Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Tình Yêu Và Các Mẫu Câu Tỏ Tình

Bạn đã từng băn khoăn về những từ ngữ lãng mạn mà người Trung Quốc hay dùng, hay những cách tỏ tình tinh tế ngoài câu “Wǒ ài nǐ” quen thuộc? Ngoại ngữ không chỉ dừng lại ở giao tiếp hàng ngày hay công việc mà còn là công cụ tuyệt vời để kết nối với những người đặc biệt. Ngay sau đây, Ni Hao Ma sẽ giới thiệu đến bạn nhóm từ vựng tiếng Trung chủ đề tình yêu và gợi ý một số mẫu câu tỏ tình bằng tiếng Trung. Cùng xem ngay!

Từ vựng tiếng Trung chủ đề tình yêu

Tình yêu luôn là một trong những chủ đề giàu cảm xúc và đẹp đẽ nhất trong cuộc sống. Những từ vựng tiếng Trung chủ đề tình yêu dưới đây sẽ giúp bạn thể hiện cảm xúc tự nhiên hơn khi trò chuyện với bạn bè hoặc người đặc biệt.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề tình yêu về mối quan hệ

Tiếng TrungPinyinÝ nghĩa
恋人liànrénNgười yêu
情侣qínglǚCặp đôi
男朋友nánpéngyouBạn trai
女朋友nǚpéngyouBạn gái
对象duìxiàngĐối tượng
爱人àirénNgười yêu
丈夫zhàngfuChồng
妻子qīziVợ
未婚夫wèihūnfūHôn phu
未婚妻wèihūnqīHôn thê
关系guānxiMối quan hệ
恋爱liàn’àiTrạng thái yêu đương
暗恋ànliànYêu thầm
白月光bái yuèguāngBạch nguyệt quang (người mình thích nhưng không có được họ)
初恋chūliànMối tình đầu
异地恋yìdì liànYêu xa
网恋wǎngliànTình yêu qua mạng
夫妻fūqīVợ chồng
订婚dìnghūnĐính hôn
伴侣bànlǚBạn đời
第三者dìsānzhěKẻ thứ ba
求婚qiúhūnCầu hôn
单身dānshēnĐộc thân
分手fēnshǒuChia tay
离婚líhūnLy hôn
前女友qián nǚ yǒuBạn gái cũ
前男友qián nán yǒuBạn trai cũ
前任qiánrènNgười yêu cũ
吵架chǎojiàCãi nhau
复合fùhéQuay lại
Tỏ tình trong tiếng trung

Từ vựng tiếng Trung tình yêu mô tả hành động và cảm xúc

Tình yêu là một cơn lốc của cảm xúc phức tạp – từ niềm vui tột độ đến nỗi buồn sâu lắng. Để giao tiếp hiệu quả về tình yêu bằng tiếng Trung, bạn cần có vốn từ vựng phong phú để mô tả trạng thái nội tâm của mình. Sau đây là những từ vựng giúp bạn gọi tên các cung bậc cảm xúc lãng mạn: sự rung động, nỗi nhớ nhung, niềm hạnh phúc hay thậm chí là sự ghen tuông.

Tiếng TrungPinyinÝ nghĩa
喜欢xǐhuānthích
àiyêu
想念xiǎngniànnhớ nhung
心动xīndòngrung động
感动gǎndòngcảm động
吃醋chī cùghen tuông
依赖yīlàidựa dẫm, ỷ lại
信任xìnrèntin tưởng
珍惜zhēnxītrân trọng
理解lǐjiěthấu hiểu
关心guānxīnquan tâm
温暖wēnnuǎnấm áp
感受gǎnshòucảm nhận
拥抱yōngbàoôm
亲吻qīnwěnhôn
牵手qiānshǒunắm tay
告白gàobáibày tỏ tình cảm, tỏ tình
约会yuēhuìhẹn hò
陪伴péibànđồng hành, ở bên
表达biǎodáthể hiện (tình cảm)
习惯xíguànquen thuộc (đã thành thói quen)
相爱xiāng’àiyêu nhau
和好héhǎolàm hòa
感情gǎnqíngcảm tình (giữa hai người)
宠爱chǒng’àicưng chiều
温柔wēnróudịu dàng
quà tặng tiếng trung
Tiếng TrungPinyinÝ nghĩa
心疼xīnténgđau lòng
一见钟情yī jiàn zhōng qíngtình yêu sét đánh
思念sīniànnhung nhớ da diết
着迷zháomícuốn hút
害羞hàixiūmắc cỡ, ngại ngùng
羡慕xiànmùngưỡng mộ
担心dānxīnlo lắng
心安xīn’ānan tâm
原谅yuánliàngtha thứ
照顾zhàogùchăm sóc, quan tâm
宽容kuānróngbao dung
守护shǒuhùche chở
浪漫làngmànlãng mạn
激动jīdòngkích động
承诺chéngnuòhứa hẹn
忠诚zhōngchéngchung thủy
拒绝jùjuétừ chối
牺牲xīshēnghy sinh
甜蜜tiánmìngọt ngào
默契mòqìăn ý
感谢gǎnxièbiết ơn
迁就qiānjiùnhường nhịn
相遇xiāngyùgặp gỡ
留恋liúliànlưu luyến

Từ vựng tiếng Trung mô tả điểm bạn yêu thích ở đối phương

Khi yêu một người, chúng ta không chỉ yêu ngoại hình mà còn yêu những phẩm chất và tính cách độc đáo của họ. Phần này sẽ giới thiệu đến bạn các từ vựng tiếng Trung mô tả đặc điểm, phẩm chất đáng ngưỡng mộ của đối phương để nói lời khen hoặc thổ lộ tình cảm.

Tiếng TrungPinyinÝ nghĩa
漂亮piàoliangXinh đẹp
帅气shuàiqìĐẹp trai
迷人mírénThu hút
聪明cōngmíngThông minh
温柔wēnróuDịu dàng
体贴tǐtiēChu đáo
善良shànliángTốt bụng
开朗kāilǎngHoạt bát
幽默yōumòHài hước
真诚zhēnchéngChân thành
稳重wěnzhòngĐiềm đạm, chín chắn
可靠kěkàoĐáng tin cậy
贴心tiēxīnThấu hiểu
有耐心yǒu nàixīnKiên nhẫn
自信zìxìnTự tin
有责任感yǒu zérèn gǎnCó trách nhiệm
温暖wēnnuǎnẤm áp
浪漫làngmànLãng mạn
纯真chúnzhēnTrong sáng
坚强jiānqiángMạnh mẽ
乐观lèguānLạc quan
有魅力yǒu mèilìCó sức hút
温和wēnhéÔn hòa
大方dàfāngHào phóng
耐心倾听nàixīn qīngtīngBiết lắng nghe
知性zhīxìngTrí tuệ, hiểu biết
有分寸yǒu fēncùnBiết chừng mực
坦率tǎnshuàiThẳng thắn
từ vựng tình yêu trong tiếng trung

Từ vựng tiếng Trung chủ đề tình yêu về việc hẹn hò

Từ khi bắt đầu rung động cho đến khi chính thức trở thành một cặp, quá trình hẹn hò là giai đoạn thú vị và đầy cảm xúc nhất. Làm thế nào để mời đối phương đi ăn, đi xem phim, hay thổ lộ rằng bạn đã “phải lòng” họ? Phần từ vựng này sẽ tập trung vào các từ vựng tiếng Trung liên quan đến hoạt động hẹn hò.

Tiếng TrungPinyinÝ nghĩa
约会yuēhuìhẹn hò
聊天liáotiāntrò chuyện
散步sànbùđi dạo
看电影kàn diànyǐngxem phim
吃晚饭chī wǎnfànăn tối
喝咖啡hē kāfēiuống cà phê
牵手qiānshǒunắm tay
拥抱yōngbàoôm
亲吻qīnwěnhôn
一起购物yīqǐ gòuwùđi mua sắm cùng nhau
一起做饭yīqǐ zuòfànnấu ăn cùng nhau
听音乐tīng yīnyuènghe nhạc
看日落kàn rìluòngắm hoàng hôn
看星星kàn xīngxingngắm sao
拍照pāizhàochụp hình
去公园qù gōngyuánđi công viên
去海边qù hǎibiānđi biển
一起旅行yīqǐ lǚxíngđi du lịch cùng nhau
逛街guàngjiēdạo phố
做手工礼物zuò shǒugōng lǐwùlàm quà handmade
看演唱会kàn yǎnchànghuìxem concert
去博物馆qù bówùguǎnđi bảo tàng
看展览kàn zhǎnlǎnxem triển lãm
驾车兜风jiàchē dōufēnglái xe dạo chơi
一起健身yīqǐ jiànshēntập gym cùng nhau
野餐yěcānpicnic
写情书xiě qíngshūviết thư tình
送花sòng huātặng hoa
准备惊喜zhǔnbèi jīngxǐchuẩn bị bất ngờ (cho đối phương)

Cách xưng hô của các cặp đôi tiếng Trung

Trong tiếng Trung, cách xưng hô giữa các cặp đôi không chỉ để gọi nhau mà còn thể hiện mức độ thân mật, ngọt ngào và tình cảm. Việc sử dụng những cách xưng hô đặc biệt có thể giúp mối quan hệ trở nên gần gũi hơn và tạo cảm giác quan tâm đặc biệt dành cho đối phương.

Tiếng TrungPinyinÝ Nghĩa
老公lǎo gōngChồng/Ông xã
老婆lǎo póVợ/Bà xã
宝贝bǎo bèiBảo bối/Em yêu/Anh yêu
亲爱的qīn ài deThân yêu/Em yêu/Anh yêu
qīnCưng/Thân yêu (Rút gọn)
爱人ài rénNgười yêu/Vợ/Chồng
心肝xīn gānTâm can
傻瓜shǎ guāĐồ ngốc (gọi yêu)
宝宝bǎobaoCục cưng
từ vựng tiếng trung chủ đề tình yêu

Các mẫu câu tỏ tình trong tiếng Trung

Khi đã xác định được mối quan hệ thân mật, việc bày tỏ tình cảm một cách rõ ràng là bước quan trọng để tiến tới một mối quan hệ chính thức. Có những câu tỏ tình nào trong tiếng Trung? Cùng xem ngay nhé!

Tiếng TrungPinyinÝ nghĩa
我喜欢你。Wǒ xǐhuān nǐ.Anh thích em
我爱你。Wǒ ài nǐ.Anh yêu em
我对你有感觉。Wǒ duì nǐ yǒu gǎnjué.Anh có tình cảm với em.
你对我来说很特别。Nǐ duì wǒ lái shuō hěn tèbié.Với anh, em rất đặc biệt.
我想和你在一起。Wǒ xiǎng hé nǐ zài yīqǐ.Anh muốn ở bên em.
做我的女朋友/男朋友,好吗?Zuò wǒ de nǚpéngyou/nánpéngyou, hǎo ma?Làm bạn gái/bạn trai của tớ nhé?
我想照顾你。Wǒ xiǎng zhàogù nǐ.Anh muốn chăm sóc em
遇见你是我最幸运的事。Yùjiàn nǐ shì wǒ zuì xìngyùn de shì.Gặp được em là điều may mắn nhất của anh.
我想跟你过一辈子。Wǒ xiǎng gēn nǐ guò yī bèi zi.Anh muốn cùng em sống cả đời.
我想追你。Wǒ xiǎng zhuī nǐ.Anh muốn theo đuổi em.
我可以追你吗?Wǒ kěyǐ zhuī nǐ ma?Anh có thể theo đuổi em không?
我的心里只有你。Wǒ de xīnlǐ zhǐyǒu nǐ.Trong lòng anh chỉ có mình em.
第一次见你,我就喜欢上你了。Dì yī cì jiàn nǐ, wǒ jiù xǐhuān shàng nǐ le.Lần đầu tiên gặp em, anh đã thích em rồi.

Lưu ý: Trong tiếng Trung, 我 (Wǒ)你 (Nǐ) không phân biệt giới tính nên bạn có thể linh hoạt sử dụng. Ngoài ra, bạn cũng có thể thay thế cách xưng hô bằng các tên gọi thân mật mà các bạn thường dùng để tăng thêm sự tự nhiên.

Thành ngữ và cụm từ tiếng Trung phổ biến về tình yêu

Tình yêu trong văn hóa Trung Quốc không chỉ được bày tỏ bằng những lời nói trực tiếp mà còn thông qua những câu thành ngữ.

Thành ngữPinyinHán ViệtÝ nghĩa
一见钟情yí jiàn zhōng qíngNhất kiến chung tìnhDiễn tả tình yêu sét đánh từ cái nhìn đầu tiên.
白头偕老bái tóu xié lǎoBạch đầu giai lãoChúc phúc các đôi yêu lâu dài, kết hôn
心心相印xīn xīn xiāng yìnTâm đầu ý hợpDiễn tả sự thấu hiểu sâu sắc giữa hai người
相伴一生xiāng bàn yì shēngBên nhau trọn đờiBiểu lộ lời hứa hoặc nguyện ước dài lâu
情深似海qíng shēn sì hǎiTình thâm tự hảiTình yêu sâu sắc như biển cả, không thể đong đếm
山盟海誓shān méng hǎi shìThề non hẹn biểnLời thề hẹn sâu sắc, không thay đổi
两情相悦liǎng qíng xiāng yuèLưỡng tình tương duyệtĐôi bên đều có tình cảm với nhau
天作之合tiān zuò zhī héDuyên trời tác hợpÝ chỉ hai người sinh ra là để dành cho nhau
一心一意yì xīn yí yìMột lòng một dạNhấn mạnh sự thủy chung
心有灵犀xīn yǒu líng xīTâm linh tương thôngSự ăn ý và thấu hiểu nhau giữa một cặp đôi
郎才女貌láng cái nǚ màoTrai tài gái sắcKhen ngợi một cặp đôi đẹp đôi
天长地久tiān cháng dì jiǔThiên trường địa cửuTình yêu vĩnh cửu

Tổng kết

Bài viết trên đã giới thiệu đến bạn những từ vựng tiếng Trung chủ đề tình yêu cùng với các cụm từ và mẫu câu tỏ tình đầy rung động. Hy vọng Ni Hao Ma đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn tự tin bày tỏ lòng mình với người đặc biệt bằng tiếng Trung. Đừng quên theo dõi website của Ni Hao Ma để chờ đón những nội dung thú vị tiếp theo và liên hệ hotline để được tư vấn về các khóa học nhé!

Email
Điện thoại
Zalo
Tin nhắn
Tin nhắn
Điện thoại
Email
Zalo
Lên đầu trang