Bạn đang làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và thường xuyên phải trao đổi với đối tác Trung Quốc? Ngoài kiến thức chuyên môn, khả năng sử dụng từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu chính xác sẽ giúp bạn tạo dựng uy tín và đàm phán hiệu quả hơn. Cùng Ni Hao Ma tìm hiểu ngay bộ từ vựng xuất nhập khẩu tiếng Trung phổ biến kèm mẫu hội thoại minh họa để cải thiện khả năng giao tiếp của bạn nhé!
Xuất nhập khẩu tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, xuất nhập khẩu được gọi là 进出口 (jìn chūkǒu).
Xuất nhập khẩu là một ngành rất quan trọng trong thương mại quốc tế. Không chỉ đơn thuần là việc vận chuyển hàng hóa mà xuất nhập khẩu còn bao gồm rất nhiều công đoạn phức tạp, đòi hỏi người làm trong ngành phải có kiến thức sâu rộng về cả kinh tế, luật pháp và logistics. Có thể nói, ngành xuất nhập khẩu đóng vai trò cầu nối quan trọng, giúp hàng hóa lưu thông và thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các quốc gia.
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu
Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, đặc biệt là xuất nhập khẩu, tiếng Trung đóng vai trò quan trọng khi Trung Quốc là một trong những đối tác lớn nhất của Việt Nam. Nếu bạn muốn theo đuổi các công việc liên quan đến xuất nhập khẩu trong các công ty Trung Quốc hoặc có đối tác Trung Quốc, việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu là rất cần thiết.
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu cơ bản
Ngay sau đây, Ni Hao Ma sẽ giới thiệu đến bạn các từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu cơ bản mà bạn cần biết.
Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
---|---|---|
出口 | chūkǒu | Xuất khẩu |
进口 | jìnkǒu | Nhập khẩu |
进出口 | jìnchūkǒu | Xuất nhập khẩu |
外贸 | wàimào | Ngoại thương |
国际贸易 | guójì màoyì | Thương mại quốc tế |
货物 | huòwù | Hàng hóa |
合同 | hétóng | Hợp đồng |
数量 | shùliàng | Số lượng |
价格 | jiàgé | Gía cả |
订单 | dìngdān | Đơn hàng |
客户 | kèhù | Khách hàng |
报价 | bàojià | Báo giá |
供应商 | gōngyìngshāng | Nhà cung cấp |
采购 | cǎigòu | Mua hàng, thu mua |
正贸 | zhèng mào | Chính ngạch |
小额贸易 | xiǎo’é màoyì | Tiểu ngạch |
发货 | fā huò | Gửi hàng |
收货 | shōu huò | Nhận hàng |
仓库 | cāng kù | Kho hàng |
港口 | gǎngkǒu | Cảng biển |
集装箱 | jí zhuāng xiāng | Container |
保险 | bǎoxiǎn | Bảo hiểm |
赔偿 | péicháng | Bồi thường |
贸易协定 | màoyì xiédìng | Hiệp định thương mại |
贸易壁垒 | màoyì bìlěi | Rào cản thương mại |

Từ vựng tiếng Trung về thuế và thủ tục hải quan
Mỗi lô hàng xuất khẩu hoặc nhập khẩu đều phải trải qua các thủ tục hải quan nghiêm ngặt, bao gồm cả việc khai báo và nộp các loại thuế. Việc nắm chắc từ vựng tiếng Trung về thuế và thủ tục hải quan sẽ giúp bạn có thể đọc hiểu các tài liệu, chứng từ quan trọng.
Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
---|---|---|
海关 | hǎiguān | Hải quan |
海关总署 | hǎiguān zǒngshǔ | Tổng cục Hải quan |
清关 | qīngguān | Thông quan |
报关 | bào guān | Khai báo hải quan |
缴税 | jiǎoshuì | Nộp thuế |
税率 | shuìlǜ | Thuế suất |
关税 | guānshuì | Thuế quan |
增值税 (VAT) | zēngzhíshuì | Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
消费税 | xiāofèishuì | Thuế tiêu thụ |
企业所得税 | qǐyè suǒdéshuì | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
个人所得税 | gèrén suǒdéshuì | Thuế thu nhập cá nhân |
税则 | shuìzé | Biểu thuế |
税号 | shuìhào | Mã số thuế |
税务登记 | shuìwù dēngjì | Đăng ký thuế |
纳税人 | nàshuìrén | Người nộp thuế |
征收 | zhēngshōu | Thu thuế |
免税 | miǎnshuì | Miễn thuế |
退税 | tuìshuì | Hoàn thuế |
税收优惠 | shuìshōu yōuhuì | Ưu đãi thuế |
海关手续 | hǎi guān shǒu xù | Thủ tục hải quan |
报关单 | bào guān dān | Tờ khai hải quan |
货物申报 | huò wù shēn bào | Khai báo hàng hóa |
检验 | jiǎnyàn | Kiểm nghiệm |
海关编码 (HS编码) | hǎiguān biānmǎ (HS biānmǎ) | Mã HS (mã số hàng hóa) |
进口许可证 | jìnkǒu xǔkězhèng | Giấy phép nhập khẩu |
出口许可证 | chūkǒu xǔkězhèng | Giấy phép xuất khẩu |
海关通行证 | Hǎiguān tōngxíngzhèng | Giấy thông quan |
缴款书 | jiǎokuǎnshū | Chứng từ nộp thuế |
保税区 | bǎoshuìqū | Khu vực bảo thuế |
监管 | jiānguǎn | Giám sát, quản lý (hải quan) |
通关手续 | tōngguān shǒuxù | Thủ tục thông quan |
走私 | zǒusī | Buôn lậu |
逃税 | táoshuì | Trốn thuế |
违禁品 | wéi jìn pǐn | Hàng cấm |
Từ vựng tiếng Trung về hợp đồng và chứng từ
Hợp đồng là văn bản pháp lý nền tảng, ghi lại tất cả các thỏa thuận giữa bên mua và bên bán. Chứng từ là tập hợp các tài liệu đi kèm với lô hàng, giúp chứng minh nguồn gốc, quyền sở hữu, và quá trình vận chuyển. Để tham gia đàm phán và soạn thảo hợp đồng với đối tác Trung Quốc, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ này nhằm đảm bảo các điều khoản trong hợp đồng chính xác, rõ ràng và có lợi cho công ty.
Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
---|---|---|
协议 | xiéyì | Thỏa thuận |
合同 | hétong | Hợp đồng |
订单 | dìngdān | Đơn đặt hàng |
销售合同 | xiāoshòu hétong | Hợp đồng mua bán |
贸易合同 | màoyì hétóng | Hợp đồng thương mại |
补充协议 | bǔchōng xiéyì | Phụ lục hợp đồng |
单据 | dānjù | Chứng từ |
条款 | tiáokuǎn | Điều khoản |
付款条件 | fùkuǎn tiáojiàn | Điều kiện thanh toán |
付款方式 | fùkuǎn fāngshì | Phương thức thanh toán |
交货条件 | jiāohuò tiáojiàn | Điều kiện giao hàng |
违反合同 | wéifǎn hétong | Vi phạm hợp đồng |
保密协议 | bǎomì xiéyì | Thỏa thuận bảo mật (NDA) |
装箱单 | zhuāngxiāngdān | Phiếu đóng gói (Packing list) |
出口许可证 | chūkǒu xǔkězhèng | Giấy phép xuất khẩu |
进口许可证 | jìnkǒu xǔkězhèng | Giấy phép nhập khẩu |
检验证书 | jiǎnyàn zhèngshū | Giấy chứng nhận kiểm dịch |
保险单 | bǎoxiǎndān | Hợp đồng bảo hiểm |
原产地证书 | yuánchǎndì zhèngshū | Giấy chứng nhận xuất xứ |
提货单 | tíhuòdān | Lệnh giao hàng |
收货单 | shōuhuòdān | Phiếu nhận hàng |
授权书 | shòuquánshū | Giấy ủy quyền |
运输单据 | yùnshū dānjù | Chứng từ vận chuyển |

Từ vựng tiếng Trung về thanh toán và vận chuyển
Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là yếu tố then chốt giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đối tác nước ngoài. Đặc biệt, các thuật ngữ liên quan đến thanh toán và vận chuyển thường xuyên xuất hiện khi làm việc qua hợp đồng, email. Hiểu rõ những từ này không chỉ giúp tránh nhầm lẫn khi đàm phán mà còn hỗ trợ xử lý công việc nhanh chóng, chính xác.
Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
银行转账 | yínháng zhuǎnzhàng | Chuyển khoản ngân hàng |
现金支付 | xiànjīn zhīfù | Thanh toán bằng tiền mặt |
信用证 | xìn yòng zhèng | Thư tín dụng (L/C) |
预付款 | yùfùkuǎn | Tiền trả trước, đặt cọc |
发票 | fāpiào | Hóa đơn |
货款 | huòkuǎn | Tiền hàng |
支付期 | zhīfùqī | Kỳ hạn thanh toán |
汇票 | huìpiào | Hối phiếu |
分期付款 | fēnqī fùkuǎn | Thanh toán trả góp |
收款 | shōukuǎn | Thu tiền |
应收账款 | yīng shōu zhàngkuǎn | Khoản phải thu |
应付账款 | yīng fù zhàngkuǎn | Khoản phải trả |
外汇 | wàihuì | Ngoại tệ |
汇率 | huìlǜ | Tỷ giá hối đoái |
成本 | chéngběn | Chi phí, giá thành |
赔偿 | péicháng | Bồi thường |
索赔 | suǒpéi | Yêu cầu bồi thường |
物流 | wùliú | Logistics, hậu cần |
运输 | yùnshū | Vận chuyển |
海运 | hǎiyùn | Vận chuyển đường biển |
陆运 | lùyùn | Vận chuyển đường bộ |
空运 | kōngyùn | Vận chuyển đường hàng không |
集装箱 | jízhuāngxiāng | Container |
集装箱运输 | jízhuāngxiāng yùnshū | Vận chuyển container |
运输费用 | yùnshū fèiyòng | Phí vận chuyển |
运费 | yùnfèi | Cước phí vận chuyển |
提单 | tídān | Vận đơn |
装货 | zhuāng huò | Bốc hàng |
卸货 | xiè huò | Dỡ hàng |
入库 | rù kù | Nhập kho |
出库 | chū kù | Xuất kho |
货运代理 | huòyùn dàilǐ | Đại lý vận tải |
仓储费 | cāngchǔfèi | Phí lưu kho (Storage) |
滞纳金 | zhìnàjīn | Phí phạt trả chậm |
货物保管费 | huòwù bǎoguǎn fèi | Phí bảo quản hàng hóa |
Mẫu hội thoại có từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu
Trong ngành xuất nhập khẩu, doanh nghiệp thường xuyên trao đổi với đối tác về giá cả, thanh toán, vận chuyển, và thủ tục hải quan. Việc nắm vững các mẫu câu hội thoại cơ bản sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc. Sau đây là một số mẫu hội thoại để bạn làm quen và luyện nói tại nhà với các từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu:
Hội thoại 1: Đặt hàng và xác nhận đơn
A: 我们想订购1000件产品。
(Wǒmen xiǎng dìnggòu yīqiān jiàn chǎnpǐn.)
Chúng tôi muốn đặt 1000 sản phẩm.
B: 好的,请确认产品规格和交货期。
(Hǎo de, qǐng quèrèn chǎnpǐn guīgé hé jiāohuòqī.)
Được, xin vui lòng xác nhận quy cách sản phẩm và thời gian giao hàng.
A: 规格按上次样品,交货期两个月。
(Guīgé àn shàngcì yàngpǐn, jiāohuòqī liǎng gè yuè.)
Quy cách giống mẫu lần trước, thời gian giao hàng là 2 tháng.
B: 没问题,我们会尽快安排生产。
(Méi wèntí, wǒmen huì jǐnkuài ānpái shēngchǎn.)
Không vấn đề, chúng tôi sẽ sớm sắp xếp sản xuất.

Hội thoại 2: Vận chuyển hàng hóa
A: 你们打算怎么装运货物?
(Nǐmen dǎsuàn zěnme zhuāngyùn huòwù?)
Các anh dự định vận chuyển hàng thế nào?
B: 我们考虑走海运,运费比较低。
(Wǒmen kǎolǜ zǒu hǎiyùn, yùnfèi bǐjiào dī.)
Chúng tôi dự định đi đường biển, cước phí thấp hơn.
A: 如果是急单,可以改为空运吗?
(Rúguǒ shì jídān, kěyǐ gǎi wéi kōngyùn ma?)
Nếu là đơn gấp, có thể chuyển sang đường hàng không không?
B: 可以,但运费会高很多。
(Kěyǐ, dàn yùnfèi huì gāo hěn duō.)
Được, nhưng chi phí vận chuyển sẽ cao hơn nhiều.

Hội thoại 3: Tranh chấp hợp đồng
A: 根据合同,货物应在上周交付。
(Gēnjù hétóng, huòwù yīng zài shàng zhōu jiāofù.)
Theo hợp đồng, hàng hóa lẽ ra phải giao vào tuần trước.
B: 很抱歉,因为清关问题导致延误。
(Hěn bàoqiàn, yīnwèi qīngguān wèntí dǎozhì yánwù.)
Xin lỗi, do vấn đề thông quan nên bị chậm trễ.
A: 我们希望你们能赔偿由此产生的损失。
(Wǒmen xīwàng nǐmen néng péicháng yóucǐ chǎnshēng de sǔnshī.)
Chúng tôi mong các anh bồi thường thiệt hại phát sinh từ việc này.
B: 我们愿意根据合同条款解决。
(Wǒmen yuànyì gēnjù hétóng tiáokuǎn jiějué.)
Chúng tôi sẵn sàng giải quyết theo điều khoản hợp đồng.
Tổng kết
Học từ vựng theo chủ đề kèm hội thoại thực tế sẽ giúp bạn nhanh chóng làm quen với ngôn ngữ chuyên ngành. Với danh sách từ vựng trong bài viết trên, bạn đã có được nền tảng từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu để áp dụng vào công việc hàng ngày. Hy vọng những từ vựng và mẫu hội thoại trên từ Ni Hao Ma đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích và đừng quên theo dõi những bài viết về chủ đề mới thú vị hơn nhé!