Khi những chiếc lá bắt đầu chuyển màu và không khí se lạnh ùa về, đó cũng là lúc Halloween gõ cửa. Lễ hội với bí ngô khắc mặt, phù thủy, ma quỷ và vô vàn kẹo ngọt này đã vượt qua ranh giới văn hóa, được đón nhận ở nhiều quốc gia, trong đó có cộng đồng nói tiếng Trung. Ngay sau đây, hãy cùng Ni Hao Ma tìm hiểu các từ vựng chủ đề Halloween tiếng Trung là gì nhé!
Halloween tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, Halloween được gọi là 万圣节 (Wànshèngjié). Tuy nhiên, Halloween ở Trung Quốc chủ yếu mang tính chất giải trí, hóa trang và tiệc tùng, không có ý nghĩa tôn giáo hay tâm linh sâu sắc như ở phương Tây.

Tên gọi 万圣节 (Wànshèngjié) được ghép từ ba chữ:
- 万 (Wàn): nghĩa là “vạn”, “mười nghìn”, ám chỉ số lượng rất nhiều, mọi, tất cả.
- 圣 (Shèng): nghĩa là “thánh”, “linh thiêng”.
- 节 (Jié): nghĩa là “tiết”, “lễ”, “ngày lễ”.
Do đó, 万圣节 (Wànshèngjié) có thể hiểu nôm na là “Ngày lễ của Vạn Thánh” hay “Ngày lễ của Tất cả các Thánh”. “All Saints’ Day” (Ngày Lễ Các Thánh) trong tiếng Anh là ngày lễ Công giáo diễn ra vào ngày 1 tháng 11, ngay sau đêm Halloween (All Hallows’ Eve – Đêm Vọng Các Thánh, ngày 31 tháng 10). Mặc dù bản thân lễ hội Halloween có nguồn gốc khác và các hoạt động khác nhưng khi du nhập vào các nước không có truyền thống này, tên gọi “All Saints’ Day” thường được dùng để chỉ chung cả đêm 31 tháng 10 và ngày 1 tháng 11, hoặc chỉ riêng đêm Halloween.
Nguồn gốc của lễ hội Halloween
Halloween có nguồn gốc từ lễ hội Samhain của người Celtic cổ đại. Người Celtic là một nhóm các bộ lạc sống cách đây hơn 2.000 năm ở khu vực mà ngày nay là Ireland, Vương quốc Anh và miền Bắc nước Pháp. Lễ Samhain được tổ chức vào đêm 31 tháng 10 để đánh dấu sự kết thúc mùa hè và bắt đầu mùa đông – thời điểm được cho là ranh giới giữa thế giới người sống và người chết. Người ta tin rằng vào đêm này, các linh hồn có thể quay lại trần gian.
Để xua đuổi những linh hồn ác quỷ hoặc để tránh bị chúng nhận ra, người Celtic sẽ dập tắt ngọn lửa trong lò sưởi, đeo mặt nạ và mặc trang phục rùng rợn khi ra khỏi nhà vào ban đêm. Vào thế kỷ thứ 8, khi Kitô giáo lan rộng, Giáo hoàng Gregory III đã chỉ định ngày 1 tháng 11 là Lễ Các Thánh (All Saints’ Day) để vinh danh các vị thánh. Dần dần, Lễ Các Thánh đã kết hợp một số đặc trưng của Samhain và đêm trước đó (31 tháng 10) được gọi là All Hallows’ Eve (Đêm Vọng Các Thánh), từ đó rút gọn thành Halloween.

Ngày nay, Halloween đã trở thành một ngày lễ với nhiều hoạt động thú vị, chủ yếu mang tính giải trí hơn là tôn giáo:
- “Trick-or-Treat” (Cho kẹo hay bị ghẹo): Đây là hoạt động đặc trưng nhất của Halloween, đặc biệt dành cho trẻ em. Trẻ em hóa trang thành các nhân vật ma quỷ, siêu anh hùng, công chúa… rồi đi từ nhà này sang nhà khác, gõ cửa và nói “Trick or Treat!” (thường được hiểu là “Cho kẹo hay bị ghẹo”). Chủ nhà sẽ tặng kẹo hoặc các món quà nhỏ cho chúng để tránh bị “ghẹo” (chơi khăm).
- Tiệc hóa trang: Đây là hoạt động không thể thiếu. Mọi người, từ trẻ em đến người lớn, đều hóa trang thành các nhân vật đa dạng như ma cà rồng, phù thủy, xác sống, siêu anh hùng, nhân vật hoạt hình, hay thậm chí là những bộ trang phục sáng tạo, hài hước. Các bữa tiệc hóa trang có thể được tổ chức tại nhà, trường học, công viên giải trí, quán bar…
- Khắc bí ngô: Bí ngô được khoét rỗng, khắc thành các khuôn mặt đáng sợ hoặc hài hước, sau đó đặt nến bên trong để tạo thành đèn lồng. Hoạt động này dựa trên truyền thuyết về Jack-o’-lantern kể về một người đàn ông tên Jack, do lừa quỷ Satan mà khi chết không được lên thiên đàng cũng không thể xuống địa ngục, phải lang thang với một ngọn nến trong củ cải (sau này thay bằng bí ngô).
- Trang trí nhà cửa: Mọi người trang trí nhà cửa, sân vườn bằng các vật dụng mang đậm không khí Halloween như mạng nhện giả, bộ xương, ma nơ canh, hình nộm phù thủy, dơi, nhện…
- Kể chuyện ma và xem phim kinh dị: Đêm Halloween là dịp lý tưởng để mọi người tụ tập kể cho nhau nghe những câu chuyện ma rùng rợn hoặc cùng nhau xem các bộ phim kinh dị.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Halloween
Việc học từ vựng theo chủ đề là phương pháp hiệu quả để cải thiện khả năng ngôn ngữ. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng khám phá danh sách từ vựng chủ đề Halloween tiếng Trung – một lễ hội phổ biến toàn cầu, với nhiều từ ngữ phong phú liên quan đến nhân vật, đồ vật đặc trưng và các hoạt động thú vị trong dịp lễ này nhé!
Từ vựng tiếng Trung Halloween về nhân vật hóa trang
Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
---|---|---|
鬼 | guǐ | Ma quỷ |
骷髅 | kūlóu | Bộ xương |
僵尸 | jiāngshī | Xác sống (zombie) |
吸血鬼 | xīxuèguǐ | Ma cà rồng (vampire) |
巫婆 | wūpó | Mụ phù thủy |
魔法师 | mófǎshī | Pháp sư |
怪物 | guàiwù | Quái vật |
狼人 | lángrén | Người sói |
木乃伊 | mùnǎiyī | Xác ướp (mummy) |
南瓜人 | nánguā rén | Người đầu bí ngô |
海盗 | hǎidào | Cướp biển |
死神 | sǐshén | Thần chết |
小丑 | xiǎochǒu | Chú hề |
蜘蛛 | zhīzhū | Nhện |
精灵 | jīnglíng | Yêu tinh |
科学怪人 | kēxué guàirén | Quái vật Frankenstein |
猫女 | māonǚ | Miêu nữ |
超人 | chāorén | Siêu nhân |

Từ vựng tiếng Trung Halloween về hoạt động
Trong dịp Halloween có rất nhiều hoạt động thú vị. Vậy cách nói những hoạt động Halloween trong tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
---|---|---|
举办派对 | jǔbàn pàiduì | Tổ chức tiệc |
参加化妆舞会 | cānjiā huàzhuāng wǔhuì | Tham gia vũ hội hóa trang |
玩游戏 | wán yóuxì | Chơi trò chơi |
讲鬼故事 | jiǎng guǐ gùshì | Kể chuyện ma |
看恐怖电影 | kàn kǒngbù diànyǐng | Xem phim kinh dị |
设计万圣节服装 | shèjì wànshèngjié fúzhuāng | Thiết kế trang phục Halloween |
拍照打卡 | pāizhào dǎkǎ | Chụp ảnh check-in |
装饰 | zhuāngshì | Trang trí |
玩“不给糖就捣蛋”游戏 | wán “bù gěi táng jiù dǎodàn” yóuxì | Chơi trò “cho kẹo hay bị ghẹo” |
做手工南瓜灯 | zuò shǒugōng nánguādēng | Làm đèn lồng bí ngô thủ công |
玩密室逃脱 | wán mìshì táotuō | Chơi trò thoát khỏi phòng kín (Escape room) |
化妆 | huàzhuāng | Hóa trang |
猜谜语 | cāi míyǔ | Đoán câu đố |
游行 | yóuxíng | Diễu hành |
捉弄 | zhuōnòng | Trêu ghẹo |
Từ vựng tiếng Trung Halloween về đồ vật trang trí và cảm xúc
Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
---|---|---|
南瓜灯 | nánguādēng | Đèn lồng bí ngô |
蜡烛 | làzhú | Nến |
糖果 | tángguǒ | Kẹo |
巧克力 | qiǎokèlì | Sô cô la |
饼干 | bǐnggān | Bánh quy |
面具 | miànjù | Mặt nạ |
气球 | qìqiú | Bóng bay |
披风 | pīfēng | Áo choàng |
扫帚 | sàozhou | Chổi (của phù thủy) |
魔术帽 | móshù mào | Mũ phù thủy |
披风 | pīfēng | Áo choàng |
魔杖 | mózhàng | Gậy phép thuật |
镰刀 | liándāo | Lưỡi hái (của Thần Chết) |
血浆 | xiějiāng | Máu giả |
骷髅装饰 | kūlóu zhuāngshì | Đồ trang trí bộ xương |
鬼屋 | guǐwū | Nhà ma |
蜘蛛网 | zhīzhūwǎng | Mạng nhện |
墓碑 | mùbēi | Bia mộ |
棺材 | guāncai | Quan tài |
头骨 | tóugǔ | Hộp sọ |
害怕 | hàipà | Sợ hãi |
紧张 | jǐnzhāng | Căng thẳng |
兴奋 | xīngfèn | Hào hứng, phấn khích |
惊悚 | jīngsǒng | Giật gân, rùng rợn |
恐怖 | kǒngbù | Kinh dị, đáng sợ |
Mẫu hội thoại chủ đề Halloween tiếng Trung
Halloween không chỉ phổ biến ở các nước phương Tây mà ngày càng được giới trẻ Trung Quốc và các nước châu Á hưởng ứng. Trong dịp lễ này, bạn có thể gặp bạn bè, hóa trang, đi xin kẹo hay tham gia tiệc tùng. Sau đây là hai đoạn hội thoại đơn giản để bạn luyện tập giao tiếp tiếng Trung về chủ đề Halloween ngay tại nhà:
Hội thoại 1: Hỏi bạn về kế hoạch Halloween
A:你万圣节有计划吗?
Nǐ Wànshèngjié yǒu jìhuà ma?
Cậu có kế hoạch gì cho Halloween không?
B:我打算和朋友一起去参加化妆舞会。你呢?
Wǒ dǎsuàn hé péngyǒu yìqǐ qù cānjiā huàzhuāng wǔhuì. Nǐ ne?
Mình định đi dự tiệc hóa trang với bạn bè. Còn cậu?
A:我可能会在家看恐怖电影,还没决定。
Wǒ kěnéng huì zài jiā kàn kǒngbù diànyǐng, hái méi juédìng.
Chắc mình ở nhà xem phim kinh dị, vẫn chưa quyết.
B:要不一起去鬼屋?听说很刺激!
Yàobù yìqǐ qù guǐwū? Tīngshuō hěn cìjī!
Hay là đi nhà ma cùng nhau đi? Nghe nói rất hồi hộp đấy!

Hội thoại 2: Nói về hóa trang Halloween
A:你的服装太酷了!你扮成什么?
Nǐ de fúzhuāng tài kù le! Nǐ bàn chéng shénme?
Trang phục của cậu ngầu quá! Cậu hóa trang thành gì vậy?
B:我是吸血鬼。你呢?
Wǒ shì xīxuèguǐ. Nǐ ne?
Tớ là ma cà rồng. Còn cậu?
A:我打扮成女巫,还带了扫帚!
Wǒ dǎbàn chéng nǚwū, hái dài le sàozhou!
Tớ hóa trang thành phù thủy, còn mang cả chổi nữa nè!
B:太棒了!我们一起去“不给糖就捣蛋”吧!
Tài bàng le! Wǒmen yìqǐ qù “bù gěi táng jiù dǎodàn” ba!
Tuyệt quá! Cùng nhau đi “trick or treat” nhé!
Tổng kết
Bài viết trên đã giúp bạn biết được cách gọi Halloween trong tiếng Trung là gì cũng như các từ vựng liên quan đến chủ đề Halloween. Bạn không chỉ biết được các từ vựng tiếng Trung về chủ đề thú vị này mà còn hiểu được nguồn gốc của dịp lễ này và ý nghĩa văn hóa. Hy vọng với những từ vựng trên từ Ni Hao Ma, bạn đã có thể giao tiếp thành thục bằng tiếng Trung khi muốn trò chuyện với ai đó về chủ đề Halloween nhé!