Bạn có bao giờ thắc mắc làm thế nào để nói “tôi”, “bạn” hay “chúng ta” trong tiếng Trung? Làm sao để phân biệt đại từ nhân xưng, đại từ chỉ định và đại từ nghi vấn? Vậy đại từ trong tiếng Trung là gì? Chúng được phân loại như thế nào và sử dụng ra sao? Hãy cùng Ni Hao Ma tìm hiểu ngay nhé!
Đại từ trong tiếng Trung là gì?
Đại từ là những từ được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu, giúp cho câu văn trở nên mạch lạc hơn, tránh lặp từ.
Đại từ trong tiếng Trung có nhiều điểm tương đồng so với tiếng Việt. Ví dụ như trong tiếng Việt, các từ như “tôi”, “bạn”, “nó”,… là đại từ thì tiếng Trung cũng có những từ tương tự:
Ví dụ;
我看过那本书。(Wǒ kànguò nà běn shū.) – Tôi đã đọc cuốn sách đó.
Trong ví dụ trên, đại từ là “我” (Wǒ) – “tôi”.
Các loại đại từ trong tiếng Trung
Cũng giống như tiếng Việt và tiếng Anh, đại từ trong tiếng Trung được chia thành nhiều loại, mỗi loại có chức năng và cách sử dụng khác nhau.
1. Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng (人称代词 – rénchēng dàicí) trong tiếng Trung được sử dụng để chỉ người nói, người nghe, hoặc người/đối tượng được nhắc đến trong câu. Chúng đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, giúp xác định rõ ai là chủ thể của hành động hoặc sự việc.
Ngôi | Ví dụ |
---|---|
Ngôi thứ nhất: – 我 (wǒ) – Tôi, tớ, mình,… – 我们 (wǒmen) – Chúng tôi – 咱们 (zánmen) – Chúng ta (bao gồm cả người nghe) | 我是学生。 (Wǒ shì xuéshēng.) Tôi là học sinh. 我们明天去开会。 (Wǒmen míngtiān qù kāihuì.) Ngày mai chúng tôi đi họp. 咱们一起去吃饭吧! (Zánmen yīqǐ qù chīfàn ba!) Chúng ta cùng đi ăn nhé! |
Ngôi thứ hai: – 你 (nǐ) – Bạn, cậu… – 你们 (nǐmen) – Các bạn – 您 (nín) – Ngài, ông/bà (dùng trong ngữ cảnh lịch sự) | 你会说中文吗? (Nǐ huì shuō zhōngwén ma?) Bạn biết nói tiếng Trung không? 你们喜欢这个地方吗? (Nǐmen xǐhuān zhège dìfāng ma?) Các bạn có thích nơi này không? 您好,您贵姓? (Nín hǎo, nín guì xìng?) Xin chào, ông/bà họ gì? |
Ngôi thứ ba: – 他 (tā) – Anh ấy, ông ấy (nam giới) – 她 (tā) – Cô ấy, bà ấy (nữ giới). – 它 (tā) – Nó (vật hoặc động vật). – 他们 (tāmen) – Họ (nhóm có cả nam và nữ, hoặc nhóm nam). | 他喜欢打篮球。 (Tā xǐhuān dǎ lánqiú.) Anh ấy thích chơi bóng rổ. 她是我的老师。 (Tā shì wǒ de lǎoshī.) Cô ấy là giáo viên của tôi. 它是一只小猫。 (Tā shì yī zhī xiǎo māo.) Nó là một con mèo nhỏ. 他们正在开会。 (Tāmen zhèngzài kāihuì.) Họ đang họp. |
2. Đại từ nghi vấn
Đại từ nghi vấn (疑问代词, yíwèn dàicí) trong tiếng Trung là các từ dùng để đặt câu hỏi nhằm thu thập thông tin về người, vật, nơi chốn, thời gian, lý do, cách thức, số lượng, v.v. Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung được phân thành hai nhóm chính là đại từ phiếm chỉ và đại từ hư chỉ.
Đại từ nghi vấn phiếm chỉ
Đại từ nghi vấn phiếm chỉ là những từ dùng để hỏi về một đối tượng không xác định, một phạm vi rộng hơn là chỉ một đối tượng cụ thể. Chúng thường được dùng để thể hiện sự không biết rõ hoặc muốn biết thông tin chung về một vấn đề nào đó.
Đại từ phiếm chỉ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
谁 (shéi) | Ai | 他是谁? (Tā shì shéi?) – Anh ấy là ai? |
什么 (shénme) | Cái gì, gì | 你想买什么都行。 (你 xiǎng mǎi shénme dōu xíng.) – Bạn muốn mua gì cũng được. |
怎么 (zěnme) | Thế nào, như thế nào | 我们怎么去? (Wǒmen zěnme qù?) – Chúng ta đi như thế nào? |
什么时候 (shénme shíhòu) | Khi nào | 你什么时候回来? (Nǐ shénme shíhòu huílái?) – Bạn khi nào về? |
多少 (duōshǎo) | Bao nhiêu | 你有多少钱? (Nǐ yǒu duōshǎo qián?) – Bạn có bao nhiêu tiền? |
哪 (nǎ) | Đâu, nào | 你喜欢哪个?(Nǐ xǐhuān nǎ gè?) – Bạn thích cái nào? |
Đại từ nghi vấn hư chỉ
Đại từ nghi vấn hư chỉ là những đại từ dùng để hỏi về một đối tượng, sự vật, sự việc mà người nói không nhớ rõ hoặc không muốn nói cụ thể về đối tượng. Đôi khi, những đại từ này không dùng để hỏi thông tin thực tế mà mang ý nghĩa ẩn dụ, gợi ý, phỏng đoán hoặc để bày tỏ thái độ, cảm xúc.
Đại từ phiếm chỉ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
谁 (shéi) | Ai | 谁会相信这种事?(Shéi huì xiāngxìn zhè zhǒng shì?) Ai mà tin chuyện như thế chứ? |
什么 (shénme) | Cái gì, gì | 你说这是什么话?(Nǐ shuō zhè shì shénme huà?) Cậu nói thế là ý gì chứ? (thể hiện sự bất mãn hoặc khó hiểu). |
怎么 (zěnme) | Thế nào, như thế nào | 你怎么能这样?(Nǐ zěnme néng zhèyàng?) Sao cậu có thể như thế được? |
多少 (duōshǎo) | Bao nhiêu | 这件事多少和他有点关系。(Zhè jiàn shì duōshǎo hé tā yǒudiǎn guānxì.) Việc này ít nhiều cũng có liên quan đến anh ta. |
哪 (nǎ) | Đâu, nào | 哪有这样的道理?(Nǎ yǒu zhèyàng de dàolǐ?) Làm gì có lý nào như thế chứ? |
3. Đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định (指示代词, zhǐshì dàicí) là những từ dùng để chỉ định người, vật, hoặc nơi chốn cụ thể. Trong tiếng Trung, đại từ chỉ định cũng tương tự như các từ “này,” “kia,” “đây,” “đó” trong tiếng Việt. Các đại từ tiếng Trung chỉ định có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp như sau:
Đại từ chỉ định khoảng cách
- 这 (zhè): này, cái này, đây (gần người nói)
- 这里 (zhèlǐ)/这儿 (zhèr): ở đây, nơi này
- 那 (nà): kia, cái kia, đó (xa người nói)
- 那里 (nàlǐ)/那儿 (nàr): ở kia, nơi kia
Ví dụ:
- 这是我的书。 (Zhè shì wǒ de shū.) – Đây là sách của tôi.
- 这里很安静。(Zhèlǐ hěn ānjìng.) – Ở đây rất yên tĩnh.
- 那是我的电脑。 (Nà shì wǒ de diànnǎo.) – Đó là máy tính của tôi.
Đại từ chỉ định thời gian
- 这 (zhè): này, cái này, đây (gần thời điểm hiện tại)
- 那 (nà): kia, cái kia, đó (xa thời điểm hiện tại)
- 那时候 (nà shíhòu): lúc đó, khi đó.
Ví dụ:
- 这几天天气很好。 (Zhè jǐ tiān tiānqì hěn hǎo.) – Mấy ngày nay trời rất đẹp.
- 那个时候,我还在上学。 (Nàge shíhòu, wǒ hái zài shàngxué.) – Lúc đó, tôi vẫn còn đi học.
- 那时候我还小。(Nà shíhòu wǒ hái xiǎo.) – Khi đó tôi còn nhỏ.
Đại từ chỉ định số lượng
- 这么多 (zhème duō): nhiều thế này
- 那么少 (nàme shǎo): ít thế kia
Ví dụ:
- 为什么这么多人?(Wèishéme zhème duō rén?) Tại sao nhiều người thế này?
- 工作那么少,工资却很高。(Gōngzuò nàme shǎo, gōngzī què hěn gāo.) Công việc ít thế kia mà lương lại rất cao.
Cách dùng đại từ trong tiếng Trung
Mỗi loại đại từ trong tiếng Trung đều có chức năng riêng biệt, do đó bạn cần hiểu rõ cách dùng đại từ để sử dụng cho đúng.
1. Cách dùng đại từ nhân xưng trong tiếng Trung
Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung là từ dùng để chỉ người hoặc nhóm người trong giao tiếp, được chia thành các ngôi thứ nhất, thứ hai và thứ ba.
Chức năng ngữ pháp của đại từ nhân xưng | Ví dụ |
---|---|
Làm chủ ngữ trong câu: Đại từ nhân xưng được dùng làm chủ ngữ để chỉ rõ ai thực hiện hành động. | 他们正在踢足球。 (Tāmen zhèngzài tī zúqiú.) Họ đang chơi bóng đá. 我每天早上七点起床。 (Wǒ měitiān zǎoshang qī diǎn qǐchuáng.) Tôi dậy lúc 7 giờ sáng mỗi ngày. |
Làm tân ngữ trong câu: Đại từ nhân xưng có thể đứng ở vị trí tân ngữ, chỉ đối tượng bị tác động bởi hành động. | 老师教我们汉语。 (Lǎoshī jiào wǒmen hànyǔ.) Giáo viên dạy chúng tôi tiếng Trung. 我昨天见到了你们。 (Wǒ zuótiān jiàn dào le nǐmen.) Hôm qua tôi đã gặp các bạn. |
Làm định ngữ: Đại từ nhân xưng có thể dùng với từ “的 (de)” để biểu thị sở hữu. | 他们的公司很大。 (Tāmen de gōngsī hěn dà.) Công ty của họ rất lớn. 这是我的家。 (Zhè shì wǒ de jiā.) Đây là nhà của tôi. |
Khi sử dụng nhiều đại từ nhân xưng trong cùng một câu, thứ tự thông thường là: ngôi thứ hai > ngôi thứ ba > ngôi thứ nhất (tôn trọng người nghe trước, sau đó đến người khác và cuối cùng là bản thân).
Ví dụ:
你和他都同意我的意见吗?(Nǐ hé tā dōu tóngyì wǒ de yìjiàn ma?) – Bạn và anh ấy đều đồng ý với ý kiến của tôi chứ?
2. Cách dùng đại từ nghi vấn trong tiếng Trung
Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung là những từ dùng để đặt câu hỏi, thường xuất hiện trong câu hỏi nghi vấn. Chúng có nhiều chức năng ngữ pháp khác nhau tùy thuộc vào vai trò của chúng trong câu, chẳng hạn như làm chủ ngữ, tân ngữ, định ngữ, bổ ngữ hoặc trạng ngữ.
Chức năng ngữ pháp của đại từ nghi vấn | Ví dụ |
---|---|
Làm chủ ngữ trong câu: Đại từ nghi vấn đứng ở vị trí chủ ngữ trong câu, biểu thị người, sự vật hoặc sự việc mà người hỏi muốn biết. | 谁是你的老师? (Shéi shì nǐ de lǎoshī?) Ai là giáo viên của bạn? 什么在桌子上? (Shénme zài zhuōzi shàng?) Cái gì ở trên bàn? |
Làm tân ngữ trong câu: Đại từ nghi vấn có thể làm tân ngữ, biểu thị đối tượng mà động từ trong câu tác động đến. | 老你在找什么? (Nǐ zài zhǎo shénme?) Bạn đang tìm cái gì? 他们请了谁参加会议? (Tāmen qǐng le shéi cānjiā huìyì?) Họ đã mời ai tham gia cuộc họp? |
Làm định ngữ: Đại từ nghi vấn có thể làm định ngữ để bổ nghĩa cho danh từ trong câu, nhằm hỏi về tính chất nào đó của danh từ. | 什么颜色是你喜欢的? (Shénme yánsè shì nǐ xǐhuān de?) Màu sắc nào bạn thích? 谁的书落在桌子上了? (Shéi de shū luò zài zhuōzi shàng le?) Sách của ai bị rơi trên bàn? |
Làm trạng ngữ: Đại từ nghi vấn làm trạng ngữ để hỏi về thời gian, địa điểm, cách thức, lý do hoặc mức độ của hành động. | 你什么时候回家? (Nǐ shénme shíhòu huíjiā?) Khi nào bạn về nhà? 你怎么去学校? (Nǐ zěnme qù xuéxiào?) Bạn đến trường bằng cách nào? |
Làm bổ ngữ: Đại từ nghi vấn đôi khi được dùng làm bổ ngữ trong câu để chỉ mức độ, phương hướng, hoặc kết quả. | 他跑得怎么样? (Tā pǎo de zěnme yàng?) Anh ấy chạy như thế nào? 他工作得怎么样? (Tā gōngzuò de zěnme yàng?) Công việc của anh ấy thế nào? |
Câu nghi vấn tu từ: Đại từ nghi vấn cũng được sử dụng trong các câu hỏi tu từ để thể hiện cảm xúc hoặc nhấn mạnh một ý kiến. | 谁不想成功? (Shéi bù xiǎng chénggōng?) Ai mà không muốn thành công? 你怎么可以这样? (Nǐ zěnme kěyǐ zhèyàng?) Sao bạn có thể như vậy? |
3. Cách dùng đại từ chỉ định trong tiếng Trung
Đại từ chỉ định trong tiếng Trung dùng để chỉ rõ hoặc xác định một người, sự vật, hoặc sự việc nào đó. Chúng thường được sử dụng để xác định đối tượng trong ngữ cảnh cụ thể và chúng có thể thay thế danh từ hoặc làm định ngữ, tân ngữ, hoặc trạng ngữ trong câu.
Chức năng ngữ pháp của đại từ chỉ định | Ví dụ |
---|---|
Làm chủ ngữ trong câu: Khi đại từ chỉ định đứng ở vị trí chủ ngữ trong câu, nó giúp chỉ rõ ai hoặc cái gì đang thực hiện hành động. | 这很重要。 (Zhè hěn zhòngyào.) Cái này rất quan trọng. 这些都是我的。 (Zhèxiē dōu shì wǒ de.) Những cái này đều là của tôi. |
Làm tân ngữ trong câu: Đại từ chỉ định có thể thay thế cho tân ngữ trong câu, chỉ rõ đối tượng bị tác động bởi động từ. | 你看见那个了吗? (Nǐ kànjiàn nàge le ma?) Bạn đã nhìn thấy cái kia chưa? 我喜欢这个。 (Wǒ xǐhuān zhège.) Tôi thích cái này. |
Làm định ngữ: Đại từ nghi vấn có thể làm định ngữ để bổ nghĩa cho danh từ trong câu, nhằm hỏi về tính chất nào đó của danh từ. | 那辆车很漂亮。 (Nà liàng chē hěn piàoliang.) Cái xe đó rất đẹp. |
Làm trạng ngữ: Khi đại từ chỉ định làm trạng ngữ, nó cung cấp thông tin về nơi chốn, thời gian, hoặc mức độ của hành động. | 这里很安静。 (Zhè lǐ hěn ānjìng.) Ở đây rất yên tĩnh. 这些天天气很热。 (Zhèxiē tiān tiānqì hěn rè.) Mấy ngày này trời rất nóng. |
Làm bổ ngữ: Đại từ chỉ định có thể làm bổ ngữ trong câu, bổ sung thông tin về mức độ hoặc phương thức hành động. | 他做得很好。 (Tā zuò de hěn hǎo.) Anh ấy làm rất tốt. 我告诉你怎么做的。 (Wǒ gàosu nǐ zěnme zuò de.) Tôi đã nói với bạn cách làm. |
Một số lưu ý khi sử dụng đại từ trong tiếng Trung
Việc sử dụng đại từ trong tiếng Trung đòi hỏi người học nắm vững ngữ pháp và biết cách kết hợp với lượng từ hoặc danh từ để diễn đạt chính xác hơn. Một số lưu ý cần quan tâm khi sử dụng các đại từ tiếng Trung là:
- Đại từ nhân xưng 您 (nín) là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai. Nếu bạn cần giao tiếp với cấp trên hoặc những người lớn tuổi, hãy dùng 您 (nín) thay vì 你 (nǐ) để bày tỏ sự kính trọng, lịch sự.
- Đại từ nhân xưng có thể đứng liền đại từ phản thân để tạo thành cụm từ nhấn mạnh chủ thể của hành động hoặc chỉ sự tự làm, tự chịu trách nhiệm. Ví dụ: 我们自己负责。(Wǒmen zìjǐ fùzé.) – Chúng tôi tự chịu trách nhiệm.
- Đại từ chỉ thị cần đi kèm với lượng từ nếu danh từ sau đó là danh từ đếm được. Ví dụ: 这本书 (zhè běn shū – cuốn sách này), 那个苹果 (nàge píngguǒ – quả táo kia),…
Tổng kết
Đại từ trong tiếng Trung là một thành phần ngữ pháp quan trọng giúp câu văn trở nên ngắn gọn và hạn chế lặp từ. Mỗi loại đại từ đều có công dụng riêng và cách dùng riêng, do đó bạn cần nắm vững kiến thức để áp dụng cho đúng.
Hy vọng Ni Hao Ma đã giúp bạn có được những kiến thức hữu ích về đại từ tiếng Trung. Để biết thêm nhiều ngữ pháp khác và hiểu được cách dùng từ của người bản xứ, đăng ký ngay khóa học tiếng Trung online của Ni Hao Ma để được học 1-1 cùng giáo viên bản xứ và có cơ hội nhận được nhiều ưu đãi nhé!