Bạn đang tìm kiếm tên tiếng Trung cho nữ vừa hay vừa ý nghĩa? Trong văn hóa Trung Hoa, mỗi cái tên đều ẩn chứa ý nghĩa sâu sắc và hy vọng của người đặt. Dù bạn muốn tìm tên để đặt cho con hay làm biệt danh cho mình, hãy khám phá ngay danh sách 200+ tên tiếng Trung cho nữ dưới đây để tìm được cái tên phù hợp nhất!
Tên tiếng Trung hay cho nữ ý nghĩa xinh đẹp, duyên dáng
Trong văn hóa Trung Hoa, tên gọi không chỉ là một danh xưng mà còn là sự phản ánh vẻ đẹp, phẩm hạnh và cá tính của người sở hữu. Nếu bạn đang tìm kiếm tên tiếng Trung nữ với ý nghĩa xinh đẹp và duyên dáng, hãy xem qua những gợi ý sau nhé!
STT | Tên tiếng Trung | Phiên âm | Tên tiếng Việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 美玲 | Měi Líng | Mỹ Linh | Xinh đẹp, trong sáng; biểu tượng của vẻ đẹp thanh khiết. |
2 | 佳怡 | Jiā Yí | Gia Di | Xinh đẹp và hạnh phúc; Cô gái xinh đẹp, luôn vui vẻ và sống cuộc đời an yên. |
3 | 美玉 | Měi Yù | Mỹ Ngọc | Viên ngọc hoàn mỹ; cô gái xinh đẹp không tì vết như ngọc. |
4 | 雨桐 | Yǔ Tóng | Vũ Đồng | Mưa và cây ngô đồng; hình ảnh thanh tao, dịu dàng. |
5 | 玉兰 | Yù Lán | Ngọc Lan | Hoa ngọc lan; biểu tượng của vẻ đẹp thanh cao và quý phái. |
6 | 芷若 | Zhǐ Ruò | Chỉ Nhược | Loài cỏ thơm và sự dịu dàng; thể hiện sự thanh khiết, dịu dàng. |
7 | 雨婷 | Yǔ Tíng | Vũ Đình | Vẻ đẹp của cơn mưa; cô gái trẻ trung, xinh đẹp và tràn đầy sức sống như một cơn mưa xuân. |
8 | 晓月 | Xiǎo Yuè | Hiểu Nguyệt | Ánh trăng buổi sớm; cô gái có vẻ đẹp thanh thoát, trí tuệ và tài năng. |
9 | 芳怡 | Fāng Yí | Phương Di | Vẻ đẹp tươi tắn, tâm hồn thư thái: Cô gái xinh đẹp và mang lại cảm giác dễ chịu cho người xung quanh. |
10 | 婉清 | Wǎn Qīng | Uyển Thanh | Cô gái có tâm hồn thuần khiết, tính cách mềm mại và duyên dáng. |
11 | 梦瑶 | Mèng Yáo | Mộng Dao | Viên ngọc trong mơ; cô gái xinh đẹp, thuần khiết như ngọc, mơ mộng, lãng mạn. |
12 | 晓蓉 | Xiǎo Róng | Hiểu Dung | Hoa sen trong buổi sớm; cô gái xinh đẹp với tâm hồn trong sáng và tinh khiết như hoa sen. |
13 | 玉欣 | Yù Xīn | Ngọc Hân | Người con gái xinh đẹp, lạc quan và luôn tràn đầy niềm vui. |
14 | 丹青 | Dān Qīng | Đan Thanh | Bức tranh quý giá, tinh tế; cô gái với nét đẹp tri thức, trang nhã. |
15 | 芳麗 | Fāng Lì | Phương Lệ | Người con gái xinh đẹp, lộng lẫy và cuốn hút. |
Tên nữ tiếng Trung ý nghĩa thông minh, hoạt bát
Khi chọn tên tiếng Trung cho nữ, nhiều người mong muốn tìm những cái tên không chỉ hay mà còn mang ý nghĩa tích cực. Nếu bạn đang tìm kiếm những cái tên thể hiện sự hoạt bát, lanh lợi cho con gái hoặc cho chính mình, hãy xem qua những gợi ý sau:
STT | Tên tiếng Trung | Phiên âm | Tên tiếng Việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 灵儿 | Líng Ér | Linh Nhi | Đứa trẻ lanh lợi; Bé gái thông minh, lanh lợi và thích nghi tốt với mọi hoàn cảnh. |
2 | 梓涵 | Zǐ Hán | Tử Hàm | Hiểu biết sâu rộng như cây tùng; cô gái có kiến thức sâu rộng, trí tuệ hơn người. |
3 | 思颖 | Sī Yǐng | Tư Ảnh | Suy nghĩ sâu sắc, thông minh; Cô gái thông minh, tài năng và tư duy sắc sảo. |
4 | 慧敏 | Huì Mǐn | Huệ Mẫn | Trí tuệ nhanh nhạy; người con gái thông minh, nhanh nhạy và sáng suốt. |
5 | 乐天 | Lè Tiān | Lạc Thiên | Vui vẻ với cuộc sống; cô gái vui vẻ, yêu đời và biết tận hưởng cuộc sống. |
6 | 欣瑜 | Xīn Yú | Hân Dư | Ngọc quý mang lại niềm vui; cô gái tài năng, luôn tràn đầy niềm vui. |
7 | 语嫣 | Yǔ Yān | Ngữ Yên | Người con gái duyên dáng, có khả năng giao tiếp tốt và làm cho người khác vui vẻ. |
8 | 欣然 | Xīn Rán | Hân Nhiên | Cô gái vui vẻ, lạc quan và có thái độ sống tích cực. |
9 | 睿雅 | Ruì Yǎ | Tuệ Nhã | Sáng suốt, nhã nhặn; cô gái thông minh, thanh lịch và quý phái. |
10 | 佳颖 | Jiā Yǐng | Gia Ảnh | Tài năng trẻ; cô gái ưu tú, đầy tiềm năng và có tương lai tương sáng. |
Tên tiếng Trung cho bé gái có ý nghĩa tâm hồn đẹp
Khi lựa chọn tên nữ tiếng Trung, nhiều người mong muốn cái tên không chỉ hàm ý vẻ đẹp bên ngoài mà còn phản ánh vẻ đẹp nội tâm. Sau đây, Ni Hao Ma sẽ gợi ý cho bạn một số cái tên đẹp hàm chứa ý nghĩa về phẩm chất tốt đẹp:
STT | Tên tiếng Trung | Phiên âm | Tên tiếng Việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 雪梅 | Xuě Méi | Tuyết Mai | Hoa mai trong tuyết; biểu tượng của sự kiên cường như hoa mai vẫn nở trong giá lạnh. |
2 | 清涵 | Qīng Hán | Thanh Hàm | Cô gái có tâm hồn trong sáng, thuần khiết, dịu dàng và sâu sắc. |
3 | 静岚 | Jìng Lán | Tĩnh Lan | Sương mù tĩnh lặng; cô gái dịu dàng có tâm hồn tĩnh lặng, thanh thản. |
4 | 涵蓉 | Hán Róng | Hà Dung | Cô gái có tâm hồn thanh cao như hoa sen nở trong bùn. |
5 | 静怡 | Jìng Yí | Tĩnh Di | Yên tĩnh và vui vẻ; cô gái có tâm hồn tĩnh lặng và thư thái. |
6 | 乔恩 | Qiáo Ēn | Kiều Ân | Cô gái có tính cách hiền hòa, duyên dáng, ân nghĩa |
7 | 诗涵 | Shī Hán | Thi Hàm | Cô gái yêu thích văn chương, có tâm hồn lãng mạn và giàu cảm xúc. |
8 | 静萱 | Jìng Xuān | Tĩnh Huyên | Hoa huệ tây tĩnh lặng; cô gái có tâm hồn bình yên, vững vàng. |
9 | 清雅 | Qing Yǎ | Thanh Nhã | Người con gái có vẻ đẹp tinh khôi, tâm hồn thanh cao, không vướng bận. |
10 | 文静 | Wén Jìng | Văn Tĩnh | Cô gái có học thức, dịu dàng, thanh lịch. |
Tên tiếng Trung cho nữ theo bảng chữ cái
Trong văn hóa Trung Quốc, tên gọi không chỉ đơn thuần là một cách nhận diện mà còn là sự phản ánh những giá trị tinh thần sâu sắc, thể hiện những hy vọng và mong ước của gia đình dành cho con cái. Để bạn dễ dàng lựa chọn hơn, sau đây là gợi ý tên tiếng trung ý nghĩa cho nữ được sắp xếp theo bảng chữ cái:
Tên tiếng Trung cho nữ ý nghĩa bắt đầu bằng chữ A
- 艾琳 (Ài Lín) – Ái Linh: Người con gái thông minh, nhanh nhẹn, có tấm lòng nhân hậu.
- 安琪 (An Qí) – An Kỳ: Cô gái khỏe mạnh, bình an và có vẻ đẹp cao quý.
- 爱蓉 (Ài Róng) – Ái Dung: Người con gái xinh đẹp, dịu dàng như hoa hồng và luôn được bao bọc bởi tình yêu thương.
- 安然 (Ān Rán) – An Nhiên: Người có tâm hồn thanh thản, cuộc sống yên bình và không có những lo toan, phiền muộn.
- 安荷 (An Hé) – An Hòa: Người con gái dịu dàng, thanh lịch, có tâm hồn trong sáng.
- 英雅 (Yīng Yǎ) – Anh Nhã: Người con gái vừa thông minh, tài năng, lại vừa thanh lịch và có một phong thái quý phái.
Tên nữ tiếng Trung đẹp bắt đầu bằng chữ B
- 宝珠 (Bǎo zhū) – Bảo Châu: Người con gái hoàn hảo, quý giá của gia đình và luôn tỏa sáng.
- 碧云 (Bì Yún) – Bích Vân: Người con gái có vẻ đẹp nhẹ nhàng, thanh thoát như mây trời.
- 碧琳 (Bì Lín) – Bích Linh: Người con gái như ngọc xanh quý giá, có vẻ đẹp thanh cao, trong sáng.
- 白蓮 (Bái Lián) – Bạch Liên: Người con gái như hoa sen trắng, thuần khiết và thanh cao.
Tên tiếng Trung cho nữ hay bắt đầu bằng chữ C
- 钟丽 (Zhōng Lì) – Chung Lệ: Người con gái xinh đẹp, rạng rỡ, luôn tràn đầy sức sống.
- 周雯 (Zhōu Wén) – Châu Văn: Người con gái tài hoa, xinh đẹp như những áng mây.
- 谨如 (Jǐn Rú) – Cẩn Như: Người con gái cẩn trọng, có trách nhiệm, sống có nguyên tắc.
- 锦玉 (Jǐn Yù) – Cẩm Ngọc: Người con gái xinh đẹp, quý phái, hạnh phúc và trường thọ.
Tên tiếng Trung dành cho nữ bắt đầu bằng chữ D
- 丹青 (Dān Qīng) – Đan Thanh: Người con gái tài hoa, sáng tạo và có con mắt nghệ thuật tinh tế.
- 溶华 (Róng Huá) – Dung Hoa: Người con gái có vẻ đẹp dịu dàng, mềm mại, như hoa tan chảy trong nước.
- 怡君 (Yí Jūn) – Di Quân: Người con gái có đức hạnh, tài năng và phẩm chất cao quý.
- 叶雪 (Yè Xuě) – Diệp Tuyết: Người con gái có vẻ đẹp tươi trẻ, tràn đầy sức sống và khả năng thích nghi mạnh mẽ.
- 悦涵 (Yuè Hán) – Duệ Hàm: Người con gái lạc quan, có tâm hồn rộng lượng và biết cách yêu thương, chia sẻ.
Tên tiếng Trung cho nữ hay bắt đầu bằng chữ G
- 佳慧 (Jiā Huì) – Gia Huệ: Người con gái không chỉ xinh đẹp mà còn rất thông minh, tài năng.
- 嘉怡 (Jiā Yí) – Gia Di: Người con gái có cuộc sống tươi đẹp, tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.
- 嘉欣 (Jiā Xīn) – Gia Tâm: Người con gái vui vẻ, hạnh phúc và gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.
Tên tiếng Trung đẹp cho nữ bắt đầu bằng chữ H
- 赫然 (Hè Rán) – Hắc Nhan: Người con gái có cá tính mạnh mẽ, nổi bật giữa đám đông, luôn thu hút sự chú ý.
- 惠琳 (Huì Lín) – Huệ Linh: Người con gái nhân hậu, thông minh, xinh đẹp.
- 海棠 (Hǎi Táng) – Hải Đường: Người con gái thanh nhã, duyên dáng và quý phái.
- 何琳 (Hè Lín) – Hà Linh: Người con gái tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết và không ngừng học hỏi, khám phá những điều mới lạ.
- 慧娴 (Huì Xián) – Huệ Nghiên: Người con gái thông minh, khéo léo, và duyên dáng, luôn mang lại cảm giác dễ chịu cho người đối diện.
- 海蓝 (Hǎi Lán) – Hải Lam: Người con gái có tâm hồn rộng lớn và sâu sắc như biển cả.
- 皓月 (Hào Yuè) – Hạo Nguyệt: Người con gái xinh đẹp, rạng rỡ, có tâm hồn trong sáng và thuần khiết như ánh trăng.
- 海怡 (Hǎi Yí) – Hải Di: Người con gái có tâm hồn rộng lớn, bao dung như biển cả, luôn vui vẻ, lạc quan.
- 何妍 (Hé Yán) – Hà Nhan: Người con gái xinh đẹp, thông minh, độc lập, tự tin và không bị giới hạn bởi bất kỳ khuôn khổ nào.
- 晓雯 (Xiǎo Wén) – Hiểu Văn: Người con gái có vẻ đẹp tươi mới, trong sáng và duyên dáng.
Tên hay tiếng Trung cho nữ bắt đầu bằng chữ K
- 可欣 (Kě Xīn) – Khả Hân: Người con gái dễ thương, đáng yêu, luôn biết cách làm cho người khác cảm thấy vui vẻ.
- 可晴 (Kě Qíng) – Khả Tình: Người con gái với vẻ đẹp dịu dàng và tấm lòng chân thành.
- 康雅 (Kāng Yǎ) – Khang Nhã: Người con gái thanh lịch, trí tuệ và mạnh mẽ trong cuộc sống.
- 柯琳 (Kē Lín) – Kha Linh: Người con gái quý phái, sang trọng nhưng đồng thời cũng kiên cường, có sức sống mãnh liệt.
- 可薇 (Kě Wēi) – Khả Vy: Người con gái nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu như một bông hoa vi.
- 绮雯 (Qǐ Wén) – Kỳ Văn: Người con gái xinh đẹp, tài hoa, gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.
Tên tiếng Trung nữ ý nghĩa bắt đầu bằng chữ L
- 蓝溪 (Lán Xī) – Lam Khê: Người con gái đẹp tự nhiên, giản dị, có tâm hồn trong sáng, thư thái.
- 乐欣 (Lè Xīn) – Lạc Hân: Người con gái thông minh, nhanh nhẹn, có tấm lòng nhân hậu.
- 乐瑶 (Lè Yáo) – Lạc Dao: Người con gái xinh đẹp, rạng rỡ và có một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn.
- 流芳 (Liú Fāng) – Lưu Phương: Người con gái không chỉ xinh đẹp mà còn có tài năng, phẩm chất cao quý
- 露琪 (Lù Qí) – Lộ Kỳ: Người con gái xinh đẹp, trong sáng như những giọt sương mai.
- 洛妍 (Luò Yán) – Lạc Nhan: Người con gái có vẻ đẹp kiêu sa, đài các.
- 乐萱 (Lè Xuān) – Lạc Huyên: Người con gái có tính cách vui vẻ, trong sáng, và mang lại sự thoải mái, an lành cho người khác.
- 柳妍 (Liǔ Yán) – Liễu Nhan: Người con gái sở hữu vẻ đẹp mềm mại, duyên dáng và thanh tao như cành liễu.
Tên tiếng Trung đẹp cho nữ bắt đầu bằng chữ M
- 明珠 (Míng Zhū) – Minh Châu: Người con gái xinh đẹp, thông minh và quý giá như một viên ngọc.
- 曼青 (Màn Qīng) – Mạn Thanh: Người con gái xinh đẹp, thanh nhã với tâm hồn rộng mở, tươi đẹp và nhiều triển vọng.
- 美华 (Měi Huá) – Mỹ Hoa: Người con gái có vẻ đẹp rực rỡ như hoa.
- 梅欣 (Méi Xīn) – Mai Hân: Người con gái tươi sáng, nhiều niềm vui và có năng lượng tích cực.
- 茗香 (Míng Xiāng) – Minh Hương: Người con gái có tính cách thanh cao, nhã nhặn, không bị ồn ào phù phiếm chi phối.
Tên tiếng Trung cho nữ hay bắt đầu bằng chữ N
- 语嫣 (Yǔ Yān) – Ngữ Yên: Lời nói dịu dàng, đẹp như hoa, thể hiện sự duyên dáng và thông minh.
- 玉洁 (Yù Jié) – Ngọc Khiết: Người con gái trong sáng, thuần khiết như ngọc.
- 玉兰 (Yù Lán) – Ngọc Lan: Người con gái quý phái, thanh cao như hoa ngọc lan.
- 宁静 (Níng Jìng) – Ninh Tĩnh: Người con gái có tâm hồn bình yên, không vướng bận.
- 南芳 (Nán Fāng) – Nam Phương: Người con gái thanh thoát và tràn đầy sức sống như gió Nam.
- 雅静 (Yǎ Jìng) – Nhã Tĩnh: Người con gái mang vẻ đẹp nhẹ nhàng và điềm đạm.
Tên tiếng Trung đẹp cho nữ bắt đầu bằng chữ P
- 品怡 (Pǐn Yí) – Phẩm Di: Người con gái có phẩm chất tốt đẹp, mang lại niềm vui cho mọi người.
- 朴娴 (Piāo Xián) – Phác Tiên: Người con gái có tính cách điềm tĩnh, vững vàng, tài năng.
- 飞燕 (Fēi Yàn) – Phi Yến: Người con gái nhẹ nhàng, thanh thoát, tự do và duyên dáng như chim én.
- 飞雪 (Fēi Xuě) – Phi Tuyết: Người con gái vừa dịu dàng, tinh khôi, lại vừa mạnh mẽ, kiên cường.
- 芳华 (Fāng Huá) – Phương Hoa: Người con gái xinh đẹp, rạng rỡ, tràn đầy sức sống và có một tương lai tươi sáng.
- 凤娇 (Fèng Jiāo) – Phượng Kiều: Người con gái xinh đẹp như chim phượng, kiều diễm, duyên dáng và thanh nhã.
Tên tiếng Trung hay cho nữ bắt đầu bằng chữ Q
- 桂花 (Guì Huā) – Quế Hoa: Người con gái thanh khiết và quý phái, khỏe mạnh và hạnh phúc.
- 光华 (Guāng Huá) – Quang Hoa: Người con gái xinh đẹp, thông minh, tài năng và luôn tỏa sáng, thành công.
- 君怡 (Jūn Yí) – Quân Di: Người con gái đoan trang, chính trực, vừa có tài vừa có đức.
Tên tiếng Trung đẹp cho nữ bắt đầu bằng chữ T
- 珍妮 (Zhēn Ní) – Trân Ni: Người con gái tinh tế, quý giá như ngọc quý.
- 紫嫣 (Zǐ Yān) – Tử Yên: Người con gái xinh đẹp, quý phái, thông minh và có một sức hút đặc biệt.
- 子涵 (Zǐ Hán) – Tử Hàm: Người con gái tài giỏi, sâu sắc, trí tuệ.
- 清怡 (Qīng Yí) – Thanh Di: Người con gái có tâm hồn trong sáng, thanh cao, luôn vui vẻ và có một cuộc sống an nhiên, tự tại.
Tên tiếng Trung nữ ý nghĩa bắt đầu bằng chữ U
- 郁兰 (Yù Lán) – Úc Lan: Người con gái thanh cao, quý phái, vẻ đẹp tinh tế và khí chất cao thượng.
- 婉儿 (Wǎn Ér) – Uyển Nhi: Người con gái nhỏ nhắn, cư xử khéo léo và tính cách ôn hòa.
- 婉琳 (Wǎn Lín) – Uyển Linh: Người con gái có vẻ đẹp thanh tú, duyên dáng, cử chỉ thanh lịch, nói năng nhỏ nhẹ.
Tên tiếng Trung cho nữ hay bắt đầu bằng chữ V
- 文静 (Wén Jìng) – Văn Tĩnh: Người con gái có phẩm hạnh, dịu dàng, yên tĩnh, có tri thức.
- 云琪 (Yún Qí) – Vân Kỳ: Người con gái cao quý, xinh đẹp và lấp lánh như ngọc.
- 雨琪 (Yǔ Qí) – Vũ Kỳ: Người con gái như viên ngọc quý được trời ban tặng, xinh đẹp và trân quý.
- 雨彤 (Yǔ Tóng) – Vũ Đồng: Người con gái cho sức sống tràn trề, thành công và có tương lai rạng rỡ.
Tên tiếng Trung đẹp cho nữ bắt đầu bằng chữ Y
- 雁翎 (Yàn Líng) – Yến Linh: Người con gái có tâm hồn tự do, kiên cường và luôn hướng về phía trước.
- 嫣青 (Yān Qīng) – Yên Thanh: Người con gái vẻ đẹp kiều diễm, tràn đầy sức sống và trẻ trung.
- 嫣然 (Yān Rán) – Yên Nhiên: Người con gái có nụ cười rạng rỡ, tươi tắn, tràn đầy năng lượng.
Tổng kết
Trong bài viết trên, Ni Hao Ma đã cùng bạn khám phá hơn 200 tên tiếng Trung cho nữ hay với những ý nghĩa đẹp đẽ. Việc chọn tên cho con gái là một quyết định quan trọng vì tên sẽ theo chúng ta suốt cuộc đời và ảnh hưởng đến vận mệnh, sự nghiệp. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn tìm được các tên tiếng Trung hay cho nữ để đặt cho bé hoặc làm biệt danh cho mình.