Tết Nguyên Đán Tiếng Trung Là Gì Và 50+ Từ Vựng Liên Quan

Tết Nguyên Đán – hay còn gọi là Tết Âm lịch – là dịp lễ quan trọng và giàu ý nghĩa nhất trong văn hóa của nhiều nước châu Á, trong đó có Trung Quốc và Việt Nam. Nếu bạn đang học tiếng Trung hoặc quan tâm đến văn hóa Trung Hoa, việc biết cách gọi Tết Nguyên Đán tiếng Trung là gì và các từ vựng liên quan sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn về chủ đề này.

Tết Nguyên Đán tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, Tết Nguyên Đán được gọi là 春节 (Chūn Jié), nghĩa là Lễ hội mùa xuân. Đây là dịp lễ lớn và quan trọng nhất trong năm đối với người Trung Quốc cũng như nhiều quốc gia châu Á khác bao gồm cả Việt Nam.

bánh chưng tiếng trung

Tết Nguyên Đán được tính theo lịch âm (âm lịch), một hệ thống lịch dựa trên chu kỳ của Mặt Trăng. Không chỉ đánh dấu thời khắc chuyển giao giữa năm cũ và năm mới theo âm lịch, Tết Nguyên Đán còn là thời điểm thiêng liêng để tưởng nhớ tổ tiên, sum họp gia đình và hướng đến sự khởi đầu mới đầy may mắn, hạnh phúc và thịnh vượng.

Từ vựng chủ đề Tết Nguyên Đán tiếng Trung

Tết Nguyên Đán là dịp lễ truyền thống lớn nhất và mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong đời sống tinh thần của người Trung Hoa cũng như nhiều quốc gia Á Đông. Khi học từ vựng, bạn không chỉ nắm được từ vựng để giao tiếp trong cuộc sống hằng ngày mà còn hiểu hơn về văn hóa cũng như cách đón Tết của người Trung Quốc. Cùng khám phá các từ vựng về Tết Nguyên Đán trong tiếng Trung ngay!

Từ vựng về các vị thần thờ cúng ngày Tết

Trong tín ngưỡng dân gian của người Trung Hoa và nhiều nước Á Đông, các vị thần giữ vai trò quan trọng trong đời sống tâm linh, đặc biệt là vào dịp Tết Nguyên Đán. Việc thờ cúng thần linh trong năm mới thể hiện lòng thành kính và mong cầu phúc lộc, bình an cho gia đình.

Tiếng TrungPinyinÝ nghĩa
灶神Zào shénTáo Quân/Ông Táo
财神Cái shénThần Tài
土地神Tǔ dì shénThổ Địa
门神Mén shénThần giữ cửa
福禄寿三星Fú lù shòu sānxīngPhúc Lộc Thọ
龙王Lóng wángLong Vương
玉皇上帝Yù Huáng Shàng DìNgọc Hoàng Thượng Đế
观音菩萨Guān yīn pú sàQuan Âm Bồ Tát
城隍爷Chéng huáng yéThành Hoàng
南曹Nán cáoNam Tào
北斗Běi dǒuBắc Đẩu
文昌帝君Wén chāng dì jūnVăn Xương Đế Quân
祖宗Zǔ zōngTổ tông (các đời ông bà)
tết nguyên đán trong tiếng trung

Từ vựng về hoạt động và tập tục ngày Tết

Tết Nguyên Đán không chỉ là thời điểm để đoàn viên mà còn là mùa lễ hội truyền thống với nhiều hoạt động truyền thống, phong tục và nghi lễ thú vị. Hãy cùng khám phá các từ vựng về hoạt động văn hóa ngày Tết nhé!

Tiếng TrungPinyinÝ nghĩa
过年guò niánĐón Tết
守岁shǒu suìĐón giao thừa
拜年bài niánChúc Tết
敬酒jìng jiǔKính rượu
扫墓sǎo mùTảo mộ
烧香shāo xiāngĐốt hương
烧纸钱shāo zhǐqiánĐốt vàng mã
祈福qí fúCầu phúc
祭拜jì bàiCúng bái
放生fàng shēngPhóng sinh
开运xīng dàoXông đất
买年货mǎi nián huòMua đồ Tết
扫房sǎo fángDọn nhà
团圆tuán yuánĐoàn viên
供佛gòng fóCúng Phật
挂灯笼guà dēng lóngTreo đèn lồng
吃饺子chī jiǎo ziĂn sủi cảo
穿新衣chuān xīn yīMặc quần áo mới
看春晚kàn chūn wǎnXem Xuân Vãn (chương trình giao thừa)
吃年夜饭chī nián yè fànĂn cơm tất niên
贴年画tiē nián huàTreo tranh Tết
放烟花fàng yān huāBắn pháo hoa
放鞭炮fàng biānpàoĐốt pháo
拜访bàifǎngThăm hỏi
发红包fā hóng bāoPhát lì xì
逛花市guàng huā shìĐi chợ hoa
喝酒hē jiǔUống rượu

Từ vựng về các món ăn dịp Tết nguyên đán

Tết Nguyên Đán không chỉ là dịp để sum họp gia đình mà còn là thời điểm để thưởng thức những món ăn truyền thống đặc sắc. Vậy bạn đã biết tên các món ăn truyền thông dịp Tết Nguyên Đán tiếng Trung là gì chưa?

Tiếng TrungPinyinÝ nghĩa
饺子jiǎo ziSủi cảo
年糕nián gāoBánh tổ
汤圆tāng yuánBánh trôi nước
春卷chūn juǎnChả giò / nem rán
长寿面cháng shòu miànMì trường thọ
酱牛肉jiàng niú ròuThịt bò hầm kiểu Trung
红烧肉hóngshāo ròuThịt kho tàu
粽子zòng ziBánh ú / Bánh tro
烧鸡shāo jīGà quay / Gà luộc
苦瓜汤kǔguā tāngCanh khổ qua
肉冻ròu dòngThịt đông
糯米饭nuòmǐ fànXôi
绿豆糕lǜ dòu gāoBánh đậu xanh
越南粽子yuè nán zòng ziBánh chưng/bánh tét
香肠xiāngchángLạp xưởng
馄饨húntúnHoành thánh
烤鸭kǎo yāVịt quay
火锅huǒ guōLẩu
瓜子guāzǐHạt dưa
红枣hóngzǎoTáo tàu
花生糖huāshēng tángKẹo lạc
蜜饯mìjiànMứt hoa quả

Tìm hiểu thêm: Cách Gọi Tên Các Món Ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung

Từ vựng về nghệ thuật biểu diễn dân gian

Tiếng TrungPinyinÝ nghĩa
舞龙wǔ lóngMúa rồng
舞狮wǔ shīMúa lân/múa sư tử
踩高跷cǎi gāoqiāoĐi cà kheo
杂技zájìXiếc
皮影戏píyǐngxìMúa rối bóng
木偶戏mù ǒu xìMúa rối
相声xiàngshengTấu hài
戏曲xìqǔHí kịch truyền thống
京剧jīngjùKinh kịch
评书píngshūKể chuyện dân gian
灯会dēng huìHội đèn lồng
打鼓dǎ gǔĐánh trống
唱戏chàng xìHát tuồng, hát kịch
唱民歌chàng mín gēHát dân ca
民乐演奏mín yuè yǎn zòuBiểu diễn nhạc cụ dân tộc
tết nguyên đán tiếng trung

Từ vựng Tết Nguyên Đán tiếng Trung

Tiếng TrungPinyinÝ nghĩa
农历nóng lìÂm lịch
正月zhēng yuèTháng Giêng
除夕chú xīĐêm Giao thừa
新年xīn niánNăm mới
元宵节yuán xiāo jiéTết Nguyên Tiêu (Rằm tháng Giêng)
年画nián huàTranh Tết
春联chūnliánCâu đối
红包hóngbāoBao lì xì
花灯huā dēngĐèn hoa
烟花yānhuāPháo hoa
五果盘wǔ guǒ pánMâm ngũ quả
供桌gòng zhuōBàn thờ
庙会miàohuìLễ chùa
书法shū fǎThư pháp
生肖shēng xiàoCon giáp
属龙shǔ lóngTuổi Rồng (ví dụ: 属 + con giáp)
红纸hóng zhǐGiấy đỏ
礼物lǐ wùQuà tặng
灯笼dēnglóngĐèn lồng
鞭炮biānpàoPháo
桃花táo huāHoa đào
梅花méi huāHoa mai
传统chuántǒngTruyền thống
习俗xísúPhong tục, tập tục

Một số mẫu câu chúc Tết bằng tiếng Trung hay

Tết Nguyên Đán là dịp để mọi người trao nhau những lời chúc tốt đẹp nhất. Năm mới đang đến gần, bạn đã chuẩn bị những lời chúc Tết thật hay để gửi đến bạn bè và đối tác người Hoa chưa? Hãy cùng tìm hiểu những câu chúc nhân dịp Tết Nguyên Đán tiếng Trung ý nghĩa để gửi tặng cho mọi đối tượng từ gia đình, bạn bè đến đồng nghiệp ngay sau đây nhé!

新年快乐!
Xīnnián kuàilè!
→ Chúc mừng năm mới!

恭喜发财,万事如意!
Gōngxǐ fācái, wànshì rúyì!
→ Cung hỷ phát tài, vạn sự như ý!

财源滚滚,生意兴隆!
Cáiyuán gǔngǔn, shēngyì xīnglóng!
→ Tiền vào như nước, làm ăn phát đạt!

家庭幸福,美满安康!
Jiātíng xìngfú, měimǎn ānkāng!
→ Gia đình hạnh phúc, viên mãn và bình an!

tết âm lịch trong tiếng trung

福如东海,寿比南山!
Fú rú dōnghǎi, shòu bǐ nánshān!
→ Phúc như biển Đông, thọ tựa núi Nam!

愿您新年吉祥如意,财源广进,身体健康!
Yuàn nín xīnnián jíxiáng rúyì, cáiyuán guǎngjìn, shēntǐ jiànkāng!
→ Chúc ngài năm mới may mắn như ý, tài lộc dồi dào, sức khỏe dồi dào!

愿你学习进步,金榜题名,梦想成真!
Yuàn nǐ xuéxí jìnbù, jīnbǎng tímíng, mèngxiǎng chéng zhēn!
→ Chúc bạn học tập tiến bộ, thi đỗ vang danh, ước mơ thành hiện thực!

新年到,愿你天天开心,事事顺心,幸福满满!
Xīnnián dào, yuàn nǐ tiāntiān kāixīn, shìshì shùnxīn, xìngfú mǎnmǎn!
→ Năm mới đến, chúc bạn mỗi ngày đều vui vẻ, mọi việc thuận lợi, hạnh phúc tràn đầy!

Xem thêm: 50+ Mẫu Câu Chúc Mừng Năm Mới Tiếng Trung Ý Nghĩa Nhất

Mẫu hội thoại chủ đề Tết Nguyên Đán tiếng Trung

Bạn đang tìm kiếm cách để thực hành tiếng Trung trong dịp Tết? Chỉ cần nắm vững một vài mẫu câu cơ bản, bạn đã có thể bắt đầu một cuộc hội thoại ý nghĩa với bạn bè hoặc đồng nghiệp người Hoa. Trong phần này, Ni Hao Ma sẽ cung cấp một số mẫu hội thoại chủ đề Tết Nguyên Đán trong tiếng Trung để giúp bạn luyện tập ngay tại nhà!

Hội thoại 1: Chuẩn bị Tết

A: 你快过年了,准备好回家了吗?
(Nǐ kuài guònián le, zhǔnbèi hǎo huí jiā le ma?)
Sắp Tết rồi, bạn đã chuẩn bị về quê chưa?

B: 还在准备呢,我打算买些礼物带回去。
(Hái zài zhǔnbèi ne, wǒ dǎsuàn mǎi xiē lǐwù dài huí qù.)
Vẫn đang chuẩn bị, tôi định mua một ít quà mang về.

A: 对,过年回家一定要带点东西。
(Duì, guònián huí jiā yídìng yào dài diǎn dōngxi.)
Đúng rồi, về quê ăn Tết nhất định phải mang theo chút quà.

B: 你准备带什么?
(Nǐ zhǔnbèi dài shénme?)
Bạn định mang gì?

A: 一些特产和爸妈喜欢的点心。
(Yìxiē tèchǎn hé bàmā xǐhuān de diǎnxīn.)
Một ít đặc sản và bánh kẹo mà bố mẹ thích.

cơm đoàn viên tiếng trung

Hội thoại 2: Chúc Tết

A: 新年快乐!祝你身体健康,万事如意!
(Xīnnián kuàilè! Zhù nǐ shēntǐ jiànkāng, wànshì rúyì!)
Chúc mừng năm mới! Chúc bạn sức khỏe dồi dào, vạn sự như ý!

B: 谢谢你!也祝你新的一年心想事成,工作顺利!
(Xièxiè nǐ! Yě zhù nǐ xīn de yì nián xīnxiǎng shì chéng, gōngzuò shùnlì!)
Cảm ơn bạn! Cũng chúc bạn năm mới mọi điều như ý, công việc thuận lợi!

A: 你今年打算怎么过春节?
(Nǐ jīnnián dǎsuàn zěnme guò Chūnjié?)
Năm nay bạn định ăn Tết thế nào?

B: 和家人一起吃年夜饭,然后去拜年。你呢?
(Hé jiārén yìqǐ chī niányèfàn, ránhòu qù bàinián. Nǐ ne?)
Ăn cơm tất niên với gia đình, rồi đi chúc Tết. Còn bạn?

A: 我也差不多,最期待的是红包!
(Wǒ yě chàbuduō, zuì qīdài de shì hóngbāo!)
Tôi cũng giống vậy, mong đợi nhất là lì xì!

cơm tất niên tiếng trung

Hội thoại 3: Phong tục ngày Tết

A: 你们家春节都有什么习俗?
(Nǐmen jiā Chūnjié dōu yǒu shénme xísú?)
Nhà bạn có những phong tục gì vào dịp Tết?

B: 我们会贴春联、吃饺子,还有守岁。
(Wǒmen huì tiē chūnlián, chī jiǎozi, hái yǒu shǒusuì.)
Nhà mình dán câu đối, ăn bánh chẻo và thức đêm đón giao thừa.

A: 守岁我也喜欢,一起看春节联欢晚会。
(Shǒusuì wǒ yě xǐhuān, yìqǐ kàn Chūnjié liánhuān wǎnhuì.)
Mình cũng thích thức đêm đón năm mới, cùng xem Gala mừng xuân.

B: 小时候还会收很多红包,现在都要发出去啦。
(Xiǎoshíhòu hái huì shōu hěn duō hóngbāo, xiànzài dōu yào fā chūqù la.)
Hồi nhỏ thì được nhận lì xì, giờ thì phải phát rồi.

Tổng kết

Tết Nguyên Đán không chỉ là dịp lễ lớn của người Việt mà còn là phần quan trọng trong văn hóa Trung Hoa. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã biết được Tết Nguyên Đán tiếng Trung là gì và trang bị cho mình một vốn từ vựng phong phú. Mong rằng danh sách từ vựng của Ni Hao Ma sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề Tết Nguyên Đán trong tiếng Trung. 新年快乐!(Chúc mừng năm mới!)

Email
Điện thoại
Zalo
Tin nhắn
Tin nhắn
Điện thoại
Email
Zalo
Lên đầu trang