Khi học một ngôn ngữ mới, dù là tiếng Trung hay bất kỳ ngôn ngữ nào khác, việc hiểu và sử dụng chính xác cách diễn đạt thời gian là một kỹ năng thiết yếu. Bài viết sau của Ni Hao Ma sẽ hướng dẫn bạn cách nói giờ trong tiếng Trung để giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hằng ngày.
Từ vựng về thời gian trong tiếng Trung
Việc nắm vững các từ vựng về thời gian sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như hỏi giờ, đặt lịch làm việc hoặc hẹn giờ cho các buổi gặp mặt. Trước khi học cách mô tả giờ giấc chính xác, bạn cần nắm những từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề thời gian sau:
Các từ vựng chỉ đơn vị thời gian
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Pinyin |
---|---|---|
Giây | 秒 | miǎo |
Phút | 分钟 | fēn zhōng |
Giờ | 小时 | xiǎo shí |
Ngày | 天 | tiān |
Tuần | 星期 | xīngqī |
Tháng | 月 | yuè |
Năm | 年 | nián |
Các mốc thời gian trong ngày
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Pinyin |
---|---|---|
Buổi sáng | 早上 | zǎo shàng |
Buổi trưa | 中午 | zhōng wǔ |
Buổi chiều | 下午 | xià wǔ |
Buổi tối | 晚上 | wǎn shàng |
Nửa đêm | 半夜 | bàn yè |
Các từ chỉ mốc thời gian cụ thể
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Pinyin |
---|---|---|
Hôm nay | 今天 | jīn tiān |
Hôm qua | 昨天 | zuó tiān |
Ngày mai | 明天 | míng tiān |
Tuần trước | 上周 | shàng zhōu |
Tuần sau | 下周 | xià zhōu |
Tháng trước | 上个月 | shàng ge yuè |
Tháng sau | 下个月 | xià ge yuè |
Năm trước | 去年 | qù nián |
Năm sau | 明年 | míng nián |
Trước đây | 以前 | yǐ qián |
Sau này | 以后 | yǐ hòu |
Ngay bây giờ | 现在 | xiàn zài |
Sắp tới | 快要 | kuài yào |
Vừa rồi | 刚才 | gāng cái |
Cách nói giờ trong tiếng Trung
Cách nói giờ trong Tiếng Trung không quá phức tạp, nhưng bạn cần nắm rõ cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu phù hợp. Trong phần này, Ni Hao Ma sẽ hướng dẫn bạn các cách nói giờ tiếng Trung chi tiết, theo dõi ngay!
Cách nói giờ đúng trong tiếng Trung
Giờ đúng không có phút kèm theo và khác đơn giản, bạn chỉ cần sử dụng cấu trúc sau:
Số đếm + 点 (diǎn)
Ví dụ cách nói giờ đúng trong tiếng Trung:
- 现在五点。(Xiànzài wǔ diǎn.) – Bây giờ là 5 giờ.
- 八点。(Bā diǎn) – 8 giờ.
- 九点。(Jiǔ diǎn.) – 9 giờ.
- 两点。(Liǎng diǎn) – 2 giờ => Trường hợp đặc biệt: Người Trung Quốc sử dụng từ 两 (liǎng) thay vì 二 (èr) để chỉ 2 giờ.
Bạn có thể thêm từ 整 (zhěng) để nhấn mạnh rằng đó là giờ đúng, chẳng hạn như:
现在七点整。(Xiànzài qī diǎn zhěng.) – Bây giờ là 7 giờ đúng.
Khám phá thêm: Học số đếm tiếng Trung chi tiết
Cách nói giờ, phút, giây trong tiếng Trung
Khi nói giờ trong tiếng Trung, bạn cần nắm rõ cách diễn đạt các thành phần cơ bản của thời gian: giờ, phút và đôi khi là giây. Cách nói giờ trong Tiếng Trung thường theo cấu trúc sau:
… 点 (diǎn) + … 分 (fēn) + … 秒 (miǎo)
Ví dụ cách nói giờ trong tiếng Trung đủ giờ, phút, giây:
现在是两点三十分十五秒。
(Xiànzài shì liǎng diǎn sān shí fēn shí wǔ miǎo.)
Bây giờ là 2 giờ 30 phút 15 giây.
现在是四点十五分四十五秒。
(Xiànzài shì sì diǎn shí wǔ fēn sì shí wǔ miǎo.)
Bây giờ là 4 giờ 15 phút 45 giây.
Cách nói giờ rưỡi, giờ kém trong tiếng Trung
Bên cạnh việc sử dụng cấu trúc đầy đủ giờ, phút thì còn có những cách nói giờ tiếng Trung khác như giờ rưỡi hoặc giờ kém.
Giờ rưỡi – Dùng 半 (Bàn)
Khi muốn nói giờ rưỡi, bạn chỉ cần thêm 半 sau số giờ đúng:
Số + 点 (diǎn) + 半 (bàn)
Ví dụ:
- 四点半。(sì diǎn bàn.) – 4 giờ rưỡi.
- 七点半。(qī diǎn bàn.) – 7 giờ rưỡi.
- 十点半。(shí diǎn bàn.) – 10 giờ rưỡi.
Giờ kém – Dùng 差 (Chà)
差 (chà) trong tiếng Trung nghĩa là “kém” hoặc “thiếu”. Để nói giờ kém trong tiếng Trung, bạn sử dụng cấu trúc sau:
Số giờ (sắp tới) + 点 (diǎn) + 差 (chà) + số phút + 分 (fēn)
Ví dụ:
- 五点差十分。(wǔ diǎn chà shí fēn.) – 5 giờ kém 10 phút.
- 九点差一刻。(jiǔ diǎn chà yí kè.) – 9 giờ kém 1 khắc (15 phút).
- 六点差五分。(liù diǎn chà wǔ fēn.) – 6 giờ kém 5 phút.
Trong Tiếng Trung, các từ chỉ thời gian trong ngày còn được thêm vào trước giờ để phân biệt buổi sáng, chiều hay tối. Ví dụ:
- 8:00 sáng → 早上八点 (zǎoshang bā diǎn).
- 3:30 chiều → 下午三点半 (xiàwǔ sān diǎn bàn).
- 9:45 tối → 晚上九点四十五分 (wǎnshang jiǔ diǎn sì shí wǔ fēn).
Cách hỏi giờ trong tiếng Trung
Để hỏi giờ trong tiếng Trung, bạn có thể sử dụng các mẫu câu hỏi sau:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Pinyin |
---|---|---|
Bây giờ là mấy giờ? | 现在几点钟? | Xiànzài jǐ diǎn? |
Bây giờ là mấy giờ? | 现在是什么时间? | Xiànzài shì shénme shíjiān? |
Bây giờ là mấy giờ mấy phút? | 现在几点几分? | Xiànzài jǐ diǎn jǐ fēn? |
Xin hỏi, bây giờ là mấy giờ? | 请问, 现在几点? | Qǐng wèn, xiànzài jǐ diǎn? |
Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không? | 你知道现在几点吗? | Nǐ zhī dào xiànzài jǐ diǎn ma? |
Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ rồi không? | 你可以告诉我现在几点吗? | Nǐ kěyǐ gàosù wǒ xiànzài jǐ diǎn ma? |
Cách nói khoảng thời gian trong tiếng Trung cũng khá đơn giản và thường sử dụng các cụm từ sau:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Pinyin |
---|---|---|
Từ mấy giờ đến mấy giờ? | 从几点到几点? | Cóng jǐ diǎn dào jǐ diǎn? |
Cần bao nhiêu thời gian? | 需要多长时间? | Xūyào duō cháng shíjiān? |
Bao lâu rồi? | 多久了? | Duōjiǔ le? |
Xin hỏi, bây giờ là mấy giờ? | 请问, 现在几点? | Qǐng wèn, xiànzài jǐ diǎn? |
Khi nào bắt đầu? | 什么时候开始? | Shénme shíhou kāishǐ? |
Khi nào kết thúc? | 什么时候结束? | Shénme shíhou jiéshù? |
Ví dụ:
A: 现在几点了?(Xiànzài jǐ diǎn le?) – Bây giờ là mấy giờ?
B: 现在三点十五分。(Xiànzài sān diǎn shíwǔ fēn.) – Bây giờ là 3 giờ 15 phút.
A: 这个会议多长时间?(Zhège huìyì duō cháng shíjiān?) – Cuộc họp này kéo dài bao lâu?
B: 大约两个小时。(Dàyuē liǎng gè xiǎoshí.) – Khoảng 2 tiếng.
A: 你学习汉语多久了?(Nǐ xuéxí Hànyǔ duōjiǔ le?) – Bạn đã học tiếng Trung bao lâu rồi?
B: 我已经学习汉语两年了。(Wǒ yǐjīng xuéxí Hànyǔ liǎng nián le.) – Tôi đã học tiếng Trung được 2 năm rồi.
Canh giờ trong văn hóa Trung Quốc
Cách nói giờ trong tiếng Trung thời xa xưa có sự khác biệt lớn so với hiện nay. Trong văn hóa Trung Quốc, “canh giờ” là một hệ thống chia thời gian cổ xưa phản ánh cách nhìn nhận về thời gian và vũ trụ riêng biệt của người Trung Quốc.
Hệ thống 12 canh giờ
Trong “canh giờ” Trung Quốc, một ngày được chia thành 12 canh, tương ứng với 12 con giáp, mỗi canh tương ứng với 2 giờ. Ví dụ:
Canh Giờ | Thời Gian | Con Giáp | Tên Gọi |
---|---|---|---|
Tí | 11 PM – 1 AM | Chuột | Tí (子) |
Sửu | 1 AM – 3 AM | Trâu | Sửu (丑) |
Dần | 3 AM – 5 AM | Hổ | Dần (寅) |
Mão | 5 AM – 7 AM | Thỏ | Mão (卯) |
Thìn | 7 AM – 9 AM | Rồng | Thìn (辰) |
Tỵ | 9 AM – 11 AM | Rắn | Tỵ (巳) |
Ngọ | 11 AM – 1 PM | Ngựa | Ngọ (午) |
Mùi | 1 PM – 3 PM | Dê | Mùi (未) |
Thân | 3 PM – 5 PM | Khỉ | Thân (申) |
Dậu | 5 PM – 7 PM | Gà | Dậu (酉) |
Tuất | 7 PM – 9 PM | Chó | Tuất (戌) |
Hợi | 9 PM – 11 PM | Lợn | Hợi (亥) |
Mối quan hệ giữa canh giờ với ngũ hành
Mỗi canh giờ còn gắn liền với một trong năm yếu tố ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) và có sự ảnh hưởng đến các hoạt động trong cuộc sống. Mỗi canh có tên gọi riêng và thường gắn liền với một hình ảnh hoặc hoạt động nào đó.
Ví dụ, giờ Thìn (7 AM – 9 AM) thuộc hành Thổ và được coi là thời điểm tốt để thực hiện các công việc liên quan đến đất đai hoặc khởi nghiệp.
Ứng dụng của canh giờ
Canh giờ không chỉ là phương thức đo lường thời gian trong văn hóa truyền thống Trung Quốc mà còn có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau của đời sống.
- Phong thủy: Trong phong thủy, canh giờ cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định thời điểm thích hợp để thực hiện các nghi lễ, xây dựng, và các công việc liên quan đến tài lộc, hạnh phúc.
- Thực hiện các nghi lễ, cúng kiếng: Theo truyền thống, các nghi lễ cúng bái, cầu nguyện, và các hoạt động tâm linh cũng cần được thực hiện vào những giờ tốt. Canh giờ giúp xác định thời điểm cúng tế thích hợp, mang lại sự bình an, tài lộc cho gia chủ.
- Y học cổ truyền: Canh giờ còn có ảnh hưởng đến lý thuyết Đông y, trong đó mỗi cơ quan trong cơ thể được cho là hoạt động mạnh vào một “canh giờ” nhất định.
Kết luận
Việc nắm vững cách nói giờ trong tiếng Trung là rất cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong công việc và cuộc sống hằng ngày. Bài viết trên của Ni Hao Ma đã hướng dẫn bạn các cách nói giờ tiếng Trung và kèm theo các ví dụ cụ thể.
Hy vọng bạn đã có được những kiến thức bổ ích, để được biết nhiều kiến thức thú vị hơn, tham khảo ngay các khóa học tiếng Trung online và offline của Ni Hao Ma nhé!