Bạn mới bắt đầu học tiếng Trung và không biết nên bắt đầu từ đâu? Một trong những bước quan trọng nhất để giao tiếp tiếng Trung hiệu quả là có được vốn từ vựng cơ bản. Hiểu được điều đó, Ni Hao Ma đã tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản, được sắp xếp một cách khoa học và dễ học, để giúp những người mới bắt đầu tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung.
1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản
Khi bạn sở hữu vốn từ vựng phong phú, việc nghe, nói, đọc, viết trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn. Đặc biệt với người mới bắt đầu, việc nắm vững các từ vựng cơ bản sẽ giúp bạn nhanh chóng hiểu bài học, giao tiếp tự tin và tạo đà tiến bộ rõ rệt trong quá trình học tiếng Trung.
Sau đây là 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày.
Từ vựng tiếng Trung cơ bản chủ đề chào hỏi
Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Trung, việc nắm vững các mẫu câu và từ vựng chào hỏi hàng sẽ giúp bạn bắt đầu cuộc trò chuyện, thể hiện sự tôn trọng và kết nối với người nói tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày.
| STT | Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | 你好 | nǐ hǎo | Xin chào |
| 2 | 您好 | nín hǎo | Xin chào (lịch sự) |
| 3 | 早上好 | zǎo shang hǎo | Chào buổi sáng |
| 4 | 下午好 | xià wǔ hǎo | Chào buổi chiều |
| 5 | 晚上好 | wǎn shang hǎo | Chào buổi tối |
| 6 | 不好意思 | bù hǎo yì si | Ngại quá |
| 7 | 请问 | qǐng wèn | Xin hỏi |
| 8 | 明天见 | míng tiān jiàn | Hẹn gặp lại ngày mai |
| 9 | 你好吗? | nǐ hǎo ma? | Bạn khỏe không? |
| 10 | 我很好 | wǒ hěn hǎo | Tôi rất khỏe |
| 11 | 谢谢 | xiè xie | Cảm ơn |
| 12 | 不客气 | bú kè qi | Không có gì |
| 13 | 对不起 | duì bù qǐ | Xin lỗi |
| 14 | 没关系 | méi guān xi | Không sao đâu |
| 15 | 请 | qǐng | Mời / xin mời |
| 16 | 他 | Tā | Anh ấy |
| 17 | 她 | Tā | Cô ấy |
| 18 | 我 | Wǒ | Tôi |
| 19 | 你 | Nǐ | Bạn |
| 20 | 我们 | wǒ men | Chúng tôi |
| 21 | 他们 | tā men | Họ |
| 22 | 你们 | nǐ men | Các bạn |
| 23 | 您 | nín | Ngài/Ông/Bà |
| 24 | 加油 | jiā yóu | Cố lên |
| 25 | 再见 | zài jiàn | Tạm biệt |
| 26 | 拜拜 | bāi bāi | Bye bye |
| 27 | 一会儿见 | yí huìr jiàn | Gặp lại sau nhé |
| 28 | 晚安 | wǎn ān | Chúc ngủ ngon |
| 29 | 晚安 | bǎo zhòng | Bảo trọng |
| 30 | 欢迎 | huān yíng | Hoan nghênh/Chào mừng |

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giới thiệu bản thân
| STT | Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 31 | 兴趣 | xìng qù | Sở thích |
| 32 | 学习 | xué xí | Học tập |
| 33 | 留学 | liúxué | Du học |
| 34 | 大学 | dà xué | Đại học |
| 35 | 高中 | gāozhōng | Trung học phổ thông |
| 36 | 名字 | míng zì | Tên |
| 37 | 姓 | xìng | Họ |
| 38 | 现在 | xiàn zài | Hiện tại |
| 39 | 英文名字 | yīng wén míng zì | Tên tiếng Anh |
| 40 | 年龄 | nián líng | Tuổi |
| 41 | 岁 | suì | Tuổi (đơn vị) |
| 42 | 出生 | chū shēng | Sinh ra |
| 43 | 出生地 | chū shēng dì | Nơi sinh |
| 44 | 来自 | lái zì | Đến từ |
| 45 | 国家 | guó jiā | Quốc gia |
| 46 | 性别 | xìngbié | Giới tính |
| 47 | 电话号码 | diànhuà hàomǎ | Số điện thoại |
| 48 | 城市 | chéng shì | Thành phố |
| 49 | 住在 | zhù zài | Sống tại |
| 50 | 地址 | dì zhǐ | Địa chỉ |
| 51 | 男 | nán | Nam |
| 52 | 女 | nǚ | Nữ |
| 53 | 邮箱 | yóu xiāng | |
| 54 | 毕业 | bìyè | Tốt nghiệp |
| 55 | 家乡 | jiāxiāng | Quê hương |
| 56 | 公司 | gōng sī | Công ty |
| 57 | 工作 | gōng zuò | Công việc |
| 58 | 喜欢 | xǐhuan | Thích |
| 59 | 上班 | shàng bān | Đi làm |
| 60 | 专业 | zhuān yè | Chuyên ngành |
| 61 | 梦想 | mèngxiǎng | Ước mơ |
| 62 | 语言 | yǔ yán | Ngôn ngữ |
| 63 | 会说 | huì shuō | Biết nói |
| 64 | 一点 | yì diǎn | Một chút |
| 65 | 中文 | zhōng wén | Tiếng Trung |
| 66 | 英文 | yīng wén | Tiếng Anh |
| 67 | 爱好 | ài hào | Sở thích |
| 68 | 旅游 | lǚ yóu | Du lịch |
| 69 | 音乐 | yīn yuè | Âm nhạc |
| 70 | 看书 | kàn shū | Đọc sách |
| 71 | 听音乐 | tīng yīn yuè | Nghe nhạc |
| 72 | 看电影 | kàn diàn yǐng | Xem phim |
| 73 | 性格 | xìng gé | Tính cách |
| 74 | 生日 | shēngrì | Sinh nhật |
| 75 | 介绍 | jiè shào | Giới thiệu |
| 76 | 家庭 | jiā tíng | Gia đình |
| 77 | 父母 | fù mǔ | Bố mẹ |
| 78 | 兄弟姐妹 | xiōng dì jiě mèi | Anh chị em |
| 79 | 优点 | yōudiǎn | Ưu điểm |
| 80 | 缺点 | quēdiǎn | Khuyết điểm |
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về địa điểm
| STT | Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 81 | 这里 | zhè lǐ | Ở đây |
| 82 | 那里 | nà lǐ | Ở kia |
| 83 | 哪儿 | nǎr | Ở đâu |
| 84 | 上 | shàng | Trên |
| 85 | 下 | xià | Dưới |
| 86 | 左边 | zuǒ biān | Bên trái |
| 87 | 右边 | yòu biān | Bên phải |
| 88 | 前面 | qián miàn | Phía trước |
| 89 | 后面 | hòu miàn | Phía sau |
| 90 | 旁边 | páng biān | Bên cạnh |
| 91 | 中间 | zhōng jiān | Ở giữa |
| 92 | 对面 | duì miàn | Đối diện |
| 93 | 附近 | fù jìn | Gần đây |
| 94 | 远 | yuǎn | Xa |
| 95 | 近 | jìn | Gần |
| 96 | 到 | dào | Đến |
| 97 | 出口 | chū kǒu | Lối ra |
| 98 | 入口 | rù kǒu | Lối vào |
| 99 | 花店 | huā diàn | Cửa hàng hoa |
| 100 | 药店 | yào diàn | Hiệu thuốc |
| 101 | 理发店 | lǐ fà diàn | Tiệm cắt tóc |
| 102 | 电影院 | diàn yǐng yuàn | Rạp chiếu phim |
| 103 | 动物园 | dòng wù yuán | Sở thú |
| 104 | 洗衣店 | xǐ yī diàn | Tiệm giặt ủi |
| 105 | 停车场 | tíng chē chǎng | Bãi đỗ xe |
| 106 | 公司 | gōng sī | Công ty |
| 107 | 游泳池 | yóu yǒng chí | Hồ bơi |
| 108 | 体育场 | tǐ yù chǎng | Sân vận động |
| 109 | 公共汽车站 | gōng gòng qì chē zhàn | Trạm xe buýt |
| 110 | 地铁站 | dì tiě zhàn | Ga tàu điện ngầm |
| 111 | 火车站 | huǒ chē zhàn | Ga tàu hỏa |
| 112 | 机场 | jī chǎng | Sân bay |
| 113 | 天桥 | tiānqiáo | Cầu vượt cho người đi bộ |
| 114 | 市场 | shìchǎng | Chợ |
| 115 | 银行 | yín háng | Ngân hàng |
| 116 | 超市 | chāo shì | Siêu thị |
| 117 | 饭店 | fàn diàn | Nhà hàng |
| 118 | 工厂 | gōngchǎng | Nhà máy |
| 119 | 寺庙 | sìmiào | Chùa |
| 120 | 商店 | shāng diàn | Cửa hàng |
| 121 | 书店 | shū diàn | Hiệu sách |
| 122 | 咖啡馆 | kā fēi guǎn | Quán cà phê |
| 123 | 饭馆 | fànguǎn | Quán ăn |
| 124 | 公园 | gōng yuán | Công viên |
| 125 | 广场 | guǎng chǎng | Quảng trường |
| 126 | 大使馆 | dà shǐ guǎn | Đại sứ quán |
| 127 | 博物馆 | bó wù guǎn | Bảo tàng |
| 128 | 图书馆 | tú shū guǎn | Thư viện |
| 129 | 体育馆 | tǐ yù guǎn | Nhà thi đấu |
| 130 | 洗手间 | xǐ shǒu jiān | Nhà vệ sinh |
| 131 | 游乐场 | yóu lè chǎng | Khu vui chơi |
| 132 | 电梯 | diàn tī | Thang máy |
| 133 | 楼梯 | lóu tī | Cầu thang |
| 134 | 一楼 | yī lóu | Tầng một |
| 135 | 二楼 | èr lóu | Tầng hai |
| 136 | 地下室 | dì xià shì | Tầng hầm |
| 137 | 马路 | mǎ lù | Con đường lớn |
| 138 | 人行道 | rén xíng dào | Vỉa hè |
| 139 | 红绿灯 | hóng lǜ dēng | Đèn giao thông |
| 140 | 方向 | fāng xiàng | Phương hướng |
| 141 | 山 | shān | Núi |
| 142 | 河 | hé | Sông |
| 143 | 湖 | hú | Hồ |
| 144 | 海 | hǎi | Biển |
| 145 | 城市 | chéng shì | Thành phố |
| 146 | 路 | lù | Con đường |
| 147 | 宿舍 | sù shè | Ký túc xá |
| 148 | 房子 | fáng zi | Nhà |
| 149 | 别墅 | bié shù | Biệt thự |
| 150 | 海关 | hǎi guān | Hải quan |
| 151 | 办公室 | bàngōngshì | Văn phòng |
| 152 | 学校 | xuéxiào | Trường học |
| 153 | 医院 | yīyuàn | Bệnh viện |
| 154 | 教堂 | jiàotáng | Nhà thờ |
| 155 | 超市 | chāoshì | Siêu thị |
| 156 | 酒店 | jiǔdiàn | Khách sạn |
| 157 | 东 | dōng | Đông |
| 158 | 西 | xī | Tây |
| 159 | 南 | nán | Nam |
| 160 | 北 | běi | Bắc |
| 161 | 酒吧 | jiǔbā | Quán bar |
| 162 | 茶馆 | cháguǎn | Quán trà |
| 163 | 健身房 | jiànshēnfáng | Phòng tập gym |
| 164 | 学院 | xuéyuàn | Học viện |
| 165 | 派出所 | pàichūsuǒ | Đồn cảnh sát |
| 166 | 法院 | fǎyuàn | Tòa án |
| 167 | 阳台 | yángtái | Ban công |
| 168 | 面包店 | miànbāodiàn | Tiệm bánh mì |
| 169 | 美容院 | měiróngyuàn | Thẩm mỹ viện |
| 170 | 律师事务所 | lǜshī shìwùsuǒ | Văn phòng luật sư |
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về nghề nghiệp
| STT | Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 171 | 医生 | yī shēng | Bác sĩ |
| 172 | 护士 | hù shì | Y tá |
| 173 | 药剂师 | yào jì shī | Dược sĩ |
| 174 | 理发师 | lǐ fà shī | Thợ cắt tóc |
| 175 | 牙医 | yá yī | Nha sĩ |
| 176 | 兽医 | shòu yī | Bác sĩ thú y |
| 177 | 老师 | lǎo shī | Giáo viên |
| 178 | 教授 | jiào shòu | Giáo sư |
| 179 | 学生 | xué shēng | Học sinh, sinh viên |
| 180 | 校长 | xiào zhǎng | Hiệu trưởng |
| 181 | 工人 | gōng rén | Công nhân |
| 182 | 建筑师 | jiàn zhù shī | Kiến trúc sư |
| 183 | 工程师 | gōng chéng shī | Kỹ sư |
| 184 | 电工 | diàn gōng | Thợ điện |
| 185 | 木工 | mù gōng | Thợ mộc |
| 186 | 水管工 | shuǐ guǎn gōng | Thợ sửa ống nước |
| 187 | 司机 | sī jī | Tài xế |
| 188 | 心理医生 | xīn lǐ yī shēng | Bác sĩ tâm lý |
| 189 | 采购员 | cǎi gòu yuán | Nhân viên thu mua |
| 190 | 飞行员 | fēi xíng yuán | Phi công |
| 191 | 空姐 | kōng jiě | Tiếp viên hàng không (nữ) |
| 192 | 空少 | kōng shào | Tiếp viên hàng không (nam) |
| 193 | 商人 | shāng rén | Thương nhân |
| 194 | 老板 | lǎo bǎn | Ông chủ, sếp |
| 195 | 经理 | jīng lǐ | Giám đốc/Quản lý |
| 196 | 职员 | zhí yuán | Nhân viên văn phòng |
| 197 | 秘书 | mì shū | Thư ký |
| 198 | 会计 | kuài jì | Kế toán |
| 199 | 出纳 | chū nà | Thủ quỹ |
| 200 | 人力资源专员 | rénlì zīyuán zhuānyuán | Chuyên viên nhân sự |
| 201 | 厨师 | chúshī | Đầu bếp |
| 202 | 程序员 | chéngxùyuán | Lập trình viên |
| 203 | 动画师 | dònghuàshī | Họa sĩ hoạt hình |
| 204 | 设计师 | shè jì shī | Nhà thiết kế |
| 205 | 咖啡师 | kā fēi shī | Barista |
| 206 | 顾问 | gùwèn | Cố vấn |
| 207 | 科学家 | kēxuéjiā | Nhà khoa học |
| 208 | 模特 | mó tè | Người mẫu |
| 209 | 艺术家 | yì shù jiā | Nghệ sĩ |
| 210 | 演员 | yǎn yuán | Diễn viên |
| 211 | 歌手 | gē shǒu | Ca sĩ |
| 212 | 音乐家 | yīn yuè jiā | Nhạc sĩ |
| 213 | 舞蹈家 | wǔ dǎo jiā | Vũ công |
| 214 | 摄影师 | shè yǐng shī | Nhiếp ảnh gia |
| 215 | 画家 | huà jiā | Họa sĩ |
| 216 | 作家 | zuò jiā | Nhà văn |
| 217 | 记者 | jì zhě | Phóng viên |
| 218 | 编辑 | biān jí | Biên tập viên |
| 219 | 护理师 | hù lǐ shī | Điều dưỡng |
| 220 | 主持人 | zhǔ chí rén | MC, người dẫn chương trình |
| 221 | 导演 | dǎo yǎn | Đạo diễn |
| 222 | 编剧 | biān jù | Biên kịch |
| 223 | 翻译 | fān yì | Phiên dịch |
| 224 | 审计师 | shěnjìshī | Kiểm toán viên |
| 225 | 教练 | jiào liàn | Huấn luyện viên |
| 226 | 运动员 | yùn dòng yuán | Vận động viên |
| 227 | 导游 | dǎoyóu | Hướng dẫn viên du lịch |
| 228 | 服务员 | fú wù yuán | Nhân viên phục vụ |
| 229 | 收银员 | shōu yín yuán | Thu ngân |
| 230 | 保安 | bǎo ān | Bảo vệ |
| 231 | 警察 | jǐng chá | Cảnh sát |
| 232 | 消防员 | xiāo fáng yuán | Lính cứu hỏa |
| 233 | 律师 | lǜ shī | Luật sư |
| 234 | 法官 | fǎ guān | Thẩm phán |
| 235 | 公务员 | gōng wù yuán | Công chức |
| 236 | 政治家 | zhèng zhì jiā | Chính trị gia |
| 237 | 总统 | zǒng tǒng | Tổng thống |
| 238 | 市长 | shì zhǎng | Thị trưởng |
| 239 | 农民 | nóng mín | Nông dân |
| 240 | 渔民 | yú mín | Ngư dân |
| 241 | 工匠 | gōng jiàng | Thợ thủ công |
| 242 | 清洁工 | qīng jié gōng | Nhân viên vệ sinh |
| 243 | 邮递员 | yóu dì yuán | Người đưa thư |
| 244 | 快递员 | kuài dì yuán | Nhân viên giao hàng |
| 245 | 保姆 | bǎo mǔ | Bảo mẫu |
| 246 | 军人 | jūn rén | Quân nhân |
| 247 | 法医 | fǎ yī | Pháp y |
| 248 | 技术员 | jì shù yuán | Kỹ thuật viên |
| 249 | 裁缝 | cáifeng | Thợ may |
| 250 | 实习生 | shíxí shēng | Thực tập sinh |
Từ vựng tiếng Trung cơ bản chủ đề mua sắm
| STT | Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 251 | 购物 | gòu wù | Mua sắm |
| 252 | 市场 | shì chǎng | Chợ |
| 253 | 商店 | shāng diàn | Cửa hàng |
| 254 | 超市 | chāo shì | Siêu thị |
| 255 | 百货商店 | bǎi huò shāng diàn | Cửa hàng bách hóa |
| 256 | 购物中心 | gòu wù zhōng xīn | Trung tâm thương mại |
| 257 | 便利店 | biàn lì diàn | Cửa hàng tiện lợi |
| 258 | 折扣 | 折扣 | Chiết khấu |
| 259 | 顾客 | gù kè | Khách hàng |
| 260 | 价格 | jià gé | Giá cả |
| 261 | 打折 | dǎ zhé | Giảm giá |
| 262 | 便宜 | pián yi | Rẻ |
| 263 | 贵 | guì | Đắt |
| 264 | 大号 | dà hào | Cỡ lớn |
| 265 | 中号 | zhōng hào | Cỡ vừa |
| 266 | 小号 | xiǎo hào | Cỡ nhỏ |
| 267 | 付款 | fù kuǎn | Thanh toán |
| 268 | 现金 | xiàn jīn | Tiền mặt |
| 269 | 信用卡 | xìn yòng kǎ | Thẻ tín dụng |
| 270 | 支付宝 | zhī fù bǎo | Alipay |
| 271 | 微信支付 | wēi xìn zhī fù | WeChat Pay |
| 272 | 找钱 | zhǎo qián | Trả lại tiền thừa |
| 273 | 收据 | shōu jù | Biên lai |
| 274 | 发票 | fā piào | Hóa đơn |
| 275 | 退货 | tuì huò | Trả hàng |
| 276 | 换货 | huàn huò | Đổi hàng |
| 277 | 保修 | bǎo xiū | Bảo hành |
| 278 | 促销 | cù xiāo | Khuyến mãi |
| 279 | 包装 | bāo zhuāng | Đóng gói |
| 280 | 标签 | biāo qiān | Nhãn mác |
| 281 | 商品 | shāng pǐn | Sản phẩm |
| 282 | 质量 | zhì liàng | Chất lượng |
| 283 | 评价 | píng jià | Đánh giá |
| 284 | 网购 | wǎng gòu | Mua sắm online |
| 285 | 快递 | kuài dì | Chuyển phát nhanh |
| 286 | 运费 | yùn fèi | Phí vận chuyển |
| 287 | 到货 | dào huò | Hàng đã đến |
| 288 | 缺货 | quē huò | Hết hàng |
| 289 | 上新 | shàng xīn | Hàng mới về |
| 290 | 尺码 | chǐ mǎ | Kích cỡ (quần áo, giày dép) |
| 291 | 试穿 | shì chuān | Thử đồ |
| 292 | 款式 | kuǎn shì | Kiểu dáng |
| 293 | 颜色 | yán sè | Màu sắc |
| 294 | 数量 | shù liàng | Số lượng |
| 295 | 风格 | fēng gé | Phong cách |
| 296 | 品牌 | pǐn pái | Thương hiệu |
| 297 | 下单 | xiàdān | Đặt hàng |
| 298 | 会员 | huì yuán | Thành viên |
| 299 | 积分 | jī fēn | Điểm tích lũy |
| 300 | 礼品 | lǐ pǐn | Quà tặng |

Từ vựng tiếng Trung cơ bản chủ đề hoạt động
| STT | Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 301 | 跑步 | pǎo bù | Chạy bộ |
| 302 | 散步 | sàn bù | Đi dạo |
| 303 | 游泳 | yóu yǒng | Bơi lội |
| 304 | 骑车 | qí chē | Đi xe đạp |
| 305 | 开车 | kāi chē | Lái xe |
| 306 | 走路 | zǒu lù | Đi bộ |
| 307 | 打篮球 | dǎ lán qiú | Chơi bóng rổ |
| 308 | 踢足球 | tī zú qiú | Đá bóng |
| 309 | 打羽毛球 | dǎ yǔ máo qiú | Đánh cầu lông |
| 310 | 打网球 | dǎ wǎng qiú | Chơi tennis |
| 311 | 爬山 | pá shān | Leo núi |
| 312 | 露营 | lù yíng | Cắm trại |
| 313 | 钓鱼 | diào yú | Câu cá |
| 314 | 唱歌 | chàng gē | Hát |
| 315 | 跳舞 | tiào wǔ | Nhảy múa |
| 316 | 画画 | huà huà | Vẽ tranh |
| 317 | 看电影 | kàn diàn yǐng | Xem phim |
| 318 | 看电视 | kàn diàn shì | Xem tivi |
| 319 | 听音乐 | tīng yīn yuè | Nghe nhạc |
| 320 | 看书 | kàn shū | Đọc sách |
| 321 | 写字 | xiě zì | Viết chữ |
| 322 | 学习 | xué xí | Học |
| 323 | 做作业 | zuò zuò yè | Làm bài tập |
| 324 | 上课 | shàng kè | Lên lớp |
| 325 | 下课 | xià kè | Tan học |
| 326 | 工作 | gōng zuò | Làm việc |
| 327 | 加班 | jiā bān | Tăng ca |
| 328 | 开会 | kāi huì | Họp |
| 329 | 做饭 | zuò fàn | Nấu ăn |
| 330 | 吃饭 | chī fàn | Ăn cơm |
| 331 | 喝水 | hē shuǐ | Uống nước |
| 332 | 睡觉 | shuì jiào | Ngủ |
| 333 | 起床 | qǐ chuáng | Thức dậy |
| 334 | 洗澡 | xǐ zǎo | Tắm |
| 335 | 刷牙 | shuā yá | Đánh răng |
| 336 | 洗脸 | xǐ liǎn | Rửa mặt |
| 337 | 洗衣服 | xǐ yī fú | Giặt quần áo |
| 338 | 参观 | cānguān | Tham quan |
| 339 | 收拾 | shōu shi | Dọn dẹp |
| 340 | 买东西 | mǎi dōng xi | Mua đồ |
| 341 | 上网 | shàngwǎng | Lên mạng |
| 342 | 聊天 | liáo tiān | Tán gẫu |
| 343 | 拍照 | pāi zhào | Chụp ảnh |
| 344 | 上网 | shàng wǎng | Lên mạng |
| 345 | 玩手机 | wán shǒu jī | Chơi điện thoại |
| 346 | 玩游戏 | wán yóu xì | Chơi game |
| 347 | 购物 | gòu wù | Mua sắm |
| 348 | 旅游 | lǚ yóu | Du lịch |
| 349 | 拍视频 | pāi shì pín | Quay video |
| 350 | 做运动 | zuò yùn dòng | Tập thể dục |
Từ vựng tiếng Trung cơ bản chủ đề ăn uống
| STT | Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 351 | 吃 | chī | Ăn |
| 352 | 喝 | hē | Uống |
| 353 | 做饭 | zuò fàn | Nấu ăn |
| 354 | 煮 | zhǔ | Luộc, nấu |
| 355 | 炒 | chǎo | Xào |
| 356 | 烧 | shāo | Kho, đun |
| 357 | 烤 | kǎo | Nướng |
| 358 | 蒸 | zhēng | Hấp |
| 359 | 炖 | dùn | Hầm |
| 360 | 切 | qiē | Cắt, thái |
| 361 | 剥 | bāo | Bóc vỏ |
| 362 | 搅拌 | jiǎo bàn | Khuấy, trộn |
| 363 | 倒 | dào | Rót |
| 364 | 饿 | è | Đói |
| 365 | 饱 | bǎo | No |
| 366 | 渴 | kě | Khát |
| 367 | 好吃 | hǎochī | Ngon |
| 368 | 点菜 | diǎn cài | Gọi món |
| 369 | 结账 | jié zhàng | Thanh toán |
| 370 | 外卖 | wài mài | Đồ ăn ngoài |
| 371 | 菜单 | cài dān | Thực đơn |
| 372 | 甜 | tián | Ngọt |
| 373 | 咸 | xián | Mặn |
| 374 | 酸 | suān | Chua |
| 375 | 辣 | là | Cay |
| 376 | 苦 | kǔ | Đắng |
| 377 | 淡 | dàn | Nhạt |
| 378 | 清淡 | qīngdàn | Thanh đạm |
| 379 | 零食 | líng shí | Đồ ăn vặt |
| 380 | 饮料 | yǐn liào | Đồ uống |
| 381 | 水 | shuǐ | Nước |
| 382 | 茶 | chá | Trà |
| 383 | 咖啡 | kā fēi | Cà phê |
| 384 | 果汁 | guǒ zhī | Nước trái cây |
| 385 | 牛奶 | niú nǎi | Sữa bò |
| 386 | 啤酒 | pí jiǔ | Bia |
| 387 | 饭 | fàn | Cơm |
| 388 | 米饭 | mǐ fàn | Cơm trắng |
| 389 | 面条 | miàn tiáo | Mì |
| 390 | 粥 | zhōu | Cháo |
| 391 | 汤 | tāng | Canh |
| 392 | 包子 | bāo zi | Bánh bao |
| 393 | 饺子 | jiǎo zi | Bánh chẻo |
| 394 | 面包 | miàn bāo | Bánh mì |
| 395 | 鸡蛋 | jī dàn | Trứng gà |
| 396 | 鸡肉 | jī ròu | Thịt gà |
| 397 | 牛肉 | niú ròu | Thịt bò |
| 398 | 猪肉 | zhū ròu | Thịt heo |
| 399 | 鱼 | yú | Cá |
| 400 | 虾 | xiā | Tôm |
| 401 | 蔬菜 | shū cài | Rau củ |
| 402 | 土豆 | tǔ dòu | Khoai tây |
| 403 | 胡萝卜 | hú luó bo | Cà rốt |
| 404 | 西红柿 | xī hóng shì | Cà chua |
| 405 | 洋葱 | yáng cōng | Hành tây |
| 406 | 辣椒 | là jiāo | Ớt |
| 407 | 酱油 | jiàng yóu | Nước tương |
| 408 | 醋 | cù | Giấm |
| 409 | 盐 | yán | Muối |
| 410 | 糖 | táng | Đường |
| 411 | 火锅 | huǒ guō | Lẩu |
| 412 | 烧烤 | shāo kǎo | BBQ, đồ nướng |
| 413 | 炸鸡 | zhà jī | Gà rán |
| 414 | 巧克力 | qiǎo kè lì | Sô cô la |
| 415 | 冰淇淋 | bīng qí lín | Kem |
| 416 | 新鲜 | xīn xiān | Tươi |
| 417 | 筷子 | kuài zi | Đũa |
| 418 | 勺子 | sháo zi | Muỗng |
| 419 | 味道 | wèi dào | Hương vị |
| 420 | 香 | xiāng | Thơm |

Từ vựng tiếng Trung cơ bản chủ đề gia đình
| STT | Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 421 | 家庭 | jiā tíng | Gia đình |
| 422 | 家人 | jiā rén | Người nhà |
| 423 | 父亲 | fù qīn | Cha (trang trọng) |
| 424 | 母亲 | mǔ qīn | Mẹ (trang trọng) |
| 425 | 爸爸 | bà ba | Bố |
| 426 | 妈妈 | mā ma | Mẹ |
| 427 | 爷爷 | yé ye | Ông nội |
| 428 | 奶奶 | nǎi nai | Bà nội |
| 429 | 外公 | wài gōng | Ông ngoại |
| 430 | 外婆 | wài pó | Bà ngoại |
| 431 | 哥哥 | gē ge | Anh trai |
| 432 | 弟弟 | dì di | Em trai |
| 433 | 姐姐 | jiě jie | Chị gái |
| 434 | 妹妹 | mèi mei | Em gái |
| 435 | 兄弟 | xiōng dì | Anh em |
| 436 | 姐妹 | jiě mèi | Chị em |
| 437 | 儿子 | ér zi | Con trai |
| 438 | 女儿 | nǚ ér | Con gái |
| 439 | 孙子 | sūn zi | Cháu trai (nội) |
| 440 | 孙女 | sūn nǚ | Cháu gái (nội) |
| 441 | 外孙 | wài sūn | Cháu trai (ngoại) |
| 442 | 外孙女 | wài sūn nǚ | Cháu gái (ngoại) |
| 443 | 丈夫 | zhàng fū | Chồng |
| 444 | 妻子 | qī zi | Vợ |
| 445 | 伯伯 | bóbo | Bác (anh trai bố) |
| 446 | 叔叔 | shū shu | Chú (em của bố) |
| 447 | 阿姨 | ā yí | Cô (em của mẹ) |
| 448 | 舅舅 | jiù jiu | Cậu (anh/em trai mẹ)) |
| 449 | 姑姑 | gūgu | Cô (chị/em gái bố) |
| 450 | 堂兄弟姐妹 | táng xiōng dì jiě mèi | Anh em họ (bên nội) |
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về màu sắc
| STT | Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 451 | 颜色 | yán sè | Màu sắc |
| 452 | 红色 | hóng sè | Màu đỏ |
| 453 | 蓝色 | lán sè | Màu xanh dương |
| 454 | 黄色 | huáng sè | Màu vàng |
| 455 | 绿色 | lǜ sè | Màu xanh lá cây |
| 456 | 黑色 | hēi sè | Màu đen |
| 457 | 白色 | bái sè | Màu trắng |
| 458 | 灰色 | huī sè | Màu xám |
| 459 | 棕色 | zōng sè | Màu nâu |
| 460 | 橙色 | chéng sè | Màu cam |
| 461 | 紫色 | zǐ sè | Màu tím |
| 462 | 粉红色 | fěn hóng sè | Màu hồng |
| 463 | 银色 | yín sè | Màu bạc |
| 464 | 金色 | jīn sè | Màu vàng kim |
| 465 | 深色 | shēn sè | Màu đậm |
| 466 | 浅色 | qiǎn sè | Màu nhạt |
| 467 | 彩色 | cǎi sè | Đa màu, sặc sỡ |
| 468 | 米色 | mǐ sè | Màu be |
| 469 | 青色 | qīng sè | Xanh lam (cổ) |
| 470 | 天蓝色 | tiān lán sè | Màu xanh da trời |
| 471 | 宝蓝色 | bǎo lán sè | Màu xanh coban |
| 472 | 橄榄绿 | gǎn lǎn lǜ | Màu xanh ô liu |
| 473 | 咖啡色 | kā fēi sè | Màu cà phê |
| 474 | 驼色 | tuó sè | Màu da lạc đà |
| 475 | 亮色 | liàng sè | Màu sáng |
| 476 | 暗色 | àn sè | Màu tối |
| 477 | 柠檬黄 | níng méng huáng | Màu vàng chanh |
| 478 | 珊瑚红 | shān hú hóng | Màu đỏ san hô |
| 479 | 酒红色 | jiǔ hóng sè | Màu đỏ rượu vang |
| 480 | 烟灰色 | yān huī sè | Màu xám khói |
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về trái cây
| STT | Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 481 | 水果 | shuǐ guǒ | Trái cây |
| 482 | 苹果 | píng guǒ | Táo |
| 483 | 香蕉 | xiāng jiāo | Chuối |
| 484 | 西瓜 | xī guā | Dưa hấu |
| 485 | 葡萄 | pú táo | Nho |
| 486 | 橙子 | chéng zi | Cam |
| 487 | 柠檬 | níng méng | Chanh vàng |
| 488 | 柚子 | yòu zi | Bưởi |
| 489 | 芒果 | máng guǒ | Xoài |
| 490 | 草莓 | cǎo méi | Dâu tây |
| 491 | 蓝莓 | lán méi | Việt quất |
| 492 | 樱桃 | yīng táo | Anh đào |
| 493 | 荔枝 | lì zhī | Vải |
| 494 | 龙眼 | lóng yǎn | Nhãn |
| 495 | 榴莲 | liú lián | Sầu riêng |
| 496 | 火龙果 | huǒ lóng guǒ | Thanh long |
| 497 | 石榴 | shí liú | Lựu |
| 498 | 猕猴桃 | mí hóu táo | Kiwi |
| 499 | 哈密瓜 | hā mì guā | Dưa lưới |
| 500 | 木瓜 | mù guā | Đu đủ |
| 501 | 梨 | lí | Lê |
| 502 | 椰子 | yē zi | Dừa |
| 503 | 梅子 | méi zi | Mận |
| 504 | 菠萝 | bōluó | Dứa (khóm) |
| 505 | 覆盆子 | fùpénzi | Phúc bồn tử |
| 506 | 甘蔗 | gān zhè | Mía |
| 507 | 桔子 | jú zi | Quýt |
| 508 | 山竹 | shān zhú | Măng cụt |
| 509 | 桑葚 | sāng shèn | Dâu tằm |
| 510 | 枣子 | zǎo zi | Táo tàu |
| 511 | 柿子 | shì zi | Hồng |
| 512 | 黄桃 | huáng táo | Đào vàng |
| 513 | 百香果 | bǎixiāngguǒ | Chanh dây |
| 514 | 菠萝蜜 | bōluómì | Mít |
| 515 | 椰枣 | yē zǎo | Chà là |
| 516 | 葡萄柚 | pú táo yòu | Bưởi chùm |
| 517 | 红毛丹 | hóng máo dān | Chôm chôm |
| 518 | 牛油果 | niú yóu guǒ | Bơ |
| 519 | 番石榴 | fān shí liú | Ổi |
| 520 | 杨桃 | yángtáo | Khế |
| 521 | 香瓜 | xiāngguā | Dưa lê |
| 522 | 释迦果 | shìjiāguǒ | Mãng cầu |
| 523 | 杏子 | xìng zi | Mơ |
| 524 | 蓝莓干 | lán méi gān | Việt quất khô |
| 525 | 人心果 | rénxīnguǒ | Sa pô chê |
Khám phá thêm: Từ Vựng Trái Cây Trong Tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về ngày tháng
| STT | Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 526 | 年 | nián | Năm |
| 527 | 月 | yuè | Tháng |
| 528 | 日 | rì | Ngày (trang trọng) |
| 529 | 号 | hào | Ngày (thông dụng) |
| 530 | 星期 | xīng qī | Tuần |
| 531 | 星期一 | xīng qī yī | Thứ Hai |
| 532 | 星期二 | xīng qī èr | Thứ Ba |
| 533 | 星期三 | xīng qī sān | Thứ Tư |
| 534 | 星期四 | xīng qī sì | Thứ Năm |
| 535 | 星期五 | xīng qī wǔ | Thứ Sáu |
| 536 | 星期六 | xīng qī liù | Thứ Bảy |
| 537 | 星期天 / 星期日 | xīng qī tiān / rì | Chủ Nhật |
| 538 | 今天 | jīn tiān | Hôm nay |
| 539 | 明天 | míng tiān | Ngày mai |
| 540 | 昨天 | zuó tiān | Hôm qua |
| 541 | 后天 | hòu tiān | Ngày kia |
| 542 | 前天 | qián tiān | Hôm kia |
| 543 | 每天 | měi tiān | Mỗi ngày |
| 544 | 每月 | měi yuè | Mỗi tháng |
| 545 | 每年 | měi nián | Mỗi năm |
| 546 | 今年 | jīn nián | Năm nay |
| 547 | 明年 | míng nián | Năm sau |
| 548 | 去年 | qù nián | Năm ngoái |
| 549 | 上个月 | shàng ge yuè | Tháng trước |
| 550 | 下个月 | xià ge yuè | Tháng sau |
| 551 | 月初 | yuè chū | Đầu tháng |
| 552 | 月中 | yuè zhōng | Giữa tháng |
| 553 | 月底 | yuè dǐ | Cuối tháng |
| 554 | 日历 | rì lì | Lịch ngày |
| 555 | 时间 | shí jiān | Thời gian |
| 556 | 日期 | rì qī | Ngày tháng |
| 557 | 什么时候 | shén me shí hòu | Khi nào? |
| 558 | 几月几号 | jǐ yuè jǐ hào | Mấy tháng mấy ngày? |
| 559 | 几点 | jǐ diǎn | Mấy giờ? |
| 560 | 时钟 | shí zhōng | Đồng hồ |

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về số đếm
| STT | Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 561 | 一 | yī | một |
| 562 | 二 | èr | hai |
| 563 | 三 | sān | ba |
| 564 | 四 | sì | bốn |
| 565 | 五 | wǔ | năm |
| 566 | 六 | liù | sáu |
| 567 | 七 | qī | bảy |
| 568 | 八 | bā | tám |
| 569 | 九 | jiǔ | chín |
| 570 | 十 | shí | mười |
| 571 | 百 | bǎi | trăm |
| 572 | 千 | qiān | ngàn |
| 573 | 万 | wàn | vạn (10,000) |
| 574 | 亿 | yì | trăm triệu (100,000,000) |
| 575 | 第 | dì | đứng trước số thứ tự (ví dụ: 第一次 – lần đầu tiên) |
| 576 | 零 | líng | số không |
| 577 | 一半 | yíbàn | một nửa |
| 578 | 双 | shuāng | cặp, đôi |
| 579 | 两 | liǎng | hai (dùng trước lượng từ) |
| 580 | 半 | bàn | nửa |
| 581 | 多 | duō | nhiều |
| 582 | 少 | shǎo | ít |
| 583 | 几 | jǐ | mấy, vài |
| 584 | 成千上万 | chéng qiān shàng wàn | hàng ngàn hàng vạn |
Chi tiết hơn tại: Học Số Đếm Trong Tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về cảm xúc
| STT | Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 585 | 开心 | kāixīn | Vui vẻ |
| 586 | 难过 | nánguò | Buồn bã |
| 587 | 生气 | shēngqì | Tức giận |
| 588 | 紧张 | jǐnzhāng | Căng thẳng |
| 589 | 不安 | bù’ān | Bất an |
| 590 | 兴奋 | xīngfèn | Phấn khích |
| 591 | 失望 | shīwàng | Thất vọng |
| 592 | 满意 | mǎnyì | Hài lòng |
| 593 | 害怕 | hàipà | Sợ hãi |
| 594 | 惊讶 | jīngyà | Ngạc nhiên |
| 595 | 痛苦 | tòngkǔ | Đau khổ |
| 596 | 悲伤 | bēishāng | Bi thương |
| 597 | 幸福 | xìngfú | Hạnh phúc |
| 598 | 忧虑 | yōulǜ | Lo lắng |
| 599 | 安心 | ānxīn | Yên tâm |
| 600 | 愤怒 | fènnù | Phẫn nộ |
| 601 | 孤单 | gūdān | Cô đơn |
| 602 | 烦恼 | fánnǎo | Phiền não |
| 603 | 羞愧 | xiūkuì | Xấu hổ |
| 604 | 后悔 | hòuhuǐ | Hối hận |
| 605 | 同情 | tóngqíng | Đồng cảm |
| 606 | 无聊 | wúliáo | Buồn chán |
| 607 | 嫉妒 | jídù | Ghen tỵ |
| 608 | 惆怅 | chóuchàng | Sầu muộn |
| 609 | 期待 | qīdài | Mong đợi |
| 610 | 想念 | xiǎngniàn | Nhớ nhung |
| 611 | 忧伤 | yōushāng | Ưu sầu |
| 612 | 感动 | gǎndòng | Cảm động |
| 613 | 恐惧 | kǒngjù | Khiếp sợ |
| 614 | 满足 | mǎnzú | Thỏa mãn |
| 615 | 难堪 | nánkān | Khó xử |
| 616 | 焦虑 | jiāolǜ | Bồn chồn |
| 617 | 不满 | bùmǎn | Bất mãn |
| 618 | 惊恐 | jīngkǒng | Hoảng sợ |
| 619 | 欣慰 | xīnwèi | An ủi |
| 620 | 失落 | shīluò | Lạc lõng |
| 621 | 恼火 | nǎohuǒ | Bực bội |
| 622 | 绝望 | juéwàng | Tuyệt vọng |
| 623 | 心酸 | xīnsuān | Chua xót |
| 624 | 恶心 | ěxīn | Buồn nôn (khó chịu, kinh tởm) |
| 625 | 激动 | jīdòng | Kích động |
| 626 | 心动 | xīndòng | Rung động |
| 627 | 讨厌 | tǎoyàn | Chán ghét |
| 628 | 怀疑 | huáiyí | Nghi ngờ |
| 629 | 热情 | rèqíng | Nhiệt tình |
| 630 | 冷静 | lěngjìng | Bình tĩnh |
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về thể thao
| STT | Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 631 | 体育 | tǐyù | Thể thao |
| 632 | 足球 | zúqiú | Bóng đá |
| 633 | 篮球 | lánqiú | Bóng rổ |
| 634 | 排球 | páiqiú | Bóng chuyền |
| 635 | 网球 | wǎngqiú | Quần vợt |
| 636 | 乒乓球 | pīngpāngqiú | Bóng bàn |
| 637 | 羽毛球 | yǔmáoqiú | Cầu lông |
| 638 | 棒球 | bàngqiú | Bóng chày |
| 639 | 高尔夫球 | gāo’ěrfūqiú | Golf |
| 640 | 游泳 | yóuyǒng | Bơi lội |
| 641 | 跑步 | pǎobù | Chạy bộ |
| 642 | 跳远 | tiàoyuǎn | Nhảy xa |
| 643 | 跳高 | tiàogāo | Nhảy cao |
| 644 | 举重 | jǔzhòng | Cử tạ |
| 645 | 拳击 | quánjī | Quyền anh |
| 646 | 摔跤 | shuāijiāo | Đô vật |
| 647 | 滑冰 | huábīng | Trượt băng |
| 648 | 滑雪 | huáxuě | Trượt tuyết |
| 649 | 射箭 | shèjiàn | Bắn cung |
| 650 | 体操 | tǐcāo | Thể dục dụng cụ |
| 651 | 自行车 | zìxíngchē | Xe đạp |
| 652 | 马拉松 | mǎlāsōng | Marathon |
| 653 | 赛车 | sàichē | Đua xe |
| 654 | 竞走 | jìngzǒu | Đi bộ thể thao |
| 655 | 跳水 | tiàoshuǐ | Nhảy cầu |
| 656 | 射击 | shèjī | Bắn súng |
| 657 | 冲浪 | chōnglàng | Lướt sóng |
| 658 | 举办 | jǔbàn | Tổ chức (giải đấu) |
| 659 | 运动会 | yùndònghuì | Hội thao |
| 660 | 田径 | tiánjìng | Điền kinh |
| 661 | 裁判 | cáipàn | Trọng tài |
| 662 | 球队 | qiúduì | Đội bóng |
| 663 | 比赛 | bǐsài | Trận đấu |
| 664 | 进球 | jìnqiú | Ghi bàn |
| 665 | 输 | shū | Thua |
| 666 | 赢 | yíng | Thắng |
| 667 | 平局 | píngjú | Hòa |
| 668 | 耐力 | nàilì | Sức bền |
| 669 | 速度 | sùdù | Tốc độ |
| 670 | 热身 | rèshēn | Khởi động |
| 671 | 拉伸 | lāshēn | Giãn cơ |
| 672 | 锻炼 | duànliàn | Rèn luyện |
| 673 | 训练 | xùnliàn | Tập luyện |
| 674 | 冠军 | guànjūn | Quán quân |
| 675 | 亚军 | yàjūn | Á quân |
| 676 | 季军 | jìjūn | Giải ba |
| 677 | 金牌 | jīnpái | Huy chương vàng |
| 678 | 银牌 | yínpái | Huy chương bạc |
| 679 | 铜牌 | tóngpái | Huy chương đồng |
| 680 | 世界杯 | shìjièbēi | World Cup |
| 681 | 奥运会 | àoyùnhuì | Thế vận hội Olympic |
| 682 | 接力赛 | jiēlìsài | Chạy tiếp sức |
| 683 | 障碍赛 | zhàng’àisài | Chạy vượt chướng ngại vật |
| 684 | 比分 | bǐfēn | Tỉ số |
| 685 | 观众 | guānzhòng | Khán giả |
| 686 | 加时赛 | jiāshísài | Hiệp phụ |
| 687 | 点球 | diǎnqiú | Phạt đền (penalty) |
| 688 | 红牌 | hóngpái | Thẻ đỏ |
| 689 | 黄牌 | huángpái | Thẻ vàng |
| 690 | 球场 | qiúchǎng | Sân bóng |
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về đặc điểm mô tả
| STT | Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 691 | 大 | dà | Lớn |
| 692 | 小 | xiǎo | Nhỏ |
| 693 | 长 | cháng | Dài |
| 694 | 短 | duǎn | Ngắn |
| 695 | 高 | gāo | Cao |
| 696 | 低 | dī | Thấp |
| 697 | 宽 | kuān | Rộng |
| 698 | 狭窄 | xiázhǎi | Hẹp |
| 699 | 重 | zhòng | Nặng |
| 700 | 轻 | qīng | Nhẹ |
| 701 | 深 | shēn | Sâu |
| 702 | 浅 | qiǎn | Cạn |
| 703 | 亮 | liàng | Sáng |
| 704 | 暗 | àn | Tối |
| 705 | 清晰 | qīngxī | Rõ ràng |
| 706 | 模糊 | móhú | Mơ hồ |
| 707 | 软 | ruǎn | Mềm |
| 708 | 硬 | yìng | Cứng |
| 709 | 瘦 | shòu | Gầy |
| 710 | 胖 | pàng | Béo |
| 711 | 美丽 | měilì | Đẹp (dùng cho nữ) |
| 712 | 丑 | chǒu | Xấu |
| 713 | 模样 | múyàng | Dáng vẻ, hình dáng |
| 714 | 粗糙 | cūcāo | Gồ ghề |
| 715 | 漂亮 | piàoliang | Xinh đẹp |
| 716 | 可爱 | kě’ài | Dễ thương |
| 717 | 容易 | róngyì | Dễ dàng |
| 718 | 难 | nán | Khó |
| 719 | 快 | kuài | Nhanh |
| 720 | 慢 | màn | Chậm |
| 721 | 热 | rè | Nóng |
| 722 | 冷 | lěng | Lạnh |
| 723 | 粗 | cū | Thô |
| 724 | 湿 | shī | Ẩm ướt |
| 725 | 干 | gān | Khô |
| 726 | 直 | zhí | Thẳng |
| 727 | 弯 | wān | Cong |
| 728 | 平坦 | píngtǎn | Bằng phẳng |
| 729 | 坡 | pō | Dốc |
| 730 | 透明 | tòumíng | Trong suốt |
| 731 | 新鲜 | xīnxiān | Tươi mới |
| 732 | 难吃 | nán chī | Dở (đồ ăn) |
| 733 | 流畅 | liúchàng | Trôi chảy |
| 734 | 健康 | jiànkāng | Khỏe mạnh |
| 735 | 聪明 | cōngmíng | Thông minh |
| 736 | 清新 | qīngxīn | Tươi mới |
| 737 | 肮脏 | āngzāng | Bẩn thỉu |
| 738 | 安全 | ānquán | An toàn |
| 739 | 危险 | wēixiǎn | Nguy hiểm |
| 740 | 高贵 | gāoguì | Quý phái |
| 741 | 稳定 | wěndìng | Ổn định |
| 742 | 精致 | jīngzhì | Tinh xảo |
| 743 | 奇怪 | qíguài | Kỳ lạ |
| 744 | 精密 | jīngmì | Tỉ mỉ, chi tiết |
| 745 | 复杂 | fùzá | Phức tạp |
| 746 | 简单 | jiǎndān | Đơn giản |
| 747 | 喧闹 | xuānnào | Ồn ào |
| 748 | 安静 | ānjìng | Yên tĩnh |
| 749 | 英俊 | yīngjùn | Anh tuấn |
| 750 | 端庄 | duānzhuāng | Đoan trang |
| 751 | 传统 | chuántǒng | Truyền thống |
| 752 | 现代 | xiàndài | Hiện đại |
| 753 | 平凡 | píngfán | Bình dị, đơn giản |
| 754 | 壮丽 | zhuànglì | Tráng lệ |
| 755 | 富有 | fùyǒu | Giàu có |
| 756 | 贫穷 | pínqióng | Nghèo |
| 757 | 朦胧 | ménglóng | Mơ hồ |
| 758 | 明朗 | mínglǎng | Sáng sủa, rõ ràng |
| 759 | 强壮 | qiángzhuàng | Cường tráng |
| 760 | 虚弱 | xūruò | Yếu ớt |
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về quốc gia
| STT | Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 761 | 中国 | Zhōngguó | Trung Quốc |
| 762 | 越南 | Yuènán | Việt Nam |
| 763 | 日本 | Rìběn | Nhật Bản |
| 764 | 韩国 | Hánguó | Hàn Quốc |
| 765 | 朝鲜 | Cháoxiǎn | Triều Tiên |
| 766 | 泰国 | Tàiguó | Thái Lan |
| 767 | 老挝 | Lǎowō | Lào |
| 768 | 柬埔寨 | Jiǎnpǔzhài | Campuchia |
| 769 | 缅甸 | Miǎndiàn | Myanmar |
| 770 | 印度 | Yìndù | Ấn Độ |
| 771 | 马来西亚 | Mǎláixīyà | Malaysia |
| 772 | 新加坡 | Xīnjiāpō | Singapore |
| 773 | 印度尼西亚 | Yìndùníxīyà | Indonesia |
| 774 | 菲律宾 | Fēilǜbīn | Philippines |
| 775 | 澳大利亚 | Àodàlìyà | Úc |
| 776 | 新西兰 | Xīnxīlán | New Zealand |
| 777 | 美国 | Měiguó | Hoa Kỳ (Mỹ) |
| 778 | 加拿大 | Jiānádà | Canada |
| 779 | 墨西哥 | Mòxīgē | Mexico |
| 780 | 巴西 | Bāxī | Brazil |
| 781 | 阿根廷 | Āgēntíng | Argentina |
| 782 | 智利 | Zhìlì | Chile |
| 783 | 秘鲁 | Bìlǔ | Peru |
| 784 | 哥伦比亚 | Gēlúnbǐyà | Colombia |
| 785 | 英国 | Yīngguó | Anh |
| 786 | 法国 | Fǎguó | Pháp |
| 787 | 德国 | Déguó | Đức |
| 788 | 意大利 | Yìdàlì | Ý |
| 789 | 西班牙 | Xībānyá | Tây Ban Nha |
| 790 | 葡萄牙 | Pútáoyá | Bồ Đào Nha |
| 791 | 荷兰 | Hélán | Hà Lan |
| 792 | 瑞士 | Ruìshì | Thụy Sĩ |
| 793 | 奥地利 | Àodìlì | Áo |
| 794 | 比利时 | Bǐlìshí | Bỉ |
| 795 | 挪威 | Nuówēi | Na Uy |
| 796 | 瑞典 | Ruìdiǎn | Thụy Điển |
| 797 | 芬兰 | Fēnlán | Phần Lan |
| 798 | 丹麦 | Dānmài | Đan Mạch |
| 799 | 希腊 | Xīlà | Hy Lạp |
| 800 | 波兰 | Bōlán | Ba Lan |
| 801 | 捷克 | Jiékè | Séc (Czech) |
| 802 | 匈牙利 | Xiōngyálì | Hungary |
| 803 | 俄罗斯 | Éluósī | Nga |
| 804 | 乌克兰 | Wūkèlán | Ukraina |
| 805 | 土耳其 | Tǔ’ěrqí | Thổ Nhĩ Kỳ |
| 806 | 埃及 | Āijí | Ai Cập |
| 807 | 南非 | Nánfēi | Nam Phi |
| 808 | 摩洛哥 | Móluògē | Morocco |
| 809 | 阿尔及利亚 | Ā’ěrjílìyà | Algeria |
| 810 | 尼日利亚 | Nírìlìyà | Nigeria |
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về động vật
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 811 | 狗 | gǒu | Chó |
| 812 | 猫 | māo | Mèo |
| 813 | 鸟 | niǎo | Chim |
| 814 | 鱼 | yú | Cá |
| 815 | 马 | mǎ | Ngựa |
| 816 | 牛 | niú | Bò |
| 817 | 羊 | yáng | Cừu |
| 818 | 鸡 | jī | Gà |
| 819 | 猪 | zhū | Lợn (Heo) |
| 820 | 老虎 | lǎohǔ | Hổ |
| 821 | 狮子 | shīzi | Sư tử |
| 822 | 大象 | dàxiàng | Voi |
| 823 | 熊 | xióng | Gấu |
| 824 | 狼 | láng | Sói |
| 825 | 蛇 | shé | Rắn |
| 826 | 兔子 | tùzi | Thỏ |
| 827 | 青蛙 | qīngwā | Ếch |
| 828 | 乌龟 | wūguī | Rùa |
| 829 | 鸭子 | yāzi | Vịt |
| 830 | 鹅 | é | Ngỗng |
| 831 | 猴子 | hóuzi | Khỉ |
| 832 | 松鼠 | sōngshǔ | Sóc |
| 833 | 蟒蛇 | mǎngshé | Trăn |
| 834 | 猫头鹰 | māotóuyīng | Cú mèo |
| 835 | 海豚 | hǎitún | Cá heo |
| 836 | 鲸鱼 | jīngyú | Cá voi |
| 837 | 鲨鱼 | shāyú | Cá mập |
| 838 | 章鱼 | zhāngyú | Bạch tuộc |
| 839 | 螃蟹 | pángxiè | Cua |
| 840 | 龙虾 | lóngxiā | Tôm hùm |
| 841 | 蜜蜂 | mìfēng | Ong |
| 842 | 蝴蝶 | húdié | Bướm |
| 843 | 蚂蚁 | mǎyǐ | Kiến |
| 844 | 蚊子 | wénzi | Muỗi |
| 845 | 苍蝇 | cāngying | Ruồi |
| 846 | 蟑螂 | zhāngláng | Gián |
| 847 | 河马 | hémǎ | Hà mã |
| 848 | 犀牛 | xīniú | Tê giác |
| 849 | 驴 | lǘ | Lừa |
| 850 | 骆驼 | luòtuo | Lạc đà |
| 851 | 老鼠 | lǎoshǔ | Chuột |
| 852 | 蝙蝠 | biānfú | Dơi |
| 853 | 蜘蛛 | zhīzhū | Nhện |
| 854 | 海星 | hǎixīng | Sao biển |
| 855 | 海马 | hǎimǎ | Cá ngựa |
| 856 | 珊瑚 | shānhú | San hô |
| 857 | 海龟 | hǎiguī | Rùa biển |
| 858 | 鹤 | hè | Hạc |
| 859 | 孔雀 | kǒngquè | Công |
| 860 | 蜥蜴 | xīyì | Thằn lằn |

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về thiên nhiên và thời tiết
| STT | Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 861 | 天气 | tiānqì | Thời tiết |
| 862 | 晴天 | qíngtiān | Trời nắng |
| 863 | 阴天 | yīntiān | Trời âm u |
| 864 | 多云 | duōyún | Nhiều mây |
| 865 | 雨 | yǔ | Mưa |
| 866 | 空气 | kōngqì | Không khí |
| 867 | 干旱 | gānhàn | Hạn hán |
| 868 | 雷雨 | léiyǔ | Mưa giông |
| 869 | 台风 | táifēng | Bão nhiệt đới |
| 870 | 风 | fēng | Gió |
| 871 | 微风 | wēifēng | Gió nhẹ |
| 872 | 强风 | qiángfēng | Gió mạnh |
| 873 | 雪 | xuě | Tuyết |
| 874 | 海洋 | hǎiyáng | Đại dương |
| 875 | 热带 | rèdài | Nhiệt đới |
| 876 | 暖和 | nuǎnhuo | Ấm áp |
| 877 | 寒冷 | hánlěng | Lạnh |
| 878 | 太阳 | tàiyáng | Mặt trời |
| 879 | 月亮 | yuèliàng | Mặt trăng |
| 880 | 天空 | tiānkōng | Bầu trời |
| 881 | 星 | xīng | Sao |
| 882 | 风暴 | fēngbào | Bão |
| 883 | 闪电 | shǎndiàn | Sét |
| 884 | 雷声 | léishēng | Tiếng sấm |
| 885 | 彩虹 | cǎihóng | Cầu vồng |
| 886 | 雾 | wù | Sương mù |
| 887 | 霜 | shuāng | Sương giá |
| 888 | 熔岩 | róngyán | Dung nham |
| 889 | 温度 | wēndù | Nhiệt độ |
| 890 | 地震 | dìzhèn | Động đất |
| 891 | 气候 | qìhòu | Khí hậu |
| 892 | 极光 | jíguāng | Cực quang |
| 893 | 洪水 | hóngshuǐ | Lũ lụt |
| 894 | 春天 | chūntiān | Mùa xuân |
| 895 | 夏天 | xiàtiān | Mùa hè |
| 896 | 秋天 | qiūtiān | Mùa thu |
| 897 | 冬天 | dōngtiān | Mùa đông |
| 898 | 沙漠 | shāmò | Sa mạc |
| 899 | 草原 | cǎoyuán | Thảo nguyên |
| 900 | 岛屿 | dǎoyǔ | Đảo |
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về nhà cửa và vật dụng
| STT | Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 901 | 房子 | fángzi | Ngôi nhà |
| 902 | 家 | jiā | Gia đình, nhà |
| 903 | 客厅 | kètīng | Phòng khách |
| 904 | 卧室 | wòshì | Phòng ngủ |
| 905 | 厨房 | chúfáng | Nhà bếp |
| 906 | 浴室 | yùshì | Phòng tắm |
| 907 | 餐厅 | cāntīng | Phòng ăn |
| 908 | 书房 | shūfáng | Phòng đọc sách |
| 909 | 阳台 | yángtái | Ban công |
| 910 | 走廊 | zǒuláng | Hành lang |
| 911 | 门 | mén | Cửa |
| 912 | 窗户 | chuānghù | Cửa sổ |
| 913 | 屋顶 | wūdǐng | Mái nhà |
| 914 | 地板 | dìbǎn | Sàn nhà |
| 915 | 墙 | qiáng | Tường |
| 916 | 地毯 | dìtǎn | Thảm |
| 917 | 家具 | jiājù | Nội thất, đồ đạc |
| 918 | 沙发 | shāfā | Ghế sofa |
| 919 | 椅子 | yǐzi | Ghế |
| 920 | 桌子 | zhuōzi | Bàn |
| 921 | 床 | chuáng | Giường |
| 922 | 衣柜 | yīguì | Tủ quần áo |
| 923 | 餐桌 | cānzhuō | Bàn ăn |
| 924 | 茶几 | chájī | Bàn trà |
| 925 | 电视 | diànshì | Ti vi |
| 926 | 空调 | kōngtiáo | Điều hòa |
| 927 | 风扇 | fēngshàn | Quạt |
| 928 | 冰箱 | bīngxiāng | Tủ lạnh |
| 929 | 微波炉 | wēibōlú | Lò vi sóng |
| 930 | 洗衣机 | xǐyījī | Máy giặt |
| 931 | 洗碗机 | xǐwǎnjī | Máy rửa chén |
| 932 | 烤箱 | kǎo xiāng | Lò nướng |
| 933 | 电炉 | diànlú | Bếp điện |
| 934 | 炉子 | lúzi | Bếp (chạy gas) |
| 935 | 水槽 | shuǐcáo | Bồn rửa bát |
| 936 | 热水器 | rèshuǐqì | Máy nước nóng |
| 937 | 厕所 | cè suǒ | Nhà vệ sinh |
| 938 | 浴缸 | yùgāng | Bồn tắm |
| 939 | 马桶 | mǎtǒng | Bồn cầu |
| 940 | 洗手池 | xǐshǒuchí | Bồn rửa tay |
| 941 | 镜子 | jìngzi | Gương |
| 942 | 毛巾 | máojīn | Khăn tắm |
| 943 | 牙刷 | yáshuā | Bàn chải đánh răng |
| 944 | 牙膏 | yágāo | Kem đánh răng |
| 945 | 香皂 | xiāngzào | Xà phòng |
| 946 | 手纸 | shǒuzhǐ | Giấy vệ sinh |
| 947 | 洗发水 | xǐfàshuǐ | Dầu gội |
| 948 | 沐浴露 | mùyùlù | Sữa tắm |
| 949 | 抱枕 | bàozhěn | Gối ôm |
| 950 | 被子 | bèizi | Chăn |
| 951 | 床单 | chuángdān | Ga giường |
| 952 | 枕头 | zhěntou | Gối |
| 953 | 电视遥控器 | diànshì yáokòngqì | Điều khiển ti vi |
| 954 | 电话 | diànhuà | Điện thoại |
| 955 | 书架 | shūjià | Kệ sách |
| 956 | 灯 | dēng | Đèn |
| 957 | 照相机 | zhàoxiàngjī | Máy ảnh |
| 958 | 电脑 | diànnǎo | Máy tính |
| 959 | 书 | shū | Sách |
| 960 | 杯子 | bēizi | Cốc |
| 961 | 碗 | wǎn | Bát |
| 962 | 盘子 | pánzi | Đĩa |
| 963 | 刀子 | dāozi | Dao |
| 964 | 勺子 | sháozi | Muỗng |
| 965 | 叉子 | chāzi | Dĩa |
| 966 | 锅 | guō | Nồi |
| 967 | 纸巾 | zhǐjīn | Giấy ăn, khăn giấy |
| 968 | 梳子 | shūzi | Lược |
| 969 | 熨斗 | yùndǒu | Bàn ủi |
| 970 | 垃圾桶 | lājītǒng | Thùng rác |

Từ vựng tiếng Trung về quần áo
| STT | Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 971 | 衣服 | yīfú | Quần áo |
| 972 | 衬衫 | chènshān | Áo sơ mi |
| 973 | T恤 | T-xù | Áo thun |
| 974 | 裙子 | qúnzi | Váy |
| 975 | 裤子 | kùzi | Quần |
| 976 | 外套 | wàitào | Áo khoác |
| 977 | 羽绒服 | yǔróngfú | Áo khoác lông vũ |
| 978 | 连衣裙 | liányīqún | Váy liền |
| 979 | 西装 | xīzhuāng | Bộ vest, suit |
| 980 | 套装 | tàozhuāng | Bộ đồ, trang phục |
| 981 | 牛仔裤 | niúzǎikù | Quần jeans |
| 982 | 运动鞋 | yùndòngxié | Giày thể thao |
| 983 | 皮鞋 | píxié | Giày da |
| 984 | 靴子 | xuēzi | Ủng, giày ống |
| 985 | 拖鞋 | tuōxié | Dép, sandal |
| 986 | 帽子 | màozi | Mũ |
| 987 | 围巾 | wéijīn | Khăn quàng cổ |
| 988 | 手套 | shǒutào | Găng tay |
| 989 | 袜子 | wàzi | Tất, vớ |
| 990 | 内衣 | nèiyī | Đồ lót |
| 991 | 胸罩 | xiōngzhào | Áo ngực (bra) |
| 992 | 内裤 | nèikù | Quần lót |
| 993 | 睡衣 | shuìyī | Đồ ngủ |
| 994 | 睡裤 | shuìkù | Quần ngủ |
| 995 | 背心 | bèixīn | Áo ba lỗ, áo sơ mi không tay |
| 996 | 夹克 | jiákè | Áo khoác gió |
| 997 | 运动裤 | yùndòng kù | Quần thể thao |
| 998 | 游泳衣 | yóuyǒng yī | Đồ bơi |
| 999 | 睡袍 | shuìpáo | Áo choàng ngủ |
| 1000 | 牛仔外套 | niúzǎi wàitào | Áo khoác jeans |
Tổng kết
Học từ vựng là bước đầu tiên không thể thiếu khi học tiếng Trung. Với danh sách 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản trên từ Ni Hao Ma, hy vọng bạn đã có cho mình vốn từ cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong những tình huống cơ bản. Hãy tiếp tục học hỏi, thực hành mỗi ngày và mở rộng vốn từ của mình để có thể nói tiếng Trung một cách tự nhiên và tự tin nhé! Ngoài ra, đừng quên tham khảo ngay các khóa học tiếng Trung online của chúng tôi để học tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả hơn.



