Chào Buổi Sáng Tiếng Trung Và Các Mẫu Câu Thông Dụng

Chào buổi sáng tiếng Trung là gì? Trong tiếng Trung, những câu chào hỏi đơn giản như “chào buổi sáng” không chỉ là phép lịch sự mà còn thể hiện sự tôn trọng trong văn hóa giao tiếp. Trong bài viết này, Ni Hao Ma sẽ cùng bạn khám phá các mẫu câu chào buổi sáng bằng tiếng Trung và các mẫu câu thông dụng để tự tin sử dụng tiếng Trung khi giao tiếp nhé!

Chào buổi sáng tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, cách chào buổi sáng phổ biến và cơ bản nhất là “早安” (zǎo ān). “早” (zǎo) nghĩa là “sớm” hoặc “buổi sáng”, còn “安” (ān) nghĩa là “bình an”, nên “早安” có thể hiểu là “Chúc bạn buổi sáng an lành”. Đây là cách chào buổi sáng tiếng Trung lịch sự và phù hợp với nhiều bối cảnh giao tiếp khác nhau.

chào buổi sáng trong tiếng trung
Chào buổi sáng tiếng Trung là gì?

Ngoài ra, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng, bạn có thể nghe thấy những cách chào buổi sáng khác như:

  • 早上好 (zǎo shàng hǎo) – Buổi sáng tốt lành
  • 早! (Zǎo!) – Chào nhé! (Thường được sử dụng giữa những người thân thiết như bạn bè, người thân, đồng nghiệp bằng tuổi hoặc nhỏ tuổi hơn)
  • 早啊! (Zǎo a!) – Chào nhé! (Trợ từ ngữ khí “啊 (a)” mang lại cảm giác ấm áp, thân thiện, vui vẻ và tự nhiên hơn.)

Các mẫu câu chào buổi sáng tiếng Trung thông dụng

Bạn có bao giờ tự hỏi, ngoài “早上好 (zǎo shang hǎo)”, người Trung Quốc còn có những cách chào buổi sáng nào khác? Trong văn hóa giao tiếp, lời chào không chỉ là phép lịch sự mà còn là khởi đầu cho một cuộc đối thoại thân thiện.

Ngay sau đây, Ni Hao Ma sẽ tổng hợp những mẫu câu chào buổi sáng bằng tiếng Trung kèm theo giải thích ý nghĩa để bạn dễ dàng áp dụng trong cuộc sống.

Mẫu câu chào buổi sáng tiếng Trung cho gia đình

Trong gia đình, bên cạnh các câu chào buổi sáng cơ bản thì người Trung Quốc còn sử dụng các câu hỏi han để thể hiện sự quan tâm. Ngoài ra, các gia đình Trung Quốc thường ăn sáng cùng nhau nên câu chào hỏi thường gắn với việc ăn sáng, đi học hoặc đi làm:

STTMẫu câu tiếng TrungPinyinÝ nghĩa
1早!Zǎo!Chào buổi sáng!
2起床啦,太阳都晒到床头了!Qǐchuáng la, tàiyáng dōu shài dào chuángtóu le!Dậy đi, mặt trời đã rọi vào đầu giường rồi!
3爸爸,早上好!Bàba, zǎo shang hǎo!Bố ơi, chào buổi sáng!
4妈妈,早安!Māma, zǎo ān!Mẹ ơi, chào buổi sáng!
5哥哥,早上好!Gēge, zǎo shang hǎo!Anh ơi, chào buổi sáng!
6姐姐,早!Jiějie, zǎo!Chị ơi, chào buổi sáng! (thân mật)
7弟弟,起床啦!早上好!Dìdi, qǐ chuáng la! Zǎo shang hǎo!Em trai, dậy đi! Chào buổi sáng!
8妹妹,早安,睡得好吗?Mèimei, zǎo ān, shuì de hǎo ma?Em gái, chào buổi sáng, ngủ ngon không?
9爷爷早上好,今天感觉怎样?Yéye zǎo shang hǎo, jīntiān gǎnjué zěnme yàng?Ông ơi chào buổi sáng, hôm nay thấy sao?
10奶奶早安,吃早餐了吗?Nǎinai zǎo ān, chī zǎocān le ma?Bà ơi, chào buổi sáng, bà ăn sáng chưa?
11大家早上好!Dàjiā zǎo shang hǎo!Chào buổi sáng cả nhà!
12你们昨晚睡得好吗?Nǐmen zuówǎn shuì de hǎo ma?Cả nhà tối qua ngủ ngon không?
13今天天气不错,早安!Jīntiān tiānqì bùcuò, zǎo ān!Hôm nay thời tiết đẹp đấy, chào buổi sáng!
14早餐准备好了,快来吃吧!Zǎocān zhǔnbèi hǎo le, kuài lái chī ba!Bữa sáng sẵn rồi, mau ra ăn nhé!
15起床啦,太阳晒屁股啦!Qǐchuáng la, bié lài chuáng la!Dậy đi, đừng nằm lì nữa!
16起床啦,别赖床啦!Lǎogōng, zǎo shang hǎo!Chồng yêu, chào buổi sáng!
17宝宝起床啦,太阳公公来了哦~Bǎobao qǐchuáng la, tàiyáng gōnggong lái le o~Bé con dậy nào, ông mặt trời tới rồi đó~
18一起吃早餐吧~Yìqǐ chī zǎocān ba~Cùng ăn sáng nào~
chào buổi sáng bằng tiếng trung

Mẫu câu chào buổi sáng tiếng Trung cho bạn bè

Việc chào hỏi buổi sáng giữa bạn bè không chỉ là một phép lịch sự đơn thuần mà còn là cách thể hiện sự quan tâm. So với những cách chào trang trọng dùng trong môi trường công sở hay với người lớn tuổi, cách chào buổi sáng giữa bạn bè thường mang tính thoải mái, vui vẻ và thậm chí có chút dí dỏm, hài hước.

Hãy cùng xem qua một số mẫu câu chào buổi sáng bằng tiếng Trung cho bạn bè nhé!

STTMẫu câu tiếng TrungPinyinÝ nghĩa
1早啊兄弟!Zǎo a xiōngdì!Chào buổi sáng người anh em!
2早啊,今天精神不错哦!Zǎo a, jīntiān jīngshén búcuò o!Chào buổi sáng, hôm nay trông tươi tỉnh ghê!
3早上好,祝你一天好心情!Zǎo shang hǎo, zhù nǐ yì tiān hǎo xīnqíng!Chào buổi sáng, chúc bạn cả ngày vui vẻ!
4早啊,昨晚睡得好吗?Zǎo a, zuó wǎn shuì de hǎo ma?Chào buổi sáng, tối qua ngủ ngon không?
5昨天累吗?今天要加油哦!Zuótiān lèi ma? Jīntiān yào jiāyóu o!Hôm qua mệt không? Hôm nay phải cố lên nhé!
6早! 你起得真早啊!Zǎo! Nǐ qǐ de zhēn zǎo a!Chào! Bạn dậy sớm ghê ha!
7早! 吃早餐了吗?Zǎo! Chī zǎocān le ma?Chào! Bạn ăn sáng chưa?
8早上好! 睡得好吗?Zǎo shang hǎo! Shuì de hǎo ma?Bạn ngủ ngon không?
9哈喽,早上好!Hā lóu, zǎo shang hǎo!Hello, chào buổi sáng!
10早早早!你醒啦?Zǎo zǎo zǎo! Nǐ xǐng la?Chào chào chào! Bạn dậy rồi à?
chào buổi sáng tiếng trung là gì

Mẫu câu chào buổi sáng tiếng Trung người yêu

Chào buổi sáng không chỉ là lời chào thông thường mà còn là một cách thể hiện tình cảm, sự quan tâm tới những người yêu thương. Vậy những câu chào buổi sáng tiếng Trung người yêu sẽ có sắc thái như thế nào?

STTMẫu câu tiếng TrungPinyinÝ nghĩa
1早上好,宝贝!Zǎoshang hǎo, bǎobèi!Chào buổi sáng, em yêu!
2起床啦 宝贝~Qǐchuáng la bǎobèi~Dậy đi nào bảo bối~
3早安,美女Zǎo ān, měinǚChào buổi sáng, người đẹp
4早安呀!Zǎo ān ya!Chào buổi sáng nhé!
5想你了,早安!Xiǎng nǐ le, zǎo ān!Nhớ em/anh rồi, chào buổi sáng nhé!
6你的小可爱上线啦!早安!Nǐ de xiǎo kě’ài shàngxiàn la! Zǎo ān!Em bé đáng yêu của anh đã online rồi nè! Chào buổi sáng!
7给你一个抱抱,早安~ Gěi nǐ yí gè bàobào, zǎo ān~Gửi em/anh một cái ôm nè, chào buổi sáng~
8早安! 想你了,今天见面吗?Zǎo ān! Xiǎng nǐ le, jīntiān jiànmiàn ma?Chào buổi sáng, anh/em nhớ em/anh rồi, hôm nay mình gặp nhau nhé?

Mẫu câu chào buổi sáng tiếng Trung đồng nghiệp

Trong môi trường công sở, việc gửi lời chào buổi sáng đến đồng nghiệp không chỉ thể hiện sự lịch sự mà còn giúp gắn kết mối quan hệ giữa các thành viên trong cùng một tập thể. Hãy cùng khám phá những mẫu câu chào buổi sáng tiếng Trung phổ biến, dễ dùng và cực kỳ phù hợp cho môi trường công sở dưới đây nhé!

STTMẫu câu tiếng TrungPinyinÝ nghĩa
1大家早上好!Dàjiā zǎoshang hǎo!Chào buổi sáng cả nhà!
2早安,各位!Zǎo ān, gèwèi!Chào buổi sáng mọi người!
3早啊,你也来了~Zǎo a, nǐ yě lái le~Chào buổi sáng, bạn cũng đến rồi à~
4早上好,我来了~Zǎoshang hǎo, wǒ lái le~Chào buổi sáng, tôi đến rồi đây~
5早安,要不要来杯咖啡?Zǎo ān, yàobùyào lái bēi kāfēi?Chào buổi sáng, uống một ly cà phê chứ?
6早上好,今天状态不错吧?Zǎoshang hǎo, jīntiān zhuàngtài búcuò ba?Chào buổi sáng, hôm nay mọi người khỏe chứ?
7早安,昨晚休息得好吗?Zǎo ān, zuówǎn xiūxi de hǎo ma?Chào buổi sáng, tối qua bạn nghỉ ngơi tốt chứ?
8早,各位都这么早啊~Zǎo, gèwèi dōu zhème zǎo a~Chào buổi sáng, mọi người đến sớm thật đấy~
9早安!看你今天心情不错啊~Zǎo ān! Kàn nǐ jīntiān xīnqíng búcuò a~Chào buổi sáng! Trông bạn hôm nay tâm trạng vui đấy~
10各位早啊,喝咖啡了吗?Gèwèi zǎo a, hē kāfēi le ma?Chào buổi sáng mọi người, đã uống cà phê chưa?
chào buổi sáng tiếng trung quốc

Mẫu hội thoại chào buổi sáng tiếng Trung

Trong môi trường công sở, lời chào buổi sáng là cách đơn giản để bắt đầu một ngày làm việc tích cực và xây dựng sự kết nối với đồng nghiệp. Dù là chào cấp trên, đồng nghiệp ngang hàng hay người mới, một câu chào đúng lúc và đúng cách sẽ giúp tạo nên bầu không khí thân thiện, chuyên nghiệp.

Sau đây là một mẫu hội thoại ngắn bằng tiếng Trung vào buổi sáng giữa hai đồng nghiệp trong công ty:

chào buổi sáng bằng tiếng trung quốc

A: 早上好!你今天来得挺早啊!
Zǎoshang hǎo! Nǐ jīntiān lái de tǐng zǎo a!
(Chào buổi sáng! Hôm nay cậu đến sớm quá nhỉ!)

B: 早! 今天路上没什么堵车,就早点到了。
Zǎo! Jīntiān lùshàng méi shénme dǔchē, jiù zǎodiǎn dào le.
(Chào buổi sáng! Hôm nay đường không tắc lắm nên mình đến sớm.)

A: 真不错!早点到可以喝杯咖啡再开始工作。
Zhēn bùcuò! Zǎodiǎn dào kěyǐ hē bēi kāfēi zài kāishǐ gōngzuò.
(Tốt quá! Đến sớm thì có thể uống ly cà phê rồi bắt đầu làm việc.)

B: 对啊,我刚泡好咖啡,你要不要来一杯?
Duì a, wǒ gāng pào hǎo kāfēi, nǐ yàobùyào lái yì bēi?
(Đúng vậy, mình vừa pha cà phê xong, bạn có muốn một ly không?)

A: 太好了,谢谢你!
Tài hǎo le, xièxie nǐ!
(Tuyệt quá, cảm ơn cậu nhé!)

Xem thêm: Chúc Ngủ Ngon Trong Tiếng Trung Là Gì?

Tổng kết

Chào buổi sáng đúng cách sẽ giúp bạn gây ấn tượng tích cực, xây dựng mối quan hệ thân thiện trong đời sống lẫn công việc. Qua bài viết trên Ni Hao Ma, bạn đã biết thêm nhiều mẫu câu chào buổi sáng tiếng Trung phù hợp với từng đối tượng như gia đình, bạn bè, đồng nghiệp và người yêu.

Nếu bạn muốn luyện tập nhiều hơn và sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên trong các tình huống thực tế, khóa học giao tiếp tiếng Trung của Ni Hao Ma sẽ là lựa chọn lý tưởng để bạn cải thiện toàn diện kỹ năng nghe – nói – phản xạ. Đừng ngần ngại bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung ngay hôm nay nhé!

Email
Điện thoại
Zalo
Tin nhắn
Tin nhắn
Điện thoại
Email
Zalo
Lên đầu trang