6 Từ Vựng Tiếng Trung Liên Quan Đến Sử Dụng Internet

Mở rộng vốn từ vựng và nâng cao trải nghiệm lướt web của bạn với Ni Hao Ma!

Bạn đã sẵn sàng đưa kỹ năng sử dụng internet của bạn lên một tầm cao mới chưa? Đừng tìm đâu xa! Ni Hao Ma ở đây để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung  của mình và tự tin trong thế giới trực tuyến. Hãy cùng khám phá một số từ vựng tiếng Trung thiết yếu sẽ cho phép bạn tận hưởng và tham gia đầy đủ vào lĩnh vực Internet.

1. 上网 (shàng wǎng) – Lướt Internet

Bạn có háo hức khám phá thế giới rộng lớn của thông tin, tin tức và xu hướng trực tuyến không? Với 上网 (shàng wǎng), bạn có thể bắt đầu hành trình khám phá và kiến thức thú vị chỉ bằng một nút bấm.

Ví dụ:
今天晚上我会上网搜索一些新闻和最新的趋势。
jīntiān wǎnshàng wǒ huì shàngwǎng sōusuǒ yīxiē xīnwén hé zuìxīn de qūshì.
Dịch: “Tối nay, tôi sẽ lướt Internet để tìm kiếm tin tức và các xu hướng mới nhất.”

2. 下线 (xià xiàn) – Đăng xuất

Khi đến lúc bảo vệ quyền riêng tư và đảm bảo sự hiện diện trực tuyến của bạn, hãy nhớ đăng xuất 下线 (xià xiàn) khỏi tài khoản và thiết bị của bạn. Giữ cho thế giới kỹ thuật số của bạn an toàn và tâm trí của bạn thoải mái.

Ví dụ:
在使用公共电脑后,请不要忘记下线以保护您的个人隐私。
zài shǐyòng gōnggòng diànnǎo huu, qǐng bùyào wàngjì xiàxiàn yǐ bǎohù nín de gèrén yǐnsī.
Dịch: “Sau khi sử dụng máy tính công cộng, hãy nhớ đăng xuất để bảo vệ quyền riêng tư cá nhân của bạn.”

3. 登录 (dēng lù) – Đăng nhập

Bất cứ khi nào bạn muốn kết nối với tài khoản của mình trên bất kỳ nền tảng truyền thông xã hội nào, một số nền tảng chỉ cần bạn quét mã QR để truy cập tất cả các trải nghiệm trực tuyến thú vị đang chờ đón bạn. Hãy nhớ luôn đăng nhập an toàn vào tài khoản của bạn và bảo vệ thông tin cá nhân của bạn, sau đó bạn có thể 登录 (dēng lù) và tận hưởng thế giới kỹ thuật số.

Ví dụ:
请记得在使用社交媒体账户时先登录。
qǐng jìdé zài shǐyòng shèjiāo méitǐ zhànghù shí xiān dēnglù.
Dịch: “Hãy nhớ đăng nhập trước khi sử dụng tài khoản mạng xã hội của bạn.”

4. 在线 (zài xiàn) – Trực tuyến

Luôn kết nối, tương tác và sẵn sàng với cộng đồng trực tuyến của bạn bằng cách áp dụng khái niệm 在线 (zài xiàn). Cho dù bạn đang trò chuyện với bạn bè, tham gia thảo luận hay khám phá những chân trời kỹ thuật số mới, 在线 (zài xiàn) sẽ giúp bạn kết nối trong thời gian thực.

Ví dụ:
我在晚上九点之前都会保持在线状态,以便与朋友聊天。
Wǒ zài wǎnshàng jiǔ diǎn zhīqián dōu huì bǎochí zàixiàn zhuàngtài, yǐbiàn yǔ péngyǒu liáotiān.
Dịch: “Tôi online đến 9 giờ tối để tán gẫu với bạn bè.”

5. 下载 (xià zài) – Tải xuống

Bạn cần tải ứng dụng, phần mềm hoặc tệp phương tiện mới? Nắm lấy sức mạnh của 下载 (xià zài) và dễ dàng có được nội dung mong muốn. Mở rộng thư viện nội dung của bạn và nâng cao trải nghiệm trực tuyến chỉ với một vài cú nhấp chuột.

Ví dụ:
我需要下载这个应用程序才能使用它的功能。
Wǒ xūyào xiàzài zhège yìngyòng chéngxù cáinéng shǐyòng tā de gōngnéng.
Dịch: “Tôi cần tải xuống ứng dụng này để sử dụng các tính năng của nó.”

6. 点赞 (diǎn zàn) – Thả Like

Thể hiện sự đánh giá cao và tương tác của bạn đối với nội dung trực tuyến mà bạn thưởng thức bằng cách 点赞 (diǎn zàn). Cho dù đó là một bức ảnh tuyệt đẹp, một bài viết sâu sắc hay một bài đăng hữu ích, hãy để tiếng nói của bạn được lắng nghe chỉ bằng một cái like.

Ví dụ:
他在社交媒体上发布的照片很好,所以我给他点了个赞。
Tā zài shèjiāo méitǐ shàng fābù de zhàopiàn hěn hǎo, suǒyǐ wǒ gěi tā diǎnle gè zàn.
Dịch: “Anh ấy đã đăng một bức ảnh tuyệt vời lên mạng xã hội, vì vậy tôi đã cho anh ấy một like.”

Bằng cách kết hợp những từ vựng tiếng Trung thiết yếu, bạn sẽ tận hưởng trọn vẹn thế giới trực tuyến. Hãy nhớ rằng, việc học ngôn ngữ là một quá trình liên tục và luyện tập tạo nên sự hoàn hảo. Nắm lấy mọi cơ hội để sử dụng và củng cố những từ vựng này, bạn sẽ sớm thấy mình dễ dàng đưa chúng vào các cuộc hội thoại và tương tác trực tuyến của mình. Hãy tiếp tục thực hành và tận hưởng thế giới học ngôn ngữ thú vị với Ni Hao Ma!

Hãy chờ đón các bài đăng học ngôn ngữ khác từ Ni Hao Ma!