Từ vựng thời tiết tiếng Trung không chỉ giúp bạn hiểu tin dự báo thời tiết mà còn làm phong phú vốn từ vựng khi giao tiếp. Khi nói chuyện với người bản xứ, chủ đề về thời tiết luôn là cách mở đầu cuộc trò chuyện một cách tự nhiên và thân thiện. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá hơn 100 từ vựng chủ đề thời tiết kèm theo mẫu câu giao tiếp thông dụng, giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện bằng tiếng Trung.
Từ vựng thời tiết tiếng Trung
Với chủ đề từ vựng thời tiết tiếng Trung, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những từ ngữ mô tả các hiện tượng thời tiết quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Đây là nhóm từ vựng cơ bản, giúp bạn dễ dàng miêu tả tình hình thời tiết, bày tỏ cảm nhận hoặc tham gia vào các cuộc trò chuyện tự nhiên bằng tiếng Trung.
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
---|---|---|
白天 | báitiān | Ban ngày |
黑夜 | hēiyè | Ban đêm |
潮湿 | cháoshī | Ẩm ướt |
干燥 | gānzào | Khô hanh |
高温 | gāowēn | Nhiệt độ cao |
冷 | lěng | Lạnh |
冰冻 | bīngdòng | Đóng băng |
和风 | héfēng | Gió nhẹ |
热 | rè | Nóng |
凉快 | liángkuai | Mát mẻ |
雷雨 | léiyǔ | Mưa dông |
暖和 | nuǎnhuo | Ấm áp |
气候 | qìhòu | Khí hậu |
热 | rè | Nóng |
下雨 | xiàyǔ | Trời mưa |
下雪 | xiàxuě | Trời tuyết |
阴 | yīn | Âm u |
晴天 | qíngtiān | Trời quang |
阴天 | yīntiān | Trời nhiều mây |
有雾 | yǒu wù | Có sương mù |
有风 | yǒu fēng | Có gió |
有雷 | yǒu léi | Có sấm |
天气预报 | tiānqì yùbào | Dự báo thời tiết |
炎热 | yánrè | Oi bức |
温度 | wēndù | Nhiệt độ |
彩虹 | cǎihóng | Cầu vồng |
毛毛雨 | máomaoyǔ | Mưa phùn |
中雨 | zhōngyǔ | Mưa vừa |
大雨 | dàyǔ | Mưa to |
阵雨 | zhènyǔ | Mưa rào |
季节 | jìjié | Mùa |
春天 | chūntiān | Mùa xuân |
夏天 | xiàtiān | Mùa hè |
秋天 | qiūtiān | Mùa thu |
冬天 | dōngtiān | Mùa đông |

Từ vựng thời tiết tiếng Trung về thiên tai
Thiên tai là những hiện tượng thời tiết cực đoan, thường gây ra thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Việc học các từ vựng tiếng Trung về thời tiết về thiên tai sẽ giúp bạn mô tả được các tình huống khẩn cấp, hiểu được tin tức thời sự, cũng như nâng cao khả năng giao tiếp trong lĩnh vực khí tượng, môi trường.
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
---|---|---|
天灾 | tiānzāi | Thiên tai |
灾难 | zāinàn | Thảm họa |
台风 | táifēng | Bão/Bão nhiệt đới (Tây Thái Bình Dương) |
飓风 | jùfēng | Siêu bão (Đại Tây Dương) |
龙卷风 | lóngjuǎnfēng | Lốc xoáy, vòi rồng |
暴雪 | bàoxuě | Bão tuyết |
雾霾 | wùmái | Sương mù dày, nhiều khói bụi |
冰雹 | bīngbáo | Mưa đá |
干旱 | gānhàn | Hạn hán |
洪水 | hóngshuǐ | Lũ lụt |
森林火灾 | sēnlín huǒzāi | Cháy rừng |
山洪 | shānhóng | Lũ quét |
滑坡 | huápō | Sạt lở |
地震 | dìzhèn | Động đất |
海震 | hǎizhèn | Hải chấn (Động đất dưới đáy biển) |
风暴潮 | fēngbàocháo | Triều cường do bão |
余震 | yúzhèn | Dư chấn |
海啸 | hǎixiào | Sóng thần |
火山爆发 | huǒshān bàofā | Núi lửa phun trào |
干热风 | gān rè fēng | Gió khô nóng |
火灾 | huǒzāi | Hỏa hoạn |
寒潮 | háncháo | Không khí lạnh tràn về (đợt rét đậm) |
沙暴 | shābào | Bão cát |
雪崩 | xuěbēng | Tuyết lở |

Từ vựng thời tiết tiếng Trung về các tiết khí
Các tiết khí (节气 – jiéqì) trong văn hóa Trung Quốc là 24 mốc thời gian chia đều trong một năm theo lịch mặt trời (dương lịch), được dùng để phản ánh sự thay đổi của thời tiết, khí hậu, mùa màng và sinh hoạt nông nghiệp. Hệ thống này hình thành từ thời nhà Chu, hoàn thiện vào thời Hán, giúp người nông dân biết khi nào gieo trồng, thu hoạch, phòng chống hạn hay rét.
Trong triết học Âm Dương – Ngũ Hành, các tiết khí biểu thị sự vận động hài hòa giữa con người và thiên nhiên. Người Trung Quốc xưa tin rằng “Thuận thiên thời – an vạn vật”, nghĩa là hiểu biết và sống theo tiết khí giúp con người khỏe mạnh, mùa màng thuận lợi, xã hội ổn định. 24 tiết khí không chỉ là hệ thống đo thời gian khoa học cổ đại, mà còn là tinh hoa văn hóa của Trung Hoa, thể hiện sự gắn bó sâu sắc giữa thiên nhiên và con người.
24 tiết khí trong văn hóa Trung Hoa bao gồm:
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt | Giải thích |
立春 | Lìchūn | Lập Xuân | Bắt đầu mùa xuân, tiết khí đầu tiên trong năm, thời tiết ấm dần lên. |
雨水 | Yǔshuǐ | Vũ Thủy | Mưa nhiều hơn, báo hiệu mùa xuân ẩm ướt. |
惊蛰 | Jīngzhé | Kinh Trập | Bắt đầu thời kỳ mưa xuân. |
春分 | Chūnfēn | Xuân Phân | Ngày và đêm dài bằng nhau, đánh dấu nửa mùa xuân. |
清明 | Qīngmíng | Thanh Minh | Trời trong sáng, khí hậu ấm áp, là dịp tảo mộ và thờ cúng tổ tiên. |
谷雨 | Gǔyǔ | Cốc Vũ | Thời điểm có mưa giúp lúa phát triển, là thời điểm quan trọng cho nông nghiệp. |
立夏 | Lìxià | Lập Hạ | Bắt đầu mùa hè, nhiệt độ tăng nhanh. |
小满 | Xiǎomǎn | Tiểu Mãn | Cây cối phát triển đầy đủ (mãn), nhưng chưa chín rộ, đợi vụ mùa lớn. |
芒种 | Mángzhòng | Mang Chủng | Thích hợp cho việc gieo trồng các loại hạt có vỏ. |
夏至 | Xiàzhì | Hạ Chí | Ngày dài nhất và đêm ngắn nhất trong năm, đỉnh điểm của mùa hè. |
小暑 | Xiǎoshǔ | Tiểu Thử | Nắng nóng bắt đầu (thử – nóng), nhưng chưa phải gay gắt nhất. |
大暑 | Dàshǔ | Đại Thử | Nắng nóng gay gắt nhất trong năm, đỉnh điểm của nhiệt độ. |
立秋 | Lìqiū | Lập Thu | Bắt đầu mùa thu, nhiệt độ dần chuyển sang mát mẻ. |
处暑 | Chǔshǔ | Xử Thử | Hết nóng (xử – kết thúc), nắng nóng giảm dần, không khí khô hơn. |
白露 | Báilù | Bạch Lộ | Sương trắng bắt đầu xuất hiện vào ban đêm, nhiệt độ ngày và đêm chênh lệch lớn. |
秋分 | Qiūfēn | Thu Phân | Ngày và đêm dài bằng nhau, đánh dấu nửa mùa thu. |
寒露 | Hánlù | Hàn Lộ | Sương lạnh hơn (hàn – lạnh), không khí khô và lạnh. |
霜降 | Shuāngjiàng | Sương Giáng | Sương giá bắt đầu rơi xuống (giáng), nhiệt độ hạ thấp rõ rệt. |
立冬 | Lìdōng | Lập Đông | Bắt đầu mùa đông, chuẩn bị cho thời kỳ lạnh giá. |
小雪 | Xiǎoxuě | Tiểu Tuyết | Tuyết bắt đầu rơi (tiểu – ít), nhưng lượng chưa lớn. |
大雪 | Dàxuě | Đại Tuyết | Tuyết rơi dày hơn. |
冬至 | Dōngzhì | Đông Chí | Đêm dài nhất và ngày ngắn nhất trong năm, nhiệt độ tiếp tục hạ. |
小寒 | Xiǎohán | Tiểu Hàn | Lạnh (hàn – lạnh) nhưng chưa phải lạnh nhất. |
大寒 | Dàhán | Đại Hàn | Lạnh giá nhất trong năm, tiết khí cuối cùng của mùa đông. |
Các mẫu câu giao tiếp về thời tiết tiếng Trung
Thời tiết là một chủ đề quen thuộc và thường được sử dụng để mở đầu cuộc trò chuyện. Biết cách hỏi “Hôm nay thời tiết thế nào?”, “Trời có mưa không?” hay “Nhiệt độ bao nhiêu độ?” giúp bạn trò chuyện tự nhiên hơn với người Trung Quốc trong đời sống hằng ngày.
Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
---|---|---|
今天天气怎么样? | Jīntiān tiānqì zěnmeyàng? | Hôm nay thời tiết thế nào? |
今天天气很好。 | Jīntiān tiānqì hěn hǎo. | Hôm nay thời tiết rất đẹp. |
今天有点儿热。 | Jīntiān yǒu diǎnr rè. | Hôm nay hơi nóng. |
今天很冷。 | Jīntiān hěn lěng. | Hôm nay rất lạnh. |
今天挺暖和的。 | Jīntiān tǐng nuǎnhuo de. | Hôm nay khá ấm áp. |
天气真好! | Tiānqì zhēn hǎo! | Thời tiết thật đẹp! |
天气太糟了! | Tiānqì tài zāo le! | Thời tiết tệ quá! |
外面下雨了。 | Wàimiàn xià yǔ le. | Bên ngoài đang mưa rồi. |
雨停了。 | Yǔ tíng le. | Mưa tạnh rồi. |
天气预报说今天有雨。 | Tiānqì yùbào shuō jīntiān yǒu yǔ. | Dự báo thời tiết nói hôm nay có mưa. |
明天会下雪。 | Míngtiān huì xià xuě. | Ngày mai sẽ có tuyết. |
今天多少度? | Jīntiān duōshao dù? | Hôm nay bao nhiêu độ? |
气温在三十度左右。 | Qìwēn zài sānshí dù zuǒyòu. | Nhiệt độ khoảng 30 độ. |
今天比昨天冷多了。 | Jīntiān bǐ zuótiān lěng duō le. | Hôm nay lạnh hơn hôm qua nhiều. |
天气越来越冷了。 | Tiānqì yuè lái yuè lěng le. | Trời ngày càng lạnh. |
我不喜欢太热的天气。 | Wǒ bù xǐhuān tài rè de tiānqì. | Tôi không thích trời quá nóng. |
你带伞了吗? | Nǐ dài sǎn le ma? | Bạn có mang ô không? |
雾太大了,看不清路。 | Wù tài dà le, kàn bù qīng lù. | Sương mù dày quá, không nhìn rõ đường. |
Có thể bạn quan tâm: Những Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Cơ Bản

Mẫu hội thoại với từ vựng chủ đề thời tiết tiếng Trung
Khi học tiếng Trung, chủ đề thời tiết là một trong những chủ đề quen thuộc và dễ áp dụng nhất trong giao tiếp hằng ngày. Sau đây là một mẫu hội thoại chứa từ vựng thời tiết tiếng Trung mà bạn có thể tham khảo và luyện tập tại nhà:
A: 今天天气怎么样?
Jīntiān tiānqì zěnme yàng?
Hôm nay thời tiết thế nào?
B: 挺好的,阳光很充足,不过有点儿热。
Tǐng hǎo de, yángguāng hěn chōngzú, búguò yǒu diǎnr rè.
Khá đẹp, trời nhiều nắng, nhưng hơi nóng một chút.
A: 是啊,昨天还挺凉快的,今天突然就三十多度了。
Shì a, zuótiān hái tǐng liángkuai de, jīntiān tūrán jiù sānshí duō dù le.
Đúng vậy, hôm qua còn khá mát, hôm nay đột nhiên hơn 30 độ rồi.
B: 我早上看天气预报,说下午可能会下雷阵雨。
Wǒ zǎoshang kàn tiānqì yùbào, shuō xiàwǔ kěnéng huì xià léizhènyǔ.
Sáng nay mình xem dự báo thời tiết, họ nói chiều có thể có mưa giông.
A: 真的吗?那我出门要带伞了。
Zhēn de ma? Nà wǒ chūmén yào dài sǎn le.
Thật à? Thế thì ra ngoài mình phải mang ô rồi.
B: 对啊,最近天气变化很快,一会儿晴一会儿雨。
Duì a, zuìjìn tiānqì biànhuà hěn kuài, yíhuìr qíng yíhuìr yǔ.
Đúng rồi, dạo này thời tiết thay đổi rất nhanh, lúc nắng lúc mưa.
A: 希望晚上不要下雨,我想去公园散步。
Xīwàng wǎnshang bú yào xià yǔ, wǒ xiǎng qù gōngyuán sànbù.
Hy vọng tối không mưa, mình muốn đi dạo công viên.
B: 也许到晚上就凉快多了。
Yěxǔ dào wǎnshang jiù liángkuai duō le.
Có thể đến tối trời sẽ mát hơn nhiều.
Tổng kết
Qua bài viết này của Ni Hao Ma, bạn đã được tìm hiểu danh sách các từ vựng thời tiết tiếng Trung cùng với những mẫu câu giao tiếp thực tế. Những từ vựng này là nền tảng quan trọng giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện về thời tiết – một chủ đề quen thuộc trong đời sống hằng ngày. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng vào các tình huống thực tế để nâng cao khả năng phản xạ tiếng Trung của mình nhé!