Biết cách đọc số tiền trong tiếng Trung là rất cần thiết để giao tiếp thuận lợi khi mua sắm, làm việc hoặc du lịch tại đất nước này. Nếu bạn chưa biết cách nói số tiền trong tiếng Trung, đừng lo lắng! Bài viết sau của Ni Hao Ma sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số tiền dễ nhớ và chính xác để giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong thực tế.
Đơn vị tiền tệ của Trung Quốc
Tiền tệ chính thức của Trung Quốc là Nhân dân tệ (人民币 – rénmínbì, viết tắt: RMB), do Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc phát hành. Trên thị trường quốc tế, Nhân dân tệ có mã ISO 4217 là CNY và ký hiệu là ¥.

Nhân dân tệ được phát hành lần đầu tiên vào năm 1948 bởi Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc. Trước đó, Trung Quốc sử dụng nhiều loại tiền tệ khác nhau. Ngày nay, Nhân dân tệ ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại và tài chính quốc tế do sự tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc.
Trong hệ thống tiền tệ của Trung Quốc, Nhân dân tệ được chia thành các đơn vị nhỏ hơn để thuận tiện cho việc giao dịch và trao đổi:
- 元 (Yuán) – Đồng Nhân dân tệ: Đây là đơn vị tiền tệ chính thức và phổ biến nhất.
- 角 (Jiǎo) – Hào: 1 Nhân dân tệ (元) = 10 Hào (角).
- 分 (Fēn) – Xu: 1 Hào (角) = 10 Xu (分), 1 Nhân dân tệ = 100 Xu.
Các đơn vị tiền tệ trong tiếng Trung cũng có cách gọi khác biệt trong văn nói và văn viết:
Đơn vị | Văn viết | Văn nói |
---|---|---|
Nhân dân tệ | 元 (Yuán) | 块 (Kuài) |
Hào | 角 (Jiǎo) | 毛 (Máo) |
Xu | 分 (Fēn) | 分 (Fēn) |

Hiện tại, Trung Quốc lưu hành hai loại tiền chính: tiền giấy (纸币 – zhǐbì) và tiền xu (硬币 – yìngbì) với nhiều mệnh giá khác nhau. Tiền xu vẫn được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn tiền giấy. Các mệnh giá tiền tệ Trung Quốc hiện nay gồm:
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
1 角 | Yī jiǎo | 1 hào |
2 角 | Èr jiǎo | 2 hào |
5 角 | Wǔ jiǎo | 5 hào |
1 元 | Yī yuán | 1 tệ |
2 元 | Èr yuán | 2 tệ |
5 元 | Wǔ yuán | 5 tệ |
10 元 | Shí yuán | 10 tệ |
20 元 | Èrshí yuán | 20 tệ |
50 元 | Wǔshí yuán | 50 tệ |
100 元 | Yībǎi yuán | 100 tệ |
Cách đọc số tiền trong tiếng Trung
Đến đây, bạn đã biết được các kiến thức cơ bản về tiền tệ Trung Quốc. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách đọc số tiền trong tiếng Trung chi tiết để bạn tự tin sử dụng tiếng Trung trong thực tế.
Cách đọc số đếm trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, việc đọc số tiền không chỉ đơn giản là gọi tên các đơn vị tiền tệ như 元 (yuán), 角 (jiǎo), 分 (fēn) mà còn đòi hỏi bạn phải nắm vững cách đọc số đếm cơ bản. Khi đọc số tiền, bạn phải kết hợp số đếm với đơn vị tiền tệ tương ứng. Nếu không biết cách đọc số đếm, bạn sẽ không thể diễn đạt chính xác số tiền mình muốn nói.

Sau đây là bảng với các số đếm cơ bản:
Số | Chữ Hán | Pinyin |
---|---|---|
0 | 零 | líng |
1 | 一 | yī |
2 | 二 / 两 | èr / liǎng |
3 | 三 | sān |
4 | 四 | sì |
5 | 五 | wǔ |
6 | 六 | liù |
7 | 七 | qī |
8 | 八 | bā |
9 | 九 | jiǔ |
10 | 十 | shí |
11 | 十一 | shí yī |
12 | 十二 | shí èr |
20 | 二十 | èr shí |
35 | 三十五 | sān shí wǔ |
100 | 一百 | yì bǎi |
101 | 一百零一 | yì bǎi líng yī |
150 | 一百五十 | yì bǎi wǔ shí |
200 | 二百 / 两百 | èr bǎi / liǎng bǎi |
1,000 | 一千 | yì qiān |
9,999 | 九千九百九十九 | jiǔ qiān jiǔ bǎi jiǔ shí jiǔ |
10,000 | 一万 | yí wàn |
1,000,000 | 一百万 | yì bǎi wàn |
100,000,000 | 一亿 | yí yì |
Khi đọc số tiền lớn như hàng nghìn, hàng triệu, hàng tỷ, bạn cần biết cách đọc các số đếm theo đúng quy tắc. Số đếm trong tiếng Trung có những cách gọi riêng đối với những số lớn.
Xem thêm: Học Số Đếm Trong Tiếng Trung
Đọc số tiền có từ 1-4 chữ số
Cách đọc số tiền trong tiếng Trung từ 1 đến 4 chữ số khá đơn giản nếu nắm vững quy tắc cơ bản về số đếm. Cấu trúc cơ bản như sau:
Số + 元 (yuán) / 块(kuài)
Số tiền | Chữ Hán | Pinyin | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
5元 | 五元 | wǔ yuán | 5 tệ |
25元 | 二十五元 | èr shí wǔ yuán | 25 tệ |
250元 | 两百五十元 | liǎng bǎi wǔ shí yuán | 250 tệ |
6,090元 | 六千零九十元 | liù qiān líng jiǔ shí yuán | 6,090 tệ |

Đọc số tiền có trên 4 chữ số
Khi đọc số tiền có từ 1.000 (một nghìn) trở lên, bạn cần nắm rõ các đơn vị số lớn trong tiếng Trung như 千 (qiān – nghìn), 万 (wàn – vạn), 亿 (yì – 100 triệu). Đối với các số lớn hơn 10,000, ta chia thành từng nhóm 4 chữ số từ phải sang trái, và đọc từ trái sang phải.
Ví dụ: Đối với số 12,345 ta đọc như sau
- Chia thành hai nhóm: 1 và 2345.
- Đọc nhóm đầu: 一万 (yī wàn) – một vạn.
- Đọc nhóm sau: 两千三百四十五 (liǎng qiān sān bǎi sì shí wǔ) – hai nghìn ba trăm bốn mươi lăm.
- Kết hợp lại: 一万两千三百四十五 (yī wàn liǎng qiān sān bǎi sì shí wǔ) + 元(yuán) / 块(kuài)
Ta dùng phương pháp tương tự cho các số khác:
Số tiền | Cách đọc | Pinyin |
---|---|---|
¥678,901 | 六十七万八千九百零一块 | liù shí qī wàn bā qiān jiǔ bǎi líng yī kuài |
¥1,234,567,890 | 一亿两千三百四十五万六万七千八百九十块 | yī yì liǎng qiān sān bǎi sì shí wǔ wàn liù wàn qī qiān bā bǎi jiǔ shí kuài |
💡Lưu ý: 二 (èr) và 两 (liǎng)
Khi đọc số tiền lớn, người Trung Quốc nhóm số theo 万 (wàn – vạn) thay vì nghìn như tiếng Việt. Đối với số từ hàng nghìn trở lên, người Trung Quốc dùng 两 (liǎng) thay vì 二 (èr).
Ví dụ: 25,500元 – liǎng wàn wǔ qiān wǔ bǎi yuán – 两万五千五百元.

Cách đọc số tiền trong tiếng Trung có số lẻ
Khi đọc số tiền có số lẻ, đầu tiên bạn đọc phần trước dấu phẩy trước, sau đó đọc lần lượt các số thập phân theo thứ tự từ trái qua phải.
Số tiền | Cách đọc | Pinyin |
---|---|---|
¥0.6 | 六角 | liù jiǎo |
¥5.6 | 五块六 | wǔ kuài liù |
¥10.8 | 十块八 | shí kuài bā |
¥2450,60 | 两千四百五十元六角 | liǎng qiān sì bǎi wǔ shí yuán liù jiǎo |
Đọc số tiền trong tiếng Trung có nhiều số 0
Cách đọc số tiền trong tiếng Trung có nhiều số 0 có thể thay đổi tùy theo số lượng chữ số 0 và vị trí của chúng:
- Số 0 ở giữa: Nếu có một hoặc nhiều số 0 ở giữa các số khác, ta đọc là “零” (líng) một lần. Ví dụ: 10,001 đọc là 一万零一 (yī wàn líng yī).
- Số 0 ở cuối: Các số 0 ở cuối một nhóm 4 chữ số không đọc “零” (líng). Ví dụ: 10,000 đọc là 一万 (yī wàn), không đọc là 一万零零零零 (yī wàn líng líng líng líng).
- Nhiều số 0 liên tiếp: Nếu có nhiều số 0 liên tiếp ở giữa hoặc cuối một nhóm 4 chữ số, ta chỉ đọc một chữ “零” (líng). Ví dụ: 500.007元 đọc là 五十万零七元 (wǔ shí wàn líng qī yuán).
Mẫu hỏi đáp nói số tiền trong tiếng Trung
Khi giao tiếp, việc biết cách đọc tiền trong tiếng Trung là rất quan trọng, đặc biệt trong các tình huống mua bán hay thanh toán. Sau đây là một số mẫu câu hỏi đáp phổ biến liên quan đến số tiền trong tiếng Trung mà bạn có thể làm quen:
✔ Cái này giá bao nhiêu?
👉 这个多少钱?(Zhège duōshǎo qián?)
✔ Tôi phải trả bao nhiêu tiền?
👉 我需要付多少钱?(Wǒ xūyào fù duōshao qián?)
✔ Tổng cộng là 500 tệ.
👉 总共是500元。(Zǒnggòng shì 500 yuán.)

✔ Bạn có thể giảm giá không?
👉 可以便宜一点吗?(Kěyǐ piányi yīdiǎn ma?)
✔ Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt được không?
👉 可以用现金支付吗?(Kěyǐ yòng xiànjīn zhīfù ma?)
✔ Thanh toán bằng WeChat Pay hay Alipay đều được.
👉 微信支付或者支付宝都可以。(Wēixìn zhīfù huòzhě zhīfùbǎo dōu kěyǐ.)
✔ Trả lại bạn 10 tệ.
👉 找您10元。(Zhǎo nín shí yuán.)
Tổng kết
Việc nắm vững cách đọc số tiền trong tiếng Trung giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các hoạt động mua sắm, thanh toán hoặc làm việc với người Trung Quốc. Hy vọng rằng những hướng dẫn và ví dụ trong bài viết trên của Ni Hao Ma sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của mình.
Nếu bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả, hãy tham khảo các lớp học giao tiếp tiếng Trung tại Ni Hao Ma ngay. Với đội ngũ giảng viên bản xứ nhiều kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy sáng tạo và môi trường học tập thân thiện, chúng tôi sẽ giúp bạn cải thiện nhanh chóng kỹ năng ngôn ngữ. Liên hệ hotline ngay để được tư vấn chi tiết!