Trong hệ thống 214 bộ thủ, bộ Thi trong tiếng Trung (尸) là một bộ thủ cơ bản thường xuất hiện trong nhiều chữ có liên quan đến thân thể người trong chữ Hán. Việc nắm rõ bộ Thi không chỉ giúp bạn học chữ Hán hiệu quả, mà còn nhận biết được nghĩa gợi ý của nhiều từ vựng chứa bộ này. Bài viết này sẽ cùng bạn tìm hiểu bộ Thi là gì, ý nghĩa, cách viết chuẩn và những chữ Hán có chứa bộ Thi thông dụng trong tiếng Trung.
Bộ Thi trong tiếng Trung là gì?
Bộ Thi (尸) là bộ thủ số 44 trong hệ thống 214 bộ thủ tiếng Trung, ghép từ 3 nét cơ bản và nguyên gốc mang nghĩa “xác chết”, “thân thể” trong chữ Hán cổ. Khi dùng làm bộ thủ trong nhiều chữ hiện đại, 尸 thường biểu thị ý nghĩa liên quan đến vị trí, bộ phận cơ thể hoặc hình thái con người.
Mặc dù chữ gốc 尸 mang nghĩa “xác chết”, khi xuất hiện trong các chữ ghép nó không nhất thiết mang ý nghĩa liên quan đến chết chóc. Khi kết hợp với các bộ khác trong chữ Hán, bộ Thi thường gợi liên tưởng đến hình dạng phần thân hoặc vị trí của con người, thậm chí đóng vai trò như bộ hình trong nhiều từ.

Ví dụ: Bộ Thi được dùng làm bộ thủ trong các chữ có nét liên quan đến cơ thể hoặc vị trí như 尾 (wěi – đuôi), 居 (jū – cư trú), 屈 (qū – uốn cong), 屋 (wū – nhà)… Các chữ này thường phản ánh cách nhìn hình tượng ban đầu của bộ Thi và phần còn lại của chữ kết hợp để tạo nghĩa.
Chữ Hán: 尸
Pinyin: shī
Âm Hán – Việt: Thi
Ý nghĩa: Xác chết, thi thể
Tổng nét: 3
Nét bút: フ一ノ
Cách viết bộ Thi trong tiếng Trung
Bộ Thi trong tiếng Trung bao gồm 3 nét và được viết theo thứ tự như sau:
| Thứ tự nét | Tên nét | Mô tả |
| 1 | Nét Gập (フ) | Viết một nét ngang ngắn từ trái sang phải, sau đó gập thẳng xuống dưới (như hình chữ L ngược và không có móc). |
| 2 | Nét Ngang (一) | Viết một nét ngang từ trái sang phải, kết thúc ở điểm cuối của nét gập đầu tiên. |
| 3 | Nét Phẩy (ノ) | Viết một nét phẩy từ trên xuống dưới, đi qua phần đầu nét thứ 1 và nét thứ 2. |
Vị trí của bộ Thi trong chữ Hán
Bộ Thi (尸) thường đứng bên trái chữ Hán và đóng vai trò là bộ thủ chính. Ở vị trí này, bộ Thi thường gợi ý nghĩa liên quan đến hình thái cơ thể (thân thể, tư thế) và không gian/nơi chốn mà cơ thể tồn tại. Trong chữ Hán, bộ 尸 thường giữ nguyên hình dạng là 尸, không có thay đổi đáng kể về mặt hình thức như các bộ thủ khác.
Ví dụ, trong chữ 居 (jū – ở, cư trú), bộ Thi đứng bên trái kết hợp với chữ 古, tạo thành ý nghĩa “ở lại một nơi”. Tương tự, chữ 屋 (wū – nhà) có bộ Thi ở phía bên trái, phía dưới là 至 (zhì), thể hiện hình ảnh một không gian được che phủ, từ đó tạo nên ý nghĩa “nhà ở”.

50 từ vựng chứa bộ Thi trong tiếng Trung
Bộ Thi không phải là bộ thủ phổ biến nhất nhưng là bộ xuất hiện trong nhiều từ vựng thông dụng và giúp ích cho việc học chữ Hán một cách hệ thống. Bộ Thi tham gia vào cấu tạo của hàng trăm chữ Hán, trong đó có nhiều chữ quen thuộc ở trình độ sơ – trung cấp và vẫn còn được sử dụng trong cuộc sống hiện đại.
Một số từ vựng chứa bộ Thi trong tiếng Trung thông dụng nhất bao gồm:
| STT | Từ vựng | Pinyin | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | 尸体 | shītǐ | thi thể |
| 2 | 尸骨 | shīgǔ | hài cốt |
| 3 | 尸检 | shījiǎn | khám nghiệm tử thi |
| 4 | 居住 | jūzhù | cư trú, sinh sống |
| 5 | 居民 | jūmín | cư dân |
| 6 | 居然 | jūrán | hóa ra, không ngờ |
| 7 | 屋子 | wūzi | căn nhà |
| 8 | 屋顶 | wūdǐng | mái nhà |
| 9 | 屋内 | wūnèi | trong nhà |
| 10 | 局面 | júmiàn | cục diện |
| 11 | 局长 | júzhǎng | cục trưởng |
| 12 | 局部 | júbù | bộ phận, cục bộ |
| 13 | 层次 | céngcì | tầng bậc |
| 14 | 楼层 | lóucéng | tầng lầu |
| 15 | 层面 | céngmiàn | phương diện |
| 16 | 届时 | jièshí | đến lúc đó |
| 17 | 本届 | běnjiè | khóa/kỳ này |
| 18 | 尾巴 | wěiba | cái đuôi |
| 19 | 结局 | jiéjú | kết cục |
| 20 | 尾声 | wěishēng | phần kết, đoạn kết |
| 21 | 尿液 | niàoyè | nước tiểu |
| 22 | 局面 | júmiàn | tình hình, trạng thái (của sự việc) |
| 23 | 履历 | lǚlì | lý lịch |
| 24 | 屁股 | pìgu | mông |
| 25 | 放屁 | fàngpì | xì hơi |
| 26 | 屏幕 | píngmù | màn hình |
| 27 | 屏障 | píngzhàng | hàng rào, vật chắn |
| 28 | 展开 | zhǎnkāi | triển khai |
| 29 | 展示 | zhǎnshì | trưng bày |
| 30 | 展览 | zhǎnlǎn | triển lãm |
| 31 | 屠杀 | túshā | thảm sát |
| 32 | 屠夫 | túfū | đồ tể |
| 33 | 履行 | lǚxíng | thực hiện (nghĩa vụ) |
| 34 | 履历 | lǚlì | lý lịch, quá trình công tác |
| 35 | 属于 | shǔyú | thuộc về |
| 36 | 直属 | zhíshǔ | trực thuộc |
| 37 | 家属 | jiāshǔ | người nhà |
| 38 | 屡次 | lǚcì | nhiều lần |
| 39 | 屡屡 | lǚlǚ | liên tục |
| 40 | 屈服 | qūfú | khuất phục |
| 41 | 委屈 | wěiqu | tủi thân, ấm ức |
| 42 | 屈辱 | qūrǔ | nhục nhã |
| 43 | 尽力 | jìnlì | cố hết sức |
| 44 | 发展 | fāzhǎn | phát triển |
| 45 | 尽量 | jǐnliàng | cố gắng tối đa |
| 46 | 尼龙 | nílóng | ni-lông, nylon |
| 47 | 尼姑 | nígū | ni cô |
| 48 | 房间 | fángjiān | căn phòng |
| 49 | 房屋 | fángwū | phòng ốc |
| 50 | 屠杀 | túshā | đồ sát |
Mẫu hội thoại với từ vựng chứa bộ Thi trong tiếng Trung
Để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả các từ vựng chứa bộ Thi (尸), người học không nên chỉ dừng lại ở việc học mặt chữ hay nghĩa đơn lẻ, mà cần đặt chúng vào ngữ cảnh giao tiếp cụ thể.
Các mẫu hội thoại tiếng Trung dưới đây được xây dựng dựa trên những tình huống quen thuộc trong đời sống và công việc, giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ, luyện phản xạ nói và ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên hơn.
Hội thoại 1
A: 你现在是一个人居住吗,还是和家人一起?
Nǐ xiànzài shì yí gè rén jūzhù ma, háishì hé jiārén yìqǐ?
→ Bây giờ bạn sống một mình hay ở cùng gia đình?
B: 我现在和朋友一起居住,在市中心租了一间小屋。
Wǒ xiànzài hé péngyou yìqǐ jūzhù, zài shì zhōngxīn zū le yì jiān xiǎo wū.
→ Hiện tại mình sống cùng bạn bè, thuê một căn nhà nhỏ ở trung tâm thành phố.
A: 那里的生活环境怎么样?
Nàlǐ de shēnghuó huánjìng zěnmeyàng?
→ Môi trường sống ở đó thế nào?
B: 环境还不错,周围很安静,屋里采光也很好。
Huánjìng hái búcuò, zhōuwéi hěn ānjìng, wū lǐ cǎiguāng yě hěn hǎo.
→ Môi trường khá ổn, xung quanh rất yên tĩnh, ánh sáng trong nhà cũng tốt.
A: 听起来挺舒服的,有机会我想去看看。
Tīng qǐlái tǐng shūfu de, yǒu jīhuì wǒ xiǎng qù kànkan.
→ Nghe có vẻ rất thoải mái, có dịp mình muốn ghé thăm.

Hội thoại 2
A: 最近公司的项目有点复杂,现在是什么局面?
Zuìjìn gōngsī de xiàngmù yǒudiǎn fùzá, xiànzài shì shénme júmiàn?
→ Dạo này dự án của công ty hơi phức tạp, tình hình hiện tại thế nào?
B: 目前的局势还算稳定,不过压力不小。
Mùqián de júshì hái suàn wěndìng, búguò yālì bú xiǎo.
→ Tình hình hiện tại tương đối ổn định, nhưng áp lực không nhỏ.
A: 那这个项目属于哪个部门负责?
Nà zhège xiàngmù shǔyú nǎge bùmén fùzé?
→ Vậy dự án này thuộc bộ phận nào phụ trách?
B: 主要属于市场部,我们只负责配合。
Zhǔyào shǔyú shìchǎng bùmén, wǒmen zhǐ fùzé pèihé.
→ Chủ yếu thuộc phòng marketing, bọn mình chỉ phối hợp thực hiện.
A: 分工清楚的话,工作会顺利很多。
Fēngōng qīngchu de huà, gōngzuò huì shùnlì hěn duō.
→ Phân công rõ ràng thì công việc sẽ suôn sẻ hơn nhiều.

Hội thoại 3
A: 公司明年的发展计展定下来了吗?
Gōngsī míngnián de fāzhǎn jìzhǎn dìng xiàlái le ma?
→ Kế hoạch phát triển năm sau của công ty đã chốt chưa?
B: 基本定了,重点是业务的扩展。
Jīběn dìng le, zhòngdiǎn shì yèwù de kuòzhǎn.
→ Cơ bản đã chốt rồi, trọng tâm là mở rộng hoạt động kinh doanh.
A: 会同时展开多个新项目吗?
Huì tóngshí zhǎnkāi duō gè xīn xiàngmù ma?
→ Có triển khai cùng lúc nhiều dự án mới không?
B: 会的,但会分阶段进行,避免压力太大。
Huì de, dàn huì fēn jiēduàn jìnxíng, bìmiǎn yālì tài dà.
→ Có, nhưng sẽ làm theo từng giai đoạn để tránh áp lực quá lớn.
A: 这样安排比较合理。
Zhèyàng ānpái bǐjiào hélǐ.
→ Sắp xếp như vậy khá hợp lý.
Tổng kết
Bài viết đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về bộ Thi trong tiếng Trung (尸), từ ý nghĩa, vị trí trong chữ Hán cho đến các ví dụ từ vựng và hội thoại thường gặp. Việc nắm vững các bộ thủ như bộ Thi sẽ giúp quá trình học tiếng Trung nhanh hơn và có hệ thống hơn. Nếu bạn muốn được hướng dẫn bài bản, học đúng trọng tâm và áp dụng hiệu quả, hãy liên hệ Ni Hao Ma để được tư vấn về các khóa học tiếng Trung phù hợp với trình độ của mình.



