Ngày tháng là một trong những nội dung cơ bản nhưng rất quan trọng khi học tiếng Trung. Với bài viết này, Ni Hao Ma sẽ giúp bạn nắm rõ cách diễn đạt ngày tháng năm tiếng Trung cùng những mẫu câu giao tiếp thực tế, giúp bạn giao tiếp linh hoạt trong mọi tình huống.
Từ vựng ngày tháng năm tiếng Trung
Khi học tiếng Trung, từ vựng về ngày, tháng, năm là một trong những nội dung cơ bản mà bất kỳ ai cũng cần nắm vững. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các từ vựng ngày tháng tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong giao tiếp hàng ngày, cũng như trong việc đọc lịch, đặt lịch hẹn hoặc mô tả thời gian.
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
---|---|---|
星期 | xīngqī | Tuần |
星期一 | xīngqī yī | Thứ Hai |
星期二 | xīngqī èr | Thứ Ba |
星期三 | xīngqī sān | Thứ Tư |
星期四 | xīngqī sì | Thứ Năm |
星期五 | xīngqī wǔ | Thứ Sáu |
星期六 | xīngqī liù | Thứ Bảy |
星期天/星期日 | xīngqī tiān/rì | Chủ Nhật |
今天 | jīntiān | Hôm nay |
昨天 | zuótiān | Hôm qua |
明天 | míngtiān | Ngày mai |
后天 | hòutiān | Ngày kia |
前天 | qiántiān | Hôm kia |
月 | yuè | Tháng |
一月 | yīyuè | Tháng Một |
二月 | èryuè | Tháng Hai |
三月 | sānyuè | Tháng Ba |
四月 | sìyuè | Tháng Tư |
五月 | wǔyuè | Tháng Năm |
六月 | liùyuè | Tháng Sáu |
七月 | qīyuè | Tháng Bảy |
八月 | bāyuè | Tháng Tám |
九月 | jiǔyuè | Tháng Chín |
十月 | shíyuè | Tháng Mười |
十一月 | shíyīyuè | Tháng Mười Một |
十二月 | shí’èryuè | Tháng Mười Hai |
日 | rì | Ngày (trang trọng) |
号 | hào | Ngày |
年 | nián | Năm |
去年 | qùnián | Năm ngoái |
今年 | jīnnián | Năm nay |
明年 | míngnián | Năm sau |
公元前 | gōng yuán qián | Trước Công nguyên |
公历 | gōnglì | Lịch Dương |
农历 | nónglì | Lịch Âm |
春节 | chūnjié | Tết Nguyên Đán |
年初 | niánchū | Đầu năm |
年底 | niándǐ | Cuối năm |
一天 | yītiān | Một ngày |
每天 | měitiān | Mỗi ngày |
每月 | měiyuè | Mỗi tháng |
每年 | měinián | Mỗi năm |
春天 | chūntiān | Mùa xuân |
夏天 | xiàtiān | Mùa hè |
秋天 | qiūtiān | Mùa thu |
冬天 | dōngtiān | Mùa đông |
周末 | zhōumò | Cuối tuần |
后来 | hòulái | Về sau, sau này |
![ngày tháng tiếng trung](https://nihaoma-mandarin.com/wp-content/uploads/2025/01/ngay-thang-tieng-trung.jpg)
Cách nói ngày tháng năm tiếng Trung
Cách nói ngày tháng năm trong tiếng Trung khá đơn giản nhưng có một số điểm khác biệt so với tiếng Việt. Trong phần này, Ni Hao Ma sẽ hướng dẫn bạn cách nói ngày tháng trong tiếng Trung chi tiết nhất.
Cách nói “thứ” trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, các ngày trong tuần (hay còn gọi là thứ) được gọi là 星期 (xīngqī), cộng với một số chỉ thứ trong tuần. Cấu trúc để nói về ngày trong tuần như sau:
星期 + Số
Ví dụ:
- 星期一 (xīngqī yī) – Thứ Hai
- 星期二 (xīngqī èr) – Thứ Ba
- 星期三 (xīngqī sān) – Thứ Tư
- 星期四 (xīngqī sì) – Thứ Năm
- 星期五 (xīngqī wǔ) – Thứ Sáu
- 星期六 (xīngqī liù) – Thứ Bảy
- 星期天/星期日 (xīngqī tiān/xīngqī rì) – Chủ Nhật
Lưu ý: Đối với Chủ Nhật, bạn có thể sử dụng cả 星期天 (xīngqī tiān) và 星期日 (xīngqī rì) đều được.
Xem thêm: Học Số Đếm Trong Tiếng Trung Chi Tiết
![ngày tháng trong tiếng trung](https://nihaoma-mandarin.com/wp-content/uploads/2025/01/ngay-thang-trong-tieng-trung.jpg)
Cách nói “ngày” trong tiếng Trung
Cả 日 (rì) và 号 (hào) đều có thể được dịch là “ngày” trong tiếng Trung, nhưng chúng có sự khác biệt trong cách sử dụng, ngữ cảnh và mục đích. 日 (rì) thường được sử dụng trong văn viết và các văn bản như giấy tờ, hợp đồng, v.v. Trong khi đó, 号 (hào) ít trang trọng hơn và được dùng khi hỏi về sinh nhật hoặc hội thoại hằng ngày.
Cấu trúc diễn đạt ngày trong tiếng trung như sau:
Số + 日 (rì) / 号 (hào)
Ví dụ:
- 今天是20日 (Jīntiān shì 20 rì) – Hôm nay là ngày 20.
- 我的生日是5号 (Wǒ de shēngrì shì 5 hào) – Sinh nhật của tôi là ngày 5.
Cách nói “tháng” trong tiếng Trung
Cách nói các tháng trong trong tiếng Trung tương đối đơn giản. Khi nói về tháng trong một năm, bạn chỉ cần đọc số từ 1 đến 12 và kết hợp với 月 (yuè).
Số + 月 (yuè)
Ví dụ:
- Tháng 1 – 1月 (yī yuè)
- Tháng 2 – 2月 (èr yuè)
- Tháng 3 – 3月 (sān yuè)
- Tháng 4 – 4月 (sì yuè)
- Tháng 5 – 5月 (wǔ yuè)
- Tháng 6 – 6月 (liù yuè)
- Tháng 7 – 7月 (qī yuè)
- Tháng 8 – 8月 (bā yuè)
- Tháng 9 – 9月 (jiǔ yuè)
- Tháng 10 – 10月 (shí yuè)
- Tháng 11 – 11月 (shíyī yuè)
- Tháng 12 – 12月 (shí’èr yuè)
![thứ ngày tháng tiếng trung](https://nihaoma-mandarin.com/wp-content/uploads/2025/01/thu-ngay-thang-tieng-trung.jpg)
Cách nói “năm” trong tiếng Trung
年 (nián) có nghĩa là “năm” trong tiếng Trung. Khi nói về năm, người Trung Quốc thường dùng cách đọc từng số một:
Số + 年 (nián)
Ví dụ:
- Năm 2025: èr líng èr wǔ nián
- Năm 1990: yī jiǔ jiǔ líng nián
- Năm 1985: yī jiǔ bā wǔ nián
- Năm 2000: èr líng líng líng nián
- Năm 2023: èr líng èr sān nián
Quy tắc nói ngày tháng năm trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, thứ tự khi nói ngày tháng năm khác với tiếng Việt. Quy tắc thường như sau:
Năm + Tháng + Ngày
Ví dụ:
- Ngày 15 tháng 8 năm 2025 = 2025年8月15日 (èr líng èr wǔ nián bā yuè shí wǔ rì)
- Ngày 1 tháng 1 năm 2024 = 2024年1月1日 (èr líng èr sì nián yī yuè yī rì)
Có thể bạn muốn biết: Cách Nói Giờ Trong Tiếng Trung
![cách nói ngày tháng trong tiếng trung](https://nihaoma-mandarin.com/wp-content/uploads/2025/01/cach-noi-ngay-thang-trong-tieng-trung.jpg)
Mẫu câu giao tiếp về ngày tháng năm tiếng Trung
Khi học tiếng Trung, việc nắm vững cách diễn đạt ngày tháng năm tiếng Trung là rất quan trọng bởi đây là những thông tin cơ bản mà chúng ta sử dụng hàng ngày. Để bạn hiểu hơn về cách diễn đạt thứ ngày tháng tiếng Trung trong cuộc sống hằng ngày, hãy theo dõi đoạn hội thoại sau:
A: 你什么时候过生日?
(Nǐ shénme shíhòu guò shēngrì?)
Khi nào bạn tổ chức sinh nhật?
B: 我的生日是12月15号。
(Wǒ de shēngrì shì shí’èr yuè shíwǔ hào.)
Sinh nhật của tôi là ngày 15 tháng 12.
A: 哦,你的生日是下星期三,对吧?你有什么计划吗?
Ó, nǐ de shēngrì shì xià xīngqī sān, duì ba? Nǐ yǒu shénme jìhuà ma?
(Ồ, sinh nhật của bạn là thứ 4 tuần sau nhỉ? Bạn có dự định làm gì không?)
B: 我打算和家人和朋友一起去吃饭。
Wǒ dǎsuàn hé jiārén hé péngyǒu yīqǐ qù chīfàn.
(Tôi dự định đi ăn cùng gia đình và bạn bè.)
Tổng kết
Việc nắm vững cách nói ngày tháng năm tiếng Trung là rất quan trọng để giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong công việc, du lịch và ngay cả cuộc sống hằng ngày. Hy vọng bài viết trên của Ni Hao Ma đã giúp bạn hiểu được cách sử dụng từ vựng ngày tháng trong tiếng Trung và giao tiếp hiệu quả hơn trong đối thoại thực tế.