Bộ Nhật Trong Tiếng Trung Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Viết

Khi học tiếng Trung, việc hiểu rõ các bộ thủ không chỉ giúp ghi nhớ mặt chữ dễ dàng hơn mà còn mở ra cách tiếp cận logic với hệ thống chữ Hán. Bộ Nhật trong tiếng Trung là một bộ thủ xuất hiện rất phổ biến, gắn liền với những khái niệm quen thuộc như ánh sáng, thời gian hay mặt trời.

Vậy bộ Nhật trong tiếng Trung là gì, mang ý nghĩa ra sao và được viết như thế nào cho đúng chuẩn? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ ý nghĩa, cách viết và vai trò của bộ Nhật trong việc học và sử dụng chữ Hán một cách hiệu quả.

Bộ Nhật trong tiếng Trung là gì?

Bộ Nhật trong tiếng Trung là 日 (rì), mang nghĩa gốc là mặt trời. Đây là một trong những bộ thủ cơ bản và quan trọng trong chữ Hán, thường dùng để cấu tạo nên nhiều chữ liên quan đến ánh sáng, thời gian, ngày tháng và các hoạt động diễn ra theo chu kỳ.

bộ nhật trong tiếng trung là gì

Trong vai trò bộ thủ, 日 có thể đứng độc lập thành một chữ hoặc kết hợp với các bộ khác để tạo chữ mới. Khi xuất hiện trong chữ Hán, bộ Nhật thường gợi ý về ý nghĩa liên quan đến ban ngày, thời gian, ánh sáng hoặc sự chuyển động theo ngày.

  • Chữ Hán: 日
  • Pinyin: rì
  • Âm Hán – Việt: Nhật
  • Ý nghĩa chính: Mặt trời, ban ngày
  • Số nét: 4 nét
  • Thứ tự nét:丨フ 一 一

Nguồn gốc bộ Nhật trong tiếng Trung

Chữ Nhật (日) có nguồn gốc là một chữ tượng hình, mô phỏng hình dáng của Mặt trời trong hệ thống chữ Giáp cốt thời nhà Thương. Ở giai đoạn sơ khai, chữ này được viết dưới dạng một hình tròn có dấu chấm hoặc nét gạch ngang ở giữa nhằm ám chỉ Mặt trời.

Trải qua hàng ngàn năm, hình dáng tròn trịa ban đầu dần được “vuông hóa” để thuận tiện cho việc khắc trên đồ đồng và viết bằng bút lông trên giấy. Các đường cong mềm mại biến thành hình chữ nhật đứng với nét gạch ngang cứng cáp ở giữa, tạo nên hình thái ổn định như cách viết hiện đại.

Về mặt ý nghĩa, bộ Nhật đóng vai trò là biểu tượng của cực Dương, tượng trưng cho ánh sáng trong văn hóa phương Đông. Với vị trí là bộ thủ thứ 72 trong từ điển Khang Hy, bộ Nhật xuất hiện trong hàng trăm chữ Hán liên quan đến thời gian, trạng thái thời tiết hoặc những hiện tượng liên quan đến sự chiếu sáng của mặt trời.

Cách viết bộ Nhật trong tiếng Trung

Bộ Nhật trong tiếng Trung gồm 8 nét sau:

Thứ tự nétHình nétMô tả cách viết
1丨(Nét sổ dọc)Viết nét sổ dọc bên trái từ trên xuống dưới
2フ (Nét gập ngang)Viết nét gập ngang đi từ điểm đầu tiên nét sổ dọc
3一 (Nét ngang)Viết nét ngang từ giữa nét sổ dọc
4一 (Nét ngang)Viết nét ngang cuối cùng khép kín chữ

Cách nhận biết bộ Nhật trong tiếng Trung

Để nhận biết bộ Nhật (日) một cách chính xác trong tiếng Trung, đặc biệt là khi nó nằm trong các cấu trúc chữ phức tạp, bạn có thể dựa vào 3 phương diện chính: vị trí, ý nghĩa và sự khác biệt với các bộ gần giống.

1. Nhận biết qua vị trí

Bộ Nhật thường xuất hiện ở 4 vị trí phổ biến. Việc xác định vị trí giúp bạn không nhầm nó với bộ “Viết” hay bộ “Khẩu”.

  • Nằm bên trái: Lúc này bộ Nhật thường được viết thon gọn lại. Ví dụ: 昨 (zuó – hôm qua), 时 (shí – thời gian), 晚 (wǎn – buổi tối).
  • Nằm ở trên đỉnh: Biểu thị sự chiếu sáng từ trên xuống. Ví dụ: 早 (zǎo – sớm), 星 (xīng – ngôi sao), 易 (yì – dễ/biến đổi).
  • Nằm ở dưới đáy: Thường đóng vai trò làm nền tảng hoặc chỉ sự vận động của mặt trời qua một ngày. Ví dụ: 普 (pǔ – phổ biến), 智 (zhì – trí tuệ), 昏 (hūn – hoàng hôn).
  • Nằm ở giữa: Ít phổ biến hơn dưới dạng bộ thủ độc lập nhưng vẫn xuất hiện trong các chữ hội ý. Ví dụ: 间 (jiān – khoảng trống: mặt trời lọt qua cửa).
ví dụ bộ nhật trong tiếng trung

2. Nhận biết qua logic ý nghĩa

Bộ Nhật đại diện cho “Thái dương” (mặt trời). Vì vậy, bất cứ chữ nào có bộ Nhật thường sẽ liên quan đến:

  • Thời gian: Ngày, giờ, quá khứ, tương lai (Ví dụ: 明 sáng sủa/ngày mai).
  • Ánh sáng: Chiếu sáng, rạng rỡ (Ví dụ: 昭 – sáng tỏ, 晴 – trời nắng).
  • Tính chất vật lý liên quan đến nắng: Nóng, khô (Ví dụ: 晒 – phơi nắng).

3. Cách phân biệt với các chữ gần giống

Dựa vào các tiêu chí trên, bạn có thể dùng phương pháp loại trừ để nhận diện bộ Nhật:

Đặc điểm so sánhBộ Nhật (日)Bộ Viết (曰)Bộ Mục (目)Bộ Bạch (白)
Hình thái gốcTượng hình Mặt trờiTượng hình Cái miệngTượng hình Con mắtTượng hình Hạt gạo/Ánh sáng
Đặc điểm phân biệt1 gạch ngang ở giữa1 gạch ngang hở2 gạch ngang ở giữa1 gạch ngang và 1 nét phẩy trên đầu
Ví dụ điển hình明 (Sáng)曲 (Khúc nhạc)眼 (Mắt)的 (Của)

Từ vựng chứa bộ Nhật trong tiếng Trung

Bộ Nhật trong tiếng Trung là một trong những bộ thủ phổ biến, thường gắn liền với các khái niệm về thời gian, ánh sáng, thời tiết và sinh hoạt hằng ngày. Sau đây là một số từ vựng chứa bộ Nhật trong tiếng Trung:

Chữ HánPinyinÝ nghĩa
Mặt trời, ngày
míngSáng, rõ ràng
shíThời gian, lúc
zǎoSớm
wǎnTối, muộn
zuóHôm qua
jīnHôm nay
xīngNgôi sao
chūnMùa xuân
qíngTrời quang
晴天qíngtiānTrời nắng
jīngLấp lánh
zhòuBan ngày
xiǎoBình minh, hiểu
Ngày xưa
ànTối, mờ
jǐngCảnh, phong cảnh
nuǎnẤm áp
shǔNóng
chénBuổi sáng
Chiều tối
yūnChoáng, hoa mắt
yìngPhản chiếu
zhìTrí tuệ
zànTạm thời
Phơi nắng
shǔBình minh
huǎngLắc, chao
zhāoSáng rõ
晶体jīngtǐTinh thể
bàoDữ dội
yàoChiếu sáng
shàiPhơi nắng
晴朗qínglǎngTrời trong
暗淡àndànU ám
晕倒yūndǎoNgất xỉu
景色jǐngsèPhong cảnh
晨光chéngguāngÁnh sáng ban mai
晚上wǎnshangBuổi tối
明天míngtiānNgày mai
昨天zuótiānHôm qua
今日jīnrìHôm nay
日记rìjìNhật ký
日常rìchángHằng ngày
日出rìchūMặt trời mọc
日落rìluòMặt trời lặn
日光rìguāngÁnh nắng
日历rìlìLịch
日夜rìyèNgày đêm
日子rìziNgày tháng

Mẫu hội thoại với từ vựng có bộ Nhật trong tiếng Trung

Các mẫu hội thoại sử dụng từ vựng chứa bộ Nhật tiếng Trung (日) giúp người học không chỉ ghi nhớ mặt chữ mà còn hiểu cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế.

Thông qua những đoạn hội thoại ngắn, gần gũi với đời sống hằng ngày như thời gian, thời tiết hay sinh hoạt thường nhật, bạn sẽ dễ dàng vận dụng các từ có bộ Nhật vào giao tiếp tiếng Trung một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Hội thoại 1

A: 今天几号?
Jīntiān jǐ hào?
Hôm nay là ngày mấy?

B: 今天是十月十日。
Jīntiān shì shí yuè shí rì.
Hôm nay là ngày 10 tháng 10.

A: 明天你要上班吗?
Míngtiān nǐ yào shàngbān ma?
Ngày mai bạn có đi làm không?

B: 要,明天是工作日。
Yào, míngtiān shì gōngzuòrì.
Có, ngày mai là ngày làm việc.

A: 那我们改天再见吧。
Nà wǒmen gǎi tiān zài jiàn ba.
Vậy để hôm khác gặp nhé.

từ vựng bộ nhật trong tiếng trung

Hội thoại 2

A: 你的每日生活忙吗?
Nǐ de měirì shēnghuó máng ma?
→ Cuộc sống hằng ngày của bạn có bận không?

B: 不太忙,是很普通的日常。
Bú tài máng, shì hěn pǔtōng de rìcháng.
→ Không quá bận, chỉ là sinh hoạt thường ngày thôi.

A: 你每天几点起床?
Nǐ měitiān jǐ diǎn qǐchuáng?
→ Mỗi ngày bạn dậy lúc mấy giờ?

B: 我早日七点起床。
Wǒ zǎorì qī diǎn qǐchuáng.
→ Tôi thường dậy sớm lúc 7 giờ.

A: 生活很规律呢。
Shēnghuó hěn guīlǜ ne.
→ Cuộc sống có nề nếp thật đó.

bộ nhật tiếng trung

Hội thoại 3

A: 今天是星期几?
Jīntiān shì xīngqī jǐ?
→ Hôm nay là thứ mấy?

B: 今天是星期五。
Jīntiān shì xīngqī wǔ.
→ Hôm nay là thứ Sáu.

A: 明天你有时间吗?
Míngtiān nǐ yǒu shíjiān ma?
→ Ngày mai bạn có thời gian không?

B: 明天有,不过昨天太忙了。
Míngtiān yǒu, búguò zuótiān tài máng le.
→ Ngày mai có, nhưng hôm qua bận quá.

A: 那我们明天见吧。
Nà wǒmen míngtiān jiàn ba.
→ Vậy ngày mai gặp nhé.

Tổng kết

Qua bài viết trên của Ni Hao Ma, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng bộ Nhật trong tiếng Trung. Việc nắm vững các bộ thủ không chỉ giúp ghi nhớ mặt chữ dễ dàng hơn mà còn tạo nền tảng vững chắc để học từ vựng, đọc hiểu và viết chữ Hán chính xác. Hãy bắt đầu từ những bộ cơ bản như bộ Nhật, luyện tập đều đặn mỗi ngày và bạn sẽ thấy tiếng Trung của mình cải thiện mỗi ngày.

Email
Điện thoại
Zalo
Tin nhắn
Tin nhắn
Điện thoại
Email
Zalo
Lên đầu trang