1000 Từ Vựng Tiếng Trung Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu

Bạn mới bắt đầu học tiếng Trung và không biết nên bắt đầu từ đâu? Một trong những bước quan trọng nhất để giao tiếp tiếng Trung hiệu quả là có được vốn từ vựng cơ bản. Hiểu được điều đó, Ni Hao Ma đã tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản, được sắp xếp một cách khoa học và dễ học, để giúp những người mới bắt đầu tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung.

1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản

Khi bạn sở hữu vốn từ vựng phong phú, việc nghe, nói, đọc, viết trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn. Đặc biệt với người mới bắt đầu, việc nắm vững các từ vựng cơ bản sẽ giúp bạn nhanh chóng hiểu bài học, giao tiếp tự tin và tạo đà tiến bộ rõ rệt trong quá trình học tiếng Trung.

Sau đây là 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày.

Từ vựng tiếng Trung cơ bản chủ đề chào hỏi

Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Trung, việc nắm vững các mẫu câu và từ vựng chào hỏi hàng sẽ giúp bạn bắt đầu cuộc trò chuyện, thể hiện sự tôn trọng và kết nối với người nói tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày.

STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa
1 你好 nǐ hǎo Xin chào
2 您好 nín hǎo Xin chào (lịch sự)
3 早上好 zǎo shang hǎo Chào buổi sáng
4 下午好 xià wǔ hǎo Chào buổi chiều
5 晚上好 wǎn shang hǎo Chào buổi tối
6 不好意思 bù hǎo yì si Ngại quá
7 请问 qǐng wèn Xin hỏi
8 明天见 míng tiān jiàn Hẹn gặp lại ngày mai
9 你好吗? nǐ hǎo ma? Bạn khỏe không?
10 我很好 wǒ hěn hǎo Tôi rất khỏe
11 谢谢 xiè xie Cảm ơn
12 不客气 bú kè qi Không có gì
13 对不起 duì bù qǐ Xin lỗi
14 没关系 méi guān xi Không sao đâu
15 qǐng Mời / xin mời
16 Anh ấy
17 Cô ấy
18 Tôi
19 Bạn
20 我们 wǒ men Chúng tôi
21 他们 tā men Họ
22 你们 nǐ men Các bạn
23 nín Ngài/Ông/Bà
24 加油 jiā yóu Cố lên
25 再见 zài jiàn Tạm biệt
26 拜拜 bāi bāi Bye bye
27 一会儿见 yí huìr jiàn Gặp lại sau nhé
28 晚安 wǎn ān Chúc ngủ ngon
29 晚安 bǎo zhòng Bảo trọng
30 欢迎 huān yíng Hoan nghênh/Chào mừng

từ vựng tiếng trung về chào hỏi

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giới thiệu bản thân

STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa
31 兴趣 xìng qù Sở thích
32 学习 xué xí Học tập
33 留学 liúxué Du học
34 大学 dà xué Đại học
35 高中 gāozhōng Trung học phổ thông
36 名字 míng zì Tên
37 xìng Họ
38 现在 xiàn zài Hiện tại
39 英文名字 yīng wén míng zì Tên tiếng Anh
40 年龄 nián líng Tuổi
41 suì Tuổi (đơn vị)
42 出生 chū shēng Sinh ra
43 出生地 chū shēng dì Nơi sinh
44 来自 lái zì Đến từ
45 国家 guó jiā Quốc gia
46 性别 xìngbié Giới tính
47 电话号码 diànhuà hàomǎ Số điện thoại
48 城市 chéng shì Thành phố
49 住在 zhù zài Sống tại
50 地址 dì zhǐ Địa chỉ
51 nán Nam
52 Nữ
53 邮箱 yóu xiāng Email
54 毕业 bìyè Tốt nghiệp
55 家乡 jiāxiāng Quê hương
56 公司 gōng sī Công ty
57 工作 gōng zuò Công việc
58 喜欢 xǐhuan Thích
59 上班 shàng bān Đi làm
60 专业 zhuān yè Chuyên ngành
61 梦想 mèngxiǎng Ước mơ
62 语言 yǔ yán Ngôn ngữ
63 会说 huì shuō Biết nói
64 一点 yì diǎn Một chút
65 中文 zhōng wén Tiếng Trung
66 英文 yīng wén Tiếng Anh
67 爱好 ài hào Sở thích
68 旅游 lǚ yóu Du lịch
69 音乐 yīn yuè Âm nhạc
70 看书 kàn shū Đọc sách
71 听音乐 tīng yīn yuè Nghe nhạc
72 看电影 kàn diàn yǐng Xem phim
73 性格 xìng gé Tính cách
74 生日 shēngrì Sinh nhật
75 介绍 jiè shào Giới thiệu
76 家庭 jiā tíng Gia đình
77 父母 fù mǔ Bố mẹ
78 兄弟姐妹 xiōng dì jiě mèi Anh chị em
79 优点 yōudiǎn Ưu điểm
80 缺点 quēdiǎn Khuyết điểm

Xem thêm: Cách Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về địa điểm

STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa
81 这里 zhè lǐ Ở đây
82 那里 nà lǐ Ở kia
83 哪儿 nǎr Ở đâu
84 shàng Trên
85 xià Dưới
86 左边 zuǒ biān Bên trái
87 右边 yòu biān Bên phải
88 前面 qián miàn Phía trước
89 后面 hòu miàn Phía sau
90 旁边 páng biān Bên cạnh
91 中间 zhōng jiān Ở giữa
92 对面 duì miàn Đối diện
93 附近 fù jìn Gần đây
94 yuǎn Xa
95 jìn Gần
96 dào Đến
97 出口 chū kǒu Lối ra
98 入口 rù kǒu Lối vào
99 花店 huā diàn Cửa hàng hoa
100 药店 yào diàn Hiệu thuốc
101 理发店 lǐ fà diàn Tiệm cắt tóc
102 电影院 diàn yǐng yuàn Rạp chiếu phim
103 动物园 dòng wù yuán Sở thú
104 洗衣店 xǐ yī diàn Tiệm giặt ủi
105 停车场 tíng chē chǎng Bãi đỗ xe
106 公司 gōng sī Công ty
107 游泳池 yóu yǒng chí Hồ bơi
108 体育场 tǐ yù chǎng Sân vận động
109 公共汽车站 gōng gòng qì chē zhàn Trạm xe buýt
110 地铁站 dì tiě zhàn Ga tàu điện ngầm
111 火车站 huǒ chē zhàn Ga tàu hỏa
112 机场 jī chǎng Sân bay
113 天桥 tiānqiáo Cầu vượt cho người đi bộ
114 市场 shìchǎng Chợ
115 银行 yín háng Ngân hàng
116 超市 chāo shì Siêu thị
117 饭店 fàn diàn Nhà hàng
118 工厂 gōngchǎng Nhà máy
119 寺庙 sìmiào Chùa
120 商店 shāng diàn Cửa hàng
121 书店 shū diàn Hiệu sách
122 咖啡馆 kā fēi guǎn Quán cà phê
123 饭馆 fànguǎn Quán ăn
124 公园 gōng yuán Công viên
125 广场 guǎng chǎng Quảng trường
126 大使馆 dà shǐ guǎn Đại sứ quán
127 博物馆 bó wù guǎn Bảo tàng
128 图书馆 tú shū guǎn Thư viện
129 体育馆 tǐ yù guǎn Nhà thi đấu
130 洗手间 xǐ shǒu jiān Nhà vệ sinh
131 游乐场 yóu lè chǎng Khu vui chơi
132 电梯 diàn tī Thang máy
133 楼梯 lóu tī Cầu thang
134 一楼 yī lóu Tầng một
135 二楼 èr lóu Tầng hai
136 地下室 dì xià shì Tầng hầm
137 马路 mǎ lù Con đường lớn
138 人行道 rén xíng dào Vỉa hè
139 红绿灯 hóng lǜ dēng Đèn giao thông
140 方向 fāng xiàng Phương hướng
141 shān Núi
142 Sông
143 Hồ
144 hǎi Biển
145 城市 chéng shì Thành phố
146 Con đường
147 宿舍 sù shè Ký túc xá
148 房子 fáng zi Nhà
149 别墅 bié shù Biệt thự
150 海关 hǎi guān Hải quan
151 办公室 bàngōngshì Văn phòng
152 学校 xuéxiào Trường học
153 医院 yīyuàn Bệnh viện
154 教堂 jiàotáng Nhà thờ
155 超市 chāoshì Siêu thị
156 酒店 jiǔdiàn Khách sạn
157 dōng Đông
158 西 Tây
159 nán Nam
160 běi Bắc
161 酒吧 jiǔbā Quán bar
162 茶馆 cháguǎn Quán trà
163 健身房 jiànshēnfáng Phòng tập gym
164 学院 xuéyuàn Học viện
165 派出所 pàichūsuǒ Đồn cảnh sát
166 法院 fǎyuàn Tòa án
167 阳台 yángtái Ban công
168 面包店 miànbāodiàn Tiệm bánh mì
169 美容院 měiróngyuàn Thẩm mỹ viện
170 律师事务所 lǜshī shìwùsuǒ Văn phòng luật sư

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về nghề nghiệp

STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa
171 医生 yī shēng Bác sĩ
172 护士 hù shì Y tá
173 药剂师 yào jì shī Dược sĩ
174 理发师 lǐ fà shī Thợ cắt tóc
175 牙医 yá yī Nha sĩ
176 兽医 shòu yī Bác sĩ thú y
177 老师 lǎo shī Giáo viên
178 教授 jiào shòu Giáo sư
179 学生 xué shēng Học sinh, sinh viên
180 校长 xiào zhǎng Hiệu trưởng
181 工人 gōng rén Công nhân
182 建筑师 jiàn zhù shī Kiến trúc sư
183 工程师 gōng chéng shī Kỹ sư
184 电工 diàn gōng Thợ điện
185 木工 mù gōng Thợ mộc
186 水管工 shuǐ guǎn gōng Thợ sửa ống nước
187 司机 sī jī Tài xế
188 心理医生 xīn lǐ yī shēng Bác sĩ tâm lý
189 采购员 cǎi gòu yuán Nhân viên thu mua
190 飞行员 fēi xíng yuán Phi công
191 空姐 kōng jiě Tiếp viên hàng không (nữ)
192 空少 kōng shào Tiếp viên hàng không (nam)
193 商人 shāng rén Thương nhân
194 老板 lǎo bǎn Ông chủ, sếp
195 经理 jīng lǐ Giám đốc/Quản lý
196 职员 zhí yuán Nhân viên văn phòng
197 秘书 mì shū Thư ký
198 会计 kuài jì Kế toán
199 出纳 chū nà Thủ quỹ
200 人力资源专员 rénlì zīyuán zhuānyuán Chuyên viên nhân sự
201 厨师 chúshī Đầu bếp
202 程序员 chéngxùyuán Lập trình viên
203 动画师 dònghuàshī Họa sĩ hoạt hình
204 设计师 shè jì shī Nhà thiết kế
205 咖啡师 kā fēi shī Barista
206 顾问 gùwèn Cố vấn
207 科学家 kēxuéjiā Nhà khoa học
208 模特 mó tè Người mẫu
209 艺术家 yì shù jiā Nghệ sĩ
210 演员 yǎn yuán Diễn viên
211 歌手 gē shǒu Ca sĩ
212 音乐家 yīn yuè jiā Nhạc sĩ
213 舞蹈家 wǔ dǎo jiā Vũ công
214 摄影师 shè yǐng shī Nhiếp ảnh gia
215 画家 huà jiā Họa sĩ
216 作家 zuò jiā Nhà văn
217 记者 jì zhě Phóng viên
218 编辑 biān jí Biên tập viên
219 护理师 hù lǐ shī Điều dưỡng
220 主持人 zhǔ chí rén MC, người dẫn chương trình
221 导演 dǎo yǎn Đạo diễn
222 编剧 biān jù Biên kịch
223 翻译 fān yì Phiên dịch
224 审计师 shěnjìshī Kiểm toán viên
225 教练 jiào liàn Huấn luyện viên
226 运动员 yùn dòng yuán Vận động viên
227 导游 dǎoyóu Hướng dẫn viên du lịch
228 服务员 fú wù yuán Nhân viên phục vụ
229 收银员 shōu yín yuán Thu ngân
230 保安 bǎo ān Bảo vệ
231 警察 jǐng chá Cảnh sát
232 消防员 xiāo fáng yuán Lính cứu hỏa
233 律师 lǜ shī Luật sư
234 法官 fǎ guān Thẩm phán
235 公务员 gōng wù yuán Công chức
236 政治家 zhèng zhì jiā Chính trị gia
237 总统 zǒng tǒng Tổng thống
238 市长 shì zhǎng Thị trưởng
239 农民 nóng mín Nông dân
240 渔民 yú mín Ngư dân
241 工匠 gōng jiàng Thợ thủ công
242 清洁工 qīng jié gōng Nhân viên vệ sinh
243 邮递员 yóu dì yuán Người đưa thư
244 快递员 kuài dì yuán Nhân viên giao hàng
245 保姆 bǎo mǔ Bảo mẫu
246 军人 jūn rén Quân nhân
247 法医 fǎ yī Pháp y
248 技术员 jì shù yuán Kỹ thuật viên
249 裁缝 cáifeng Thợ may
250 实习生 shíxí shēng Thực tập sinh

Từ vựng tiếng Trung cơ bản chủ đề mua sắm

STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa
251 购物 gòu wù Mua sắm
252 市场 shì chǎng Chợ
253 商店 shāng diàn Cửa hàng
254 超市 chāo shì Siêu thị
255 百货商店 bǎi huò shāng diàn Cửa hàng bách hóa
256 购物中心 gòu wù zhōng xīn Trung tâm thương mại
257 便利店 biàn lì diàn Cửa hàng tiện lợi
258 折扣 折扣 Chiết khấu
259 顾客 gù kè Khách hàng
260 价格 jià gé Giá cả
261 打折 dǎ zhé Giảm giá
262 便宜 pián yi Rẻ
263 guì Đắt
264 大号 dà hào Cỡ lớn
265 中号 zhōng hào Cỡ vừa
266 小号 xiǎo hào Cỡ nhỏ
267 付款 fù kuǎn Thanh toán
268 现金 xiàn jīn Tiền mặt
269 信用卡 xìn yòng kǎ Thẻ tín dụng
270 支付宝 zhī fù bǎo Alipay
271 微信支付 wēi xìn zhī fù WeChat Pay
272 找钱 zhǎo qián Trả lại tiền thừa
273 收据 shōu jù Biên lai
274 发票 fā piào Hóa đơn
275 退货 tuì huò Trả hàng
276 换货 huàn huò Đổi hàng
277 保修 bǎo xiū Bảo hành
278 促销 cù xiāo Khuyến mãi
279 包装 bāo zhuāng Đóng gói
280 标签 biāo qiān Nhãn mác
281 商品 shāng pǐn Sản phẩm
282 质量 zhì liàng Chất lượng
283 评价 píng jià Đánh giá
284 网购 wǎng gòu Mua sắm online
285 快递 kuài dì Chuyển phát nhanh
286 运费 yùn fèi Phí vận chuyển
287 到货 dào huò Hàng đã đến
288 缺货 quē huò Hết hàng
289 上新 shàng xīn Hàng mới về
290 尺码 chǐ mǎ Kích cỡ (quần áo, giày dép)
291 试穿 shì chuān Thử đồ
292 款式 kuǎn shì Kiểu dáng
293 颜色 yán sè Màu sắc
294 数量 shù liàng Số lượng
295 风格 fēng gé Phong cách
296 品牌 pǐn pái Thương hiệu
297 下单 xiàdān Đặt hàng
298 会员 huì yuán Thành viên
299 积分 jī fēn Điểm tích lũy
300 礼品 lǐ pǐn Quà tặng

từ vựng cơ bản tiếng trung

Từ vựng tiếng Trung cơ bản chủ đề hoạt động

STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa
301 跑步 pǎo bù Chạy bộ
302 散步 sàn bù Đi dạo
303 游泳 yóu yǒng Bơi lội
304 骑车 qí chē Đi xe đạp
305 开车 kāi chē Lái xe
306 走路 zǒu lù Đi bộ
307 打篮球 dǎ lán qiú Chơi bóng rổ
308 踢足球 tī zú qiú Đá bóng
309 打羽毛球 dǎ yǔ máo qiú Đánh cầu lông
310 打网球 dǎ wǎng qiú Chơi tennis
311 爬山 pá shān Leo núi
312 露营 lù yíng Cắm trại
313 钓鱼 diào yú Câu cá
314 唱歌 chàng gē Hát
315 跳舞 tiào wǔ Nhảy múa
316 画画 huà huà Vẽ tranh
317 看电影 kàn diàn yǐng Xem phim
318 看电视 kàn diàn shì Xem tivi
319 听音乐 tīng yīn yuè Nghe nhạc
320 看书 kàn shū Đọc sách
321 写字 xiě zì Viết chữ
322 学习 xué xí Học
323 做作业 zuò zuò yè Làm bài tập
324 上课 shàng kè Lên lớp
325 下课 xià kè Tan học
326 工作 gōng zuò Làm việc
327 加班 jiā bān Tăng ca
328 开会 kāi huì Họp
329 做饭 zuò fàn Nấu ăn
330 吃饭 chī fàn Ăn cơm
331 喝水 hē shuǐ Uống nước
332 睡觉 shuì jiào Ngủ
333 起床 qǐ chuáng Thức dậy
334 洗澡 xǐ zǎo Tắm
335 刷牙 shuā yá Đánh răng
336 洗脸 xǐ liǎn Rửa mặt
337 洗衣服 xǐ yī fú Giặt quần áo
338 参观 cānguān Tham quan
339 收拾 shōu shi Dọn dẹp
340 买东西 mǎi dōng xi Mua đồ
341 上网 shàngwǎng Lên mạng
342 聊天 liáo tiān Tán gẫu
343 拍照 pāi zhào Chụp ảnh
344 上网 shàng wǎng Lên mạng
345 玩手机 wán shǒu jī Chơi điện thoại
346 玩游戏 wán yóu xì Chơi game
347 购物 gòu wù Mua sắm
348 旅游 lǚ yóu Du lịch
349 拍视频 pāi shì pín Quay video
350 做运动 zuò yùn dòng Tập thể dục

Từ vựng tiếng Trung cơ bản chủ đề ăn uống

STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa
351 chī Ăn
352 Uống
353 做饭 zuò fàn Nấu ăn
354 zhǔ Luộc, nấu
355 chǎo Xào
356 shāo Kho, đun
357 kǎo Nướng
358 zhēng Hấp
359 dùn Hầm
360 qiē Cắt, thái
361 bāo Bóc vỏ
362 搅拌 jiǎo bàn Khuấy, trộn
363 dào Rót
364 饿 è Đói
365 bǎo No
366 Khát
367 好吃 hǎochī Ngon
368 点菜 diǎn cài Gọi món
369 结账 jié zhàng Thanh toán
370 外卖 wài mài Đồ ăn ngoài
371 菜单 cài dān Thực đơn
372 tián Ngọt
373 xián Mặn
374 suān Chua
375 Cay
376 Đắng
377 dàn Nhạt
378 清淡 qīngdàn Thanh đạm
379 零食 líng shí Đồ ăn vặt
380 饮料 yǐn liào Đồ uống
381 shuǐ Nước
382 chá Trà
383 咖啡 kā fēi Cà phê
384 果汁 guǒ zhī Nước trái cây
385 牛奶 niú nǎi Sữa bò
386 啤酒 pí jiǔ Bia
387 fàn Cơm
388 米饭 mǐ fàn Cơm trắng
389 面条 miàn tiáo
390 zhōu Cháo
391 tāng Canh
392 包子 bāo zi Bánh bao
393 饺子 jiǎo zi Bánh chẻo
394 面包 miàn bāo Bánh mì
395 鸡蛋 jī dàn Trứng gà
396 鸡肉 jī ròu Thịt gà
397 牛肉 niú ròu Thịt bò
398 猪肉 zhū ròu Thịt heo
399
400 xiā Tôm
401 蔬菜 shū cài Rau củ
402 土豆 tǔ dòu Khoai tây
403 胡萝卜 hú luó bo Cà rốt
404 西红柿 xī hóng shì Cà chua
405 洋葱 yáng cōng Hành tây
406 辣椒 là jiāo Ớt
407 酱油 jiàng yóu Nước tương
408 Giấm
409 yán Muối
410 táng Đường
411 火锅 huǒ guō Lẩu
412 烧烤 shāo kǎo BBQ, đồ nướng
413 炸鸡 zhà jī Gà rán
414 巧克力 qiǎo kè lì Sô cô la
415 冰淇淋 bīng qí lín Kem
416 新鲜 xīn xiān Tươi
417 筷子 kuài zi Đũa
418 勺子 sháo zi Muỗng
419 味道 wèi dào Hương vị
420 xiāng Thơm

từ vựng tiếng trung cơ bản về ăn uống

Từ vựng tiếng Trung cơ bản chủ đề gia đình

STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa
421 家庭 jiā tíng Gia đình
422 家人 jiā rén Người nhà
423 父亲 fù qīn Cha (trang trọng)
424 母亲 mǔ qīn Mẹ (trang trọng)
425 爸爸 bà ba Bố
426 妈妈 mā ma Mẹ
427 爷爷 yé ye Ông nội
428 奶奶 nǎi nai Bà nội
429 外公 wài gōng Ông ngoại
430 外婆 wài pó Bà ngoại
431 哥哥 gē ge Anh trai
432 弟弟 dì di Em trai
433 姐姐 jiě jie Chị gái
434 妹妹 mèi mei Em gái
435 兄弟 xiōng dì Anh em
436 姐妹 jiě mèi Chị em
437 儿子 ér zi Con trai
438 女儿 nǚ ér Con gái
439 孙子 sūn zi Cháu trai (nội)
440 孙女 sūn nǚ Cháu gái (nội)
441 外孙 wài sūn Cháu trai (ngoại)
442 外孙女 wài sūn nǚ Cháu gái (ngoại)
443 丈夫 zhàng fū Chồng
444 妻子 qī zi Vợ
445 伯伯 bóbo Bác (anh trai bố)
446 叔叔 shū shu Chú (em của bố)
447 阿姨 ā yí Cô (em của mẹ)
448 舅舅 jiù jiu Cậu (anh/em trai mẹ))
449 姑姑 gūgu Cô (chị/em gái bố)
450 堂兄弟姐妹 táng xiōng dì jiě mèi Anh em họ (bên nội)

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về màu sắc

STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa
451 颜色 yán sè Màu sắc
452 红色 hóng sè Màu đỏ
453 蓝色 lán sè Màu xanh dương
454 黄色 huáng sè Màu vàng
455 绿色 lǜ sè Màu xanh lá cây
456 黑色 hēi sè Màu đen
457 白色 bái sè Màu trắng
458 灰色 huī sè Màu xám
459 棕色 zōng sè Màu nâu
460 橙色 chéng sè Màu cam
461 紫色 zǐ sè Màu tím
462 粉红色 fěn hóng sè Màu hồng
463 银色 yín sè Màu bạc
464 金色 jīn sè Màu vàng kim
465 深色 shēn sè Màu đậm
466 浅色 qiǎn sè Màu nhạt
467 彩色 cǎi sè Đa màu, sặc sỡ
468 米色 mǐ sè Màu be
469 青色 qīng sè Xanh lam (cổ)
470 天蓝色 tiān lán sè Màu xanh da trời
471 宝蓝色 bǎo lán sè Màu xanh coban
472 橄榄绿 gǎn lǎn lǜ Màu xanh ô liu
473 咖啡色 kā fēi sè Màu cà phê
474 驼色 tuó sè Màu da lạc đà
475 亮色 liàng sè Màu sáng
476 暗色 àn sè Màu tối
477 柠檬黄 níng méng huáng Màu vàng chanh
478 珊瑚红 shān hú hóng Màu đỏ san hô
479 酒红色 jiǔ hóng sè Màu đỏ rượu vang
480 烟灰色 yān huī sè Màu xám khói

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về trái cây

STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa
481 水果 shuǐ guǒ Trái cây
482 苹果 píng guǒ Táo
483 香蕉 xiāng jiāo Chuối
484 西瓜 xī guā Dưa hấu
485 葡萄 pú táo Nho
486 橙子 chéng zi Cam
487 柠檬 níng méng Chanh vàng
488 柚子 yòu zi Bưởi
489 芒果 máng guǒ Xoài
490 草莓 cǎo méi Dâu tây
491 蓝莓 lán méi Việt quất
492 樱桃 yīng táo Anh đào
493 荔枝 lì zhī Vải
494 龙眼 lóng yǎn Nhãn
495 榴莲 liú lián Sầu riêng
496 火龙果 huǒ lóng guǒ Thanh long
497 石榴 shí liú Lựu
498 猕猴桃 mí hóu táo Kiwi
499 哈密瓜 hā mì guā Dưa lưới
500 木瓜 mù guā Đu đủ
501
502 椰子 yē zi Dừa
503 梅子 méi zi Mận
504 菠萝 bōluó Dứa (khóm)
505 覆盆子 fùpénzi Phúc bồn tử
506 甘蔗 gān zhè Mía
507 桔子 jú zi Quýt
508 山竹 shān zhú Măng cụt
509 桑葚 sāng shèn Dâu tằm
510 枣子 zǎo zi Táo tàu
511 柿子 shì zi Hồng
512 黄桃 huáng táo Đào vàng
513 百香果 bǎixiāngguǒ Chanh dây
514 菠萝蜜 bōluómì Mít
515 椰枣 yē zǎo Chà là
516 葡萄柚 pú táo yòu Bưởi chùm
517 红毛丹 hóng máo dān Chôm chôm
518 牛油果 niú yóu guǒ
519 番石榴 fān shí liú Ổi
520 杨桃 yángtáo Khế
521 香瓜 xiāngguā Dưa lê
522 释迦果 shìjiāguǒ Mãng cầu
523 杏子 xìng zi
524 蓝莓干 lán méi gān Việt quất khô
525 人心果 rénxīnguǒ Sa pô chê

Khám phá thêm: Từ Vựng Trái Cây Trong Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về ngày tháng

STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa
526 nián Năm
527 yuè Tháng
528 Ngày (trang trọng)
529 hào Ngày (thông dụng)
530 星期 xīng qī Tuần
531 星期一 xīng qī yī Thứ Hai
532 星期二 xīng qī èr Thứ Ba
533 星期三 xīng qī sān Thứ Tư
534 星期四 xīng qī sì Thứ Năm
535 星期五 xīng qī wǔ Thứ Sáu
536 星期六 xīng qī liù Thứ Bảy
537 星期天 / 星期日 xīng qī tiān / rì Chủ Nhật
538 今天 jīn tiān Hôm nay
539 明天 míng tiān Ngày mai
540 昨天 zuó tiān Hôm qua
541 后天 hòu tiān Ngày kia
542 前天 qián tiān Hôm kia
543 每天 měi tiān Mỗi ngày
544 每月 měi yuè Mỗi tháng
545 每年 měi nián Mỗi năm
546 今年 jīn nián Năm nay
547 明年 míng nián Năm sau
548 去年 qù nián Năm ngoái
549 上个月 shàng ge yuè Tháng trước
550 下个月 xià ge yuè Tháng sau
551 月初 yuè chū Đầu tháng
552 月中 yuè zhōng Giữa tháng
553 月底 yuè dǐ Cuối tháng
554 日历 rì lì Lịch ngày
555 时间 shí jiān Thời gian
556 日期 rì qī Ngày tháng
557 什么时候 shén me shí hòu Khi nào?
558 几月几号 jǐ yuè jǐ hào Mấy tháng mấy ngày?
559 几点 jǐ diǎn Mấy giờ?
560 时钟 shí zhōng Đồng hồ

từ vựng cơ bản tiếng trung về thời gian

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về số đếm

STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa
561 một
562 èr hai
563 sān ba
564 bốn
565 năm
566 liù sáu
567 bảy
568 tám
569 jiǔ chín
570 shí mười
571 bǎi trăm
572 qiān ngàn
573 wàn vạn (10,000)
574 亿 trăm triệu (100,000,000)
575 đứng trước số thứ tự (ví dụ: 第一次 – lần đầu tiên)
576 líng số không
577 一半 yíbàn một nửa
578 shuāng cặp, đôi
579 liǎng hai (dùng trước lượng từ)
580 bàn nửa
581 duō nhiều
582 shǎo ít
583 mấy, vài
584 成千上万 chéng qiān shàng wàn hàng ngàn hàng vạn

Chi tiết hơn tại: Học Số Đếm Trong Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về cảm xúc

STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa
585 开心 kāixīn Vui vẻ
586 难过 nánguò Buồn bã
587 生气 shēngqì Tức giận
588 紧张 jǐnzhāng Căng thẳng
589 不安 bù’ān Bất an
590 兴奋 xīngfèn Phấn khích
591 失望 shīwàng Thất vọng
592 满意 mǎnyì Hài lòng
593 害怕 hàipà Sợ hãi
594 惊讶 jīngyà Ngạc nhiên
595 痛苦 tòngkǔ Đau khổ
596 悲伤 bēishāng Bi thương
597 幸福 xìngfú Hạnh phúc
598 忧虑 yōulǜ Lo lắng
599 安心 ānxīn Yên tâm
600 愤怒 fènnù Phẫn nộ
601 孤单 gūdān Cô đơn
602 烦恼 fánnǎo Phiền não
603 羞愧 xiūkuì Xấu hổ
604 后悔 hòuhuǐ Hối hận
605 同情 tóngqíng Đồng cảm
606 无聊 wúliáo Buồn chán
607 嫉妒 jídù Ghen tỵ
608 惆怅 chóuchàng Sầu muộn
609 期待 qīdài Mong đợi
610 想念 xiǎngniàn Nhớ nhung
611 忧伤 yōushāng Ưu sầu
612 感动 gǎndòng Cảm động
613 恐惧 kǒngjù Khiếp sợ
614 满足 mǎnzú Thỏa mãn
615 难堪 nánkān Khó xử
616 焦虑 jiāolǜ Bồn chồn
617 不满 bùmǎn Bất mãn
618 惊恐 jīngkǒng Hoảng sợ
619 欣慰 xīnwèi An ủi
620 失落 shīluò Lạc lõng
621 恼火 nǎohuǒ Bực bội
622 绝望 juéwàng Tuyệt vọng
623 心酸 xīnsuān Chua xót
624 恶心 ěxīn Buồn nôn (khó chịu, kinh tởm)
625 激动 jīdòng Kích động
626 心动 xīndòng Rung động
627 讨厌 tǎoyàn Chán ghét
628 怀疑 huáiyí Nghi ngờ
629 热情 rèqíng Nhiệt tình
630 冷静 lěngjìng Bình tĩnh

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về thể thao

STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa
631 体育 tǐyù Thể thao
632 足球 zúqiú Bóng đá
633 篮球 lánqiú Bóng rổ
634 排球 páiqiú Bóng chuyền
635 网球 wǎngqiú Quần vợt
636 乒乓球 pīngpāngqiú Bóng bàn
637 羽毛球 yǔmáoqiú Cầu lông
638 棒球 bàngqiú Bóng chày
639 高尔夫球 gāo’ěrfūqiú Golf
640 游泳 yóuyǒng Bơi lội
641 跑步 pǎobù Chạy bộ
642 跳远 tiàoyuǎn Nhảy xa
643 跳高 tiàogāo Nhảy cao
644 举重 jǔzhòng Cử tạ
645 拳击 quánjī Quyền anh
646 摔跤 shuāijiāo Đô vật
647 滑冰 huábīng Trượt băng
648 滑雪 huáxuě Trượt tuyết
649 射箭 shèjiàn Bắn cung
650 体操 tǐcāo Thể dục dụng cụ
651 自行车 zìxíngchē Xe đạp
652 马拉松 mǎlāsōng Marathon
653 赛车 sàichē Đua xe
654 竞走 jìngzǒu Đi bộ thể thao
655 跳水 tiàoshuǐ Nhảy cầu
656 射击 shèjī Bắn súng
657 冲浪 chōnglàng Lướt sóng
658 举办 jǔbàn Tổ chức (giải đấu)
659 运动会 yùndònghuì Hội thao
660 田径 tiánjìng Điền kinh
661 裁判 cáipàn Trọng tài
662 球队 qiúduì Đội bóng
663 比赛 bǐsài Trận đấu
664 进球 jìnqiú Ghi bàn
665 shū Thua
666 yíng Thắng
667 平局 píngjú Hòa
668 耐力 nàilì Sức bền
669 速度 sùdù Tốc độ
670 热身 rèshēn Khởi động
671 拉伸 lāshēn Giãn cơ
672 锻炼 duànliàn Rèn luyện
673 训练 xùnliàn Tập luyện
674 冠军 guànjūn Quán quân
675 亚军 yàjūn Á quân
676 季军 jìjūn Giải ba
677 金牌 jīnpái Huy chương vàng
678 银牌 yínpái Huy chương bạc
679 铜牌 tóngpái Huy chương đồng
680 世界杯 shìjièbēi World Cup
681 奥运会 àoyùnhuì Thế vận hội Olympic
682 接力赛 jiēlìsài Chạy tiếp sức
683 障碍赛 zhàng’àisài Chạy vượt chướng ngại vật
684 比分 bǐfēn Tỉ số
685 观众 guānzhòng Khán giả
686 加时赛 jiāshísài Hiệp phụ
687 点球 diǎnqiú Phạt đền (penalty)
688 红牌 hóngpái Thẻ đỏ
689 黄牌 huángpái Thẻ vàng
690 球场 qiúchǎng Sân bóng

từ vựng tiếng trung cơ bản về thể thao

 

1000 từ vựng cơ bản tiếng Trung – chủ đề thể thao

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về đặc điểm mô tả

STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa
691 Lớn
692 xiǎo Nhỏ
693 cháng Dài
694 duǎn Ngắn
695 gāo Cao
696 Thấp
697 kuān Rộng
698 狭窄 xiázhǎi Hẹp
699 zhòng Nặng
700 qīng Nhẹ
701 shēn Sâu
702 qiǎn Cạn
703 liàng Sáng
704 àn Tối
705 清晰 qīngxī Rõ ràng
706 模糊 móhú Mơ hồ
707 ruǎn Mềm
708 yìng Cứng
709 shòu Gầy
710 pàng Béo
711 美丽 měilì Đẹp (dùng cho nữ)
712 chǒu Xấu
713 模样 múyàng Dáng vẻ, hình dáng
714 粗糙 cūcāo Gồ ghề
715 漂亮 piàoliang Xinh đẹp
716 可爱 kě’ài Dễ thương
717 容易 róngyì Dễ dàng
718 nán Khó
719 kuài Nhanh
720 màn Chậm
721 Nóng
722 lěng Lạnh
723 Thô
724 湿 shī Ẩm ướt
725 gān Khô
726 zhí Thẳng
727 wān Cong
728 平坦 píngtǎn Bằng phẳng
729 Dốc
730 透明 tòumíng Trong suốt
731 新鲜 xīnxiān Tươi mới
732 难吃 nán chī Dở (đồ ăn)
733 流畅 liúchàng Trôi chảy
734 健康 jiànkāng Khỏe mạnh
735 聪明 cōngmíng Thông minh
736 清新 qīngxīn Tươi mới
737 肮脏 āngzāng Bẩn thỉu
738 安全 ānquán An toàn
739 危险 wēixiǎn Nguy hiểm
740 高贵 gāoguì Quý phái
741 稳定 wěndìng Ổn định
742 精致 jīngzhì Tinh xảo
743 奇怪 qíguài Kỳ lạ
744 精密 jīngmì Tỉ mỉ, chi tiết
745 复杂 fùzá Phức tạp
746 简单 jiǎndān Đơn giản
747 喧闹 xuānnào Ồn ào
748 安静 ānjìng Yên tĩnh
749 英俊 yīngjùn Anh tuấn
750 端庄 duānzhuāng Đoan trang
751 传统 chuántǒng Truyền thống
752 现代 xiàndài Hiện đại
753 平凡 píngfán Bình dị, đơn giản
754 壮丽 zhuànglì Tráng lệ
755 富有 fùyǒu Giàu có
756 贫穷 pínqióng Nghèo
757 朦胧 ménglóng Mơ hồ
758 明朗 mínglǎng Sáng sủa, rõ ràng
759 强壮 qiángzhuàng Cường tráng
760 虚弱 xūruò Yếu ớt

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về quốc gia

STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa
761 中国 Zhōngguó Trung Quốc
762 越南 Yuènán Việt Nam
763 日本 Rìběn Nhật Bản
764 韩国 Hánguó Hàn Quốc
765 朝鲜 Cháoxiǎn Triều Tiên
766 泰国 Tàiguó Thái Lan
767 老挝 Lǎowō Lào
768 柬埔寨 Jiǎnpǔzhài Campuchia
769 缅甸 Miǎndiàn Myanmar
770 印度 Yìndù Ấn Độ
771 马来西亚 Mǎláixīyà Malaysia
772 新加坡 Xīnjiāpō Singapore
773 印度尼西亚 Yìndùníxīyà Indonesia
774 菲律宾 Fēilǜbīn Philippines
775 澳大利亚 Àodàlìyà Úc
776 新西兰 Xīnxīlán New Zealand
777 美国 Měiguó Hoa Kỳ (Mỹ)
778 加拿大 Jiānádà Canada
779 墨西哥 Mòxīgē Mexico
780 巴西 Bāxī Brazil
781 阿根廷 Āgēntíng Argentina
782 智利 Zhìlì Chile
783 秘鲁 Bìlǔ Peru
784 哥伦比亚 Gēlúnbǐyà Colombia
785 英国 Yīngguó Anh
786 法国 Fǎguó Pháp
787 德国 Déguó Đức
788 意大利 Yìdàlì Ý
789 西班牙 Xībānyá Tây Ban Nha
790 葡萄牙 Pútáoyá Bồ Đào Nha
791 荷兰 Hélán Hà Lan
792 瑞士 Ruìshì Thụy Sĩ
793 奥地利 Àodìlì Áo
794 比利时 Bǐlìshí Bỉ
795 挪威 Nuówēi Na Uy
796 瑞典 Ruìdiǎn Thụy Điển
797 芬兰 Fēnlán Phần Lan
798 丹麦 Dānmài Đan Mạch
799 希腊 Xīlà Hy Lạp
800 波兰 Bōlán Ba Lan
801 捷克 Jiékè Séc (Czech)
802 匈牙利 Xiōngyálì Hungary
803 俄罗斯 Éluósī Nga
804 乌克兰 Wūkèlán Ukraina
805 土耳其 Tǔ’ěrqí Thổ Nhĩ Kỳ
806 埃及 Āijí Ai Cập
807 南非 Nánfēi Nam Phi
808 摩洛哥 Móluògē Morocco
809 阿尔及利亚 Ā’ěrjílìyà Algeria
810 尼日利亚 Nírìlìyà Nigeria

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về động vật

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
811 gǒu Chó
812 māo Mèo
813 niǎo Chim
814
815 Ngựa
816 niú
817 yáng Cừu
818
819 zhū Lợn (Heo)
820 老虎 lǎohǔ Hổ
821 狮子 shīzi Sư tử
822 大象 dàxiàng Voi
823 xióng Gấu
824 láng Sói
825 shé Rắn
826 兔子 tùzi Thỏ
827 青蛙 qīngwā Ếch
828 乌龟 wūguī Rùa
829 鸭子 yāzi Vịt
830 é Ngỗng
831 猴子 hóuzi Khỉ
832 松鼠 sōngshǔ Sóc
833 蟒蛇 mǎngshé Trăn
834 猫头鹰 māotóuyīng Cú mèo
835 海豚 hǎitún Cá heo
836 鲸鱼 jīngyú Cá voi
837 鲨鱼 shāyú Cá mập
838 章鱼 zhāngyú Bạch tuộc
839 螃蟹 pángxiè Cua
840 龙虾 lóngxiā Tôm hùm
841 蜜蜂 mìfēng Ong
842 蝴蝶 húdié Bướm
843 蚂蚁 mǎyǐ Kiến
844 蚊子 wénzi Muỗi
845 苍蝇 cāngying Ruồi
846 蟑螂 zhāngláng Gián
847 河马 hémǎ Hà mã
848 犀牛 xīniú Tê giác
849 Lừa
850 骆驼 luòtuo Lạc đà
851 老鼠 lǎoshǔ Chuột
852 蝙蝠 biānfú Dơi
853 蜘蛛 zhīzhū Nhện
854 海星 hǎixīng Sao biển
855 海马 hǎimǎ Cá ngựa
856 珊瑚 shānhú San hô
857 海龟 hǎiguī Rùa biển
858 Hạc
859 孔雀 kǒngquè Công
860 蜥蜴 xīyì Thằn lằn

từ vựng tiếng trung cơ bản về động vật

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về thiên nhiên và thời tiết

STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa
861 天气 tiānqì Thời tiết
862 晴天 qíngtiān Trời nắng
863 阴天 yīntiān Trời âm u
864 多云 duōyún Nhiều mây
865 Mưa
866 空气 kōngqì Không khí
867 干旱 gānhàn Hạn hán
868 雷雨 léiyǔ Mưa giông
869 台风 táifēng Bão nhiệt đới
870 fēng Gió
871 微风 wēifēng Gió nhẹ
872 强风 qiángfēng Gió mạnh
873 xuě Tuyết
874 海洋 hǎiyáng Đại dương
875 热带 rèdài Nhiệt đới
876 暖和 nuǎnhuo Ấm áp
877 寒冷 hánlěng Lạnh
878 太阳 tàiyáng Mặt trời
879 月亮 yuèliàng Mặt trăng
880 天空 tiānkōng Bầu trời
881 xīng Sao
882 风暴 fēngbào Bão
883 闪电 shǎndiàn Sét
884 雷声 léishēng Tiếng sấm
885 彩虹 cǎihóng Cầu vồng
886 Sương mù
887 shuāng Sương giá
888 熔岩 róngyán Dung nham
889 温度 wēndù Nhiệt độ
890 地震 dìzhèn Động đất
891 气候 qìhòu Khí hậu
892 极光 jíguāng Cực quang
893 洪水 hóngshuǐ Lũ lụt
894 春天 chūntiān Mùa xuân
895 夏天 xiàtiān Mùa hè
896 秋天 qiūtiān Mùa thu
897 冬天 dōngtiān Mùa đông
898 沙漠 shāmò Sa mạc
899 草原 cǎoyuán Thảo nguyên
900 岛屿 dǎoyǔ Đảo

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về nhà cửa và vật dụng

STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa
901 房子 fángzi Ngôi nhà
902 jiā Gia đình, nhà
903 客厅 kètīng Phòng khách
904 卧室 wòshì Phòng ngủ
905 厨房 chúfáng Nhà bếp
906 浴室 yùshì Phòng tắm
907 餐厅 cāntīng Phòng ăn
908 书房 shūfáng Phòng đọc sách
909 阳台 yángtái Ban công
910 走廊 zǒuláng Hành lang
911 mén Cửa
912 窗户 chuānghù Cửa sổ
913 屋顶 wūdǐng Mái nhà
914 地板 dìbǎn Sàn nhà
915 qiáng Tường
916 地毯 dìtǎn Thảm
917 家具 jiājù Nội thất, đồ đạc
918 沙发 shāfā Ghế sofa
919 椅子 yǐzi Ghế
920 桌子 zhuōzi Bàn
921 chuáng Giường
922 衣柜 yīguì Tủ quần áo
923 餐桌 cānzhuō Bàn ăn
924 茶几 chájī Bàn trà
925 电视 diànshì Ti vi
926 空调 kōngtiáo Điều hòa
927 风扇 fēngshàn Quạt
928 冰箱 bīngxiāng Tủ lạnh
929 微波炉 wēibōlú Lò vi sóng
930 洗衣机 xǐyījī Máy giặt
931 洗碗机 xǐwǎnjī Máy rửa chén
932 烤箱 kǎo xiāng Lò nướng
933 电炉 diànlú Bếp điện
934 炉子 lúzi Bếp (chạy gas)
935 水槽 shuǐcáo Bồn rửa bát
936 热水器 rèshuǐqì Máy nước nóng
937 厕所 cè suǒ Nhà vệ sinh
938 浴缸 yùgāng Bồn tắm
939 马桶 mǎtǒng Bồn cầu
940 洗手池 xǐshǒuchí Bồn rửa tay
941 镜子 jìngzi Gương
942 毛巾 máojīn Khăn tắm
943 牙刷 yáshuā Bàn chải đánh răng
944 牙膏 yágāo Kem đánh răng
945 香皂 xiāngzào Xà phòng
946 手纸 shǒuzhǐ Giấy vệ sinh
947 洗发水 xǐfàshuǐ Dầu gội
948 沐浴露 mùyùlù Sữa tắm
949 抱枕 bàozhěn Gối ôm
950 被子 bèizi Chăn
951 床单 chuángdān Ga giường
952 枕头 zhěntou Gối
953 电视遥控器 diànshì yáokòngqì Điều khiển ti vi
954 电话 diànhuà Điện thoại
955 书架 shūjià Kệ sách
956 dēng Đèn
957 照相机 zhàoxiàngjī Máy ảnh
958 电脑 diànnǎo Máy tính
959 shū Sách
960 杯子 bēizi Cốc
961 wǎn Bát
962 盘子 pánzi Đĩa
963 刀子 dāozi Dao
964 勺子 sháozi Muỗng
965 叉子 chāzi Dĩa
966 guō Nồi
967 纸巾 zhǐjīn Giấy ăn, khăn giấy
968 梳子 shūzi Lược
969 熨斗 yùndǒu Bàn ủi
970 垃圾桶 lājītǒng Thùng rác

từ vựng cơ bản tiếng trung về vật dụng

Từ vựng tiếng Trung về quần áo

STT Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa
971 衣服 yīfú Quần áo
972 衬衫 chènshān Áo sơ mi
973 T恤 T-xù Áo thun
974 裙子 qúnzi Váy
975 裤子 kùzi Quần
976 外套 wàitào Áo khoác
977 羽绒服 yǔróngfú Áo khoác lông vũ
978 连衣裙 liányīqún Váy liền
979 西装 xīzhuāng Bộ vest, suit
980 套装 tàozhuāng Bộ đồ, trang phục
981 牛仔裤 niúzǎikù Quần jeans
982 运动鞋 yùndòngxié Giày thể thao
983 皮鞋 píxié Giày da
984 靴子 xuēzi Ủng, giày ống
985 拖鞋 tuōxié Dép, sandal
986 帽子 màozi
987 围巾 wéijīn Khăn quàng cổ
988 手套 shǒutào Găng tay
989 袜子 wàzi Tất, vớ
990 内衣 nèiyī Đồ lót
991 胸罩 xiōngzhào Áo ngực (bra)
992 内裤 nèikù Quần lót
993 睡衣 shuìyī Đồ ngủ
994 睡裤 shuìkù Quần ngủ
995 背心 bèixīn Áo ba lỗ, áo sơ mi không tay
996 夹克 jiákè Áo khoác gió
997 运动裤 yùndòng kù Quần thể thao
998 游泳衣 yóuyǒng yī Đồ bơi
999 睡袍 shuìpáo Áo choàng ngủ
1000 牛仔外套 niúzǎi wàitào Áo khoác jeans

Tổng kết

Học từ vựng là bước đầu tiên không thể thiếu khi học tiếng Trung. Với danh sách 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản trên từ Ni Hao Ma, hy vọng bạn đã có cho mình vốn từ cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong những tình huống cơ bản. Hãy tiếp tục học hỏi, thực hành mỗi ngày và mở rộng vốn từ của mình để có thể nói tiếng Trung một cách tự nhiên và tự tin nhé! Ngoài ra, đừng quên tham khảo ngay các khóa học tiếng Trung online của chúng tôi để học tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả hơn.

Email
Điện thoại
Zalo
Tin nhắn
Tin nhắn
Điện thoại
Email
Zalo
Lên đầu trang