Trong quá trình học tiếng Trung, phó từ là một phần quan trọng nhưng thường bị xem nhẹ vì không phải lúc nào cũng dễ nhận biết và sử dụng đúng cách. Thực tế, phó từ không chỉ giúp câu văn trở nên giàu thông tin hơn mà còn thể hiện sắc thái biểu cảm đa dạng. Bài viết dưới đây của Ni Hao Ma sẽ giúp bạn hiểu phó từ trong tiếng Trung là gì, các loại phó từ phổ biến nhất và một số lưu ý quan trọng để bạn có thể áp dụng linh hoạt khi học và giao tiếp tiếng Trung.
Phó từ trong tiếng Trung là gì?
Phó từ (副词 /fùcí/) trong tiếng Trung là một loại từ có chức năng bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc các phó từ khác, nhằm diễn tả mức độ, thời gian, tần suất, phương thức, phạm vi hoặc ý nghĩa khẳng định/phủ định của hành động, trạng thái hay đặc điểm.

Phó từ đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho câu văn trở nên chi tiết, biểu cảm và chính xác hơn. Không giống như tiếng Việt, nơi phó từ thường khá linh hoạt về vị trí, phó từ trong tiếng Trung có quy tắc vị trí tương đối chặt chẽ, chủ yếu đứng trước động từ hoặc tính từ mà chúng bổ nghĩa. Việc nắm vững cách sử dụng phó từ không chỉ giúp xây dựng câu chính xác mà còn làm cho tiếng Trung của bạn trở nên tự nhiên hơn rất nhiều.
Các phó từ trong tiếng Trung
Dựa trên các chức năng và ý nghĩa mà chúng biểu đạt, phó từ trong tiếng Trung thường được phân thành các loại sau:
1. Phó từ chỉ Mức độ
Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung dùng để diễn tả mức độ, cường độ của một hành động, trạng thái hoặc đặc điểm. Chúng thường bổ nghĩa cho tính từ hoặc một số động từ chỉ trạng thái tâm lý, biểu cảm. Đặc điểm nổi bật của loại phó từ này là khả năng làm tăng hoặc giảm cường độ của ý nghĩa mà động từ/tính từ thể hiện. Vị trí của chúng luôn đứng trước tính từ hoặc động từ mà chúng bổ nghĩa. Một số phó từ mức độ không thể đứng một mình mà cần đi kèm với “很” (hěn) hoặc “太” (tài) để tạo thành ý nghĩa hoàn chỉnh.
Phó từ | Pinyin | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
很 | hěn | Rất | 他很高兴。 Tā hěn gāoxìng. → Anh ấy rất vui. |
非常 | fēicháng | Vô cùng, cực kỳ | 她非常漂亮。 Tā fēicháng piàoliang. → Cô ấy cực kỳ xinh đẹp. |
特别 | tèbié | Đặc biệt | 今天特别冷。 Jīntiān tèbié lěng. → Hôm nay đặc biệt lạnh. |
十分 | shífēn | Hết sức, vô cùng | 这个问题十分重要。 Zhège wèntí shífēn zhòngyào. → Vấn đề này vô cùng quan trọng. |
挺 | tǐng | Khá (thân mật, văn nói) | 今天天气挺好的。 Jīntiān tiānqì tǐng hǎo de. → Thời tiết hôm nay khá đẹp. |
太……了 | tài…le | Quá… rồi | 这个菜太辣了。 Zhège cài tài là le. → Món ăn này cay quá rồi. |
极了 | jí le | Cực kỳ (dùng ở cuối câu) | 她高兴极了。 Tā gāoxìng jí le. → Cô ấy cực kỳ vui. |
比较 | bǐjiào | Tương đối, khá | 他比较忙。 Tā bǐjiào máng. → Anh ấy tương đối bận. |
有点儿 | yǒudiǎnr | Hơi, một chút (tiêu cực) | 我有点儿累。 Wǒ yǒudiǎnr lèi. → Tôi hơi mệt. |
一点儿 | yīdiǎnr | Một chút | 你再等一点儿吧。 Nǐ zài děng yīdiǎnr ba. → Bạn đợi một chút nữa đi. |
稍微 | shāowēi | Một chút, hơi | 请稍微等一下。 Qǐng shāowēi děng yíxià. → Vui lòng đợi một chút. |
更 | gèng | Hơn, càng | 他更喜欢看电影。 Tā gèng xǐhuān kàn diànyǐng. → Anh ấy càng thích xem phim hơn. |
最 | zuì | Nhất | 他是我们班最聪明的学生。 Tā shì wǒmen bān zuì cōngmíng de xuéshēng. → Cậu ấy là học sinh thông minh nhất lớp. |
2. Phó từ chỉ Thời gian
Phó từ tiếng Trung chỉ thời gian dùng để biểu thị thời điểm, khoảng thời gian hoặc tần suất xảy ra của hành động. Chúng giúp xác định bối cảnh thời gian cho động tác, sự kiện. Đặc điểm của phó từ chỉ thời gian là thường đứng trước động từ (hoặc trước chủ ngữ nếu muốn nhấn mạnh thời gian). Một số phó từ thời gian cũng có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh khía cạnh thời gian.
Phó từ | Pinyin | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
已经 | yǐjīng | Đã (hoàn thành) | 我已经吃饭了。 Wǒ yǐjīng chīfàn le. → Tôi đã ăn cơm rồi. |
正在 | zhèngzài | Đang | 他正在学习中文。 Tā zhèngzài xuéxí Zhōngwén. → Anh ấy đang học tiếng Trung. |
还 | hái | Vẫn còn, vẫn đang | 他还在工作。 Tā hái zài gōngzuò. → Anh ấy vẫn đang làm việc. |
刚 | gāng | Vừa mới | 我刚到家。 Wǒ gāng dào jiā. → Tôi vừa mới về đến nhà. |
刚才 | gāngcái | Lúc nãy, vừa nãy | 刚才你去哪儿了? Gāngcái nǐ qù nǎr le? → Vừa nãy bạn đi đâu vậy? |
马上 | mǎshàng | Ngay lập tức, sắp | 我马上回来。 Wǒ mǎshàng huílái. → Tôi sẽ quay lại ngay. |
立刻 | lìkè | Ngay tức khắc (trang trọng hơn) | 请立刻出发! Qǐng lìkè chūfā! → Xin hãy xuất phát ngay! |
终于 | zhōngyú | Cuối cùng thì | 他终于来了。 Tā zhōngyú lái le. → Anh ấy cuối cùng cũng đến. |
一直 | yìzhí | Suốt, luôn luôn | 他一直努力工作。 Tā yìzhí nǔlì gōngzuò. → Anh ấy luôn chăm chỉ làm việc. |
暂时 | zànshí | Tạm thời | 我暂时住在朋友家。 Wǒ zànshí zhù zài péngyǒu jiā. → Tôi tạm thời ở nhà bạn. |
曾经 | céngjīng | Đã từng | 我曾经去过北京。 Wǒ céngjīng qù guò Běijīng. → Tôi đã từng đến Bắc Kinh. |
即将 | jíjiāng | Sắp | 比赛即将开始。 Bǐsài jíjiāng kāishǐ. → Trận đấu sắp bắt đầu. |
从来 | cónglái | Từ trước đến nay | 我从来没见过他。 Wǒ cónglái méi jiàn guò tā. → Tôi từ trước đến nay chưa từng gặp anh ấy. |
早就 | zǎojiù | Đã…từ lâu | 我早就知道了。 Wǒ zǎojiù zhīdào le. → Tôi đã biết từ lâu rồi. |
最近 | zuìjìn | Gần đây | 我最近很忙。 Wǒ zuìjìn hěn máng. → Gần đây tôi rất bận. |
以后 | yǐhòu | Sau này, sau đó | 吃饭以后我们去散步。 Chīfàn yǐhòu wǒmen qù sànbù. → Sau khi ăn, chúng tôi đi dạo. |
以前 | yǐqián | Trước đây | 他以前是老师。 Tā yǐqián shì lǎoshī. → Trước đây anh ấy là giáo viên. |
同时 | tóngshí | Đồng thời, cùng lúc | 她能同时做两件事。 Tā néng tóngshí zuò liǎng jiàn shì. → Cô ấy có thể làm hai việc cùng lúc. |
不久 | bùjiǔ | Chẳng bao lâu | 他不久就回来了。 Tā bùjiǔ jiù huílái le. → Anh ấy quay lại chẳng bao lâu sau. |
当时 | dāngshí | Khi đó, lúc đó | 当时我不知道该怎么办。 Dāngshí wǒ bù zhīdào gāi zěnme bàn. → Lúc đó tôi không biết phải làm sao. |

3. Phó từ chỉ Tần suất
Phó từ tiếng Trung chỉ tần suất (频率副词) là một nhóm phó từ rất quan trọng và được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Chức năng chính của loại phó từ này là biểu thị mức độ thường xuyên xảy ra của một hành động hoặc sự việc, tương đương với các trạng từ tần suất trong tiếng Việt như: “luôn luôn”, “thường”, “đôi khi”, “hiếm khi”, “chưa từng”, v.v.
Phó từ | Pinyin | Ý nghĩa | Ví dụ + Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
总是 | zǒngshì | Luôn luôn | 他总是迟到。 Tā zǒngshì chídào. → Anh ấy luôn luôn đi trễ. |
经常 | jīngcháng | Thường xuyên | 我经常去健身房。 Wǒ jīngcháng qù jiànshēnfáng. → Tôi thường xuyên đến phòng gym. |
常常 | chángcháng | Thường | 她常常忘记带钥匙。 Tā chángcháng wàngjì dài yàoshi. → Cô ấy thường quên mang chìa khóa. |
时常 | shícháng | Thỉnh thoảng, thường xuyên | 我们时常联系。 Wǒmen shícháng liánxì. → Chúng tôi thường xuyên liên lạc. |
有时 | yǒushí | Thỉnh thoảng | 他有时在家工作。 Tā yǒushí zài jiā gōngzuò. → Anh ấy thỉnh thoảng làm việc ở nhà. |
偶尔 | ǒu’ěr | Lâu lâu, đôi khi | 我偶尔吃快餐。 Wǒ ǒu’ěr chī kuàicān. → Tôi thỉnh thoảng ăn đồ ăn nhanh. |
很少 | hěnshǎo | Rất ít khi | 我很少看电视。 Wǒ hěnshǎo kàn diànshì. → Tôi rất ít khi xem tivi. |
几乎 | jīhū | gần như, hầu như | 他几乎不喝酒。 Tā jīhū bù hējiǔ. → Anh ấy hầu như không uống rượu. |
从不 | cóng bù | Không bao giờ | 我从不说谎。 Wǒ cóng bù shuōhuǎng. → Tôi không bao giờ nói dối. |
每天 | měitiān | Mỗi ngày | 他每天跑步。 Tā měitiān pǎobù. → Anh ấy chạy bộ mỗi ngày. |
屡次 | lǚcì | Nhiều lần | 他屡次迟到。 Tā lǚcì chídào. → Anh ta đi trễ nhiều lần. |
4. Phó từ chỉ Phạm vi/Giới hạn
Phó từ chỉ phạm vi/giới hạn dùng để biểu thị phạm vi bao quát hoặc giới hạn của hành động, trạng thái hoặc sự vật được nói đến. Chúng có thể chỉ ra sự bao gồm toàn bộ, một phần, hoặc chỉ duy nhất một đối tượng nào đó. Vị trí của phó từ chỉ phạm vi/giới hạn thường đứng trước động từ hoặc tính từ, hoặc đôi khi đứng trước chủ ngữ để nhấn mạnh phạm vi.
Phó từ | Pinyin | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
只 | zhǐ | Chỉ | 我只吃了一个苹果。 Wǒ zhǐ chī le yí gè píngguǒ. → Tôi chỉ ăn một quả táo. |
都 | dōu | đều, tất cả | 我们都来了。 Wǒmen dōu lái le → Chúng tôi đều đến rồi. |
就 | jiù | Chỉ (nhấn mạnh sự ít, sớm, hoặc hẹp về phạm vi) | 今天就我们两个人。 Jīntiān jiù wǒmen liǎng gè rén. → Hôm nay chỉ có hai chúng ta. |
一共 | yīgòng | Tổng cộng | 我们一共有五个人。 Wǒmen yīgòng yǒu wǔ gè rén. → Chúng tôi tổng cộng có năm người. |
仅 | jǐn | Chỉ (thường dùng trong văn viết) | 这仅是一个开始。 Zhè jǐn shì yí gè kāishǐ. → Đây chỉ là sự khởi đầu. |
全部 | quánbù | Toàn bộ | 学生们全部到齐了。 Xuéshēngmen quánbù dàoqí le → Tất cả học sinh đã đến đông đủ. |
完全 | wánquán | Hoàn toàn | 我完全同意你的看法。 Wǒ wánquán tóngyì nǐ de kànfǎ. → Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm của bạn. |
所有 | suǒyǒu | Mọi, tất cả | 所有问题都解决了。 Suǒyǒu wèntí dōu jiějué le. → Mọi vấn đề đều đã được giải quyết. |

5. Phó từ chỉ Phương thức/Trạng thái
Phó từ chỉ phương thức hoặc trạng thái dùng để diễn tả cách thức hoặc trạng thái mà hành động được thực hiện. Chúng làm rõ hành động diễn ra như thế nào. Một đặc điểm quan trọng của nhiều phó từ loại này là chúng thường đi kèm với trợ từ cấu trúc 地 (de) sau chúng, tạo thành cấu trúc “phó từ + 地 + động từ/tính từ”. Tuy nhiên, một số phó từ có thể đứng độc lập mà không cần “地”.
Phó từ | Pinyin | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
慢慢地 | mànmàn de | Chậm rãi | 他慢慢地走进教室。 Tā mànmàn de zǒu jìn jiàoshì. → Anh ấy chậm rãi bước vào lớp học. |
认真地 | rènzhēn de | Nghiêm túc, một cách nghiêm túc | 他认真地完成了作业。 Tā rènzhēn de wánchéng le zuòyè. → Anh ấy nghiêm túc hoàn thành bài tập. |
小心地 | xiǎoxīn de | Cẩn thận | 小心地拿起这只杯子。 Xiǎoxīn de ná qǐ zhè zhī bēizi. → Cẩn thận cầm lên chiếc cốc này. |
轻轻地 | qīngqīng de | Nhẹ nhàng, nhẹ nhàng | 她轻轻地敲门。 Tā qīngqīng de qiāo mén. → Cô ấy khẽ khàng gõ cửa. |
专心地 | zhuānxīn de | Tập trung, chuyên tâm | 孩子们专心地听老师讲课。 Háizimen zhuānxīn de tīng lǎoshī jiǎngkè. → Các em chăm chú nghe thầy giảng. |
快速地 | kuàisù de | Nhanh chóng | 他快速地回答了问题。 Tā kuàisù de huídá le wèntí. → Anh ấy đã nhanh chóng trả lời câu hỏi. |
仔细地 | zǐxì de | Kỹ lưỡng, cẩn thận | 请仔细地检查一下报告。 Qǐng zǐxì de jiǎnchá yíxià bàogào. → Vui lòng kiểm tra kỹ lưỡng bản báo cáo. |
直接 | zhíjiē | Trực tiếp | 你可以直接问他。 Nǐ kěyǐ zhíjiē wèn tā. → Bạn có thể hỏi thẳng anh ta. |
顺利 | shùnlì | Thuận lợi, suôn sẻ | 事情进行得很顺利。 Shìqing jìnxíng de hěn shùnlì. → Việc diễn ra rất suôn sẻ. |
特意 | tèyì | Đặc biệt, cố ý | 我是特意来找你的。 Wǒ shì tèyì lái zhǎo nǐ de. → Tôi cố ý đến tìm bạn. |
按时 | ànshí | Đúng giờ, đúng hạn | 他总是能够按时完成工作。 Tā zǒng shì nénggòu ànshí wánchéng gōngzuò. → Anh ấy luôn có thể hoàn thành công việc đúng hạn. |
随意 | suíyì | Tuỳ ý, tuỳ thích | 你可以随意选择。 Nǐ kěyǐ suíyì xuǎnzé. → Bạn có thể lựa chọn tuỳ ý. |
突然 | túrán | Đột nhiên, bất ngờ | 他突然出现了。 Tā túrán chūxiàn le. → Anh ấy đột nhiên xuất hiện. |
6. Phó từ Khẳng định
Phó từ khẳng định là một loại phó từ trong tiếng Trung dùng để biểu thị sự chắc chắn, khẳng định dứt khoát hoặc cam đoan của người nói đối với nội dung của câu. Những phó từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh niềm tin, sự đồng ý, hoặc sự xác định rõ ràng về một hành động, hiện tượng hay trạng thái nào đó.
Phó từ | Pinyin | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
确实 | quèshí | Thật sự, quả thật | 这件事确实很重要。 Zhè jiàn shì quèshí hěn zhòngyào. → Việc này thật sự rất quan trọng. |
当然 | dāngrán | Tất nhiên, dĩ nhiên | 你当然可以参加。 Nǐ dāngrán kěyǐ cānjiā. → Bạn tất nhiên có thể tham gia. |
一定 | yídìng | Nhất định, chắc chắn | 我一定会完成任务。 Wǒ yídìng huì wánchéng rènwù. → Tôi nhất định sẽ hoàn thành nhiệm vụ. |
肯定 | kěndìng | Khẳng định, chắc chắn | 他肯定会来。 Tā kěndìng huì lái. → Anh ấy chắc chắn sẽ đến. |
真的 | zhēn de | Thật sự, thật | 我真的很喜欢这本书。 Wǒ zhēn de hěn xǐhuān zhè běn shū. → Tôi thật sự rất thích cuốn sách này. |
确切 | quèqiè | Chính xác, xác thực | 这个信息确切无误。 Zhège xìnxī quèqiè wúwù. → Thông tin này chính xác không sai. |
绝对 | juéduì | Tuyệt đối | 我绝对支持你。 Wǒ juéduì zhīchí nǐ. → Tôi tuyệt đối ủng hộ bạn. |

7. Phó từ Phủ định
Phó từ phủ định là một loại phó từ cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung, được dùng để phủ nhận một hành động, trạng thái hoặc sự thật nào đó. Về vị trí, phó từ phủ định thường đứng trước động từ hoặc cụm động từ, nhưng cũng có thể đứng trước trợ từ năng nguyện như 会 (huì), 能 (néng), 要 (yào)… Cần lưu ý rằng phó từ phủ định có thể ảnh hưởng đến cả ngữ khí lẫn nghĩa của câu, nên việc lựa chọn đúng loại phó từ là rất quan trọng để diễn đạt đúng ý định của người nói.
Phó từ | Pinyin | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
不 | bù | Không | 我不喜欢喝咖啡。 Wǒ bù xǐhuān hē kāfēi. → Tôi không thích uống cà phê. |
没 / 没有 | méi / méiyǒu | Không, chưa (phủ định quá khứ) | 他没来上课。 Tā méi lái shàngkè. → Anh ấy đã không đến lớp. |
不再 | bú zài | Không… nữa | 我不再相信他了。 Wǒ bú zài xiāngxìn tā le. → Tôi không tin anh ta nữa. |
从不 / 从来不 | cóng bù / cónglái bù | Chưa từng, không bao giờ (thói quen) | 他从不迟到。 Tā cóng bù chídào. → Anh ấy không bao giờ đến muộn. |
从没 / 从来没 | cóng méi / cónglái méi | Chưa từng (trong quá khứ) | 我从来没去过北京。 Wǒ cónglái méi qù guò Běijīng. → Tôi chưa từng đến Bắc Kinh. |
绝不 | juébù | Tuyệt đối không | 我绝不会放弃。 Wǒ juébù huì fàngqì. → Tôi tuyệt đối không từ bỏ. |
未 | wèi | Chưa (dùng trong văn viết) | 他未到达现场。 Tā wèi dàodá xiànchǎng. → Anh ấy chưa đến hiện trường. |
无 | wú | Không (thường dùng trong văn viết hoặc khẩu ngữ trang trọng) | 此事与我无关。 Cǐ shì yǔ wǒ wú guān. → Việc này không liên quan đến tôi. |
8. Phó từ tình thái
Phó từ tình thái là loại phó từ dùng để thể hiện thái độ, phán đoán, nhận định hoặc cảm xúc của người nói đối với hành động, sự việc được đề cập trong câu. Khác với các phó từ còn lại, phó từ tình thái lại mang tính chủ quan cao, giúp người nói thể hiện quan điểm hoặc cảm xúc cá nhân một cách tinh tế và linh hoạt. Về mặt vị trí, phó từ tình thái thường xuất hiện trước động từ chính trong câu, hoặc đứng ở đầu câu trong các trường hợp muốn nhấn mạnh cảm xúc.
Phó từ | Pinyin | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
可能 | kěnéng | Có thể, khả năng | 他可能会迟到。 Tā kěnéng huì chídào. → Anh ấy có thể sẽ đến muộn. |
难道 | nándào | Chẳng lẽ (dùng trong câu hỏi tu từ) | 难道你不喜欢吗? Nándào nǐ bù xǐhuan ma? → Chẳng lẽ bạn không thích sao? |
或许 | huòxǔ | Có lẽ | 或许他不知道。 Huòxǔ tā bù zhīdào. → Có lẽ anh ấy không biết. |
竟然 | jìngrán | Thật bất ngờ, không ngờ | 他竟然没来。 Tā jìngrán méi lái. → Anh ấy thật bất ngờ là không đến. |
居然 | jūrán | Thật bất ngờ, thật không ngờ | 她居然答应了。 Tā jūrán dāyìng le. → Cô ấy thật không ngờ đã đồng ý. |
大概 | dàgài | Có lẽ, ước chừng | 他大概在家。 Tā dàgài zài jiā. → Có lẽ anh ấy đang ở nhà. |
恐怕 | kǒngpà | E rằng, sợ rằng | 恐怕明天会下雨。 Kǒngpà míngtiān huì xiàyǔ. → E rằng ngày mai sẽ mưa. |
总算 | zǒngsuàn | Cuối cùng thì, may mà | 我们总算完成了任务。 Wǒmen zǒngsuàn wánchéng le rènwu. → Cuối cùng thì chúng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ. |
毕竟 | bìjìng | Rốt cuộc, dù sao thì | 毕竟他是第一次来。 Bìjìng tā shì dì yī cì lái. → Dù sao thì đây là lần đầu tiên anh ấy đến. |
未必 | wèibì | Chưa chắc, chưa hẳn | 他未必会同意。 Tā wèibì huì tóngyì. → Anh ấy chưa chắc sẽ đồng ý. |
简直 | jiǎnzhí | Thật sự | 他简直是个天才。 Tā jiǎnzhí shì gè tiāncái. → Anh ấy thật sự là thiên tài. |
Các lưu ý khi sử dụng phó từ trong tiếng Trung
Mặc dù sử dụng phó từ sẽ giúp bạn thể hiện được nhiều sắc thái cá nhân và giao tiếp tự nhiên hơn, tuy nhiên có một số lưu ý mà bạn cần quan tâm để câu văn không bị sai ngữ pháp hoặc trở nên quá rối.
Vị trí của phó từ
Vị trí của phó từ trong tiếng Trung là một yếu tố rất quan trọng để đảm bảo câu văn đúng ngữ pháp, rõ ràng và tự nhiên. Không giống như trong tiếng Việt – nơi phó từ thường linh hoạt – trong tiếng Trung, phó từ thường có vị trí cố định, thường là trước động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa. Tuy nhiên, tuỳ vào loại phó từ (chỉ mức độ, tần suất, thời gian, phủ định, tình thái…) mà vị trí có thể có những quy tắc khác nhau.
Loại phó từ | Vị trí phổ biến | Ví dụ |
---|---|---|
Mức độ | Trước tính từ hoặc động từ | 她很漂亮。 Tā hěn piàoliang. → Cô ấy rất xinh đẹp |
Tần suất | Trước động từ | 我常常去那儿。 Wǒ chángcháng qù nàr. → Tôi thường đi đến đó |
Phủ định | Trước trợ động từ hoặc động từ chính | 他不喜欢咖啡。 Tā bù xǐhuān kāfēi. → Anh ấy không thích cà phê |
Thời gian | Trước động từ hoặc đầu câu tùy trường hợp | 他已经走了。 Tā yǐjīng zǒu le. → Anh ấy đã rời đi |
Tình thái | Trước trợ động từ hoặc đầu câu | 可能他今天不来。 Kěnéng tā jīntiān bù lái. → Có thể hôm nay anh ấy không đến |
Cảm thán | Đầu câu hoặc trước động từ | 居然成功了! Jūrán chénggōng le! → Không ngờ lại thành công! |
Phạm vi | Trước động từ, sau chủ ngữ | 我只想休息一下。 Wǒ zhǐ xiǎng xiūxí yīxià. → Tôi chỉ muốn nghỉ một lát |
Trạng thái | Trước hoặc sau động từ tùy cấu trúc | 他慢慢地走进房间。 Tā mànmande zǒu jìn fángjiān. → Anh ấy từ từ bước vào phòng |
Phó từ trong tiếng Trung có thể đứng ở đầu câu, nhưng chủ yếu là các phó từ chỉ thời gian, một số phó từ chỉ tần suất, và một số phó từ tình thái/liên từ nhằm mục đích nhấn mạnh hoặc tạo bối cảnh cho cả câu. Các loại phó từ tiếng Trung khác (mức độ, phủ định, phạm vi) thường tuân thủ quy tắc đứng trước động từ/tính từ và không thể đứng độc lập ở đầu câu.
Trợ từ cấu trúc “地 (de)”
Tuy nhiên, điều quan trọng cần ghi nhớ là trợ từ 地 (de) không phải lúc nào cũng xuất hiện với mọi loại phó từ. Nếu bản thân phó từ đã là một từ chuyên dùng làm phó từ để chỉ mức độ, thời gian, tần suất, hay phạm vi thì tuyệt đối không cần thêm “地”. Ví dụ, trong câu 我很喜欢他 (Wǒ hěn xǐhuan tā – Tôi rất thích anh ấy), phó từ tiếng Trung 很 (hěn) không cần thêm trợ từ 地 (de).
Phó từ không bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ
Một lỗi thường gặp khác là cố gắng dùng phó từ để bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ. Các phó từ trong tiếng Trung chỉ có chức năng bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc các phó từ khác. Chúng không thể trực tiếp mô tả một danh từ. Nếu bạn muốn miêu tả một danh từ, bạn cần sử dụng định ngữ, tức là dùng tính từ hoặc một cụm từ/mệnh đề có chức năng tương đương tính từ, thường đi kèm với trợ từ cấu trúc 的 (de).
Có thể bạn muốn biết: Định Ngữ Trong Tiếng Trung Và Ví Dụ Chi Tiết
Phân biệt sắc thái ý nghĩa của các phó từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa
Một thách thức thường gặp khác khi sử dụng phó từ trong tiếng Trung là sự tồn tại của nhiều từ có vẻ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhưng lại mang sắc thái biểu cảm, mức độ hoặc ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Việc hiểu rõ những khác biệt tinh tế này là chìa khóa để lựa chọn từ chính xác, giúp câu văn tự nhiên và truyền tải đúng ý.
Chẳng hạn, cặp phó từ 经常 (jīngcháng) và 常常 (chángcháng) đều có nghĩa “thường xuyên”, nhưng 经常 (jīngcháng) thường ám chỉ một sự đều đặn, ổn định hơn trong khi 常常 (chángcháng) linh hoạt hơn và thường chỉ thói quen.
Không lạm dụng hoặc kết hợp quá nhiều phó từ trong một câu
Mặc dù phó từ tiếng Trung có vai trò quan trọng trong việc làm phong phú và chi tiết hóa ý nghĩa của câu, nhưng việc lạm dụng chúng có thể gây ra hiệu ứng ngược. Một câu văn chứa quá nhiều phó từ không chỉ trở nên rườm rà, nặng nề mà còn có thể mất đi sự tự nhiên trong diễn đạt, giống như việc “đắp” quá nhiều “gia vị” vào món ăn.
Ví dụ:
- ✅ 他非常认真。(Tā fēicháng rènzhēn.) – Anh ấy cực kỳ nghiêm túc.
- ❌ 他特别非常相当地认真。(Tā tèbié fēicháng xiāngdāng de rènzhēn.) → câu rối và không tự nhiên.
Tuy nhiên, nếu là hai phó từ khác loại thì có thể xuất hiện trong cùng một câu. Phó từ trong tiếng Trung thường có một trật tự ưu tiên khi chúng xuất hiện cùng nhau trong một câu. Mặc dù có thể có một số biến thể nhỏ tùy ngữ cảnh, nhưng trật tự chung thường là:
Phó từ chỉ Thời gian/Tần suất → Phó từ chỉ Phạm vi → Phó từ chỉ Mức độ → Phó từ chỉ Phương thức/Trạng thái → Động từ/Tính từ.
Ví dụ:
他非常认真地工作。
Tā fēicháng rènzhēnde gōngzuò.
Anh ấy vô cùng nghiêm túc làm việc.
→ Trong câu này có hai phó từ tiếng Trung là 非常 (fēicháng – phó từ chỉ mức độ) và 认真地 (rènzhēnde – phó từ chỉ trạng thái) nhưng khác loại nên không sai ngữ pháp.
Tổng kết
Phó từ là một thành phần quan trọng giúp câu tiếng Trung trở nên rõ ràng, sắc thái và sinh động hơn. Qua bài viết của Ni Hao Ma, bạn đã được tìm hiểu về các phó từ trong tiếng Trung cùng với ví dụ chi tiết dễ hiểu. Nắm chắc những kiến thức này sẽ là bước đệm vững chắc để bạn cải thiện khả năng đọc hiểu và diễn đạt tiếng Trung một cách tự nhiên hơn.