1000 Từ Vựng Tiếng Trung Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu

Bạn mới bắt đầu học tiếng Trung và không biết nên bắt đầu từ đâu? Một trong những bước quan trọng nhất để giao tiếp tiếng Trung hiệu quả là có được vốn từ vựng cơ bản. Hiểu được điều đó, Ni Hao Ma đã tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản, được sắp xếp một cách khoa học và dễ học, để giúp những người mới bắt đầu tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung.

1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản

Khi bạn sở hữu vốn từ vựng phong phú, việc nghe, nói, đọc, viết trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn. Đặc biệt với người mới bắt đầu, việc nắm vững các từ vựng cơ bản sẽ giúp bạn nhanh chóng hiểu bài học, giao tiếp tự tin và tạo đà tiến bộ rõ rệt trong quá trình học tiếng Trung.

Sau đây là 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày.

Từ vựng tiếng Trung cơ bản chủ đề chào hỏi

Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Trung, việc nắm vững các mẫu câu và từ vựng chào hỏi hàng sẽ giúp bạn bắt đầu cuộc trò chuyện, thể hiện sự tôn trọng và kết nối với người nói tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày.

STTTiếng TrungPinyinÝ nghĩa
1你好nǐ hǎoXin chào
2您好nín hǎoXin chào (lịch sự)
3早上好zǎo shang hǎoChào buổi sáng
4下午好xià wǔ hǎoChào buổi chiều
5晚上好wǎn shang hǎoChào buổi tối
6不好意思bù hǎo yì siNgại quá
7请问qǐng wènXin hỏi
8明天见míng tiān jiànHẹn gặp lại ngày mai
9你好吗?nǐ hǎo ma?Bạn khỏe không?
10我很好wǒ hěn hǎoTôi rất khỏe
11谢谢xiè xieCảm ơn
12不客气bú kè qiKhông có gì
13对不起duì bù qǐXin lỗi
14没关系méi guān xiKhông sao đâu
15qǐngMời / xin mời
16Anh ấy
17Cô ấy
18Tôi
19Bạn
20我们wǒ menChúng tôi
21他们tā menHọ
22你们nǐ menCác bạn
23nínNgài/Ông/Bà
24加油jiā yóuCố lên
25再见zài jiànTạm biệt
26拜拜bāi bāiBye bye
27一会儿见yí huìr jiànGặp lại sau nhé
28晚安wǎn ānChúc ngủ ngon
29晚安bǎo zhòngBảo trọng
30欢迎huān yíngHoan nghênh/Chào mừng
từ vựng tiếng trung về chào hỏi

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giới thiệu bản thân

STTTiếng TrungPinyinÝ nghĩa
31兴趣xìng qùSở thích
32学习xué xíHọc tập
33留学liúxuéDu học
34大学dà xuéĐại học
35高中gāozhōngTrung học phổ thông
36名字míng zìTên
37xìngHọ
38现在xiàn zàiHiện tại
39英文名字yīng wén míng zìTên tiếng Anh
40年龄nián língTuổi
41suìTuổi (đơn vị)
42出生chū shēngSinh ra
43出生地chū shēng dìNơi sinh
44来自lái zìĐến từ
45国家guó jiāQuốc gia
46性别xìngbiéGiới tính
47电话号码diànhuà hàomǎSố điện thoại
48城市chéng shìThành phố
49住在zhù zàiSống tại
50地址dì zhǐĐịa chỉ
51nánNam
52Nữ
53邮箱yóu xiāngEmail
54毕业bìyèTốt nghiệp
55家乡jiāxiāngQuê hương
56公司gōng sīCông ty
57工作gōng zuòCông việc
58喜欢xǐhuanThích
59上班shàng bānĐi làm
60专业zhuān yèChuyên ngành
61梦想mèngxiǎngƯớc mơ
62语言yǔ yánNgôn ngữ
63会说huì shuōBiết nói
64一点yì diǎnMột chút
65中文zhōng wénTiếng Trung
66英文yīng wénTiếng Anh
67爱好ài hàoSở thích
68旅游lǚ yóuDu lịch
69音乐yīn yuèÂm nhạc
70看书kàn shūĐọc sách
71听音乐tīng yīn yuèNghe nhạc
72看电影kàn diàn yǐngXem phim
73性格xìng géTính cách
74生日shēngrìSinh nhật
75介绍jiè shàoGiới thiệu
76家庭jiā tíngGia đình
77父母fù mǔBố mẹ
78兄弟姐妹xiōng dì jiě mèiAnh chị em
79优点yōudiǎnƯu điểm
80缺点quēdiǎnKhuyết điểm

Xem thêm: Cách Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về địa điểm

STTTiếng TrungPinyinÝ nghĩa
81这里zhè lǐỞ đây
82那里nà lǐỞ kia
83哪儿nǎrỞ đâu
84shàngTrên
85xiàDưới
86左边zuǒ biānBên trái
87右边yòu biānBên phải
88前面qián miànPhía trước
89后面hòu miànPhía sau
90旁边páng biānBên cạnh
91中间zhōng jiānỞ giữa
92对面duì miànĐối diện
93附近fù jìnGần đây
94yuǎnXa
95jìnGần
96dàoĐến
97出口chū kǒuLối ra
98入口rù kǒuLối vào
99花店huā diànCửa hàng hoa
100药店yào diànHiệu thuốc
101理发店lǐ fà diànTiệm cắt tóc
102电影院diàn yǐng yuànRạp chiếu phim
103动物园dòng wù yuánSở thú
104洗衣店xǐ yī diànTiệm giặt ủi
105停车场tíng chē chǎngBãi đỗ xe
106公司gōng sīCông ty
107游泳池yóu yǒng chíHồ bơi
108体育场tǐ yù chǎngSân vận động
109公共汽车站gōng gòng qì chē zhànTrạm xe buýt
110地铁站dì tiě zhànGa tàu điện ngầm
111火车站huǒ chē zhànGa tàu hỏa
112机场jī chǎngSân bay
113天桥tiānqiáoCầu vượt cho người đi bộ
114市场shìchǎngChợ
115银行yín hángNgân hàng
116超市chāo shìSiêu thị
117饭店fàn diànNhà hàng
118工厂gōngchǎngNhà máy
119寺庙sìmiàoChùa
120商店shāng diànCửa hàng
121书店shū diànHiệu sách
122咖啡馆kā fēi guǎnQuán cà phê
123饭馆fànguǎnQuán ăn
124公园gōng yuánCông viên
125广场guǎng chǎngQuảng trường
126大使馆dà shǐ guǎnĐại sứ quán
127博物馆bó wù guǎnBảo tàng
128图书馆tú shū guǎnThư viện
129体育馆tǐ yù guǎnNhà thi đấu
130洗手间xǐ shǒu jiānNhà vệ sinh
131游乐场yóu lè chǎngKhu vui chơi
132电梯diàn tīThang máy
133楼梯lóu tīCầu thang
134一楼yī lóuTầng một
135二楼èr lóuTầng hai
136地下室dì xià shìTầng hầm
137马路mǎ lùCon đường lớn
138人行道rén xíng dàoVỉa hè
139红绿灯hóng lǜ dēngĐèn giao thông
140方向fāng xiàngPhương hướng
141shānNúi
142Sông
143Hồ
144hǎiBiển
145城市chéng shìThành phố
146Con đường
147宿舍sù shèKý túc xá
148房子fáng ziNhà
149别墅bié shùBiệt thự
150海关hǎi guānHải quan
151办公室bàngōngshìVăn phòng
152学校xuéxiàoTrường học
153医院yīyuànBệnh viện
154教堂jiàotángNhà thờ
155超市chāoshìSiêu thị
156酒店jiǔdiànKhách sạn
157dōngĐông
158西Tây
159nánNam
160běiBắc
161酒吧jiǔbāQuán bar
162茶馆cháguǎnQuán trà
163健身房jiànshēnfángPhòng tập gym
164学院xuéyuànHọc viện
165派出所pàichūsuǒĐồn cảnh sát
166法院fǎyuànTòa án
167阳台yángtáiBan công
168面包店miànbāodiànTiệm bánh mì
169美容院měiróngyuànThẩm mỹ viện
170律师事务所lǜshī shìwùsuǒVăn phòng luật sư

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về nghề nghiệp

STTTiếng TrungPinyinÝ nghĩa
171医生yī shēngBác sĩ
172护士hù shìY tá
173药剂师yào jì shīDược sĩ
174理发师lǐ fà shīThợ cắt tóc
175牙医yá yīNha sĩ
176兽医shòu yīBác sĩ thú y
177老师lǎo shīGiáo viên
178教授jiào shòuGiáo sư
179学生xué shēngHọc sinh, sinh viên
180校长xiào zhǎngHiệu trưởng
181工人gōng rénCông nhân
182建筑师jiàn zhù shīKiến trúc sư
183工程师gōng chéng shīKỹ sư
184电工diàn gōngThợ điện
185木工mù gōngThợ mộc
186水管工shuǐ guǎn gōngThợ sửa ống nước
187司机sī jīTài xế
188心理医生xīn lǐ yī shēngBác sĩ tâm lý
189采购员cǎi gòu yuánNhân viên thu mua
190飞行员fēi xíng yuánPhi công
191空姐kōng jiěTiếp viên hàng không (nữ)
192空少kōng shàoTiếp viên hàng không (nam)
193商人shāng rénThương nhân
194老板lǎo bǎnÔng chủ, sếp
195经理jīng lǐGiám đốc/Quản lý
196职员zhí yuánNhân viên văn phòng
197秘书mì shūThư ký
198会计kuài jìKế toán
199出纳chū nàThủ quỹ
200人力资源专员rénlì zīyuán zhuānyuánChuyên viên nhân sự
201厨师chúshīĐầu bếp
202程序员chéngxùyuánLập trình viên
203动画师dònghuàshīHọa sĩ hoạt hình
204设计师shè jì shīNhà thiết kế
205咖啡师kā fēi shīBarista
206顾问gùwènCố vấn
207科学家kēxuéjiāNhà khoa học
208模特mó tèNgười mẫu
209艺术家yì shù jiāNghệ sĩ
210演员yǎn yuánDiễn viên
211歌手gē shǒuCa sĩ
212音乐家yīn yuè jiāNhạc sĩ
213舞蹈家wǔ dǎo jiāVũ công
214摄影师shè yǐng shīNhiếp ảnh gia
215画家huà jiāHọa sĩ
216作家zuò jiāNhà văn
217记者jì zhěPhóng viên
218编辑biān jíBiên tập viên
219护理师hù lǐ shīĐiều dưỡng
220主持人zhǔ chí rénMC, người dẫn chương trình
221导演dǎo yǎnĐạo diễn
222编剧biān jùBiên kịch
223翻译fān yìPhiên dịch
224审计师shěnjìshīKiểm toán viên
225教练jiào liànHuấn luyện viên
226运动员yùn dòng yuánVận động viên
227导游dǎoyóuHướng dẫn viên du lịch
228服务员fú wù yuánNhân viên phục vụ
229收银员shōu yín yuánThu ngân
230保安bǎo ānBảo vệ
231警察jǐng cháCảnh sát
232消防员xiāo fáng yuánLính cứu hỏa
233律师lǜ shīLuật sư
234法官fǎ guānThẩm phán
235公务员gōng wù yuánCông chức
236政治家zhèng zhì jiāChính trị gia
237总统zǒng tǒngTổng thống
238市长shì zhǎngThị trưởng
239农民nóng mínNông dân
240渔民yú mínNgư dân
241工匠gōng jiàngThợ thủ công
242清洁工qīng jié gōngNhân viên vệ sinh
243邮递员yóu dì yuánNgười đưa thư
244快递员kuài dì yuánNhân viên giao hàng
245保姆bǎo mǔBảo mẫu
246军人jūn rénQuân nhân
247法医fǎ yīPháp y
248技术员jì shù yuánKỹ thuật viên
249裁缝cáifengThợ may
250实习生shíxí shēngThực tập sinh

Từ vựng tiếng Trung cơ bản chủ đề mua sắm

STTTiếng TrungPinyinÝ nghĩa
251购物gòu wùMua sắm
252市场shì chǎngChợ
253商店shāng diànCửa hàng
254超市chāo shìSiêu thị
255百货商店bǎi huò shāng diànCửa hàng bách hóa
256购物中心gòu wù zhōng xīnTrung tâm thương mại
257便利店biàn lì diànCửa hàng tiện lợi
258折扣折扣Chiết khấu
259顾客gù kèKhách hàng
260价格jià géGiá cả
261打折dǎ zhéGiảm giá
262便宜pián yiRẻ
263guìĐắt
264大号dà hàoCỡ lớn
265中号zhōng hàoCỡ vừa
266小号xiǎo hàoCỡ nhỏ
267付款fù kuǎnThanh toán
268现金xiàn jīnTiền mặt
269信用卡xìn yòng kǎThẻ tín dụng
270支付宝zhī fù bǎoAlipay
271微信支付wēi xìn zhī fùWeChat Pay
272找钱zhǎo qiánTrả lại tiền thừa
273收据shōu jùBiên lai
274发票fā piàoHóa đơn
275退货tuì huòTrả hàng
276换货huàn huòĐổi hàng
277保修bǎo xiūBảo hành
278促销cù xiāoKhuyến mãi
279包装bāo zhuāngĐóng gói
280标签biāo qiānNhãn mác
281商品shāng pǐnSản phẩm
282质量zhì liàngChất lượng
283评价píng jiàĐánh giá
284网购wǎng gòuMua sắm online
285快递kuài dìChuyển phát nhanh
286运费yùn fèiPhí vận chuyển
287到货dào huòHàng đã đến
288缺货quē huòHết hàng
289上新shàng xīnHàng mới về
290尺码chǐ mǎKích cỡ (quần áo, giày dép)
291试穿shì chuānThử đồ
292款式kuǎn shìKiểu dáng
293颜色yán sèMàu sắc
294数量shù liàngSố lượng
295风格fēng géPhong cách
296品牌pǐn páiThương hiệu
297下单xiàdānĐặt hàng
298会员huì yuánThành viên
299积分jī fēnĐiểm tích lũy
300礼品lǐ pǐnQuà tặng
từ vựng cơ bản tiếng trung

Từ vựng tiếng Trung cơ bản chủ đề hoạt động

STTTiếng TrungPinyinÝ nghĩa
301跑步pǎo bùChạy bộ
302散步sàn bùĐi dạo
303游泳yóu yǒngBơi lội
304骑车qí chēĐi xe đạp
305开车kāi chēLái xe
306走路zǒu lùĐi bộ
307打篮球dǎ lán qiúChơi bóng rổ
308踢足球tī zú qiúĐá bóng
309打羽毛球dǎ yǔ máo qiúĐánh cầu lông
310打网球dǎ wǎng qiúChơi tennis
311爬山pá shānLeo núi
312露营lù yíngCắm trại
313钓鱼diào yúCâu cá
314唱歌chàng gēHát
315跳舞tiào wǔNhảy múa
316画画huà huàVẽ tranh
317看电影kàn diàn yǐngXem phim
318看电视kàn diàn shìXem tivi
319听音乐tīng yīn yuèNghe nhạc
320看书kàn shūĐọc sách
321写字xiě zìViết chữ
322学习xué xíHọc
323做作业zuò zuò yèLàm bài tập
324上课shàng kèLên lớp
325下课xià kèTan học
326工作gōng zuòLàm việc
327加班jiā bānTăng ca
328开会kāi huìHọp
329做饭zuò fànNấu ăn
330吃饭chī fànĂn cơm
331喝水hē shuǐUống nước
332睡觉shuì jiàoNgủ
333起床qǐ chuángThức dậy
334洗澡xǐ zǎoTắm
335刷牙shuā yáĐánh răng
336洗脸xǐ liǎnRửa mặt
337洗衣服xǐ yī fúGiặt quần áo
338参观cānguānTham quan
339收拾shōu shiDọn dẹp
340买东西mǎi dōng xiMua đồ
341上网shàngwǎngLên mạng
342聊天liáo tiānTán gẫu
343拍照pāi zhàoChụp ảnh
344上网shàng wǎngLên mạng
345玩手机wán shǒu jīChơi điện thoại
346玩游戏wán yóu xìChơi game
347购物gòu wùMua sắm
348旅游lǚ yóuDu lịch
349拍视频pāi shì pínQuay video
350做运动zuò yùn dòngTập thể dục

Từ vựng tiếng Trung cơ bản chủ đề ăn uống

STTTiếng TrungPinyinÝ nghĩa
351chīĂn
352Uống
353做饭zuò fànNấu ăn
354zhǔLuộc, nấu
355chǎoXào
356shāoKho, đun
357kǎoNướng
358zhēngHấp
359dùnHầm
360qiēCắt, thái
361bāoBóc vỏ
362搅拌jiǎo bànKhuấy, trộn
363dàoRót
364饿èĐói
365bǎoNo
366Khát
367好吃hǎochīNgon
368点菜diǎn càiGọi món
369结账jié zhàngThanh toán
370外卖wài màiĐồ ăn ngoài
371菜单cài dānThực đơn
372tiánNgọt
373xiánMặn
374suānChua
375Cay
376Đắng
377dànNhạt
378清淡qīngdànThanh đạm
379零食líng shíĐồ ăn vặt
380饮料yǐn liàoĐồ uống
381shuǐNước
382cháTrà
383咖啡kā fēiCà phê
384果汁guǒ zhīNước trái cây
385牛奶niú nǎiSữa bò
386啤酒pí jiǔBia
387fànCơm
388米饭mǐ fànCơm trắng
389面条miàn tiáo
390zhōuCháo
391tāngCanh
392包子bāo ziBánh bao
393饺子jiǎo ziBánh chẻo
394面包miàn bāoBánh mì
395鸡蛋jī dànTrứng gà
396鸡肉jī ròuThịt gà
397牛肉niú ròuThịt bò
398猪肉zhū ròuThịt heo
399
400xiāTôm
401蔬菜shū càiRau củ
402土豆tǔ dòuKhoai tây
403胡萝卜hú luó boCà rốt
404西红柿xī hóng shìCà chua
405洋葱yáng cōngHành tây
406辣椒là jiāoỚt
407酱油jiàng yóuNước tương
408Giấm
409yánMuối
410tángĐường
411火锅huǒ guōLẩu
412烧烤shāo kǎoBBQ, đồ nướng
413炸鸡zhà jīGà rán
414巧克力qiǎo kè lìSô cô la
415冰淇淋bīng qí línKem
416新鲜xīn xiānTươi
417筷子kuài ziĐũa
418勺子sháo ziMuỗng
419味道wèi dàoHương vị
420xiāngThơm
từ vựng tiếng trung cơ bản về ăn uống

Từ vựng tiếng Trung cơ bản chủ đề gia đình

STTTiếng TrungPinyinÝ nghĩa
421家庭jiā tíngGia đình
422家人jiā rénNgười nhà
423父亲fù qīnCha (trang trọng)
424母亲mǔ qīnMẹ (trang trọng)
425爸爸bà baBố
426妈妈mā maMẹ
427爷爷yé yeÔng nội
428奶奶nǎi naiBà nội
429外公wài gōngÔng ngoại
430外婆wài póBà ngoại
431哥哥gē geAnh trai
432弟弟dì diEm trai
433姐姐jiě jieChị gái
434妹妹mèi meiEm gái
435兄弟xiōng dìAnh em
436姐妹jiě mèiChị em
437儿子ér ziCon trai
438女儿nǚ érCon gái
439孙子sūn ziCháu trai (nội)
440孙女sūn nǚCháu gái (nội)
441外孙wài sūnCháu trai (ngoại)
442外孙女wài sūn nǚCháu gái (ngoại)
443丈夫zhàng fūChồng
444妻子qī ziVợ
445伯伯bóboBác (anh trai bố)
446叔叔shū shuChú (em của bố)
447阿姨ā yíCô (em của mẹ)
448舅舅jiù jiuCậu (anh/em trai mẹ))
449姑姑gūguCô (chị/em gái bố)
450堂兄弟姐妹táng xiōng dì jiě mèiAnh em họ (bên nội)

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về màu sắc

STTTiếng TrungPinyinÝ nghĩa
451颜色yán sèMàu sắc
452红色hóng sèMàu đỏ
453蓝色lán sèMàu xanh dương
454黄色huáng sèMàu vàng
455绿色lǜ sèMàu xanh lá cây
456黑色hēi sèMàu đen
457白色bái sèMàu trắng
458灰色huī sèMàu xám
459棕色zōng sèMàu nâu
460橙色chéng sèMàu cam
461紫色zǐ sèMàu tím
462粉红色fěn hóng sèMàu hồng
463银色yín sèMàu bạc
464金色jīn sèMàu vàng kim
465深色shēn sèMàu đậm
466浅色qiǎn sèMàu nhạt
467彩色cǎi sèĐa màu, sặc sỡ
468米色mǐ sèMàu be
469青色qīng sèXanh lam (cổ)
470天蓝色tiān lán sèMàu xanh da trời
471宝蓝色bǎo lán sèMàu xanh coban
472橄榄绿gǎn lǎn lǜMàu xanh ô liu
473咖啡色kā fēi sèMàu cà phê
474驼色tuó sèMàu da lạc đà
475亮色liàng sèMàu sáng
476暗色àn sèMàu tối
477柠檬黄níng méng huángMàu vàng chanh
478珊瑚红shān hú hóngMàu đỏ san hô
479酒红色jiǔ hóng sèMàu đỏ rượu vang
480烟灰色yān huī sèMàu xám khói

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về trái cây

STTTiếng TrungPinyinÝ nghĩa
481水果shuǐ guǒTrái cây
482苹果píng guǒTáo
483香蕉xiāng jiāoChuối
484西瓜xī guāDưa hấu
485葡萄pú táoNho
486橙子chéng ziCam
487柠檬níng méngChanh vàng
488柚子yòu ziBưởi
489芒果máng guǒXoài
490草莓cǎo méiDâu tây
491蓝莓lán méiViệt quất
492樱桃yīng táoAnh đào
493荔枝lì zhīVải
494龙眼lóng yǎnNhãn
495榴莲liú liánSầu riêng
496火龙果huǒ lóng guǒThanh long
497石榴shí liúLựu
498猕猴桃mí hóu táoKiwi
499哈密瓜hā mì guāDưa lưới
500木瓜mù guāĐu đủ
501
502椰子yē ziDừa
503梅子méi ziMận
504菠萝bōluóDứa (khóm)
505覆盆子fùpénziPhúc bồn tử
506甘蔗gān zhèMía
507桔子jú ziQuýt
508山竹shān zhúMăng cụt
509桑葚sāng shènDâu tằm
510枣子zǎo ziTáo tàu
511柿子shì ziHồng
512黄桃huáng táoĐào vàng
513百香果bǎixiāngguǒChanh dây
514菠萝蜜bōluómìMít
515椰枣yē zǎoChà là
516葡萄柚pú táo yòuBưởi chùm
517红毛丹hóng máo dānChôm chôm
518牛油果niú yóu guǒ
519番石榴fān shí liúỔi
520杨桃yángtáoKhế
521香瓜xiāngguāDưa lê
522释迦果shìjiāguǒMãng cầu
523杏子xìng zi
524蓝莓干lán méi gānViệt quất khô
525人心果rénxīnguǒSa pô chê

Khám phá thêm: Từ Vựng Trái Cây Trong Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về ngày tháng

STTTiếng TrungPinyinÝ nghĩa
526niánNăm
527yuèTháng
528Ngày (trang trọng)
529hàoNgày (thông dụng)
530星期xīng qīTuần
531星期一xīng qī yīThứ Hai
532星期二xīng qī èrThứ Ba
533星期三xīng qī sānThứ Tư
534星期四xīng qī sìThứ Năm
535星期五xīng qī wǔThứ Sáu
536星期六xīng qī liùThứ Bảy
537星期天 / 星期日xīng qī tiān / rìChủ Nhật
538今天jīn tiānHôm nay
539明天míng tiānNgày mai
540昨天zuó tiānHôm qua
541后天hòu tiānNgày kia
542前天qián tiānHôm kia
543每天měi tiānMỗi ngày
544每月měi yuèMỗi tháng
545每年měi niánMỗi năm
546今年jīn niánNăm nay
547明年míng niánNăm sau
548去年qù niánNăm ngoái
549上个月shàng ge yuèTháng trước
550下个月xià ge yuèTháng sau
551月初yuè chūĐầu tháng
552月中yuè zhōngGiữa tháng
553月底yuè dǐCuối tháng
554日历rì lìLịch ngày
555时间shí jiānThời gian
556日期rì qīNgày tháng
557什么时候shén me shí hòuKhi nào?
558几月几号jǐ yuè jǐ hàoMấy tháng mấy ngày?
559几点jǐ diǎnMấy giờ?
560时钟shí zhōngĐồng hồ
từ vựng cơ bản tiếng trung về thời gian

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về số đếm

STTTiếng TrungPinyinÝ nghĩa
561một
562èrhai
563sānba
564bốn
565năm
566liùsáu
567bảy
568tám
569jiǔchín
570shímười
571bǎitrăm
572qiānngàn
573wànvạn (10,000)
574亿trăm triệu (100,000,000)
575đứng trước số thứ tự (ví dụ: 第一次 – lần đầu tiên)
576língsố không
577一半yíbànmột nửa
578shuāngcặp, đôi
579liǎnghai (dùng trước lượng từ)
580bànnửa
581duōnhiều
582shǎoít
583mấy, vài
584成千上万chéng qiān shàng wànhàng ngàn hàng vạn

Chi tiết hơn tại: Học Số Đếm Trong Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về cảm xúc

STTTiếng TrungPinyinÝ nghĩa
585开心kāixīnVui vẻ
586难过nánguòBuồn bã
587生气shēngqìTức giận
588紧张jǐnzhāngCăng thẳng
589不安bù’ānBất an
590兴奋xīngfènPhấn khích
591失望shīwàngThất vọng
592满意mǎnyìHài lòng
593害怕hàipàSợ hãi
594惊讶jīngyàNgạc nhiên
595痛苦tòngkǔĐau khổ
596悲伤bēishāngBi thương
597幸福xìngfúHạnh phúc
598忧虑yōulǜLo lắng
599安心ānxīnYên tâm
600愤怒fènnùPhẫn nộ
601孤单gūdānCô đơn
602烦恼fánnǎoPhiền não
603羞愧xiūkuìXấu hổ
604后悔hòuhuǐHối hận
605同情tóngqíngĐồng cảm
606无聊wúliáoBuồn chán
607嫉妒jídùGhen tỵ
608惆怅chóuchàngSầu muộn
609期待qīdàiMong đợi
610想念xiǎngniànNhớ nhung
611忧伤yōushāngƯu sầu
612感动gǎndòngCảm động
613恐惧kǒngjùKhiếp sợ
614满足mǎnzúThỏa mãn
615难堪nánkānKhó xử
616焦虑jiāolǜBồn chồn
617不满bùmǎnBất mãn
618惊恐jīngkǒngHoảng sợ
619欣慰xīnwèiAn ủi
620失落shīluòLạc lõng
621恼火nǎohuǒBực bội
622绝望juéwàngTuyệt vọng
623心酸xīnsuānChua xót
624恶心ěxīnBuồn nôn (khó chịu, kinh tởm)
625激动jīdòngKích động
626心动xīndòngRung động
627讨厌tǎoyànChán ghét
628怀疑huáiyíNghi ngờ
629热情rèqíngNhiệt tình
630冷静lěngjìngBình tĩnh

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về thể thao

STTTiếng TrungPinyinÝ nghĩa
631体育tǐyùThể thao
632足球zúqiúBóng đá
633篮球lánqiúBóng rổ
634排球páiqiúBóng chuyền
635网球wǎngqiúQuần vợt
636乒乓球pīngpāngqiúBóng bàn
637羽毛球yǔmáoqiúCầu lông
638棒球bàngqiúBóng chày
639高尔夫球gāo’ěrfūqiúGolf
640游泳yóuyǒngBơi lội
641跑步pǎobùChạy bộ
642跳远tiàoyuǎnNhảy xa
643跳高tiàogāoNhảy cao
644举重jǔzhòngCử tạ
645拳击quánjīQuyền anh
646摔跤shuāijiāoĐô vật
647滑冰huábīngTrượt băng
648滑雪huáxuěTrượt tuyết
649射箭shèjiànBắn cung
650体操tǐcāoThể dục dụng cụ
651自行车zìxíngchēXe đạp
652马拉松mǎlāsōngMarathon
653赛车sàichēĐua xe
654竞走jìngzǒuĐi bộ thể thao
655跳水tiàoshuǐNhảy cầu
656射击shèjīBắn súng
657冲浪chōnglàngLướt sóng
658举办jǔbànTổ chức (giải đấu)
659运动会yùndònghuìHội thao
660田径tiánjìngĐiền kinh
661裁判cáipànTrọng tài
662球队qiúduìĐội bóng
663比赛bǐsàiTrận đấu
664进球jìnqiúGhi bàn
665shūThua
666yíngThắng
667平局píngjúHòa
668耐力nàilìSức bền
669速度sùdùTốc độ
670热身rèshēnKhởi động
671拉伸lāshēnGiãn cơ
672锻炼duànliànRèn luyện
673训练xùnliànTập luyện
674冠军guànjūnQuán quân
675亚军yàjūnÁ quân
676季军jìjūnGiải ba
677金牌jīnpáiHuy chương vàng
678银牌yínpáiHuy chương bạc
679铜牌tóngpáiHuy chương đồng
680世界杯shìjièbēiWorld Cup
681奥运会àoyùnhuìThế vận hội Olympic
682接力赛jiēlìsàiChạy tiếp sức
683障碍赛zhàng’àisàiChạy vượt chướng ngại vật
684比分bǐfēnTỉ số
685观众guānzhòngKhán giả
686加时赛jiāshísàiHiệp phụ
687点球diǎnqiúPhạt đền (penalty)
688红牌hóngpáiThẻ đỏ
689黄牌huángpáiThẻ vàng
690球场qiúchǎngSân bóng
từ vựng tiếng trung cơ bản về thể thao
1000 từ vựng cơ bản tiếng Trung – chủ đề thể thao

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về đặc điểm mô tả

STTTiếng TrungPinyinÝ nghĩa
691Lớn
692xiǎoNhỏ
693chángDài
694duǎnNgắn
695gāoCao
696Thấp
697kuānRộng
698狭窄xiázhǎiHẹp
699zhòngNặng
700qīngNhẹ
701shēnSâu
702qiǎnCạn
703liàngSáng
704ànTối
705清晰qīngxīRõ ràng
706模糊móhúMơ hồ
707ruǎnMềm
708yìngCứng
709shòuGầy
710pàngBéo
711美丽měilìĐẹp (dùng cho nữ)
712chǒuXấu
713模样múyàngDáng vẻ, hình dáng
714粗糙cūcāoGồ ghề
715漂亮piàoliangXinh đẹp
716可爱kě’àiDễ thương
717容易róngyìDễ dàng
718nánKhó
719kuàiNhanh
720mànChậm
721Nóng
722lěngLạnh
723Thô
724湿shīẨm ướt
725gānKhô
726zhíThẳng
727wānCong
728平坦píngtǎnBằng phẳng
729Dốc
730透明tòumíngTrong suốt
731新鲜xīnxiānTươi mới
732难吃nán chīDở (đồ ăn)
733流畅liúchàngTrôi chảy
734健康jiànkāngKhỏe mạnh
735聪明cōngmíngThông minh
736清新qīngxīnTươi mới
737肮脏āngzāngBẩn thỉu
738安全ānquánAn toàn
739危险wēixiǎnNguy hiểm
740高贵gāoguìQuý phái
741稳定wěndìngỔn định
742精致jīngzhìTinh xảo
743奇怪qíguàiKỳ lạ
744精密jīngmìTỉ mỉ, chi tiết
745复杂fùzáPhức tạp
746简单jiǎndānĐơn giản
747喧闹xuānnàoỒn ào
748安静ānjìngYên tĩnh
749英俊yīngjùnAnh tuấn
750端庄duānzhuāngĐoan trang
751传统chuántǒngTruyền thống
752现代xiàndàiHiện đại
753平凡píngfánBình dị, đơn giản
754壮丽zhuànglìTráng lệ
755富有fùyǒuGiàu có
756贫穷pínqióngNghèo
757朦胧ménglóngMơ hồ
758明朗mínglǎngSáng sủa, rõ ràng
759强壮qiángzhuàngCường tráng
760虚弱xūruòYếu ớt

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về quốc gia

STTTiếng TrungPinyinÝ nghĩa
761中国ZhōngguóTrung Quốc
762越南YuènánViệt Nam
763日本RìběnNhật Bản
764韩国HánguóHàn Quốc
765朝鲜CháoxiǎnTriều Tiên
766泰国TàiguóThái Lan
767老挝LǎowōLào
768柬埔寨JiǎnpǔzhàiCampuchia
769缅甸MiǎndiànMyanmar
770印度YìndùẤn Độ
771马来西亚MǎláixīyàMalaysia
772新加坡XīnjiāpōSingapore
773印度尼西亚YìndùníxīyàIndonesia
774菲律宾FēilǜbīnPhilippines
775澳大利亚ÀodàlìyàÚc
776新西兰XīnxīlánNew Zealand
777美国MěiguóHoa Kỳ (Mỹ)
778加拿大JiānádàCanada
779墨西哥MòxīgēMexico
780巴西BāxīBrazil
781阿根廷ĀgēntíngArgentina
782智利ZhìlìChile
783秘鲁BìlǔPeru
784哥伦比亚GēlúnbǐyàColombia
785英国YīngguóAnh
786法国FǎguóPháp
787德国DéguóĐức
788意大利YìdàlìÝ
789西班牙XībānyáTây Ban Nha
790葡萄牙PútáoyáBồ Đào Nha
791荷兰HélánHà Lan
792瑞士RuìshìThụy Sĩ
793奥地利ÀodìlìÁo
794比利时BǐlìshíBỉ
795挪威NuówēiNa Uy
796瑞典RuìdiǎnThụy Điển
797芬兰FēnlánPhần Lan
798丹麦DānmàiĐan Mạch
799希腊XīlàHy Lạp
800波兰BōlánBa Lan
801捷克JiékèSéc (Czech)
802匈牙利XiōngyálìHungary
803俄罗斯ÉluósīNga
804乌克兰WūkèlánUkraina
805土耳其Tǔ’ěrqíThổ Nhĩ Kỳ
806埃及ĀijíAi Cập
807南非NánfēiNam Phi
808摩洛哥MóluògēMorocco
809阿尔及利亚Ā’ěrjílìyàAlgeria
810尼日利亚NírìlìyàNigeria

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về động vật

STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
811gǒuChó
812māoMèo
813niǎoChim
814
815Ngựa
816niú
817yángCừu
818
819zhūLợn (Heo)
820老虎lǎohǔHổ
821狮子shīziSư tử
822大象dàxiàngVoi
823xióngGấu
824lángSói
825shéRắn
826兔子tùziThỏ
827青蛙qīngwāẾch
828乌龟wūguīRùa
829鸭子yāziVịt
830éNgỗng
831猴子hóuziKhỉ
832松鼠sōngshǔSóc
833蟒蛇mǎngshéTrăn
834猫头鹰māotóuyīngCú mèo
835海豚hǎitúnCá heo
836鲸鱼jīngyúCá voi
837鲨鱼shāyúCá mập
838章鱼zhāngyúBạch tuộc
839螃蟹pángxièCua
840龙虾lóngxiāTôm hùm
841蜜蜂mìfēngOng
842蝴蝶húdiéBướm
843蚂蚁mǎyǐKiến
844蚊子wénziMuỗi
845苍蝇cāngyingRuồi
846蟑螂zhānglángGián
847河马hémǎHà mã
848犀牛xīniúTê giác
849Lừa
850骆驼luòtuoLạc đà
851老鼠lǎoshǔChuột
852蝙蝠biānfúDơi
853蜘蛛zhīzhūNhện
854海星hǎixīngSao biển
855海马hǎimǎCá ngựa
856珊瑚shānhúSan hô
857海龟hǎiguīRùa biển
858Hạc
859孔雀kǒngquèCông
860蜥蜴xīyìThằn lằn
từ vựng tiếng trung cơ bản về động vật

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về thiên nhiên và thời tiết

STTTiếng TrungPinyinÝ nghĩa
861天气tiānqìThời tiết
862晴天qíngtiānTrời nắng
863阴天yīntiānTrời âm u
864多云duōyúnNhiều mây
865Mưa
866空气kōngqìKhông khí
867干旱gānhànHạn hán
868雷雨léiyǔMưa giông
869台风táifēngBão nhiệt đới
870fēngGió
871微风wēifēngGió nhẹ
872强风qiángfēngGió mạnh
873xuěTuyết
874海洋hǎiyángĐại dương
875热带rèdàiNhiệt đới
876暖和nuǎnhuoẤm áp
877寒冷hánlěngLạnh
878太阳tàiyángMặt trời
879月亮yuèliàngMặt trăng
880天空tiānkōngBầu trời
881xīngSao
882风暴fēngbàoBão
883闪电shǎndiànSét
884雷声léishēngTiếng sấm
885彩虹cǎihóngCầu vồng
886Sương mù
887shuāngSương giá
888熔岩róngyánDung nham
889温度wēndùNhiệt độ
890地震dìzhènĐộng đất
891气候qìhòuKhí hậu
892极光jíguāngCực quang
893洪水hóngshuǐLũ lụt
894春天chūntiānMùa xuân
895夏天xiàtiānMùa hè
896秋天qiūtiānMùa thu
897冬天dōngtiānMùa đông
898沙漠shāmòSa mạc
899草原cǎoyuánThảo nguyên
900岛屿dǎoyǔĐảo

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về nhà cửa và vật dụng

STTTiếng TrungPinyinÝ nghĩa
901房子fángziNgôi nhà
902jiāGia đình, nhà
903客厅kètīngPhòng khách
904卧室wòshìPhòng ngủ
905厨房chúfángNhà bếp
906浴室yùshìPhòng tắm
907餐厅cāntīngPhòng ăn
908书房shūfángPhòng đọc sách
909阳台yángtáiBan công
910走廊zǒulángHành lang
911ménCửa
912窗户chuānghùCửa sổ
913屋顶wūdǐngMái nhà
914地板dìbǎnSàn nhà
915qiángTường
916地毯dìtǎnThảm
917家具jiājùNội thất, đồ đạc
918沙发shāfāGhế sofa
919椅子yǐziGhế
920桌子zhuōziBàn
921chuángGiường
922衣柜yīguìTủ quần áo
923餐桌cānzhuōBàn ăn
924茶几chájīBàn trà
925电视diànshìTi vi
926空调kōngtiáoĐiều hòa
927风扇fēngshànQuạt
928冰箱bīngxiāngTủ lạnh
929微波炉wēibōlúLò vi sóng
930洗衣机xǐyījīMáy giặt
931洗碗机xǐwǎnjīMáy rửa chén
932烤箱kǎo xiāngLò nướng
933电炉diànlúBếp điện
934炉子lúziBếp (chạy gas)
935水槽shuǐcáoBồn rửa bát
936热水器rèshuǐqìMáy nước nóng
937厕所cè suǒNhà vệ sinh
938浴缸yùgāngBồn tắm
939马桶mǎtǒngBồn cầu
940洗手池xǐshǒuchíBồn rửa tay
941镜子jìngziGương
942毛巾máojīnKhăn tắm
943牙刷yáshuāBàn chải đánh răng
944牙膏yágāoKem đánh răng
945香皂xiāngzàoXà phòng
946手纸shǒuzhǐGiấy vệ sinh
947洗发水xǐfàshuǐDầu gội
948沐浴露mùyùlùSữa tắm
949抱枕bàozhěnGối ôm
950被子bèiziChăn
951床单chuángdānGa giường
952枕头zhěntouGối
953电视遥控器diànshì yáokòngqìĐiều khiển ti vi
954电话diànhuàĐiện thoại
955书架shūjiàKệ sách
956dēngĐèn
957照相机zhàoxiàngjīMáy ảnh
958电脑diànnǎoMáy tính
959shūSách
960杯子bēiziCốc
961wǎnBát
962盘子pánziĐĩa
963刀子dāoziDao
964勺子sháoziMuỗng
965叉子chāziDĩa
966guōNồi
967纸巾zhǐjīnGiấy ăn, khăn giấy
968梳子shūziLược
969熨斗yùndǒuBàn ủi
970垃圾桶lājītǒngThùng rác
từ vựng cơ bản tiếng trung về vật dụng

Từ vựng tiếng Trung về quần áo

STTTiếng TrungPinyinÝ nghĩa
971衣服yīfúQuần áo
972衬衫chènshānÁo sơ mi
973T恤T-xùÁo thun
974裙子qúnziVáy
975裤子kùziQuần
976外套wàitàoÁo khoác
977羽绒服yǔróngfúÁo khoác lông vũ
978连衣裙liányīqúnVáy liền
979西装xīzhuāngBộ vest, suit
980套装tàozhuāngBộ đồ, trang phục
981牛仔裤niúzǎikùQuần jeans
982运动鞋yùndòngxiéGiày thể thao
983皮鞋píxiéGiày da
984靴子xuēziỦng, giày ống
985拖鞋tuōxiéDép, sandal
986帽子màozi
987围巾wéijīnKhăn quàng cổ
988手套shǒutàoGăng tay
989袜子wàziTất, vớ
990内衣nèiyīĐồ lót
991胸罩xiōngzhàoÁo ngực (bra)
992内裤nèikùQuần lót
993睡衣shuìyīĐồ ngủ
994睡裤shuìkùQuần ngủ
995背心bèixīnÁo ba lỗ, áo sơ mi không tay
996夹克jiákèÁo khoác gió
997运动裤yùndòng kùQuần thể thao
998游泳衣yóuyǒng yīĐồ bơi
999睡袍shuìpáoÁo choàng ngủ
1000牛仔外套niúzǎi wàitàoÁo khoác jeans

Tổng kết

Học từ vựng là bước đầu tiên không thể thiếu khi học tiếng Trung. Với danh sách 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản trên từ Ni Hao Ma, hy vọng bạn đã có cho mình vốn từ cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong những tình huống cơ bản. Ngoài ra, hãy tiếp tục học hỏi, thực hành mỗi ngày và mở rộng vốn từ của mình để có thể nói tiếng Trung một cách tự nhiên và tự tin nhé!

Email
Điện thoại
Zalo
Tin nhắn
Tin nhắn
Điện thoại
Email
Zalo
Lên đầu trang