Khi bắt đầu học chữ Hán, việc làm quen với các bộ thủ là một bước quan trọng giúp người học dễ dàng nhớ mặt chữ, đoán nghĩa và luyện viết đúng quy tắc. Trong số các bộ thủ phổ biến nhất, bộ Nữ trong tiếng Trung (女) là một trong những bộ xuất hiện rất thường xuyên trong tiếng Trung ngày nay. Tìm hiểu rõ bộ nữ không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về cấu tạo chữ Hán mà còn cải thiện khả năng học từ vựng tiếng Trung một cách tự nhiên và nhanh chóng hơn.
Bộ Nữ trong tiếng Trung là gì?
Bộ Nữ trong tiếng Trung (女 – nǚ) là bộ thủ thứ 38 trong hệ thống 214 bộ thủ, thường thể hiện các khái niệm liên quan đến phụ nữ, nữ giới hoặc các hành động/đặc tính mang tính nữ.

Bộ Nữ là một trong những bộ thủ có tần suất xuất hiện cao nhất trong tiếng Trung. Theo thống kê từ Từ điển Khang Hy, có tới 1.022 chữ Hán được phân loại dưới bộ này, chiếm một tỉ lệ đáng kể trong tổng số hơn 47.000 chữ. Trong đời sống hiện đại, dù số lượng chữ sử dụng thường xuyên ít hơn, nhưng bộ Nữ vẫn góp mặt trong khoảng 150 – 200 từ vựng thông dụng nhất.
- Chữ Hán: 女
- Pinyin: nǚ
- Âm Hán – Việt: Nữ
- Ý nghĩa chính: Phụ nữ, con gái
- Số nét: 3 nét
- Thứ tự nét: フ ノ 一
Cách viết bộ Nữ trong tiếng Trung
Bộ Nữ trong tiếng Trung bao gồm 3 nét cơ bản và được viết như sau:
| Thứ tự nét | Tên nét | Cách viết chi tiết |
|---|---|---|
| Nét 1 | Nét gập (フ) | Viết từ trên xuống, hơi nghiêng giống như chữ V nằm ngang |
| Nét 2 | Nét phẩy (ノ) | Viết từ phía trên xuống dưới, từ phải sang trái một nét phẩy, cắt qua đoạn cuối của nét gập |
| Nét 3 | Nét ngang (一) | Viết nét ngang dài đi qua nét gập và nét phẩy trước đó. |
Vị trí và vai trò của bộ Nữ trong tiếng Trung
Trong chữ Hán, bộ Nữ thường đứng ở bên trái hoặc phía dưới chữ. Khi xuất hiện trong một chữ Hán, bộ nữ thường gợi ý phần nghĩa liên quan đến con người, vai trò, mối quan hệ gia đình hoặc phẩm chất mềm dẻo, uyển chuyển.

Chẳng hạn, trong chữ 好 /hǎo/ – “tốt”, bộ Nữ đứng phía trái kết hợp với bộ tử (子 – con) thể hiện ý nghĩa truyền thống rằng điều tốt là khi người mẹ yêu thương đứa con. Hoặc trong chữ 妈 /mā/ – “mẹ”, bộ Nữ ngay lập tức gợi ra khái niệm về người phụ nữ trong vai trò gia đình. Việc nhận biết vị trí của bộ Nữ trong chữ giúp người học dự đoán phần nghĩa một cách nhanh chóng dù gặp mặt chữ lần đầu.
Từ vựng chứa bộ Nữ trong tiếng Trung
Bộ Nữ trong tiếng Trung là một trong những bộ xuất hiện với tần suất cao, đặc biệt trong các từ chỉ con người, mối quan hệ gia đình, cảm xúc và phẩm chất. Khi nắm được các từ vựng phổ biến chứa bộ Nữ, người học không chỉ mở rộng vốn từ mà còn dễ dàng nhận diện và suy đoán nghĩa của những chữ Hán mới gặp trong thực tế.
Bảng dưới đây của Ni Hao Ma tổng hợp 50 từ vựng tiếng Trung thông dụng có chứa bộ Nữ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp, văn viết và các giáo trình tiếng Trung cơ bản đến trung cấp.
| Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
| 妈妈 | māma | Mẹ |
| 姐姐 | jiějie | Chị gái |
| 妹妹 | mèimei | Em gái |
| 奶奶 | nǎinai | Bà nội |
| 姑娘 | gūniang | Cô gái |
| 如果 | rúguǒ | Nếu như |
| 需要 | xūyào | Cần thiết |
| 开始 | kāishǐ | Bắt đầu |
| 结婚 | jiéhūn | Kết hôn |
| 安全 | ānquán | An toàn |
| 重要 | zhòngyào | Quan trọng |
| 要求 | yāoqiú | Yêu cầu |
| 主要 | zhǔyào | Chủ yếu |
| 老婆 | lǎopó | Vợ (cách gọi thân mật) |
| 安排 | ānpái | Sắp xếp |
| 安静 | ānjìng | Yên tĩnh |
| 姓名 | xìngmíng | Họ tên |
| 婚姻 | hūnyīn | Hôn nhân |
| 照顾 | zhàogù | Chăm sóc |
| 如意 | rúyì | Như ý |
| 美好 | měihǎo | Tốt đẹp |
| 巧妙 | qiǎomiào | Khéo léo |
| 姿势 | zīshì | Tư thế |
| 嫉妒 | jídù | Ghen tị |
| 妨碍 | fáng’ài | Cản trở |
| 委屈 | wěiqu | Tủi thân |
| 娱乐 | yúlè | Giải trí |
| 化妆 | huàzhuāng | Trang điểm |
| 媒体 | méitǐ | Truyền thông |
| 奴隶 | núlì | Nô lệ |
| 妥协 | tuǒxié | Thỏa hiệp |
| 嫌弃 | xiánqì | Chê bai |
| 娇气 | jiāoqiì | Yểu điệu/Mít ướt |
| 嫩绿 | nènlǜ | Xanh non |
| 撒娇 | sājiāo | Làm nũng |
| 婚礼 | hūnlǐ | Lễ cưới |
| 姑妈 | gū | Cô (em của bố) |
| 姨妈 | yí | Dì (em của mẹ) |
| 妥当 | tuǒdang | Thỏa đáng |
| 妇女 | fùnǚ | Phụ nữ |
| 如何 | rúhé | Làm sao/Thế nào |
Mẫu hội thoại với từ vựng chứa bộ Nữ trong tiếng Trung
Học từ vựng tiếng Trung thông qua hội thoại thực tế giúp người học ghi nhớ nhanh và sử dụng từ đúng ngữ cảnh thay vì chỉ học thuộc nghĩa đơn lẻ. Đối với những từ vựng chứa bộ 女, vốn xuất hiện nhiều trong các chủ đề quen thuộc như gia đình, mối quan hệ, cảm xúc và đời sống hàng ngày, việc đặt chúng vào hội thoại càng giúp người học hiểu rõ sắc thái nghĩa và phản xạ giao tiếp tự nhiên hơn.
Hội thoại 1
A: 这是你妈妈吗?
(Zhè shì nǐ māma ma?)
Đây là mẹ của bạn à?
B: 是的,我妈妈是老师。
(Shì de, wǒ māma shì lǎoshī.)
Đúng vậy, mẹ tôi là giáo viên.
A: 你还有姐姐或者妹妹吗?
(Nǐ hái yǒu jiějie huòzhě mèimei ma?)
Bạn còn chị hay em gái không?
B: 我有一个妹妹。
(Wǒ yǒu yí gè mèimei.)
Tôi có một em gái.
A: 她今年多大?
(Tā jīnnián duō dà?)
Cô ấy năm nay bao nhiêu tuổi?

Hội thoại 2
A: 你结婚了吗?
(Nǐ jiéhūn le ma?)
Bạn kết hôn chưa?
B: 结婚了,我妻子很好。
(Jiéhūn le, wǒ qīzi hěn hǎo.)
Rồi, vợ tôi rất tốt.
A: 她是做什么工作的?
(Tā shì zuò shénme gōngzuò de?)
Cô ấy làm nghề gì?
B: 她是医生。
(Tā shì yīshēng.)
Cô ấy là bác sĩ.
A: 你们的婚姻一定很幸福。
(Nǐmen de hūnyīn yídìng hěn xìngfú.)
Hôn nhân của hai bạn chắc hẳn rất hạnh phúc.

Hội thoại 3
A: 这个女孩是谁?
(Zhège nǚhái shì shéi?)
Cô gái này là ai vậy?
B: 她是我姐姐的朋友。
(Tā shì wǒ jiějie de péngyǒu.)
Cô ấy là bạn của chị tôi.
A: 她看起来很好看。
(Tā kàn qǐlái hěn hǎokàn.)
Cô ấy trông rất xinh.
B: 是啊,人也很好。
(Shì a, rén yě hěn hǎo.)
Ừ, tính cách cũng rất tốt.
A: 你们关系不错吧?
(Nǐmen guānxì búcuò ba?)
Quan hệ của mọi người chắc khá tốt nhỉ?
Tổng kết
Bộ Nữ trong tiếng Trung là một trong những bộ thủ cơ bản nhưng giữ vai trò quan trọng trong việc học chữ Hán. Khi hiểu rõ ý nghĩa, nắm vững cách viết đúng thứ tự nét và luyện tập với các từ vựng, hội thoại chứa bộ nữ, người học sẽ ghi nhớ chữ nhanh hơn, đoán nghĩa từ mới chính xác hơn và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày.
Nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Trung, hãy thử áp dụng phương pháp học theo bộ thủ ngay từ hôm nay để thấy sự khác biệt. Đừng quên theo dõi Ni Hao Ma để biết thêm các bài chia sẻ về bộ thủ, từ vựng và hội thoại tiếng Trung để nâng cao trình độ mỗi ngày và rút ngắn đáng kể thời gian chinh phục chữ Hán của bạn.



