Cung hoàng đạo là chủ đề được giới trẻ quan tâm không chỉ ở Việt Nam mà còn ở nhiều quốc gia khác, trong đó có Trung Quốc. Mỗi cung hoàng đạo mang theo những đặc điểm tính cách độc đáo và biểu tượng riêng biệt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách gọi 12 cung hoàng đạo tiếng Trung một cách đầy đủ và chính xác, kèm cách phát âm chuẩn để bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng trong giao tiếp.
Cung hoàng đạo tiếng Trung là gì?
Cung hoàng đạo tiếng Trung được gọi là 星座 (Xīngzuò). Từ “星” nghĩa là ngôi sao, còn “座” mang nghĩa vị trí hay chòm. Vì vậy, 星座 có thể hiểu là “chòm sao” hay “cung hoàng đạo”.
Cung hoàng đạo là một hệ thống phân chia bầu trời thành 12 phần bằng nhau, dựa trên quỹ đạo chuyển động biểu kiến của Mặt Trời quanh Trái Đất trong một năm. Mỗi phần tương ứng với một chòm sao và một khoảng thời gian nhất định trong năm, từ đó hình thành 12 cung hoàng đạo.

Theo chiêm tinh học phương Tây, người ta tin rằng thời điểm mỗi người sinh ra sẽ gắn liền với một cung hoàng đạo cụ thể và cung đó có ảnh hưởng đến tính cách, cảm xúc, hành vi của người đó. Dù không có bằng chứng khoa học rõ ràng chứng minh tính đúng đắn của chiêm tinh học, cung hoàng đạo vẫn được nhiều người quan tâm và đôi khi được xem như một thông tin giải trí trong cuộc sống hàng ngày.
12 cung hoàng đạo được chia thành 4 nhóm nguyên tố bao gồm:
| Nhóm nguyên tố | Ý nghĩa | Cung hoàng đạo |
|---|---|---|
| Lửa (火 Hǔo) | Nhiệt huyết, quyết đoán, mạnh mẽ | Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã |
| Nước (水 Shuǐ) | Nhạy cảm, tình cảm, sâu sắc | Cự Giải, Bọ Cạp, Song Ngư |
| Khí (风 Fēng) | Lý trí, giao tiếp tốt, sáng tạo | Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình |
| Đất (土 Tǔ) | Kiên định, thực tế, ổn định | Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết |
12 cung hoàng đạo trong tiếng Trung
Trong chiêm tinh học phương Tây, 12 cung hoàng đạo (十二星座 / Shí’èr xīngzuò) đại diện cho 12 chòm sao khác nhau trên bầu trời, tương ứng với vị trí của Mặt Trời trong suốt một năm. Mỗi cung hoàng đạo có khoảng thời gian riêng, tượng trưng cho những đặc điểm tính cách và xu hướng hành động của con người sinh trong giai đoạn đó. Vậy 12 cung hoàng đạo tiếng Trung là gì?
| Cung Hoàng Đạo | Tiếng Trung | Pinyin | Ngày Sinh |
|---|---|---|---|
| Bạch Dương | 白羊座 | Bái yáng zuò | 21/03 – 19/04 |
| Kim Ngưu | 金牛座 | Jīn niú zuò | 20/04 – 20/05 |
| Song Tử | 双子座 | Shuāng zǐ zuò | 21/05 – 21/06 |
| Cự Giải | 巨蟹座 | Jù xiè zuò | 22/06 – 22/07 |
| Sư Tử | 狮子座 | Shī zi zuò | 23/07 – 22/08 |
| Xử Nữ | 处女座 | Chǔ nǚ zuò | 23/08 – 22/09 |
| Thiên Bình | 天秤座 | Tiān chèng zuò | 23/09 – 23/10 |
| Bọ Cạp / Thiên Yết | 天蝎座 | Tiān xiē zuò | 24/10 – 22/11 |
| Nhân Mã | 射手座 | Shè shǒu zuò | 23/11 – 21/12 |
| Ma Kết | 摩羯座 | Mó jié zuò | 22/12 – 19/01 |
| Bảo Bình | 水瓶座 | Shuǐ píng zuò | 20/01 – 18/02 |
| Song Ngư | 双鱼座 | Shuāng yú zuò | 19/02 – 20/03 |
Mô tả 12 cung hoàng đạo tiếng Trung
Khi nói về cung hoàng đạo tiếng Trung, bên cạnh việc nhớ tên từng cung thì học từ vựng mô tả tính cách sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và sinh động hơn. Mỗi cung hoàng đạo có những tính cách đặc trưng riêng và những tính từ đi kèm thường xuyên được dùng trong hội thoại hoặc khi miêu tả tính cách người khác.
| Cung | Tiếng Trung | Pinyin | Từ vựng tính cách | Pinyin | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|---|---|
| Bạch Dương | 白羊座 | Báiyáng zuò | 热情 | rèqíng | Nhiệt tình |
| 冲动 | chōngdòng | Bốc đồng | |||
| 勇敢 | yǒnggǎn | Dũng cảm | |||
| 自信 | zìxìn | Tự tin | |||
| Kim Ngưu | 金牛座 | Jīnniú zuò | 稳重 | wěnzhòng | Điềm đạm |
| 可靠 | kěkào | Đáng tin cậy | |||
| 实际 | shíjì | Thực tế | |||
| 耐心 | nàixīn | Kiên nhẫn | |||
| Song Tử | 双子座 | Shuāngzǐ zuò | 活泼 | huópō | Hoạt bát |
| 聪明 | cōngmíng | Thông minh | |||
| 多变 | duōbiàn | Dễ thay đổi | |||
| 灵活 | línghuó | Linh hoạt | |||
| 好奇 | hàoqí | Hiếu kỳ | |||
| Cự Giải | 巨蟹座 | Jùxiè zuò | 温柔 | wēnróu | Dịu dàng |
| 有同情心 | yǒu tóngqíng xīn | Giàu lòng trắc ẩn | |||
| 体贴 | tǐtiē | Chu đáo | |||
| 善良 | shànliáng | Thiện lương | |||
| Sư Tử | 狮子座 | Shīzi zuò | 自信 | zìxìn | Tự tin |
| 领导力强 | lǐngdǎolì qiáng | Khả năng lãnh đạo tốt | |||
| 爱面子 | ài miànzi | Sĩ diện | |||
| 慷慨 | kāngkǎi | Hào phóng | |||
| Xử Nữ | 处女座 | Chǔnǚ zuò | 细心 | xìxīn | Tỉ mỉ |
| 完美主义 | wánměizhǔyì | Chủ nghĩa hoàn hảo | |||
| 严谨 | yánjǐn | Cẩn thận | |||
| 有责任心 | yǒu zérènxīn | Có trách nhiệm |

| Cung | Tiếng Trung | Pinyin | Từ vựng tính cách | Pinyin | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|---|---|
| Thiên Bình | 天秤座 | Tiānchèng zuò | 和平 | hépíng | Hòa nhã |
| 爱美 | àiměi | Yêu cái đẹp | |||
| 犹豫 | yóuyù | Do dự | |||
| 公正 | gōngzhèng | Công bằng | |||
| 善于交际 | shànyú jiāojì | Giỏi xã giao | |||
| Bọ Cạp | 天蝎座 | Tiānxiē zuò | 深沉 | shēnchén | Sâu sắc |
| 神秘 | shénmì | Bí ẩn | |||
| 占有欲强 | zhànyǒuyù qiáng | Tính sở hữu mạnh | |||
| 坚定 | jiāndìng | Kiên định | |||
| 直觉强 | zhíjué qiáng | Trực giác mạnh | |||
| Nhân Mã | 射手座 | Shèshǒu zuò | 乐观 | lèguān | Lạc quan |
| 爱自由 | ài zìyóu | Thích tự do | |||
| 冒险 | màoxiǎn | Thích phiêu lưu | |||
| 诚实 | chéngshí | Thẳng thắn | |||
| Ma Kết | 摩羯座 | Mójié zuò | 努力 | nǔlì | Chăm chỉ |
| 负责 | fùzé | Có trách nhiệm | |||
| 严肃 | yánsù | Nghiêm túc | |||
| 有目标 | yǒu mùbiāo | Có mục tiêu | |||
| Bảo Bình | 水瓶座 | Shuǐpíng zuò | 独立 | dúlì | Độc lập |
| 创新 | chuàngxīn | Sáng tạo | |||
| 特别 | tèbié | Khác biệt | |||
| 友善 | yǒushàn | Thân thiện | |||
| Song Ngư | 双鱼座 | Shuāngyú zuò | 柔软 | róuruǎn | Nhạy cảm |
| 有同情心 | yǒu tóngqíng xīn | Dễ đồng cảm | |||
| 爱幻想 | ài huànxiǎng | Hay mơ mộng | |||
| 浪漫 | làngmàn | Lãng mạn |
Mẫu câu giao tiếp chủ đề cung hoàng đạo tiếng Trung
Cung hoàng đạo đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa đại chúng và các cuộc trò chuyện hàng ngày của giới trẻ Trung Quốc. Để hòa mình vào những cuộc thảo luận sôi nổi này, sau đây là một số mẫu câu giao tiếp chủ đề cung hoàng đạo trong tiếng Trung thông dụng:
| Mẫu câu tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 你是什么星座的? | Nǐ shì shénme xīngzuò de? | Bạn thuộc cung hoàng đạo nào? |
| 你的生日是什么时候? | Nǐ de shēngrì shì shénme shíhou? | Sinh nhật của bạn là khi nào? |
| 我的生日是 [Ngày/Tháng]. | Wǒ de shēngrì shì [Ngày/Tháng]. | Sinh nhật của tôi là [Ngày/Tháng]. |
| 我是____座。 | Wǒ shì ____ zuò. | Mình thuộc cung ____ . |
| [Tên cung] 座有什么特点? | [Tên cung] zuò yǒu shénme tèdiǎn? | Cung [Tên cung] có đặc điểm gì? |
| 你相信星座吗? | Nǐ xiāngxìn xīngzuò ma? | Bạn có tin vào cung hoàng đạo không? |
| 你觉得星座能代表一个人的性格吗? | Nǐ juéde xīngzuò néng dàibiǎo yí gè rén de xìnggé ma? | Bạn có nghĩ cung hoàng đạo thể hiện tính cách một người không? |
| 我觉得星座只是参考而已。 | Wǒ juéde xīngzuò zhǐ shì cānkǎo ér yǐ. | Mình thấy cung hoàng đạo chỉ để tham khảo thôi. |
| 我对星座很感兴趣。 | Wǒ duì xīngzuò hěn gǎn xìngqù. | Mình rất hứng thú với cung hoàng đạo. |
| 我觉得你很像____座的人。 | Wǒ juéde nǐ hěn xiàng ____ zuò de rén. | Mình thấy bạn rất giống người thuộc cung ____ . |
Mẫu hội thoại về cung hoàng đạo tiếng Trung
Cung hoàng đạo là chủ đề rất phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của người Trung Quốc, đặc biệt là giới trẻ. Khi làm quen, nói về sở thích hoặc tính cách, hỏi về cung hoàng đạo giúp cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên và thú vị hơn. Sau đây là một số mẫu hội thoại về chủ đề cung hoàng đạo tiếng Trung với những tình huống thường gặp khi trò chuyện với bạn bè hoặc người mới quen.
Hội thoại 1
A: 你好,我们好像是第一次见面吧。
Nǐ hǎo, wǒmen hǎoxiàng shì dì yī cì jiànmiàn ba.
→ Chào bạn, hình như đây là lần đầu chúng ta gặp nhau nhỉ.
B: 是啊,我叫琳。你呢?
Shì a, wǒ jiào Lín. Nǐ ne?
→ Đúng vậy, mình tên là Lâm. Còn bạn?
A: 我叫南。对了,你是什么星座?
Wǒ jiào Nán. Duìle, nǐ shì shénme xīngzuò?
→ Mình là Nam. À đúng rồi, bạn thuộc cung hoàng đạo nào?
B: 我是双子座。你呢?
Wǒ shì Shuāngzǐ zuò. Nǐ ne?
→ Mình là Song Tử. Còn bạn?
A: 我是摩羯座。
Wǒ shì Mójié zuò.
→ Mình là Ma Kết.
B: 哦,难怪你看起来很认真很安静。
Ó, nánguài nǐ kàn qǐlái hěn rènzhēn hěn ānjìng.
→ Ồ, bảo sao bạn trông rất nghiêm túc và trầm ổn.
A: 哈哈,那你一定很活泼吧。
Hāhā, nà nǐ yídìng hěn huópō ba.
→ Haha, vậy chắc bạn rất hoạt bát nhỉ.
B: 对,我话比较多。
Duì, wǒ huà bǐjiào duō.
→ Đúng rồi, mình hay nói chuyện lắm.

Hội thoại 2
A: 你认识狮子座的人多吗?
Nǐ rènshì Shīzi zuò de rén duō ma?
→ Bạn quen nhiều người cung Sư Tử không?
B: 挺多的,我觉得他们很自信。
Tǐng duō de, wǒ juéde tāmen hěn zìxìn.
→ Khá nhiều, mình thấy họ rất tự tin.
A: 是啊,而且他们很有领导能力。
Shì a, érqiě tāmen hěn yǒu lǐngdǎo nénglì.
→ Ừ, hơn nữa họ có khả năng lãnh đạo tốt.
B: 但是有时候也有点爱面子,哈哈。
Dànshì yǒu shíhou yě yǒudiǎn ài miànzi, hāhā.
→ Nhưng đôi khi hơi sĩ diện nữa, haha.
A: 我朋友就是狮子座,他做事很果断。
Wǒ péngyǒu jiùshì Shīzi zuò, tā zuò shì hěn guǒduàn.
→ Bạn mình là Sư Tử, làm việc rất quyết đoán.
B: 对,我觉得和狮子座相处会很有动力。
Duì, wǒ juéde hé Shīzi zuò xiāngchǔ huì hěn yǒu dònglì.
→ Đúng, ở bên Sư Tử rất có động lực.

Hội thoại 3
A: 你平时会看星座运势吗?
Nǐ píngshí huì kàn xīngzuò yùnshì ma?
→ Bình thường bạn có xem tử vi cung hoàng đạo không?
B: 会啊,我每天早上都会看看。
Huì a, wǒ měitiān zǎoshang dōu huì kànkan.
→ Có chứ, mỗi sáng mình đều xem một chút.
A: 真的有那么准吗?
Zhēn de yǒu nàme zhǔn ma?
→ Thật sự chính xác đến vậy sao?
B: 不一定,但有时候会让我心情变好。
Bù yídìng, dàn yǒu shíhou huì ràng wǒ xīnqíng biàn hǎo.
→ Không hẳn, nhưng đôi khi nó làm tâm trạng mình tốt hơn.
A: 哈哈,有道理,就当参考吧。
Hāhā, yǒu dàolǐ, jiù dāng cānkǎo ba.
→ Haha, hợp lý, xem như tham khảo thôi.
B: 对呀,开心最重要。
Duì ya, kāixīn zuì zhòngyào.
→ Đúng vậy, vui vẻ là quan trọng nhất.
Tổng kết
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu cung hoàng đạo tiếng Trung là gì cùng cách gọi tên 12 cung hoàng đạo kèm phiên âm và đặc trưng tính cách. Việc nắm vững các từ vựng và cách diễn đạt liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, đồng thời mở rộng vốn từ trong lĩnh vực đời sống và trò chuyện hàng ngày. Hy vọng bài viết của Ni Hao Ma đã mang lại cho bạn thêm kiến thức hữu ích và thú vị trong hành trình học tiếng Trung của mình.



