Từ Vựng Về Đồ Dùng Học Tập Trong Tiếng Trung Và Mẫu Ví Dụ

Chủ đề đồ dùng học tập trong tiếng Trung là một trong những chủ đề cơ bản và vô cùng quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày, nhất là với những bạn học sinh – sinh viên. Việc nắm vững các từ vựng đồ dụng học tập tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong môi trường học đường hoặc khi đi mua sắm. Ngay sau đây, Ni Hao Ma sẽ giới thiệu đến bạn từ vựng đồ dùng học tập trong tiếng Trung để giúp bạn nhanh chóng áp dụng trong thực tế và có mẫu hội thoại giúp bạn luyện tập ngay tại nhà.

Đồ dùng học tập trong tiếng Trung là gì?

Việc trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú về các vật dụng thường gặp như đồ dùng học tập tiếng Trung không chỉ giúp bạn dễ dàng gọi tên chúng trong giao tiếp mà còn hỗ trợ đắc lực khi bạn cần mua sắm. Từ những chiếc bút, quyển sách quen thuộc đến các thiết bị điện tử hiện đại, hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!

Tiếng TrungPinyinÝ nghĩa
学习用品xuéxí yòngpǐnĐồ dùng học tập
Bút
铅笔qiānbǐBút chì
圆珠笔yuánzhūbǐBút bi
钢笔gāngbǐBút máy
活动铅笔huó dòng qiān bǐBút chì bấm
毛笔máo bǐBút lông
橡皮xiàngpíGôm/tẩy
尺子chǐziThước
剪刀jiǎndāoKéo
胶水jiāoshuǐKeo dán
本子běnziVở
练习本liànxíběnVở bài tập
字典zìdiǎnTừ điển
原子笔yuánzǐbǐBút mực
笔记本bǐjìběnSổ ghi chép
文件夹wénjiànjiāBìa hồ sơ
资料zīliàoTài liệu
黑板hēibǎnBảng đen
白板笔báibǎnbǐBút lông viết bảng
彩色笔cǎisèbǐBút màu
马克笔mǎkèbǐBút dạ
荧光笔yíng guāng bǐBút dạ quang/highlight
文件袋wénjiàndàiBìa đựng tài liệu
双面胶shuāngmiànjiāoBăng keo hai mặt
图钉túdīngĐinh bấm
回形针huíxíngzhēnKẹp giấy
订书机dìngshūjīDập ghim
订书针dìngshūzhēnGhim bấm
画笔huàbǐCọ vẽ
墨水mòshuǐMực viết
计算器jìsuànqìMáy tính bỏ túi
便签纸biànqiānzhǐGiấy ghi chú
笔芯bǐxīnRuột bút
shūSách
教科书jiàokēshūSách giáo khoa
练习本liànxíběnSách bài tập
đồ dùng học tập trong tiếng Trung
Từ vựng đồ dùng học tập trong tiếng Trung
Tiếng TrungPinyinÝ nghĩa
彩色铅笔cǎisè qiānbǐBút chì màu
透明胶带tòumíng jiāodàiBăng dính trong
涂改液túgǎiyèBút xóa nước
涂改带túgǎidàiBút xóa kéo
书签shūqiānBookmark/Thẻ đánh dấu
标签纸biāoqiānzhǐGiấy dán nhãn
活页夹huóyèjiāBìa còng (binder)
封面fēngmiànBìa sách/vở
地图dì túBản đồ
zhǐGiấy
白纸báizhǐGiấy trắng
彩纸cǎi zhǐGiấy màu
画纸huà zhǐGiấy vẽ
图纸筒túzhǐtǒngỐng đựng bản vẽ
画架huàjiàGiá đỡ tranh/vẽ
画板huà bǎnBảng vẽ
调色碟tiáo sè diéBảng pha màu
粉笔fěnbǐPhấn viết bảng
素描本sùmiáoběnSổ phác thảo
削笔器xiāobǐqìGọt bút chì
文具盒wénjùhéHộp bút
浆糊jiānghúHồ dán
圆规yuán guīCompa
三角尺sān jiǎo chǐThước ê ke
量角器liángjiǎoqìThước đo góc

Có thể bạn muốn xem: 100+ Từ Vựng Chủ Đề Trường Học Trong Tiếng Trung

Mẫu ví dụ về đồ dùng học tập trong tiếng Trung

Như vậy, bạn đã học được một số từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Trung. Chủ đề này thường xuất hiện trong môi trường học đường và rất hữu ích cho các bạn học sinh, sinh viên khi học hoặc du học tại Trung Quốc. Trong cuộc sống hằng ngày, bạn sẽ thường gặp các tình huống liên quan đến lớp học, hỏi mượn đồ dùng, hoặc mô tả vật dụng cá nhân. Sau đây là một số mẫu hội thoại có chứa từ vựng đồ dùng học tập trong tiếng Trung mà bạn có thể tham khảo và tự luyện tập tại nhà:

Hội thoại 1: Mượn bút và tẩy

A: 你有多一支笔吗?我忘记带了。
Nǐ yǒu duō yì zhī bǐ ma? Wǒ wàngjì dài le.
(Cậu có dư một cây bút không? Tớ quên mang rồi.)

B: 有,这是新的,给你。你还需要橡皮吗?
Yǒu, zhè shì xīn de, gěi nǐ. Nǐ hái xūyào xiàngpí ma?
(Có, đây là cái mới, cho cậu. Cậu có cần tẩy không?)

A: 要,谢谢你!
Yào, xièxie nǐ!
(Có, cảm ơn cậu nhé!)

đồ dùng học tập tiếng trung là gì

Hội thoại 2: Chuẩn bị cho tiết học tiếng Trung

A: 你准备好中文课的东西了吗?
Nǐ zhǔnbèi hǎo Zhōngwén kè de dōngxi le ma?
(Cậu đã chuẩn bị xong đồ dùng cho tiết tiếng Trung chưa?)

B: 还没呢。我现在才在找课本和练习本。
Hái méi ne. Wǒ xiànzài cái zài zhǎo kèběn hé liànxíběn.
(Vẫn chưa. Giờ tớ mới đang tìm sách giáo khoa và vở bài tập.)

A: 别忘了带字典,老师今天说要查生词。
Bié wàng le dài zìdiǎn, lǎoshī jīntiān shuō yào chá shēngcí.
(Đừng quên mang từ điển nhé, hôm nay cô nói sẽ tra từ mới.)

B: 对哦,我差点忘了!还有要带笔记本记笔记。
Duì o, wǒ chàdiǎn wàng le! Hái yǒu yào dài bǐjìběn jì bǐjì.
(Đúng rồi, suýt nữa thì quên! Còn phải mang sổ ghi chép để ghi lại bài nữa.)

A: 没关系,我有两个,你要不要借一个?
Méi guānxi, wǒ yǒu liǎng gè, nǐ yào bùyào jiè yí gè?
(Không sao, tớ có hai quyển, cậu có muốn mượn một quyển không?)

B: 太好了,谢谢你,真及时!
Tài hǎo le, xièxie nǐ, zhēn jíshí!
(Tuyệt quá, cảm ơn cậu, đúng lúc quá!)

từ vựng đồ dùng học tập tiếng trung

Hội thoại 3: Chuẩn bị cho kỳ thi

A: 明天考试了,你准备好了吗?
Míngtiān kǎoshì le, nǐ zhǔnbèi hǎo le ma?
(Ngày mai thi rồi, cậu chuẩn bị xong chưa?)

B: 差不多吧,我复习了所有的笔记,还整理了重点在便利贴上。
Chàbùduō ba, wǒ fùxí le suǒyǒu de bǐjì, hái zhěnglǐ le zhòngdiǎn zài biànlìtiē shàng.
(Gần xong rồi, tớ đã ôn lại toàn bộ ghi chú, còn tổng hợp điểm chính bằng giấy note.)

A: 哇,你准备得真认真。我还在找练习册呢,不知道放哪儿了。
Wa, nǐ zhǔnbèi de zhēn rènzhēn. Wǒ hái zài zhǎo liànxícè ne, bù zhīdào fàng nǎr le.
(Woa, cậu chuẩn bị nghiêm túc thật. Tớ vẫn đang tìm sách bài tập, không biết để đâu rồi.)

B: 要不要我借你一本?我有两本。
Yàobuyào wǒ jiè nǐ yì běn? Wǒ yǒu liǎng běn.
(Cậu có muốn mượn một quyển không? Tớ có hai quyển lận.)

A: 太感谢你了,等考完我还你!
Tài gǎnxiè nǐ le, děng kǎo wán wǒ huán nǐ!
(Cảm ơn cậu nhiều, thi xong tớ trả nhé!)

Tổng kết

Hy vọng rằng bài viết trên của Ni Hao Ma đã cung cấp cho bạn một nguồn từ vựng phong phú và hữu ích về đồ dùng học tập trong tiếng Trung. Việc ghi nhớ và vận dụng linh hoạt những từ vựng này sẽ mở ra nhiều cơ hội để bạn giao tiếp tự tin hơn, đặc biệt là trong môi trường học đường hoặc khi nói chuyện về cuộc sống hàng ngày. Hãy luyện tập những từ vựng này và chờ đón những bài viết tổng hợp từ vựng về các chủ đề khác thú vị hơn nhé!

Email
Điện thoại
Zalo
Tin nhắn
Tin nhắn
Điện thoại
Email
Zalo
Lên đầu trang