另 (lìng) – lệnh
50+ từ vựng phổ biến chứa bộ Khẩu trong tiếng Trung
Bộ Khẩu (口) xuất hiện cực kỳ thường xuyên trong chữ Hán vì nó gắn liền với các hành động liên quan đến miệng như nói, hỏi, kêu, hát hay ăn uống. Khi nắm vững bộ khẩu trong tiếng Trung, người học có thể đoán nghĩa của nhiều từ vựng mới và ghi nhớ mặt chữ nhanh hơn. Sau đây Ni Hao Ma sẽ tổng hợp 100 từ vựng phổ biến chứa bộ Khẩu mà người học ở mọi trình độ đều nên biết để mở rộng vốn từ.
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Ý nghĩa |
| 1 | 口 | kǒu | Miệng; Lối vào/ra |
| 2 | 吃 | chī | Ăn |
| 3 | 叫 | jiào | Gọi; Kêu |
| 4 | 吗 | ma | Trợ từ nghi vấn (ở cuối câu) |
| 5 | 只 | zhī | Lượng từ (cho động vật, tàu thuyền…) |
| 6 | 各 | gè | Mỗi, mọi |
| 7 | 同 | tóng | Cùng, giống |
| 8 | 名 | míng | Tên; Danh tiếng |
| 9 | 向 | xiàng | Hướng về; Đối với |
| 10 | 吗 | mā | (dùng trong câu hỏi) |
| 11 | 和 | hé | Và; Với |
| 12 | 听 | tīng | Nghe |
| 13 | 呢 | ne | Trợ từ (biểu thị câu hỏi, tiếp diễn) |
| 14 | 哭 | kū | Khóc |
| 15 | 唱 | chàng | Hát |
| 16 | 哈 | hā | Ha (tiếng cười) |
| 17 | 哥 | gē | Anh trai |
| 18 | 吸 | xī | Hít; Hút |
| 19 | 员 | yuán | Nhân viên; Thành viên |
| 20 | 味 | wèi | Vị; Mùi vị |
| 21 | 品 | pǐn | Phẩm chất; Hàng hóa |
| 22 | 问 | wèn | Hỏi |
| 23 | 告 | gào | Báo, nói cho biết |
| 24 | 启 | qǐ | Mở; Bắt đầu; Khai sáng |
| 25 | 君 | jūn | Vua, Quân |
| 26 | 否 | fǒu | Không; Phủ định |
| 27 | 呀 | ya | Trợ từ cảm thán |
| 28 | 吧 | ba | Trợ từ đề nghị, phỏng đoán |
| 29 | 吵 | chǎo | Cãi vã; Ồn ào |
| 30 | 吩 | fēn | Phút |
| 31 | 周 | zhōu | Tuần; Chu vi; Xung quanh |
| 32 | 咒 | zhòu | Nguyền rủa; Chú |
| 33 | 呼 | hū | Hô, Thở |
| 34 | 咸 | xián | Mặn |
| 35 | 哎 | āi | Ơi; Than (tiếng cảm thán) |
| 36 | 哦 | ó | Ồ |
| 37 | 叹 | tàn | Than thở; Khen ngợi |
| 38 | 哗 | huá | Ồn ào; Rào rào |
| 39 | 喘 | chuǎn | Thở dốc |
| 40 | 嚼 | jiáo | Nhai |
| 41 | 喂 | wèi | Này |
| 42 | 囊 | náng | Túi; Bao |
| 43 | 嘈 | cáo | Ồn ào |
| 44 | 嚏 | tì | Hắt hơi |
| 45 | 吐 | tǔ | Nhổ; Nôn |
| 46 | 啥 | shá | Gì |
| 47 | 啦 | la | Trợ từ |
| 48 | 吻 | wěn | Hôn |
| 49 | 啪 | pā | tiếng vỗ, đập |
| 50 | 啊 | ā | A (thán từ) |
Phân biệt bộ Vi và bộ Khẩu trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, nhiều người học thường nhầm lẫn giữa bộ Vi (囗) và bộ Khẩu (口) vì hình dạng khá giống nhau. Tuy nhiên, về nghĩa, chức năng và cách dùng, hai bộ này hoàn toàn khác nhau.

Bộ Vi – 囗 (wéi)
Bộ VI (囗) mang nghĩa là “cái khung” hoặc “bao quanh”, tượng trưng cho vùng đất hoặc khu vực có ranh giới. Bộ này không liên quan đến miệng hay các hành động ăn uống, nói chuyện. Hình dạng của bộ Vi là một khung vuông khép kín, thường bao quanh các bộ phận khác trong chữ.
Ví dụ:
- 国 (guó) – quốc gia
- 团 (tuán) – đoàn thể
- 困 (kùn) – khó khăn
Bộ Khẩu – 口 (kǒu)
Bộ Khẩu trong tiếng Trung mang nghĩa là miệng thật và thường liên quan đến các hành động bằng miệng như ăn, uống, nói, gọi, hỏi hoặc kêu. Ngoài ra, bộ Khẩu còn dùng để đếm số lượng người trong một gia đình hay nhóm. Hình dạng của bộ Khẩu là hình vuông giống miệng, có thể đứng bên trái, bên phải hoặc bên dưới chữ Hán.
Ví dụ:
- 吃 (chī) – ăn
- 叫 (jiào) – gọi, kêu
- 问 (wèn) – hỏi
Hội thoại với từ vựng bộ Khẩu trong tiếng Trung
Trong giao tiếp hằng ngày, những từ vựng chứa bộ khẩu (口) xuất hiện liên tục vì chúng gắn liền với các hoạt động của miệng: nói, hỏi, trả lời, gọi, hát, ăn uống… Để giúp bạn làm quen tự nhiên hơn với nhóm từ này, dưới đây là một đoạn hội thoại đơn giản giữa hai người bạn hẹn nhau đi ăn. Hãy chú ý những từ có bộ khẩu để thấy cách chúng được dùng trong đời sống.
A:你今天想去哪里吃饭?我听说那家店的菜很好吃。
Nǐ jīntiān xiǎng qù nǎlǐ chīfàn? Wǒ tīngshuō nà jiā diàn de cài hěn hǎo chī.
Hôm nay bạn muốn đi đâu ăn? Tôi nghe nói món ăn ở quán đó rất ngon.
B:真的吗?我昨天听朋友说那里的服务员很叫人喜欢。
Zhēn de ma? Wǒ zuótiān tīng péngyǒu shuō nàlǐ de fúwùyuán hěn jiào rén xǐhuān.
Thật à? Hôm qua tôi nghe bạn tôi nói nhân viên ở đó làm người ta rất thích.
A:对了,你有没有问他们今天开门吗?
Duì le, nǐ yǒu méiyǒu wèn tāmen jīntiān kāimén ma?
À đúng rồi, bạn có hỏi họ hôm nay mở cửa không?
B:我刚刚问了,他们口味也很特别,你一定会喜欢。
Wǒ gānggāng wèn le, tāmen kǒuwèi yě hěn tèbié, nǐ yīdìng huì xǐhuān.
Tôi vừa hỏi rồi. Hương vị của họ cũng rất đặc biệt, bạn chắc chắn sẽ thích.
A:好,那我们走吧!
Hǎo, nà wǒmen zǒu ba!
Được, vậy chúng ta đi thôi!
Các từ chứa bộ Khẩu trong tiếng Trung (口):
- 吃 (chī) – ăn
- 说 (shuō) – nói
- 叫 (jiào) – làm cho, gọi
- 问 (wèn) – hỏi
- 口味 (kǒuwèi) – khẩu vị
Tổng kết
Hiểu được bộ khẩu trong tiếng Trung sẽ giúp người học nắm bắt các chữ Hán liên quan đến miệng, ăn uống, nói chuyện hay hỏi đáp một cách dễ dàng hơn. Việc luyện viết và nhận diện bộ khẩu trong các từ vựng phổ biến sẽ cải thiện khả năng đọc hiểu và ghi nhớ chữ Hán một cách nhanh chóng. Hy vọng Ni Hao Ma đã mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích và hẹn gặp lại bạn ở những chủ đề thú vị hơn nhé!



