Bạn mới bắt đầu học tiếng Trung và không biết nên bắt đầu từ đâu? Một trong những bước quan trọng nhất để giao tiếp tiếng Trung hiệu quả là có được vốn từ vựng cơ bản. Hiểu được điều đó, Ni Hao Ma đã tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản , được sắp xếp một cách khoa học và dễ học, để giúp những người mới bắt đầu tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung.
1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản
Khi bạn sở hữu vốn từ vựng phong phú, việc nghe, nói, đọc, viết trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn. Đặc biệt với người mới bắt đầu, việc nắm vững các từ vựng cơ bản sẽ giúp bạn nhanh chóng hiểu bài học, giao tiếp tự tin và tạo đà tiến bộ rõ rệt trong quá trình học tiếng Trung.
Sau đây là 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày.
Từ vựng tiếng Trung cơ bản chủ đề chào hỏi
Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Trung, việc nắm vững các mẫu câu và từ vựng chào hỏi hàng sẽ giúp bạn bắt đầu cuộc trò chuyện, thể hiện sự tôn trọng và kết nối với người nói tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày.
STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa 1 你好 nǐ hǎo Xin chào 2 您好 nín hǎo Xin chào (lịch sự) 3 早上好 zǎo shang hǎo Chào buổi sáng 4 下午好 xià wǔ hǎo Chào buổi chiều 5 晚上好 wǎn shang hǎo Chào buổi tối 6 不好意思 bù hǎo yì si Ngại quá 7 请问 qǐng wèn Xin hỏi 8 明天见 míng tiān jiàn Hẹn gặp lại ngày mai 9 你好吗? nǐ hǎo ma? Bạn khỏe không? 10 我很好 wǒ hěn hǎo Tôi rất khỏe 11 谢谢 xiè xie Cảm ơn 12 不客气 bú kè qi Không có gì 13 对不起 duì bù qǐ Xin lỗi 14 没关系 méi guān xi Không sao đâu 15 请 qǐng Mời / xin mời 16 他 Tā Anh ấy 17 她 Tā Cô ấy 18 我 Wǒ Tôi 19 你 Nǐ Bạn 20 我们 wǒ men Chúng tôi 21 他们 tā men Họ 22 你们 nǐ men Các bạn 23 您 nín Ngài/Ông/Bà 24 加油 jiā yóu Cố lên 25 再见 zài jiàn Tạm biệt 26 拜拜 bāi bāi Bye bye 27 一会儿见 yí huìr jiàn Gặp lại sau nhé 28 晚安 wǎn ān Chúc ngủ ngon 29 晚安 bǎo zhòng Bảo trọng 30 欢迎 huān yíng Hoan nghênh/Chào mừng
Từ vựng tiếng Trung cơ bản giới thiệu bản thân
STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa 31 兴趣 xìng qù Sở thích 32 学习 xué xí Học tập 33 留学 liúxué Du học 34 大学 dà xué Đại học 35 高中 gāozhōng Trung học phổ thông 36 名字 míng zì Tên 37 姓 xìng Họ 38 现在 xiàn zài Hiện tại 39 英文名字 yīng wén míng zì Tên tiếng Anh 40 年龄 nián líng Tuổi 41 岁 suì Tuổi (đơn vị) 42 出生 chū shēng Sinh ra 43 出生地 chū shēng dì Nơi sinh 44 来自 lái zì Đến từ 45 国家 guó jiā Quốc gia 46 性别 xìngbié Giới tính 47 电话号码 diànhuà hàomǎ Số điện thoại 48 城市 chéng shì Thành phố 49 住在 zhù zài Sống tại 50 地址 dì zhǐ Địa chỉ 51 男 nán Nam 52 女 nǚ Nữ 53 邮箱 yóu xiāng Email 54 毕业 bìyè Tốt nghiệp 55 家乡 jiāxiāng Quê hương 56 公司 gōng sī Công ty 57 工作 gōng zuò Công việc 58 喜欢 xǐhuan Thích 59 上班 shàng bān Đi làm 60 专业 zhuān yè Chuyên ngành 61 梦想 mèngxiǎng Ước mơ 62 语言 yǔ yán Ngôn ngữ 63 会说 huì shuō Biết nói 64 一点 yì diǎn Một chút 65 中文 zhōng wén Tiếng Trung 66 英文 yīng wén Tiếng Anh 67 爱好 ài hào Sở thích 68 旅游 lǚ yóu Du lịch 69 音乐 yīn yuè Âm nhạc 70 看书 kàn shū Đọc sách 71 听音乐 tīng yīn yuè Nghe nhạc 72 看电影 kàn diàn yǐng Xem phim 73 性格 xìng gé Tính cách 74 生日 shēngrì Sinh nhật 75 介绍 jiè shào Giới thiệu 76 家庭 jiā tíng Gia đình 77 父母 fù mǔ Bố mẹ 78 兄弟姐妹 xiōng dì jiě mèi Anh chị em 79 优点 yōudiǎn Ưu điểm 80 缺点 quēdiǎn Khuyết điểm
Xem thêm : Cách Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về địa điểm
STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa 81 这里 zhè lǐ Ở đây 82 那里 nà lǐ Ở kia 83 哪儿 nǎr Ở đâu 84 上 shàng Trên 85 下 xià Dưới 86 左边 zuǒ biān Bên trái 87 右边 yòu biān Bên phải 88 前面 qián miàn Phía trước 89 后面 hòu miàn Phía sau 90 旁边 páng biān Bên cạnh 91 中间 zhōng jiān Ở giữa 92 对面 duì miàn Đối diện 93 附近 fù jìn Gần đây 94 远 yuǎn Xa 95 近 jìn Gần 96 到 dào Đến 97 出口 chū kǒu Lối ra 98 入口 rù kǒu Lối vào 99 花店 huā diàn Cửa hàng hoa 100 药店 yào diàn Hiệu thuốc 101 理发店 lǐ fà diàn Tiệm cắt tóc 102 电影院 diàn yǐng yuàn Rạp chiếu phim 103 动物园 dòng wù yuán Sở thú 104 洗衣店 xǐ yī diàn Tiệm giặt ủi 105 停车场 tíng chē chǎng Bãi đỗ xe 106 公司 gōng sī Công ty 107 游泳池 yóu yǒng chí Hồ bơi 108 体育场 tǐ yù chǎng Sân vận động 109 公共汽车站 gōng gòng qì chē zhàn Trạm xe buýt 110 地铁站 dì tiě zhàn Ga tàu điện ngầm 111 火车站 huǒ chē zhàn Ga tàu hỏa 112 机场 jī chǎng Sân bay 113 天桥 tiānqiáo Cầu vượt cho người đi bộ 114 市场 shìchǎng Chợ 115 银行 yín háng Ngân hàng 116 超市 chāo shì Siêu thị 117 饭店 fàn diàn Nhà hàng 118 工厂 gōngchǎng Nhà máy 119 寺庙 sìmiào Chùa 120 商店 shāng diàn Cửa hàng 121 书店 shū diàn Hiệu sách 122 咖啡馆 kā fēi guǎn Quán cà phê 123 饭馆 fànguǎn Quán ăn 124 公园 gōng yuán Công viên 125 广场 guǎng chǎng Quảng trường 126 大使馆 dà shǐ guǎn Đại sứ quán 127 博物馆 bó wù guǎn Bảo tàng 128 图书馆 tú shū guǎn Thư viện 129 体育馆 tǐ yù guǎn Nhà thi đấu 130 洗手间 xǐ shǒu jiān Nhà vệ sinh 131 游乐场 yóu lè chǎng Khu vui chơi 132 电梯 diàn tī Thang máy 133 楼梯 lóu tī Cầu thang 134 一楼 yī lóu Tầng một 135 二楼 èr lóu Tầng hai 136 地下室 dì xià shì Tầng hầm 137 马路 mǎ lù Con đường lớn 138 人行道 rén xíng dào Vỉa hè 139 红绿灯 hóng lǜ dēng Đèn giao thông 140 方向 fāng xiàng Phương hướng 141 山 shān Núi 142 河 hé Sông 143 湖 hú Hồ 144 海 hǎi Biển 145 城市 chéng shì Thành phố 146 路 lù Con đường 147 宿舍 sù shè Ký túc xá 148 房子 fáng zi Nhà 149 别墅 bié shù Biệt thự 150 海关 hǎi guān Hải quan 151 办公室 bàngōngshì Văn phòng 152 学校 xuéxiào Trường học 153 医院 yīyuàn Bệnh viện 154 教堂 jiàotáng Nhà thờ 155 超市 chāoshì Siêu thị 156 酒店 jiǔdiàn Khách sạn 157 东 dōng Đông 158 西 xī Tây 159 南 nán Nam 160 北 běi Bắc 161 酒吧 jiǔbā Quán bar 162 茶馆 cháguǎn Quán trà 163 健身房 jiànshēnfáng Phòng tập gym 164 学院 xuéyuàn Học viện 165 派出所 pàichūsuǒ Đồn cảnh sát 166 法院 fǎyuàn Tòa án 167 阳台 yángtái Ban công 168 面包店 miànbāodiàn Tiệm bánh mì 169 美容院 měiróngyuàn Thẩm mỹ viện 170 律师事务所 lǜshī shìwùsuǒ Văn phòng luật sư
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về nghề nghiệp
STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa 171 医生 yī shēng Bác sĩ 172 护士 hù shì Y tá 173 药剂师 yào jì shī Dược sĩ 174 理发师 lǐ fà shī Thợ cắt tóc 175 牙医 yá yī Nha sĩ 176 兽医 shòu yī Bác sĩ thú y 177 老师 lǎo shī Giáo viên 178 教授 jiào shòu Giáo sư 179 学生 xué shēng Học sinh, sinh viên 180 校长 xiào zhǎng Hiệu trưởng 181 工人 gōng rén Công nhân 182 建筑师 jiàn zhù shī Kiến trúc sư 183 工程师 gōng chéng shī Kỹ sư 184 电工 diàn gōng Thợ điện 185 木工 mù gōng Thợ mộc 186 水管工 shuǐ guǎn gōng Thợ sửa ống nước 187 司机 sī jī Tài xế 188 心理医生 xīn lǐ yī shēng Bác sĩ tâm lý 189 采购员 cǎi gòu yuán Nhân viên thu mua 190 飞行员 fēi xíng yuán Phi công 191 空姐 kōng jiě Tiếp viên hàng không (nữ) 192 空少 kōng shào Tiếp viên hàng không (nam) 193 商人 shāng rén Thương nhân 194 老板 lǎo bǎn Ông chủ, sếp 195 经理 jīng lǐ Giám đốc/Quản lý 196 职员 zhí yuán Nhân viên văn phòng 197 秘书 mì shū Thư ký 198 会计 kuài jì Kế toán 199 出纳 chū nà Thủ quỹ 200 人力资源专员 rénlì zīyuán zhuānyuán Chuyên viên nhân sự 201 厨师 chúshī Đầu bếp 202 程序员 chéngxùyuán Lập trình viên 203 动画师 dònghuàshī Họa sĩ hoạt hình 204 设计师 shè jì shī Nhà thiết kế 205 咖啡师 kā fēi shī Barista 206 顾问 gùwèn Cố vấn 207 科学家 kēxuéjiā Nhà khoa học 208 模特 mó tè Người mẫu 209 艺术家 yì shù jiā Nghệ sĩ 210 演员 yǎn yuán Diễn viên 211 歌手 gē shǒu Ca sĩ 212 音乐家 yīn yuè jiā Nhạc sĩ 213 舞蹈家 wǔ dǎo jiā Vũ công 214 摄影师 shè yǐng shī Nhiếp ảnh gia 215 画家 huà jiā Họa sĩ 216 作家 zuò jiā Nhà văn 217 记者 jì zhě Phóng viên 218 编辑 biān jí Biên tập viên 219 护理师 hù lǐ shī Điều dưỡng 220 主持人 zhǔ chí rén MC, người dẫn chương trình 221 导演 dǎo yǎn Đạo diễn 222 编剧 biān jù Biên kịch 223 翻译 fān yì Phiên dịch 224 审计师 shěnjìshī Kiểm toán viên 225 教练 jiào liàn Huấn luyện viên 226 运动员 yùn dòng yuán Vận động viên 227 导游 dǎoyóu Hướng dẫn viên du lịch 228 服务员 fú wù yuán Nhân viên phục vụ 229 收银员 shōu yín yuán Thu ngân 230 保安 bǎo ān Bảo vệ 231 警察 jǐng chá Cảnh sát 232 消防员 xiāo fáng yuán Lính cứu hỏa 233 律师 lǜ shī Luật sư 234 法官 fǎ guān Thẩm phán 235 公务员 gōng wù yuán Công chức 236 政治家 zhèng zhì jiā Chính trị gia 237 总统 zǒng tǒng Tổng thống 238 市长 shì zhǎng Thị trưởng 239 农民 nóng mín Nông dân 240 渔民 yú mín Ngư dân 241 工匠 gōng jiàng Thợ thủ công 242 清洁工 qīng jié gōng Nhân viên vệ sinh 243 邮递员 yóu dì yuán Người đưa thư 244 快递员 kuài dì yuán Nhân viên giao hàng 245 保姆 bǎo mǔ Bảo mẫu 246 军人 jūn rén Quân nhân 247 法医 fǎ yī Pháp y 248 技术员 jì shù yuán Kỹ thuật viên 249 裁缝 cáifeng Thợ may 250 实习生 shíxí shēng Thực tập sinh
Từ vựng tiếng Trung cơ bản chủ đề mua sắm
STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa 251 购物 gòu wù Mua sắm 252 市场 shì chǎng Chợ 253 商店 shāng diàn Cửa hàng 254 超市 chāo shì Siêu thị 255 百货商店 bǎi huò shāng diàn Cửa hàng bách hóa 256 购物中心 gòu wù zhōng xīn Trung tâm thương mại 257 便利店 biàn lì diàn Cửa hàng tiện lợi 258 折扣 折扣 Chiết khấu 259 顾客 gù kè Khách hàng 260 价格 jià gé Giá cả 261 打折 dǎ zhé Giảm giá 262 便宜 pián yi Rẻ 263 贵 guì Đắt 264 大号 dà hào Cỡ lớn 265 中号 zhōng hào Cỡ vừa 266 小号 xiǎo hào Cỡ nhỏ 267 付款 fù kuǎn Thanh toán 268 现金 xiàn jīn Tiền mặt 269 信用卡 xìn yòng kǎ Thẻ tín dụng 270 支付宝 zhī fù bǎo Alipay 271 微信支付 wēi xìn zhī fù WeChat Pay 272 找钱 zhǎo qián Trả lại tiền thừa 273 收据 shōu jù Biên lai 274 发票 fā piào Hóa đơn 275 退货 tuì huò Trả hàng 276 换货 huàn huò Đổi hàng 277 保修 bǎo xiū Bảo hành 278 促销 cù xiāo Khuyến mãi 279 包装 bāo zhuāng Đóng gói 280 标签 biāo qiān Nhãn mác 281 商品 shāng pǐn Sản phẩm 282 质量 zhì liàng Chất lượng 283 评价 píng jià Đánh giá 284 网购 wǎng gòu Mua sắm online 285 快递 kuài dì Chuyển phát nhanh 286 运费 yùn fèi Phí vận chuyển 287 到货 dào huò Hàng đã đến 288 缺货 quē huò Hết hàng 289 上新 shàng xīn Hàng mới về 290 尺码 chǐ mǎ Kích cỡ (quần áo, giày dép) 291 试穿 shì chuān Thử đồ 292 款式 kuǎn shì Kiểu dáng 293 颜色 yán sè Màu sắc 294 数量 shù liàng Số lượng 295 风格 fēng gé Phong cách 296 品牌 pǐn pái Thương hiệu 297 下单 xiàdān Đặt hàng 298 会员 huì yuán Thành viên 299 积分 jī fēn Điểm tích lũy 300 礼品 lǐ pǐn Quà tặng
Từ vựng tiếng Trung cơ bản chủ đề hoạt động
STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa 301 跑步 pǎo bù Chạy bộ 302 散步 sàn bù Đi dạo 303 游泳 yóu yǒng Bơi lội 304 骑车 qí chē Đi xe đạp 305 开车 kāi chē Lái xe 306 走路 zǒu lù Đi bộ 307 打篮球 dǎ lán qiú Chơi bóng rổ 308 踢足球 tī zú qiú Đá bóng 309 打羽毛球 dǎ yǔ máo qiú Đánh cầu lông 310 打网球 dǎ wǎng qiú Chơi tennis 311 爬山 pá shān Leo núi 312 露营 lù yíng Cắm trại 313 钓鱼 diào yú Câu cá 314 唱歌 chàng gē Hát 315 跳舞 tiào wǔ Nhảy múa 316 画画 huà huà Vẽ tranh 317 看电影 kàn diàn yǐng Xem phim 318 看电视 kàn diàn shì Xem tivi 319 听音乐 tīng yīn yuè Nghe nhạc 320 看书 kàn shū Đọc sách 321 写字 xiě zì Viết chữ 322 学习 xué xí Học 323 做作业 zuò zuò yè Làm bài tập 324 上课 shàng kè Lên lớp 325 下课 xià kè Tan học 326 工作 gōng zuò Làm việc 327 加班 jiā bān Tăng ca 328 开会 kāi huì Họp 329 做饭 zuò fàn Nấu ăn 330 吃饭 chī fàn Ăn cơm 331 喝水 hē shuǐ Uống nước 332 睡觉 shuì jiào Ngủ 333 起床 qǐ chuáng Thức dậy 334 洗澡 xǐ zǎo Tắm 335 刷牙 shuā yá Đánh răng 336 洗脸 xǐ liǎn Rửa mặt 337 洗衣服 xǐ yī fú Giặt quần áo 338 参观 cānguān Tham quan 339 收拾 shōu shi Dọn dẹp 340 买东西 mǎi dōng xi Mua đồ 341 上网 shàngwǎng Lên mạng 342 聊天 liáo tiān Tán gẫu 343 拍照 pāi zhào Chụp ảnh 344 上网 shàng wǎng Lên mạng 345 玩手机 wán shǒu jī Chơi điện thoại 346 玩游戏 wán yóu xì Chơi game 347 购物 gòu wù Mua sắm 348 旅游 lǚ yóu Du lịch 349 拍视频 pāi shì pín Quay video 350 做运动 zuò yùn dòng Tập thể dục
Từ vựng tiếng Trung cơ bản chủ đề ăn uống
STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa 351 吃 chī Ăn 352 喝 hē Uống 353 做饭 zuò fàn Nấu ăn 354 煮 zhǔ Luộc, nấu 355 炒 chǎo Xào 356 烧 shāo Kho, đun 357 烤 kǎo Nướng 358 蒸 zhēng Hấp 359 炖 dùn Hầm 360 切 qiē Cắt, thái 361 剥 bāo Bóc vỏ 362 搅拌 jiǎo bàn Khuấy, trộn 363 倒 dào Rót 364 饿 è Đói 365 饱 bǎo No 366 渴 kě Khát 367 好吃 hǎochī Ngon 368 点菜 diǎn cài Gọi món 369 结账 jié zhàng Thanh toán 370 外卖 wài mài Đồ ăn ngoài 371 菜单 cài dān Thực đơn 372 甜 tián Ngọt 373 咸 xián Mặn 374 酸 suān Chua 375 辣 là Cay 376 苦 kǔ Đắng 377 淡 dàn Nhạt 378 清淡 qīngdàn Thanh đạm 379 零食 líng shí Đồ ăn vặt 380 饮料 yǐn liào Đồ uống 381 水 shuǐ Nước 382 茶 chá Trà 383 咖啡 kā fēi Cà phê 384 果汁 guǒ zhī Nước trái cây 385 牛奶 niú nǎi Sữa bò 386 啤酒 pí jiǔ Bia 387 饭 fàn Cơm 388 米饭 mǐ fàn Cơm trắng 389 面条 miàn tiáo Mì 390 粥 zhōu Cháo 391 汤 tāng Canh 392 包子 bāo zi Bánh bao 393 饺子 jiǎo zi Bánh chẻo 394 面包 miàn bāo Bánh mì 395 鸡蛋 jī dàn Trứng gà 396 鸡肉 jī ròu Thịt gà 397 牛肉 niú ròu Thịt bò 398 猪肉 zhū ròu Thịt heo 399 鱼 yú Cá 400 虾 xiā Tôm 401 蔬菜 shū cài Rau củ 402 土豆 tǔ dòu Khoai tây 403 胡萝卜 hú luó bo Cà rốt 404 西红柿 xī hóng shì Cà chua 405 洋葱 yáng cōng Hành tây 406 辣椒 là jiāo Ớt 407 酱油 jiàng yóu Nước tương 408 醋 cù Giấm 409 盐 yán Muối 410 糖 táng Đường 411 火锅 huǒ guō Lẩu 412 烧烤 shāo kǎo BBQ, đồ nướng 413 炸鸡 zhà jī Gà rán 414 巧克力 qiǎo kè lì Sô cô la 415 冰淇淋 bīng qí lín Kem 416 新鲜 xīn xiān Tươi 417 筷子 kuài zi Đũa 418 勺子 sháo zi Muỗng 419 味道 wèi dào Hương vị 420 香 xiāng Thơm
Từ vựng tiếng Trung cơ bản chủ đề gia đình
STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa 421 家庭 jiā tíng Gia đình 422 家人 jiā rén Người nhà 423 父亲 fù qīn Cha (trang trọng) 424 母亲 mǔ qīn Mẹ (trang trọng) 425 爸爸 bà ba Bố 426 妈妈 mā ma Mẹ 427 爷爷 yé ye Ông nội 428 奶奶 nǎi nai Bà nội 429 外公 wài gōng Ông ngoại 430 外婆 wài pó Bà ngoại 431 哥哥 gē ge Anh trai 432 弟弟 dì di Em trai 433 姐姐 jiě jie Chị gái 434 妹妹 mèi mei Em gái 435 兄弟 xiōng dì Anh em 436 姐妹 jiě mèi Chị em 437 儿子 ér zi Con trai 438 女儿 nǚ ér Con gái 439 孙子 sūn zi Cháu trai (nội) 440 孙女 sūn nǚ Cháu gái (nội) 441 外孙 wài sūn Cháu trai (ngoại) 442 外孙女 wài sūn nǚ Cháu gái (ngoại) 443 丈夫 zhàng fū Chồng 444 妻子 qī zi Vợ 445 伯伯 bóbo Bác (anh trai bố) 446 叔叔 shū shu Chú (em của bố) 447 阿姨 ā yí Cô (em của mẹ) 448 舅舅 jiù jiu Cậu (anh/em trai mẹ)) 449 姑姑 gūgu Cô (chị/em gái bố) 450 堂兄弟姐妹 táng xiōng dì jiě mèi Anh em họ (bên nội)
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về màu sắc
STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa 451 颜色 yán sè Màu sắc 452 红色 hóng sè Màu đỏ 453 蓝色 lán sè Màu xanh dương 454 黄色 huáng sè Màu vàng 455 绿色 lǜ sè Màu xanh lá cây 456 黑色 hēi sè Màu đen 457 白色 bái sè Màu trắng 458 灰色 huī sè Màu xám 459 棕色 zōng sè Màu nâu 460 橙色 chéng sè Màu cam 461 紫色 zǐ sè Màu tím 462 粉红色 fěn hóng sè Màu hồng 463 银色 yín sè Màu bạc 464 金色 jīn sè Màu vàng kim 465 深色 shēn sè Màu đậm 466 浅色 qiǎn sè Màu nhạt 467 彩色 cǎi sè Đa màu, sặc sỡ 468 米色 mǐ sè Màu be 469 青色 qīng sè Xanh lam (cổ) 470 天蓝色 tiān lán sè Màu xanh da trời 471 宝蓝色 bǎo lán sè Màu xanh coban 472 橄榄绿 gǎn lǎn lǜ Màu xanh ô liu 473 咖啡色 kā fēi sè Màu cà phê 474 驼色 tuó sè Màu da lạc đà 475 亮色 liàng sè Màu sáng 476 暗色 àn sè Màu tối 477 柠檬黄 níng méng huáng Màu vàng chanh 478 珊瑚红 shān hú hóng Màu đỏ san hô 479 酒红色 jiǔ hóng sè Màu đỏ rượu vang 480 烟灰色 yān huī sè Màu xám khói
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về trái cây
STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa 481 水果 shuǐ guǒ Trái cây 482 苹果 píng guǒ Táo 483 香蕉 xiāng jiāo Chuối 484 西瓜 xī guā Dưa hấu 485 葡萄 pú táo Nho 486 橙子 chéng zi Cam 487 柠檬 níng méng Chanh vàng 488 柚子 yòu zi Bưởi 489 芒果 máng guǒ Xoài 490 草莓 cǎo méi Dâu tây 491 蓝莓 lán méi Việt quất 492 樱桃 yīng táo Anh đào 493 荔枝 lì zhī Vải 494 龙眼 lóng yǎn Nhãn 495 榴莲 liú lián Sầu riêng 496 火龙果 huǒ lóng guǒ Thanh long 497 石榴 shí liú Lựu 498 猕猴桃 mí hóu táo Kiwi 499 哈密瓜 hā mì guā Dưa lưới 500 木瓜 mù guā Đu đủ 501 梨 lí Lê 502 椰子 yē zi Dừa 503 梅子 méi zi Mận 504 菠萝 bōluó Dứa (khóm) 505 覆盆子 fùpénzi Phúc bồn tử 506 甘蔗 gān zhè Mía 507 桔子 jú zi Quýt 508 山竹 shān zhú Măng cụt 509 桑葚 sāng shèn Dâu tằm 510 枣子 zǎo zi Táo tàu 511 柿子 shì zi Hồng 512 黄桃 huáng táo Đào vàng 513 百香果 bǎixiāngguǒ Chanh dây 514 菠萝蜜 bōluómì Mít 515 椰枣 yē zǎo Chà là 516 葡萄柚 pú táo yòu Bưởi chùm 517 红毛丹 hóng máo dān Chôm chôm 518 牛油果 niú yóu guǒ Bơ 519 番石榴 fān shí liú Ổi 520 杨桃 yángtáo Khế 521 香瓜 xiāngguā Dưa lê 522 释迦果 shìjiāguǒ Mãng cầu 523 杏子 xìng zi Mơ 524 蓝莓干 lán méi gān Việt quất khô 525 人心果 rénxīnguǒ Sa pô chê
Khám phá thêm: Từ Vựng Trái Cây Trong Tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về ngày tháng
STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa 526 年 nián Năm 527 月 yuè Tháng 528 日 rì Ngày (trang trọng) 529 号 hào Ngày (thông dụng) 530 星期 xīng qī Tuần 531 星期一 xīng qī yī Thứ Hai 532 星期二 xīng qī èr Thứ Ba 533 星期三 xīng qī sān Thứ Tư 534 星期四 xīng qī sì Thứ Năm 535 星期五 xīng qī wǔ Thứ Sáu 536 星期六 xīng qī liù Thứ Bảy 537 星期天 / 星期日 xīng qī tiān / rì Chủ Nhật 538 今天 jīn tiān Hôm nay 539 明天 míng tiān Ngày mai 540 昨天 zuó tiān Hôm qua 541 后天 hòu tiān Ngày kia 542 前天 qián tiān Hôm kia 543 每天 měi tiān Mỗi ngày 544 每月 měi yuè Mỗi tháng 545 每年 měi nián Mỗi năm 546 今年 jīn nián Năm nay 547 明年 míng nián Năm sau 548 去年 qù nián Năm ngoái 549 上个月 shàng ge yuè Tháng trước 550 下个月 xià ge yuè Tháng sau 551 月初 yuè chū Đầu tháng 552 月中 yuè zhōng Giữa tháng 553 月底 yuè dǐ Cuối tháng 554 日历 rì lì Lịch ngày 555 时间 shí jiān Thời gian 556 日期 rì qī Ngày tháng 557 什么时候 shén me shí hòu Khi nào? 558 几月几号 jǐ yuè jǐ hào Mấy tháng mấy ngày? 559 几点 jǐ diǎn Mấy giờ? 560 时钟 shí zhōng Đồng hồ
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về số đếm
STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa 561 一 yī một 562 二 èr hai 563 三 sān ba 564 四 sì bốn 565 五 wǔ năm 566 六 liù sáu 567 七 qī bảy 568 八 bā tám 569 九 jiǔ chín 570 十 shí mười 571 百 bǎi trăm 572 千 qiān ngàn 573 万 wàn vạn (10,000) 574 亿 yì trăm triệu (100,000,000) 575 第 dì đứng trước số thứ tự (ví dụ: 第一次 – lần đầu tiên) 576 零 líng số không 577 一半 yíbàn một nửa 578 双 shuāng cặp, đôi 579 两 liǎng hai (dùng trước lượng từ) 580 半 bàn nửa 581 多 duō nhiều 582 少 shǎo ít 583 几 jǐ mấy, vài 584 成千上万 chéng qiān shàng wàn hàng ngàn hàng vạn
Chi tiết hơn tại : Học Số Đếm Trong Tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về cảm xúc
STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa 585 开心 kāixīn Vui vẻ 586 难过 nánguò Buồn bã 587 生气 shēngqì Tức giận 588 紧张 jǐnzhāng Căng thẳng 589 不安 bù’ān Bất an 590 兴奋 xīngfèn Phấn khích 591 失望 shīwàng Thất vọng 592 满意 mǎnyì Hài lòng 593 害怕 hàipà Sợ hãi 594 惊讶 jīngyà Ngạc nhiên 595 痛苦 tòngkǔ Đau khổ 596 悲伤 bēishāng Bi thương 597 幸福 xìngfú Hạnh phúc 598 忧虑 yōulǜ Lo lắng 599 安心 ānxīn Yên tâm 600 愤怒 fènnù Phẫn nộ 601 孤单 gūdān Cô đơn 602 烦恼 fánnǎo Phiền não 603 羞愧 xiūkuì Xấu hổ 604 后悔 hòuhuǐ Hối hận 605 同情 tóngqíng Đồng cảm 606 无聊 wúliáo Buồn chán 607 嫉妒 jídù Ghen tỵ 608 惆怅 chóuchàng Sầu muộn 609 期待 qīdài Mong đợi 610 想念 xiǎngniàn Nhớ nhung 611 忧伤 yōushāng Ưu sầu 612 感动 gǎndòng Cảm động 613 恐惧 kǒngjù Khiếp sợ 614 满足 mǎnzú Thỏa mãn 615 难堪 nánkān Khó xử 616 焦虑 jiāolǜ Bồn chồn 617 不满 bùmǎn Bất mãn 618 惊恐 jīngkǒng Hoảng sợ 619 欣慰 xīnwèi An ủi 620 失落 shīluò Lạc lõng 621 恼火 nǎohuǒ Bực bội 622 绝望 juéwàng Tuyệt vọng 623 心酸 xīnsuān Chua xót 624 恶心 ěxīn Buồn nôn (khó chịu, kinh tởm) 625 激动 jīdòng Kích động 626 心动 xīndòng Rung động 627 讨厌 tǎoyàn Chán ghét 628 怀疑 huáiyí Nghi ngờ 629 热情 rèqíng Nhiệt tình 630 冷静 lěngjìng Bình tĩnh
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về thể thao
STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa 631 体育 tǐyù Thể thao 632 足球 zúqiú Bóng đá 633 篮球 lánqiú Bóng rổ 634 排球 páiqiú Bóng chuyền 635 网球 wǎngqiú Quần vợt 636 乒乓球 pīngpāngqiú Bóng bàn 637 羽毛球 yǔmáoqiú Cầu lông 638 棒球 bàngqiú Bóng chày 639 高尔夫球 gāo’ěrfūqiú Golf 640 游泳 yóuyǒng Bơi lội 641 跑步 pǎobù Chạy bộ 642 跳远 tiàoyuǎn Nhảy xa 643 跳高 tiàogāo Nhảy cao 644 举重 jǔzhòng Cử tạ 645 拳击 quánjī Quyền anh 646 摔跤 shuāijiāo Đô vật 647 滑冰 huábīng Trượt băng 648 滑雪 huáxuě Trượt tuyết 649 射箭 shèjiàn Bắn cung 650 体操 tǐcāo Thể dục dụng cụ 651 自行车 zìxíngchē Xe đạp 652 马拉松 mǎlāsōng Marathon 653 赛车 sàichē Đua xe 654 竞走 jìngzǒu Đi bộ thể thao 655 跳水 tiàoshuǐ Nhảy cầu 656 射击 shèjī Bắn súng 657 冲浪 chōnglàng Lướt sóng 658 举办 jǔbàn Tổ chức (giải đấu) 659 运动会 yùndònghuì Hội thao 660 田径 tiánjìng Điền kinh 661 裁判 cáipàn Trọng tài 662 球队 qiúduì Đội bóng 663 比赛 bǐsài Trận đấu 664 进球 jìnqiú Ghi bàn 665 输 shū Thua 666 赢 yíng Thắng 667 平局 píngjú Hòa 668 耐力 nàilì Sức bền 669 速度 sùdù Tốc độ 670 热身 rèshēn Khởi động 671 拉伸 lāshēn Giãn cơ 672 锻炼 duànliàn Rèn luyện 673 训练 xùnliàn Tập luyện 674 冠军 guànjūn Quán quân 675 亚军 yàjūn Á quân 676 季军 jìjūn Giải ba 677 金牌 jīnpái Huy chương vàng 678 银牌 yínpái Huy chương bạc 679 铜牌 tóngpái Huy chương đồng 680 世界杯 shìjièbēi World Cup 681 奥运会 àoyùnhuì Thế vận hội Olympic 682 接力赛 jiēlìsài Chạy tiếp sức 683 障碍赛 zhàng’àisài Chạy vượt chướng ngại vật 684 比分 bǐfēn Tỉ số 685 观众 guānzhòng Khán giả 686 加时赛 jiāshísài Hiệp phụ 687 点球 diǎnqiú Phạt đền (penalty) 688 红牌 hóngpái Thẻ đỏ 689 黄牌 huángpái Thẻ vàng 690 球场 qiúchǎng Sân bóng
1000 từ vựng cơ bản tiếng Trung – chủ đề thể thao
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về đặc điểm mô tả
STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa 691 大 dà Lớn 692 小 xiǎo Nhỏ 693 长 cháng Dài 694 短 duǎn Ngắn 695 高 gāo Cao 696 低 dī Thấp 697 宽 kuān Rộng 698 狭窄 xiázhǎi Hẹp 699 重 zhòng Nặng 700 轻 qīng Nhẹ 701 深 shēn Sâu 702 浅 qiǎn Cạn 703 亮 liàng Sáng 704 暗 àn Tối 705 清晰 qīngxī Rõ ràng 706 模糊 móhú Mơ hồ 707 软 ruǎn Mềm 708 硬 yìng Cứng 709 瘦 shòu Gầy 710 胖 pàng Béo 711 美丽 měilì Đẹp (dùng cho nữ) 712 丑 chǒu Xấu 713 模样 múyàng Dáng vẻ, hình dáng 714 粗糙 cūcāo Gồ ghề 715 漂亮 piàoliang Xinh đẹp 716 可爱 kě’ài Dễ thương 717 容易 róngyì Dễ dàng 718 难 nán Khó 719 快 kuài Nhanh 720 慢 màn Chậm 721 热 rè Nóng 722 冷 lěng Lạnh 723 粗 cū Thô 724 湿 shī Ẩm ướt 725 干 gān Khô 726 直 zhí Thẳng 727 弯 wān Cong 728 平坦 píngtǎn Bằng phẳng 729 坡 pō Dốc 730 透明 tòumíng Trong suốt 731 新鲜 xīnxiān Tươi mới 732 难吃 nán chī Dở (đồ ăn) 733 流畅 liúchàng Trôi chảy 734 健康 jiànkāng Khỏe mạnh 735 聪明 cōngmíng Thông minh 736 清新 qīngxīn Tươi mới 737 肮脏 āngzāng Bẩn thỉu 738 安全 ānquán An toàn 739 危险 wēixiǎn Nguy hiểm 740 高贵 gāoguì Quý phái 741 稳定 wěndìng Ổn định 742 精致 jīngzhì Tinh xảo 743 奇怪 qíguài Kỳ lạ 744 精密 jīngmì Tỉ mỉ, chi tiết 745 复杂 fùzá Phức tạp 746 简单 jiǎndān Đơn giản 747 喧闹 xuānnào Ồn ào 748 安静 ānjìng Yên tĩnh 749 英俊 yīngjùn Anh tuấn 750 端庄 duānzhuāng Đoan trang 751 传统 chuántǒng Truyền thống 752 现代 xiàndài Hiện đại 753 平凡 píngfán Bình dị, đơn giản 754 壮丽 zhuànglì Tráng lệ 755 富有 fùyǒu Giàu có 756 贫穷 pínqióng Nghèo 757 朦胧 ménglóng Mơ hồ 758 明朗 mínglǎng Sáng sủa, rõ ràng 759 强壮 qiángzhuàng Cường tráng 760 虚弱 xūruò Yếu ớt
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về quốc gia
STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa 761 中国 Zhōngguó Trung Quốc 762 越南 Yuènán Việt Nam 763 日本 Rìběn Nhật Bản 764 韩国 Hánguó Hàn Quốc 765 朝鲜 Cháoxiǎn Triều Tiên 766 泰国 Tàiguó Thái Lan 767 老挝 Lǎowō Lào 768 柬埔寨 Jiǎnpǔzhài Campuchia 769 缅甸 Miǎndiàn Myanmar 770 印度 Yìndù Ấn Độ 771 马来西亚 Mǎláixīyà Malaysia 772 新加坡 Xīnjiāpō Singapore 773 印度尼西亚 Yìndùníxīyà Indonesia 774 菲律宾 Fēilǜbīn Philippines 775 澳大利亚 Àodàlìyà Úc 776 新西兰 Xīnxīlán New Zealand 777 美国 Měiguó Hoa Kỳ (Mỹ) 778 加拿大 Jiānádà Canada 779 墨西哥 Mòxīgē Mexico 780 巴西 Bāxī Brazil 781 阿根廷 Āgēntíng Argentina 782 智利 Zhìlì Chile 783 秘鲁 Bìlǔ Peru 784 哥伦比亚 Gēlúnbǐyà Colombia 785 英国 Yīngguó Anh 786 法国 Fǎguó Pháp 787 德国 Déguó Đức 788 意大利 Yìdàlì Ý 789 西班牙 Xībānyá Tây Ban Nha 790 葡萄牙 Pútáoyá Bồ Đào Nha 791 荷兰 Hélán Hà Lan 792 瑞士 Ruìshì Thụy Sĩ 793 奥地利 Àodìlì Áo 794 比利时 Bǐlìshí Bỉ 795 挪威 Nuówēi Na Uy 796 瑞典 Ruìdiǎn Thụy Điển 797 芬兰 Fēnlán Phần Lan 798 丹麦 Dānmài Đan Mạch 799 希腊 Xīlà Hy Lạp 800 波兰 Bōlán Ba Lan 801 捷克 Jiékè Séc (Czech) 802 匈牙利 Xiōngyálì Hungary 803 俄罗斯 Éluósī Nga 804 乌克兰 Wūkèlán Ukraina 805 土耳其 Tǔ’ěrqí Thổ Nhĩ Kỳ 806 埃及 Āijí Ai Cập 807 南非 Nánfēi Nam Phi 808 摩洛哥 Móluògē Morocco 809 阿尔及利亚 Ā’ěrjílìyà Algeria 810 尼日利亚 Nírìlìyà Nigeria
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về động vật
STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 811 狗 gǒu Chó 812 猫 māo Mèo 813 鸟 niǎo Chim 814 鱼 yú Cá 815 马 mǎ Ngựa 816 牛 niú Bò 817 羊 yáng Cừu 818 鸡 jī Gà 819 猪 zhū Lợn (Heo) 820 老虎 lǎohǔ Hổ 821 狮子 shīzi Sư tử 822 大象 dàxiàng Voi 823 熊 xióng Gấu 824 狼 láng Sói 825 蛇 shé Rắn 826 兔子 tùzi Thỏ 827 青蛙 qīngwā Ếch 828 乌龟 wūguī Rùa 829 鸭子 yāzi Vịt 830 鹅 é Ngỗng 831 猴子 hóuzi Khỉ 832 松鼠 sōngshǔ Sóc 833 蟒蛇 mǎngshé Trăn 834 猫头鹰 māotóuyīng Cú mèo 835 海豚 hǎitún Cá heo 836 鲸鱼 jīngyú Cá voi 837 鲨鱼 shāyú Cá mập 838 章鱼 zhāngyú Bạch tuộc 839 螃蟹 pángxiè Cua 840 龙虾 lóngxiā Tôm hùm 841 蜜蜂 mìfēng Ong 842 蝴蝶 húdié Bướm 843 蚂蚁 mǎyǐ Kiến 844 蚊子 wénzi Muỗi 845 苍蝇 cāngying Ruồi 846 蟑螂 zhāngláng Gián 847 河马 hémǎ Hà mã 848 犀牛 xīniú Tê giác 849 驴 lǘ Lừa 850 骆驼 luòtuo Lạc đà 851 老鼠 lǎoshǔ Chuột 852 蝙蝠 biānfú Dơi 853 蜘蛛 zhīzhū Nhện 854 海星 hǎixīng Sao biển 855 海马 hǎimǎ Cá ngựa 856 珊瑚 shānhú San hô 857 海龟 hǎiguī Rùa biển 858 鹤 hè Hạc 859 孔雀 kǒngquè Công 860 蜥蜴 xīyì Thằn lằn
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về thiên nhiên và thời tiết
STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa 861 天气 tiānqì Thời tiết 862 晴天 qíngtiān Trời nắng 863 阴天 yīntiān Trời âm u 864 多云 duōyún Nhiều mây 865 雨 yǔ Mưa 866 空气 kōngqì Không khí 867 干旱 gānhàn Hạn hán 868 雷雨 léiyǔ Mưa giông 869 台风 táifēng Bão nhiệt đới 870 风 fēng Gió 871 微风 wēifēng Gió nhẹ 872 强风 qiángfēng Gió mạnh 873 雪 xuě Tuyết 874 海洋 hǎiyáng Đại dương 875 热带 rèdài Nhiệt đới 876 暖和 nuǎnhuo Ấm áp 877 寒冷 hánlěng Lạnh 878 太阳 tàiyáng Mặt trời 879 月亮 yuèliàng Mặt trăng 880 天空 tiānkōng Bầu trời 881 星 xīng Sao 882 风暴 fēngbào Bão 883 闪电 shǎndiàn Sét 884 雷声 léishēng Tiếng sấm 885 彩虹 cǎihóng Cầu vồng 886 雾 wù Sương mù 887 霜 shuāng Sương giá 888 熔岩 róngyán Dung nham 889 温度 wēndù Nhiệt độ 890 地震 dìzhèn Động đất 891 气候 qìhòu Khí hậu 892 极光 jíguāng Cực quang 893 洪水 hóngshuǐ Lũ lụt 894 春天 chūntiān Mùa xuân 895 夏天 xiàtiān Mùa hè 896 秋天 qiūtiān Mùa thu 897 冬天 dōngtiān Mùa đông 898 沙漠 shāmò Sa mạc 899 草原 cǎoyuán Thảo nguyên 900 岛屿 dǎoyǔ Đảo
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về nhà cửa và vật dụng
STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa 901 房子 fángzi Ngôi nhà 902 家 jiā Gia đình, nhà 903 客厅 kètīng Phòng khách 904 卧室 wòshì Phòng ngủ 905 厨房 chúfáng Nhà bếp 906 浴室 yùshì Phòng tắm 907 餐厅 cāntīng Phòng ăn 908 书房 shūfáng Phòng đọc sách 909 阳台 yángtái Ban công 910 走廊 zǒuláng Hành lang 911 门 mén Cửa 912 窗户 chuānghù Cửa sổ 913 屋顶 wūdǐng Mái nhà 914 地板 dìbǎn Sàn nhà 915 墙 qiáng Tường 916 地毯 dìtǎn Thảm 917 家具 jiājù Nội thất, đồ đạc 918 沙发 shāfā Ghế sofa 919 椅子 yǐzi Ghế 920 桌子 zhuōzi Bàn 921 床 chuáng Giường 922 衣柜 yīguì Tủ quần áo 923 餐桌 cānzhuō Bàn ăn 924 茶几 chájī Bàn trà 925 电视 diànshì Ti vi 926 空调 kōngtiáo Điều hòa 927 风扇 fēngshàn Quạt 928 冰箱 bīngxiāng Tủ lạnh 929 微波炉 wēibōlú Lò vi sóng 930 洗衣机 xǐyījī Máy giặt 931 洗碗机 xǐwǎnjī Máy rửa chén 932 烤箱 kǎo xiāng Lò nướng 933 电炉 diànlú Bếp điện 934 炉子 lúzi Bếp (chạy gas) 935 水槽 shuǐcáo Bồn rửa bát 936 热水器 rèshuǐqì Máy nước nóng 937 厕所 cè suǒ Nhà vệ sinh 938 浴缸 yùgāng Bồn tắm 939 马桶 mǎtǒng Bồn cầu 940 洗手池 xǐshǒuchí Bồn rửa tay 941 镜子 jìngzi Gương 942 毛巾 máojīn Khăn tắm 943 牙刷 yáshuā Bàn chải đánh răng 944 牙膏 yágāo Kem đánh răng 945 香皂 xiāngzào Xà phòng 946 手纸 shǒuzhǐ Giấy vệ sinh 947 洗发水 xǐfàshuǐ Dầu gội 948 沐浴露 mùyùlù Sữa tắm 949 抱枕 bàozhěn Gối ôm 950 被子 bèizi Chăn 951 床单 chuángdān Ga giường 952 枕头 zhěntou Gối 953 电视遥控器 diànshì yáokòngqì Điều khiển ti vi 954 电话 diànhuà Điện thoại 955 书架 shūjià Kệ sách 956 灯 dēng Đèn 957 照相机 zhàoxiàngjī Máy ảnh 958 电脑 diànnǎo Máy tính 959 书 shū Sách 960 杯子 bēizi Cốc 961 碗 wǎn Bát 962 盘子 pánzi Đĩa 963 刀子 dāozi Dao 964 勺子 sháozi Muỗng 965 叉子 chāzi Dĩa 966 锅 guō Nồi 967 纸巾 zhǐjīn Giấy ăn, khăn giấy 968 梳子 shūzi Lược 969 熨斗 yùndǒu Bàn ủi 970 垃圾桶 lājītǒng Thùng rác
Từ vựng tiếng Trung về quần áo
STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa 971 衣服 yīfú Quần áo 972 衬衫 chènshān Áo sơ mi 973 T恤 T-xù Áo thun 974 裙子 qúnzi Váy 975 裤子 kùzi Quần 976 外套 wàitào Áo khoác 977 羽绒服 yǔróngfú Áo khoác lông vũ 978 连衣裙 liányīqún Váy liền 979 西装 xīzhuāng Bộ vest, suit 980 套装 tàozhuāng Bộ đồ, trang phục 981 牛仔裤 niúzǎikù Quần jeans 982 运动鞋 yùndòngxié Giày thể thao 983 皮鞋 píxié Giày da 984 靴子 xuēzi Ủng, giày ống 985 拖鞋 tuōxié Dép, sandal 986 帽子 màozi Mũ 987 围巾 wéijīn Khăn quàng cổ 988 手套 shǒutào Găng tay 989 袜子 wàzi Tất, vớ 990 内衣 nèiyī Đồ lót 991 胸罩 xiōngzhào Áo ngực (bra) 992 内裤 nèikù Quần lót 993 睡衣 shuìyī Đồ ngủ 994 睡裤 shuìkù Quần ngủ 995 背心 bèixīn Áo ba lỗ, áo sơ mi không tay 996 夹克 jiákè Áo khoác gió 997 运动裤 yùndòng kù Quần thể thao 998 游泳衣 yóuyǒng yī Đồ bơi 999 睡袍 shuìpáo Áo choàng ngủ 1000 牛仔外套 niúzǎi wàitào Áo khoác jeans
Tổng kết
Học từ vựng là bước đầu tiên không thể thiếu khi học tiếng Trung. Với danh sách 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản trên từ Ni Hao Ma , hy vọng bạn đã có cho mình vốn từ cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong những tình huống cơ bản. Ngoài ra, hãy tiếp tục học hỏi, thực hành mỗi ngày và mở rộng vốn từ của mình để có thể nói tiếng Trung một cách tự nhiên và tự tin nhé!