Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi gặp các từ như 在 (zài), 对 (duì) hay 跟 (gēn) trong tiếng Trung không? Đây đều là những giới từ thường gặp nhưng lại dễ gây nhầm lẫn nếu không hiểu rõ cách dùng. Để giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung, bài viết sau của Ni Hao Ma sẽ giới thiệu một số giới từ trong tiếng Trung và cách sử dụng chúng.
Giới từ trong tiếng Trung là gì?
Giới từ trong tiếng Trung (介词 – jiècí) là một loại từ dùng để liên kết các thành phần trong câu, nhằm thể hiện mối quan hệ về thời gian, địa điểm, cách thức, đối tượng hoặc nguyên nhân.
Giới từ không đứng một mình mà thường đi kèm với một cụm từ hoặc danh từ để tạo thành ngữ giới từ (介词短语 – jiècí duǎnyǔ), đóng vai trò bổ trợ ý nghĩa cho các thành phần khác trong câu. Ví dụ:
他在学校学习。
(Tā zài xuéxiào xuéxí.)
→ Anh ấy học ở trường.
这件事情对我来说很重要。
(Zhè jiàn shìqíng duì wǒ lái shuō hěn zhòngyào.)
→ Việc này đối với tôi rất quan trọng.
Phân loại các giới từ trong tiếng Trung
Để sử dụng giới từ một cách hiệu quả, người học cần hiểu rõ các loại giới từ khác nhau và chức năng cụ thể của chúng. Vậy các giới từ trong tiếng Trung được phân loại như thế nào?
1. Giới từ tiếng Trung chỉ thời gian
Giới từ chỉ thời gian trong tiếng Trung thường được sử dụng để xác định thời điểm hoặc khoảng thời gian diễn ra một hành động, sự kiện. Những giới từ này giúp bổ sung ý nghĩa về mặt thời gian cho câu, làm rõ khi nào một hành động xảy ra.
Các giới từ chỉ thời gian phổ biến trong tiếng Trung bao gồm:
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
在 (zài) | Vào, lúc, tại | 他在早上七点起床。 (Tā zài zǎoshàng qī diǎn qǐchuáng.) → Anh ấy thức dậy vào lúc 7 giờ sáng. |
从 (cóng)/自/从 (cóngzì) | Kể từ, từ | 我从八点开始工作。 (Wǒ cóng bā diǎn kāishǐ gōngzuò.) → Tôi bắt đầu làm việc từ 8 giờ. 自从我搬到这个城市,我就喜欢上了这里。 (Zìcóng wǒ bān dào zhège chéngshì, wǒ jiù xǐhuān shàngle zhèlǐ.) → Kể từ khi tôi chuyển đến thành phố này, tôi đã yêu nơi này. |
到 (dào) | Đến | 我从八点到五点都在工作。 (Wǒ cóng bā diǎn dào wǔ diǎn dōu zài gōngzuò.) → Tôi làm việc từ 8 giờ đến 5 giờ. |
以后 (yǐhòu) | Sau khi | 吃饭以后,他去散步。 (Chīfàn yǐhòu, tā qù sànbù.) → Sau khi ăn, anh ấy đi dạo. |
之前 (zhīqián) | Trước khi | 下班之前,我要完成报告。(Xiàbān zhīqián, wǒ yào wánchéng bàogào.) → Trước khi tan làm, tôi phải hoàn thành báo cáo. |
于 (yú) | Ở, tại, vào (thường dùng trong văn viết) | 他于2023年毕业。 (Tā yú 2023 nián bìyè.) → Anh ấy tốt nghiệp vào năm 2023. |
至 (zhì) | Đến, cho tới khi (thường dùng trong văn viết) | 会议将于明天上午九点至十一点举行。 (Huìyì jiāng yú míngtiān shàngwǔ jiǔ diǎn zhì shíyī diǎn jǔxíng.) → Hội nghị sẽ được tổ chức từ 9 đến 11 giờ sáng ngày mai. |
当 (dāng) | Khi, lúc | 当我听到这个消息时,我非常惊讶。 (Dāng wǒ tīng dào zhège xiāo xí shí, wǒ fēicháng jīngyà.) → Khi tôi nghe tin này, tôi rất ngạc nhiên. |
期间 (qījiān) | Trong khoảng thời gian | 在暑假期间,我去了很多地方。 (Zài shǔjià qíjiān, wǒ qùle hěnduō dìfāng.) → Trong kỳ nghỉ hè, tôi đã đi rất nhiều nơi. |
2. Giới từ tiếng Trung chỉ vị trí, phương hướng
Giới từ chỉ vị trí và phương hướng trong tiếng Trung giúp xác định địa điểm, hướng di chuyển hoặc mối quan hệ không gian giữa các sự vật. Trong tiếng Trung, các giới từ này rất đa dạng và được sử dụng thường xuyên.
Các giới từ chỉ vị trí, phương hướng thông dụng trong tiếng Trung là:
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
在 (zài) | Ở, tại | 书在桌子上。 (Shū zài zhuōzi shàng.) → Quyển sách ở trên bàn. |
从 (cóng) | Kể từ, từ | 我从北京到上海。 (Wǒ cóng Běijīng dào Shànghǎi.) → Tôi từ Bắc Kinh đến Thượng Hải. |
到 (dào) | Đến | 我们已经到北京了。 (Wǒmen yǐjīng dào Běijīng le.) → Chúng tôi đã đến Bắc Kinh. |
向 (xiàng) | Hướng về, về phía | 他向我走来。 (Tā xiàng wǒ zǒu lái.) → Anh ấy đi về phía tôi. |
往 (wǎng) | Đi về, hướng về | 他往东走。 (Tā wǎng dōng zǒu.) → Anh ấy đi về phía Đông. |
离 (lí) | Cách, xa | 我家离学校很近。 (Wǒ jiā lí xuéxiào hěn jìn.) → Nhà tôi cách trường rất gần. |
朝 (cháo) | Hướng về | 他朝窗外看。 (Tā cháo chuāngwài kàn.) → Anh ấy nhìn ra ngoài cửa sổ. |
沿 (yán) | Dọc theo | 我们沿着河边散步。 (Wǒmen yán zhe hébiān sànbù.) → Chúng tôi đi dạo dọc theo bờ sông. |
3. Giới từ tiếng Trung chỉ đối tượng
Giới từ chỉ đối tượng trong tiếng Trung được sử dụng để biểu thị mối quan hệ giữa một hành động, trạng thái với một đối tượng. Những giới từ này giúp xác định rõ ràng ai hoặc cái gì là mục tiêu hoặc đối tượng mà hành động nhắm đến.
Các giới từ trong tiếng Trung chỉ vị trí, phương hướng thông dụng là:
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
给 (gěi) | Cho, dành cho | 他给我一本书。 (Tā gěi wǒ yī běn shū.) → Anh ấy đưa cho tôi một quyển sách. |
对 (duì) | Đối với, với | 她对学习很认真。 (Tā duì xuéxí hěn rènzhēn.) → Cô ấy rất nghiêm túc đối với việc học. |
关于 (guānyú) | Về, liên quan đến | 我们讨论了关于环保的问题。 (Wǒmen tǎolùn le guānyú huánbǎo de wèntí.) → Chúng tôi đã thảo luận về vấn đề bảo vệ môi trường. |
跟 (gēn) | Với, cùng với | 我跟朋友一起去看电影。 (Wǒ gēn péngyǒu yīqǐ qù kàn diànyǐng.) → Tôi đi xem phim cùng với bạn. |
和 (hé) | Với, cùng với | 他和老师讨论了这个问题。 (Tā hé lǎoshī tǎolùn le zhège wèntí.) → Anh ấy đã thảo luận vấn đề này với thầy giáo. |
为 (wèi) | Vì, dành cho | 我为你准备了一份礼物。 (Wǒ wèi nǐ zhǔnbèi le yī fèn lǐwù.) → Tôi đã chuẩn bị một món quà cho bạn. |
至于 (zhìyú) | Về, còn về | 我们先讨论这个问题,至于其他问题,之后再说。 (Wǒmen xiān tǎolùn zhège wèntí, zhìyú qítā wèntí, zhīhòu zài shuō.) → Chúng ta thảo luận vấn đề này trước, còn về các vấn đề khác, sẽ bàn sau. |
替 (tì) | Thay cho, thay mặt | 他替我向老师请假。 (Tā tì wǒ xiàng lǎoshī qǐngjià.) → Anh ấy xin phép thầy giáo thay tôi. |
被 (bèi) | Bị | 我的手机被偷了。 (Wǒ de shǒujī bèi tōu le.) → Điện thoại của tôi bị đánh cắp. |
4. Giới từ tiếng Trung chỉ phương thức
Trong tiếng Trung, các giới từ chỉ phương thức (cách thức hoặc phương pháp thực hiện hành động) rất quan trọng để diễn tả cách thức hành động được thực hiện. Những giới từ này giúp xác định cách thức hoặc công cụ được sử dụng trong quá trình thực hiện hành động.
Sau đây là một số giới từ phổ biến chỉ phương thức trong tiếng Trung:
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
用 (yòng) | Dùng, bằng | 他用手机拍照。 (Tā yòng shǒujī pāizhào.) → Anh ấy dùng điện thoại để chụp ảnh. |
通过 (tōngguò) | Thông qua, bằng cách | 我们通过网络学习中文。 (Wǒmen tōngguò wǎngluò xuéxí zhōngwén.) → Chúng tôi học tiếng Trung thông qua mạng Internet. |
按照 (ànzhào) | Theo, theo như | 我们按照老师的建议去做。 (Wǒmen ànzhào lǎoshī de jiànyì qù zuò.) → Chúng tôi làm theo lời khuyên của thầy giáo. |
以 (yǐ) | Bằng, với | 我们以电话联系。 (Wǒmen yǐ diànhuà liánxì.) → Chúng tôi liên lạc bằng điện thoại. |
凭借 (píngjiè) | Nhờ vào, dựa vào | 他凭借自己的努力考上了大学。 (Tā píngjiè zìjǐ de nǔlì kǎoshàng le dàxué.) → Anh ấy đã đỗ đại học nhờ vào sự nỗ lực của mình. |
靠 (kào) | Dựa theo | 我们靠朋友的帮助才解决了问题。。 (Wǒmen kào péngyǒu de bāngzhù cái jiějué le wèntí.) → Chúng tôi đã giải quyết vấn đề dựa vào sự giúp đỡ của bạn bè. |
5. Giới từ tiếng Trung chỉ nguyên nhân, mục đích
Các giới từ chỉ nguyên nhân và mục đích được sử dụng để giải thích lý do hoặc mục đích của một hành động hoặc sự kiện. Những giới từ này rất quan trọng khi bạn muốn diễn đạt lý do tại sao một hành động được thực hiện hoặc mục tiêu của hành động đó.
Dưới đây là một số giới từ tiếng Trung chỉ nguyên nhân, mục đích phổ biến:
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
因为 (yīnwèi) | Vì, bởi vì | 因为天气很冷,所以我没去学校。 (Yīnwèi tiānqì hěn lěng, suǒyǐ wǒ méi qù xuéxiào.) → Vì trời lạnh, nên tôi không đi học. |
由于 (yóuyú) | Do, vì | 由于天气恶劣,我们取消了旅行。 (Yóuyú tiānqì èliè, wǒmen qǔxiāo le lǚxíng.) → Do thời tiết xấu, chúng tôi đã hủy chuyến du lịch. |
为了 (wèile) | Để, vì | 她为了减肥,每天跑步。 (Tā wèi le jiǎn féi, měitiān pǎobù.) → Cô ấy vì giảm cân mà chạy bộ mỗi ngày. |
6. Giới từ tiếng Trung chỉ sự so sánh
Giới từ trong tiếng Trung chỉ sự so sánh được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ giữa hai sự vật, sự việc hay hành động trong một câu, nhấn mạnh sự tương đồng hoặc khác biệt giữa chúng. Một số giới từ tiếng Trung chỉ sự so sánh là:
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
比 (bǐ) | Hơn, so với | 他比我高。 (Tā bǐ wǒ gāo.) → Anh ấy cao hơn tôi. |
和 (hé) / 与 (yǔ) | Và, với, cùng | 他与我有相同的兴趣。 (Tā yǔ wǒ yǒu xiāngtóng de xìngqù.) → Anh ấy với tôi có sở thích giống nhau. |
如 (rú) | Như, giống như | 她他如老师一样聪明。 (Tā rú lǎoshī yīyàng cōngmíng.) → Anh ấy giống như thầy giáo, thông minh. |
像 (xiàng) | Như, giống | 她像我一样喜欢看电影。 (Tā xiàng wǒ yīyàng xǐhuān kàn diànyǐng.) → Cô ấy giống tôi, thích xem phim. |
比较 (bǐjiào) | Khá, tương đối | 他的中文比较流利。 (Tā de zhōngwén bǐjiào liúlì.) → Tiếng Trung của anh ấy tương đối lưu loát. |
7. Giới từ tiếng Trung chỉ sự sở hữu
Để chỉ sự sở hữu, tiếng Trung không sử dụng một giới từ đơn lẻ như trong tiếng Việt, mà thay vào đó, người ta dùng 的 (de) kết hợp với danh từ, hoặc một số cấu trúc khác để diễn tả ý nghĩa này.
的 (de) là một trợ từ rất phổ biến trong tiếng Trung, thường được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu. Ví dụ:
这是我的书。
(Zhè shì wǒ de shū.)
→ Đây là sách của tôi.
他的手机很贵。
(Tā de shǒujī hěn guì.)
→ Điện thoại của anh ấy rất đắt.
8. Giới từ tiếng Trung chỉ sự loại trừ
Giới từ chỉ sự loại trừ trong tiếng Trung giúp chúng ta biểu đạt ý nghĩa “ngoại trừ”, “trừ khi”, “ngoài ra”. Chúng thường được sử dụng để loại bỏ một phần tử nào đó ra khỏi một tập hợp hoặc một phạm vi nhất định. Các giới từ trong tiếng Trung chỉ sự loại trừ thường gặp là:
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
除了 (chúle) | Ngoại trừ | 除了苹果,我还喜欢吃香蕉。 (Chúle píngguǒ, wǒ hái xǐhuan chī xiāngjiāo.) → Ngoài táo ra, tôi còn thích ăn chuối. |
除非 (chúfēi) | Trừ khi | 除非你同意,否则我不会去。 (Chúfēi nǐ tóngyì, fǒuzé wǒ bù huì qù) → Tôi sẽ không đi trừ khi bạn đồng ý. |
以外 (yǐwài) | Ngoài ra | 这个问题以外, 我们可以讨论别的事情。 (Zhège wèntí yǐwài, wǒmen kěyǐ tǎolùn bié de shìqíng.) → Ngoài câu hỏi này, chúng ta có thể thảo luận những vấn đề khác. |
Cách sử dụng giới từ trong tiếng Trung
Giới từ là những từ ngữ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, thường là giữa danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu như động từ, tính từ hoặc các bổ ngữ. Có một số quy tắc sử dụng giới từ tiếng Trung mà bạn cần biết:
1. Giới từ thường đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ
Giới từ trong tiếng Trung thường đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để tạo thành cụm giới từ. Cụm giới từ này sau đó sẽ đóng vai trò là thành phần của câu, thường là trạng ngữ.
Ví dụ:
我在北京。
(Wǒ zài Běijīng.)
→ Tôi ở Bắc Kinh.
他对我很友好。
(Tā duì wǒ hěn yǒuhǎo.)
→ Anh ấy đối với tôi rất tốt.
2. Cụm giới từ đứng trước động từ
Về cơ bản, giới từ trong tiếng Trung thường không đứng trực tiếp trước động từ. Thay vào đó, giới từ thường kết hợp với danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để tạo thành một cụm giới từ, và cụm giới từ này sau đó sẽ bổ nghĩa cho động từ.
Ví dụ 1:
我在北京学习中文。
(Wǒ zài Běijīng xuéxí Zhōngwén.)
→ Tôi học tiếng Trung ở Bắc Kinh.
Trong ví dụ này, 在北京 (zài Běijīng) là cụm giới từ, bổ nghĩa cho động từ 学习 (học).
Ví dụ 2:
我从家里出发。
(Wǒ cóng jiālǐ chūfā.)
→ Tôi xuất phát từ nhà.
Giới từ 从 (cóng) đứng trước danh từ 家里 (jiālǐ), không phải trước động từ.
3. Giới từ có thể thay đổi ý nghĩa theo ngữ cảnh
Một số giới từ có thể có nhiều nghĩa, và việc hiểu nghĩa của chúng sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh trong câu. Chẳng hạn, giới từ 在 (zài) có thể được dùng để chỉ vị trí và cả thời gian, nhưng cũng có thể mang nghĩa “đang làm” một hành động nào đó.
Ví dụ:
我在家里。
(Wǒ zài jiālǐ.)
→ Tôi ở nhà.
我在学习中文。
(Wǒ zài xuéxí zhōngwén.)
→ Tôi đang học tiếng Trung.
我在上午学习。
(Wǒ zài shàngwǔ xuéxí.)
→ Tôi học vào buổi sáng.
4. Giới từ không được lặp lại
Trong một cấu trúc câu, nếu đã sử dụng một giới từ để chỉ một mối quan hệ cụ thể (về thời gian, vị trí, phương thức, v.v.), việc lặp lại giới từ đó mà không có lý do ngữ pháp rõ ràng sẽ làm câu trở nên không mạch lạc. Tuy nhiên, trong một câu có thể có nhiều giới từ khác nhau.
Ví dụ:
他从家里到学校去了。
(Tā cóng jiālǐ dào xuéxiào qù le.)
→ Anh ấy từ nhà đến trường.
他通过朋友给我发了一封信。
(Tā tōngguò péngyǒu gěi wǒ fā le yī fēng xìn.)
→ Anh ấy gửi cho tôi một lá thư thông qua bạn của anh ấy.
Có thể bạn quan tâm:
- Tìm hiểu về đại từ trong tiếng Trung
- 50+ lượng từ trong tiếng Trung
- Các đại từ nghi vấn trong tiếng Trung
Tổng kết
Việc hiểu rõ và sử dụng đúng các giới từ trong tiếng Trung sẽ làm cho câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu. Hy vọng bài viết này của Ni Hao Ma đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các loại giới từ trong tiếng Trung và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.