Giới thiệu sơ lược ngữ pháp HSK 1 cho người mới học tiếng Trung
Nắm vững nền tảng ngữ pháp tiếng Trung là điều cần thiết cho bất kỳ ai đang chuẩn bị cho kỳ thi HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì). Như các ngôn ngữ khác, nắm vững và căn bản là yếu tố quan trọng để thành thạo tiếng Trung. HSK cũng tương tự như vậy. Bài viết này sẽ đi sâu vào các điểm ngữ pháp chính cần thiết giúp bạn chinh phục HSK 1, đảm bảo bạn có một nền tảng vững chắc về ngữ pháp tiếng Trung cơ bản.
Cấu trúc câu cơ bản
Hiểu được cấu trúc câu cơ bản là nền tảng của việc học bất kỳ ngôn ngữ nào. Đối với HSK 1, tập trung vào các câu đơn giản, câu hỏi có/không và câu phủ định là điều bắt buộc.
Câu đơn: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (CN+ĐT+TN)
Trong tiếng Trung, cấu trúc câu phổ biến nhất là Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (CN + ĐT + TN). Dưới đây là một số ví dụ để minh họa:
- 我爱你 (Wǒ ài nǐ) – Tôi yêu bạn.
- 他吃苹果 (Tā chī píngguǒ) – Anh ấy ăn táo.
- 她学习汉语 (Tā xuéxí Hànyǔ) – Cô ấy học tiếng Trung.
Câu hỏi có/không: Chủ Ngữ + Động từ + Tân ngữ + 吗 (ma)?
Để tạo câu hỏi có/không trong tiếng Trung, đơn giản chỉ cần thêm 吗 (ma) vào cuối câu khẳng định. Ví dụ:
- 你喜欢中国吗? (Nǐ xǐhuan Zhōngguó ma?) – Bạn có thích Trung Quốc không?
- 他是老师吗? (Tā shì lǎoshī ma?) – Anh ấy có phải là giáo viên không?
- 她会说英语吗? (Tā huì shuō Yīngyǔ ma?) – Cô ấy có thể nói tiếng Anh không?
Câu phủ định: Chủ ngữ + 不 (bù) + Động từ + Tân ngữ
Để phủ định một câu trong tiếng Trung, bạn chỉ cần đặt 不 (bù) trước động từ. Ví dụ:
- 我不喜欢苹果 (Wǒ bù xǐhuan píngguǒ) – Tôi không thích táo.
- 他不是医生 (Tā bú shì yīshēng) – Anh ấy không phải bác sĩ.
- 我们不学习英语 (Wǒmen bù xuéxí Yīngyǔ) – Chúng tôi không học tiếng Anh.
Các điểm ngữ pháp chính của HSK 1
Nắm vững về đại từ, số từ và trạng từ chỉ mức độ là yếu tố rất quan trọng để xây dựng các câu có nghĩa trong tiếng Trung.
Đại từ: Đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu
Đại từ thường dùng để nhắc đến người và vật. Đại từ sở hữu được hình thành bằng cách thêm 的 (de). Dưới đây là bảng tóm tắt đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu trong tiếng Trung:
我 (wǒ) – tôi | 我的 (wǒ de) – của tôi |
你 (nǐ) – bạn | 你的 (nǐ de) – của bạn |
他/ 她 (tā) – anh ấy/cô ấy | 他的/ 她的 (tā de) – của anh ấy/của cô ấy |
我们 (wǒ men) – chúng ta | 我们的 (wǒ men de) – của chúng ta |
他们/ 她们 (tā men) – họ | 他们的/ 她们的 (tā men de) – của họ |
Số từ: Số từ phổ biến và cách sử dụng
Số từ dùng để đếm danh từ. Một số số từ thông dụng gồm:
- 个 (gè): từ đếm chung cho người và vật (ví dụ: 一个人 yí ge rén – một người)
- 本 (běn): cho sách (ví dụ: 一本书 yì běn shū – một cuốn sách)
- 只 (zhī): cho động vật (ví dụ: 一只狗 yì zhī gǒu – một con chó)
Trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ bổ nghĩa cho động từ và tính từ. Một số ví dụ thông dụng:
- 很 (hěn): rất (ví dụ: 他很高 Tā hěn gāo – Anh ấy rất cao)
- 非常 (fēi cháng): cực kỳ (ví dụ: 这个菜非常好吃 Zhè ge cài fēi cháng hǎo chī – Món ăn này cực kỳ ngon)
Thời gian và ngày tháng
Biết cách diễn đạt thời gian và ngày tháng là rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Trung.
Ngày trong tuần
Dưới đây là những từ tiếng Trung để diễn đạt các ngày trong tuần
- 星期一 (xīngqī yī) – Thứ Hai
- 星期二 (xīngqī èr) – Thứ Ba
- 星期三 (xīngqī sān) – Thứ Tư
- 星期四 (xīngqī sì) – Thứ Năm
- 星期五 (xīngqī wǔ) – Thứ Sáu
- 星期六 (xīngqī liù) – Thứ Bảy
- 星期天/星期日 (xīngqī tiān/xīngqī rì) – Chủ Nhật
Ngày tháng
Ngày tháng trong tiếng Trung theo thứ tự năm + tháng + ngày. Ví dụ:
- 2024年8月6日 (2024 nián 8 yuè 6 rì) – Ngày 6 tháng 8 năm 2024
Giờ
Để diễn đạt giờ trong tiếng Quan Thoại, hãy sử dụng cấu trúc giờ + 点 (diǎn) + phút + 分 (fēn). Ví dụ:
- 3点30分 (3 diǎn 30 fēn) – 3 giờ 30 phút
- 12点 (12 diǎn) – 12 giờ
Từ để hỏi
Các từ để hỏi để đặt câu hỏi trong tiếng Trung.
Ai: 谁 (shéi)
- 他是谁? (Tā shì shéi?) – Anh ấy là ai?
- 你是谁? (Nǐ shì shéi?) – Bạn là ai?
Cái gì: 什么 (shénme)
- 这是什么? (Zhè shì shénme?) – Cái này là gì?
- 你在做什么? (Nǐ zài zuò shénme?) – Bạn đang làm gì?
Ở đâu: 哪里 (nǎlǐ)
- 你去哪里? (Nǐ qù nǎlǐ?) – Bạn đi đâu?
- 他在哪里? (Tā zài nǎlǐ?) – Anh ấy ở đâu?
Động từ thông dụng và cách sử dụng:
Làm quen với các động từ thông dụng và cách sử dụng cũng như đặt câu với các động từ này
Là: 是 (shì)
- 他是老师 (Tā shì lǎoshī) – Anh ấy là giáo viên.
- 我是学生 (Wǒ shì xué sheng) – Tôi là học sinh.
Có: 有 (yǒu)
- 我有一只猫 (Wǒ yǒu yì zhī māo) – Tôi có một con mèo.
- 他有很多书 (Tā yǒu hěn duō shū) – Anh ấy có nhiều sách.
Đi: 去 (qù)
- 我去学校 (Wǒ qù xuéxiào) – Tôi đi học.
- 你去哪里? (Nǐ qù nǎlǐ?) – Bạn đi đâu?
Luyện tập và áp dụng
Luyện tập các điểm ngữ pháp hàng ngày để thành thạo.
Mẹo luyện tập hàng ngày: Kết hợp các điểm ngữ pháp vào việc luyện tập hàng ngày
- Thẻ ghi nhớ: Tạo thẻ cho việc học từ vựng và điểm ngữ pháp.
- Trao đổi ngôn ngữ: Luyện tập với bạn hoặc gia sư.
- Nhật ký hàng ngày: Viết các bài viết ngắn bằng tiếng Trung hàng ngày để củng cố việc sử dụng ngữ pháp.
Các mẫu câu và bài tập: Sử dụng các ví dụ và bài tập để luyện tập
- Dịch câu: Luyện dịch các câu đơn giản từ tiếng mẹ đẻ sang tiếng Trung.
- Điền vào chỗ trống: Luyện tập các bài tập điền từ còn thiếu trong câu.
- Luyện nói: Tham gia các cuộc hội thoại mô phỏng các điểm ngữ pháp đã học.
Kết luận
Thành thạo ngữ pháp HSK 1 là bước đầu tiên để đạt được sự lưu loát trong tiếng Quan Thoại. Bằng cách hiểu các cấu trúc câu cơ bản, các điểm ngữ pháp chính, thời gian và ngày tháng, từ để hỏi và động từ thông dụng, bạn đang trên con đường thành công trong HSK 1. Luyện tập đều đặn và áp dụng các điểm ngữ pháp chính này sẽ giúp bạn vượt qua kỳ thi và xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Quan Thoại tiếp theo.
Thành thạo ngữ pháp HSK cũng như các kỹ năng tiếng Trung khác với các khóa học tiếng Trung Online tại Nihaoma
Tóm tắt ngữ pháp HSK 1
- Cấu trúc câu cơ bản: CN + ĐT + TN, câu hỏi có/không, câu phủ định.
- Các điểm ngữ pháp chính: Đại từ, số đếm, trạng từ mức độ.
- Thời gian và ngày tháng: Các ngày trong tuần, định dạng ngày tháng, nói giờ.
- Từ để hỏi: Ai, cái gì, ở đâu.
- Động từ thông dụng: Là, có, đi.
Giữ động lực và luyện tập đều đặn
Mỗi bước bạn thực hiện để thành thạo các điểm ngữ pháp này sẽ đưa bạn đến gần hơn với việc thành thạo tiếng Trung. Sử dụng các mẹo và bài tập được cung cấp để đưa các khái niệm này vào việc luyện tập hàng ngày giúp nhớ lâu.
Sẵn sàng để chinh phục HSK 1?
Ni Hao Ma cung cấp các khóa học HSK toàn diện cho trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn, học với giáo viên bản ngữ giàu kinh nghiệm để hiểu sâu hơn và nâng cao trải nghiệm học tập của bạn.