Các lượng từ trong tiếng Trung đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc biểu đạt số lượng và đặc điểm của sự vật. việc sử dụng đúng lượng từ giúp người học tiếng Trung giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. Trong bài viết này, Ni Hao Ma sẽ cùng bạn khám phá hơn 50 lượng từ cơ bản cùng cách dùng cụ thể của từng lượng từ.
Lượng từ trong tiếng Trung là gì?
Lượng từ trong tiếng Trung là những từ dùng để biểu thị số lượng, đơn vị của danh từ. Lượng từ thường đứng sau số từ và trước danh từ để tạo thành một cụm danh từ đầy đủ ý nghĩa.
Lượng từ trong tiếng Trung là từ dùng để chỉ đơn vị đo lường hoặc xác định số lượng của danh từ, tương tự như các từ “cái”, “con”, “chiếc” trong tiếng Việt. Tuy nhiên, tiếng Trung có một hệ thống lượng từ rất phong phú và đa dạng, thường kết hợp với danh từ cụ thể để chỉ rõ đối tượng được nói đến, ví dụ như người, đồ vật, động vật hay sự việc.
Cách sử dụng lượng từ trong tiếng Trung
Việc sử dụng lượng từ đúng không chỉ giúp câu nói chính xác mà còn trở nên tự nhiên hơn. Các lượng từ tiếng Trung thường được đặt giữa số từ (như 一 yī – một, 两 liǎng – hai) và danh từ, để diễn đạt số lượng hoặc chỉ định tính chất của vật. Cấu trúc câu có lượng từ như sau:
Số từ + lượng từ + (tính từ) + danh từ
Ví dụ:
一个学生 (yī gè xuéshēng): Một học sinh
一条河 (yī tiáo hé): Một con sông
五本新书 (wǔ běn xīn shū): Năm quyển sách mới
一张桌子 (yī zhāng zhuōzi): Một cái bàn
Tham gia ngay các lớp học tiếng trung online tại Nihaoma để thành thạo cách sử dụng Lượng từ và nhiều chủ đề kiến thức không thể thiếu trong tiếng Trung!
Lưu ý cần nhớ về lượng từ
Các lượng từ trong tiếng Trung có một số đặc điểm quan trọng mà bạn cần ghi nhớ để sử dụng chính xác hơn:
1. Tính cụ thể và phân loại cao
Các lượng từ trong tiếng Trung được sử dụng cho các danh từ cụ thể và không thể thay thế tự do cho nhau. Mỗi lượng từ thường đi kèm với một nhóm đối tượng nhất định. Đặc điểm này khác với tiếng Việt khi chúng ta có thể dùng “cái” cho rất nhiều vật khác nhau.
2. Không thể lược bỏ
Khi diễn đạt số lượng, lượng từ là bắt buộc và không thể bỏ qua. Ví dụ, để nói “ba người,” cần phải có lượng từ đi kèm: 三个人 (sān gè rén), chứ không chỉ nói “三人 (sān rén)”.
3. Có thể đứng độc lập khi nói ngắn gọn
Các lượng từ trong tiếng Trung có thể đứng độc lập trong một số trường hợp, đặc biệt là khi chúng được dùng để biểu thị số lượng không xác định hoặc trong các tình huống mà đối tượng đã được ngầm hiểu. Ví dụ:
A: 几个? (jǐ gè?) – Mấy cái?
B: 两个。 (Liǎng gè.) – Hai cái.
4. Lượng từ có thể lặp lại
Trong tiếng Trung, lượng từ có thể lặp lại và khi đó sẽ mang một số ý nghĩa đặc biệt. Lặp lại lượng từ có thể làm tăng cường ý nghĩa của số lượng, nhấn mạnh tính chất hoặc sự phân tách của đối tượng. Ví dụ:
一个一个 (yī gè yī gè): từng cái, mỗi cái (thường dùng để chỉ hành động làm từng bước một).
一点一点 (yī diǎn yī diǎn): từng chút một, từng tí một (diễn tả hành động tiến hành từ từ, chậm rãi).
个个 (gè gè): mỗi người, tất cả (dùng để chỉ sự phân tách và đầy đủ, mọi người trong nhóm đều như nhau).
Tìm hiểu thêm về Cách Nói Xin Lỗi Trong Tiếng Trung Và Mẫu Câu Đáp Lại
Tổng hợp lượng từ trong tiếng Trung
Lượng từ trong tiếng Trung rất đa dạng và phức tạp. Tuy nhiên, nhìn chung có thể phân loại lượng từ thành các nhóm như sau:
- Lượng từ chung: 个 (gè) – dùng cho nhiều loại danh từ.
- Lượng từ chỉ vật: 本 (běn) – sách, vở; 张 (zhāng) – giấy, bàn; 条 (tiáo) – sông, đường,…
- Lượng từ chỉ người: 位 (wèi) – người (dùng trong giao tiếp lịch sự); 名 (míng) – người (dùng trong thống kê)…
- Lượng từ chỉ động vật: 只 (zhī) – con (dùng cho động vật nhỏ); 头 (tóu) – con (dùng cho động vật lớn)…
Sau đây là một bảng chi tiết tỏng hợp các lượng từ tiếng Trung phổ biến kèm theo cách dùng để bạn tham khảo nhé:
Lượng từ | Phiên âm (Pinyin) | Dùng cho | Ví dụ |
---|---|---|---|
个 | gè | Người, vật, đồ vật nói chung | 一个苹果 (yī gè píngguǒ) – Một quả táo |
本 | běn | Sách, tài liệu | 一本书 (yī běn shū) – Một quyển sách |
只 | zhī | Động vật, bộ phận cơ thể | 一只猫 (yī zhī māo) – Một con mèo |
条 | tiáo | Vật dài, hẹp (sông, đường, cá) | 一条鱼 (yī tiáo yú) – Một con cá |
张 | zhāng | Vật phẳng (giấy, bàn, giường) | 一张纸 (yī zhāng zhǐ) – Một tờ giấy |
辆 | liàng | Xe cộ | 一辆车 (yī liàng chē) – Một chiếc xe |
位 | wèi | Người (lịch sự) | 一位老师 (yī wèi lǎoshī) – Một vị giáo viên |
把 | bǎ | Vật có tay cầm (ô, dao) | 一把椅子 (yī bǎ yǐzi) – Một cái ghế |
双 | shuāng | Đôi, cặp | 一双鞋 (yī shuāng xié) – Một đôi giày |
支 | zhī | Vật dài, mảnh (bút, nhánh) | 一支笔 (yī zhī bǐ) – Một cây bút |
枝 | zhī | Nhánh cây, hoa | 一枝花 (yī zhī huā) – Một cành hoa |
块 | kuài | Miếng, viên (bánh, gạch) | 一块蛋糕 (yī kuài dàngāo) – Một miếng bánh |
家 | jiā | Công ty, cửa hàng | 一家公司 (yī jiā gōngsī) – Một công ty |
种 | zhǒng | Loại, giống | 一种语言 (yī zhǒng yǔyán) – Một ngôn ngữ |
层 | céng | Tầng | 一层楼 (yī céng lóu) – Một tầng lầu |
件 | jiàn | Áo, việc, hành lý | 一件衣服 (yī jiàn yīfú) – Một cái áo |
封 | fēng | Bức thư | 一封信 (yī fēng xìn) – Một bức thư |
颗 | kē | Hạt, viên (ngọc, kẹo) | 一颗糖 (yī kē táng) – Một viên kẹo |
场 | chǎng | Sự kiện, hoạt động | 一场比赛 (yī chǎng bǐsài) – Một trận đấu |
座 | zuò | Công trình lớn (núi, tòa nhà) | 一座山 (yī zuò shān) – Một ngọn núi |
头 | tóu | Động vật lớn (trâu, bò) | 一头牛 (yī tóu niú) – Một con bò |
对 | duì | Đôi, cặp | 一对夫妻 (yī duì fūqī) – Một cặp vợ chồng |
盘 | pán | Đĩa (thức ăn) | 一盘菜 (yī pán cài) – Một đĩa rau |
瓶 | píng | Chai, bình | 一瓶水 (yī píng shuǐ) – Một chai nước |
包 | bāo | Gói, túi | 一包糖 (yī bāo táng) – Một gói kẹo |
份 | fèn | Phần, suất ăn, tài liệu | 一份文件 (yī fèn wénjiàn) – Một bộ tài liệu |
首 | shǒu | Bài hát, thơ | 一首歌 (yī shǒu gē) – Một bài hát |
幅 | fú | Bức tranh, hình ảnh | 一幅画 (yī fú huà) – Một bức tranh |
间 | jiān | Phòng | 一间房间 (yī jiān fángjiān) – Một căn phòng |
棵 | kē | Cây | 一棵树 (yī kē shù) – Một cái cây |
群 | qún | Nhóm, đàn (người, động vật) | 一群人 (yī qún rén) – Một nhóm người |
碗 | wǎn | Bát, tô | 一碗饭 (yī wǎn fàn) – Một bát cơm |
罐 | guàn | Hộp, lon | 一罐可乐 (yī guàn kělè) – Một lon cola |
条 | diào | Cá | 一条鱼 (yī tiáo yú) – Một con cá |
杯 | bēi | Cốc, ly | 一杯水 (yī bēi shuǐ) – Một ly nước |
顶 | dǐng | Mũ | 一顶帽子 (yī dǐng màozi) – Một cái mũ |
头 | tóu | Động vật lớn | 一头大象 (yī tóu dàxiàng) – Một con voi |
扇 | shàn | Cánh cửa, cửa sổ | 一扇门 (yī shàn mén) – Một cánh cửa |
口 | kǒu | Người (trong gia đình) | 一口人 (yī kǒu rén) – Một thành viên |
条 | tiáo | Khăn, dây | 一条围巾 (yī tiáo wéijīn) – Một cái khăn |
幢 | zhuàng | Nhà | 一幢房子 (yī zhuàng fángzi) – Một ngôi nhà |
道 | dào | Món ăn, câu hỏi, bài toán | 一道菜 (yī dào cài) – Một món ăn |
篇 | piān | Bài báo, văn bản | 一篇文章 (yī piān wénzhāng) – Một bài văn |
节 | jié | Bài học, tiết học | 一节课 (yī jié kè) – Một tiết học |
顆 | kē | Viên, hạt (thuốc) | 一顆藥 (yī kē yào) – Một viên thuốc |
局 | jú | Ván, trận (cờ, thi đấu) | 一局棋 (yī jú qí) – Một ván cờ |
片 | piàn | Mảnh, lát (bánh, thuốc, lá) | 一片面包 (yī piàn miànbāo) – Một lát bánh mì |
根 | gēn | Vật dài, mảnh (sợi dây, tóc) | Vật dài, mảnh (sợi dây, tóc) |
行 | háng | Dòng (văn bản) | 一行字 (yī háng zì) – Một dòng chữ |
笔 | bǐ | Số tiền | 一笔钱 (yī bǐ qián) – Một khoản tiền |
幕 | mù | Cảnh, màn (phim, kịch) | 一幕电影 (yī mù diànyǐng) – Một cảnh phim |
轮 | lún | Vòng (trò chơi, cuộc thi) | 一轮比赛 (yī lún bǐsài) – Một vòng thi đấu |
瓣 | bàn | Cánh, múi (hoa, quả) | 一瓣橙子 (yī bàn chéngzi) – Một múi cam |
束 | shù | Bó (như bó hoa) | 一束花 (yī shù huā) – Một bó hoa |
Tổng kết
Như vậy, chúng ta đã điểm qua hơn 50 lượng từ cơ bản trong tiếng Trung và cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng lượng từ là một yếu tố quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong tiếng Trung.
Hy vọng Ni Hao Ma đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về các lượng từ trong tiếng Trung và đừng quên chờ đón những nội dung mới nhé!