Bảng Chữ Cái Tiếng Trung Đầy Đủ Cho Người Mới Bắt Đầu

Bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin là một hệ thống phiên âm giúp người học phát âm đúng và làm quen với ngôn ngữ này. Trong bài viết sau, Ni Hao Ma sẽ cùng bạn khám phá bảng chữ cái tiếng Trung chi tiết, cách sử dụng Pinyin hiệu quả và những mẹo giúp bạn học nhanh hơn.

Bảng chữ cái tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung không có bảng chữ cái như tiếng Việt hay tiếng Anh. Thay vì sử dụng bảng chữ cái theo kiểu ABC. Tiếng Trung sử dụng chữ Hán (汉字 – Hànzì), mỗi chữ là một đơn vị ý nghĩa riêng biệt, không ghép vần để tạo thành từ như bảng chữ cái Latinh.

Tuy nhiên, để hỗ trợ việc phát âm và học tiếng Trung dễ dàng hơn, hệ thống Pinyin (拼音) đã được phát triển. Pinyin là hệ thống giúp chuyển đổi phát âm của chữ Hán thành các ký tự Latinh, giúp người học dễ đọc và phát âm chuẩn. Khi nói đến bảng chữ cái tiếng Trung, hầu hết người học tiếng Trung sẽ hiểu rằng đó là bảng phiên âm tiếng Trung.

bảng chữ cái tiếng Trung pinyin
Bảng chữ cái tiếng Trung pinyin đầy đủ

Vì sao cần học bảng chữ cái tiếng Trung

Khi bắt đầu học tiếng Trung, việc học bảng chữ cái Trung Quốc pinyin trước là rất quan trọng. Không chỉ đóng vai trò hỗ trợ người học mà đây còn là nền tảng cơ bản khi học tiếng Trung.

Học phát âm chuẩn

Tiếng Trung là một ngôn ngữ không dùng bảng chữ cái, mà sử dụng hệ thống chữ Hán phức tạp. Vì vậy, bảng phiên âm tiếng Trung pinyin đóng vai trò như một công cụ giúp người học biết cách phát âm chữ Hán dễ dàng hơn. Nếu không học Pinyin bài bản, người mới bắt đầu có thể phát âm sai ngay từ đầu, dẫn đến việc khó sửa sau này.

Gõ văn bản tiếng Trung

Trong thời đại công nghệ hiện đại, hầu hết mọi người gõ tiếng Trung trên điện thoại và máy tính bằng bàn phím Pinyin thay vì gõ từng nét chữ Hán. Nếu không biết Pinyin, việc nhập văn bản bằng tiếng Trung trở nên rất khó khăn. Điều này đặc biệt quan trọng với những ai có ý định sử dụng tiếng Trung trong công việc hoặc học tập.

bảng phiên âm tiếng Trung
Ngày nay các bàn phím gõ tiếng Trung sử dụng pinyin

Hỗ trợ giao tiếp tốt hơn

Tiếng Trung có nhiều từ phát âm giống nhau nhưng khác về thanh điệu. Khi học bảng chữ cái tiếng Trung, bạn cần học cả thanh điệu để phân biệt các âm khác nhau giao tiếp tự tin hơn. Ví dụ, mā (妈 – mẹ) và mǎ (马 – ngựa) có phiên âm tương tự nhưng khác thanh điệu, nếu không nắm rõ, bạn có thể gây hiểu lầm khi nói chuyện.

Bảng chữ cái tiếng Trung pinyin chi tiết

Bảng chữ cái pinyin tiếng Trung bao gồm thanh mẫu (声母 – phụ âm đầu), vận mẫu (韵母 – nguyên âm) và thanh điệu (声调 – giọng điệu). Sau đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết hơn về bảng chữ cái tiếng Trung Quốc pinyin nhé!

Vận mẫu

Vận mẫu (韵母 – yùnmǔ) là phần âm sau của một âm tiết tiếng Trung, tương đương với nguyên âm và các âm cuối trong tiếng Việt. Vận mẫu là một trong ba thành phần cấu tạo nên một âm tiết hoàn chỉnh, bên cạnh thanh mẫu (phụ âm đầu) và thanh điệu.

Ví dụ:

  • Trong từ “mā” (妈 – mẹ), “a” là vận mẫu.
  • Trong từ “gē” (歌 – bài hát), “e” là vận mẫu.
  • Trong từ “hǎo” (好 – tốt), “ao” là vận mẫu.

Có tổng cộng 36 vận mẫu trong tiếng Trung và được chia thành 3 nhóm chính:

Vận mẫuPinyin
Vận mẫu đơn (6)a, o, e, i, u, ü
Vận mẫu kép (13)ai, ei, ao, ou, ia, ie, ua, uo, üe, iao, iou, uai, uei
Vận mẫu âm mũi (16)an, en, in, ün, ian, uan, üan, uen (un), ang, eng, ing, ong, iong, iang, uang, ueng
Vận mẫu uốn lưỡi (1)er

Thanh mẫu

Thanh mẫu (声母 – shēngmǔ) là âm đầu của một âm tiết tiếng Trung, tương tự như phụ âm đầu trong tiếng Việt. Thanh mẫu là một trong ba thành phần cấu tạo nên một âm tiết hoàn chỉnh, bên cạnh vận mẫu (nguyên âm và các âm cuối) và thanh điệu.

Ví dụ:

  • Trong từ “mā” (妈 – mẹ), “m” là thanh mẫu.
  • Trong từ “bā” (八 – tám), “b” là thanh mẫu.
  • Trong từ “hǎo” (好 – tốt), “h” là thanh mẫu.

Có tổng cộng 21 thanh mẫu và được chia thành 6 nhóm khác nhau dựa theo cách phát âm:

1. Nhóm âm hai môi và răng môi

Thanh mẫuCách phát âmVí dụ
bphát âm gần giống âm “p” trong tiếng Việt nhưng không bật hơi mạnh. Bạn khép hai môi lại, sau đó mở ra nhẹ nhàng để âm thanh thoát ra.bā (八 – tám)
pPhát âm giống âm “p” trong tiếng Việt, nhưng mạnh hơn và có bật hơi.píng (瓶 – chai)
fPhát âm giống âm “ph” trong tiếng Việt. Bạn đặt răng trên lên môi dưới, sau đó đẩy hơi ra.fā (发 – phát)
mPhát âm giống âm “m” trong tiếng Việt, khép hai môi lại, sau đó để hơi thoát ra qua mũi.mā (妈 – mẹ)

2. Nhóm âm đầu lưỡi

Thanh mẫuCách phát âmVí dụ
dPhát âm gần giống “t” trong tiếng Việt. Bạn đặt đầu lưỡi chạm vào lợi trên, bật hơi nhẹ nhàng.dà (大 – to lớn)
tPhát âm gần giống “th” trong tiếng Việt. Bạn đặt đầu lưỡi chạm vào lợi trên, sau đó bật hơi mạnh.tiān (天 – trời)
nPhát âm giống âm “n” trong tiếng Việt, đầu lưỡi chạm vào nướu răng trên, tạo ra luồng hơi đi qua mũi.nǐ (你 – bạn)
lPhát âm giống âm “l” trong tiếng Việt, đầu lưỡi chạm vào nướu răng trên, hơi luồn qua hai bên lưỡi.lì (梨 – quả lê)

3. Nhóm âm cuống lưỡi

Thanh mẫuCách phát âmVí dụ
gPhát âm gần giống với âm “c” trong tiếng Việt. Phát âm bằng cách đặt gốc lưỡi sát vòm họng mềm, sau đó đẩy hơi nhẹ ra mà không bật hơi mạnh. 哥 (gē) – anh
kPhát âm bằng cách đặt gốc lưỡi sát vòm họng mềm như âm “g”, nhưng bật hơi mạnh ra ngoài.口 (kǒu) – miệng
hGần giống âm “h” trong tiếng Anh nhưng thở ra mạnh hơn, hơi bật ra từ cổ họng.好 (hǎo) – tốt

4. Nhóm âm đầu lưỡi trước

Thanh mẫuCách phát âmVí dụ
zPhát âm gần giống như âm “z” trong tiếng Anh nhưng bật hơi.走 (zǒu) – đi
cPhát âm gần giống như âm “z” trong tiếng Anh nhưng bật hơi mạnh.草 (cǎo) – cỏ
sPhát âm tương tự như âm “s” trong tiếng Việt. Đầu lưỡi gần chạm vào lợi trên, phát âm nhẹ nhàng không bật hơi.四 (sì) – bốn

5. Nhóm âm đầu lưỡi sau

Thanh mẫuCách phát âmVí dụ
rÂm “r” trong tiếng Trung gần giống âm “r” trong tiếng Việt, nhưng nhẹ hơn và không rung日 (rì) – ngày
zhÂm “zh” trong tiếng Trung gần giống âm “tr” trong tiếng Việt, nhưng âm phát ra từ phía sau lưỡi và không bật hơi.找 (zhǎo) – tìm
chVị trí lưỡi tương tự như khi phát âm âm “zh”, tuy nhiên khi phát âm cần bật hơi mạnh.吃 (chī) – ăn
shKhi phát âm, đầu lưỡi hơi cong lên và đặt gần vòm miệng trên, giống âm “sh” trong tiếng Anh.书 (shū) – sách

6. Nhóm âm mặt lưỡi

Thanh mẫuCách phát âmVí dụ
jÂm “j” trong tiếng Trung gần giống âm “ch” trong tiếng Việt nhưng nhẹ và không bật hơi.家 (jiā) – nhà
qKhi phát âm, đầu lưỡi chạm vào vòm miệng cứng, sau đó bật hơi mạnh ra ngoài.七 (qī) – số 7
xÂm x trong tiếng Trung gần giống “x” trong tiếng Việt, có hơi nhẹ đi qua giữa hai răng ra ngoài. 心(xīn) – tim

Thanh điệu

Thanh điệu (声调 – shēngdiào) là yếu tố quan trọng trong bảng chữ cái tiếng Trung, quyết định ý nghĩa của từ. Một âm tiết có thể mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau tùy vào cách phát âm thanh điệu. Khi gõ tiếng Trung bằng Pinyin, thanh điệu thường được đặt trên nguyên âm chính của từ (vận mẫu).

Tiếng Trung có 4 thanh điệu chính và 1 thanh nhẹ:

Thanh điệuDấuVí dụ
Thanh 1¯mā (妈) – mẹ
Thanh 2´má (麻) – cây gai
Thanh 3ˇmǎ (马) – ngựa
Thanh 4`mà (骂) – mắng
Thanh nhẹ(không dấu)ma (吗) – trợ từ dùng trong câu hỏi

Xem chi tiết hơn tại: 4 Thanh Điệu Trong Tiếng Trung

Mẹo học bảng phiên âm tiếng Trung hiệu quả

Bảng chữ cái tiếng Trung (Pinyin) là công cụ quan trọng giúp người học phát âm đúng và giao tiếp tốt. Tuy nhiên, vì Pinyin có nhiều thanh mẫu, vận mẫu và thanh điệu nên cần có phương pháp học hiệu quả.

Học pinyin theo nhóm âm

Khi học pinyin, bạn không nên học từng chữ riêng lẻ mà nên học theo các nhóm âm có đặc điểm hoặc quy luật giống nhau. Hãy bắt đầu với các thanh mẫu và vận mẫu đơn giản, sau đó đến nhóm thanh mẫu và vận mẫu khó hơn.

Khi học theo nhóm âm, bạn sẽ dễ dàng nhận diện mẫu âm, tránh nhầm lẫn giữa các âm gần giống nhau. Cách này cũng giúp bạn ghi nhớ có tổ chức, tiết kiệm thời gian và hiệu quả hơn so với học từng âm riêng lẻ.

Học phát âm chuẩn qua app

Học bảng chữ cái tiếng Trung Quốc Pinyin qua sách vở đôi khi có thể nhàm chán và khó tiếp thu. Ngày nay, bạn có thể dễ dàng sử dụng các app học tiếng Trung miễn phí hoặc trả phí để làm quen với cách phát âm và luyện nghe vô cùng tiện lợi.

bảng chữ cái trung quốc
Người mới bắt đầu có thể làm quen với tiếng Trung qua app

Các ứng dụng học tiếng Trung thường có bài tập phát âm kèm theo mẫu phát âm chuẩn của người bản xứ. Chức năng nhận diện giọng nói có thể kiểm tra phát âm của bạn và giúp bạn luyện phát âm chuẩn từ đầu. Đối với những người mới bắt đầu, việc học qua app sẽ tạo nền tảng để bạn tiếp thu tiếng Trung tốt hơn.

Kết hợp học pinyin và từ vựng

Bảng phiên âm tiếng Trung Pinyin là công cụ giúp bạn phát âm đúng từ vựng tiếng Trung. Nếu chỉ học từ vựng mà không để ý Pinyin, bạn có thể đọc sai thanh điệu và có thể khiến người nghe hiểu lầm. Do đó, khi học một từ vựng mới bạn cần ghi nhớ cả cách đọc chính xác của từ đó để tránh việc khó sửa sau này.

Luyện nghe tiếng Trung

Tiếng Trung có nhiều âm và thanh điệu dễ nhầm lẫn. Khi luyện nghe thường xuyên, bạn sẽ quen với cách người bản xứ phát âm từng từ, từ đó cải thiện khả năng nói và tránh phát âm sai. Việc nghe nhiều giúp bạn nắm bắt được cách người Trung Quốc nhấn nhá trong câu, từ đó phát âm tự nhiên hơn.

bảng pinyin tiếng trung đầy đủ
Luyện nghe tiếng Trung qua phim ảnh và âm nhạc

Có 2 phương pháp luyện nghe tiếng Trung giúp bạn cải thiện kỹ năng này nhanh chóng:

  • Luyện nghe chủ động: Chọn một đoạn hội thoại ngắn (1 – 3 phút), nghe nhiều lần để hiểu nội dung và ghi lại những từ mới.
  • Luyện nghe bị động: Nghe nhạc, xem phim, chương trình thực tế để làm quen với tiếng Trung.

💡 Lưu ý: Hãy lựa chọn nguồn luyện nghe có độ khó phù hợp với trình độ của bạn. Ví dụ, nếu bạn là người mới bắt đầu, hãy chọn các đoạn hội thoại ngắn, đơn giản, hoặc các chương trình dành cho người học tiếng Trung.

Các nét cơ bản trong tiếng Trung

Sau khi làm quen với bảng chữ cái tiếng Trung (Pinyin) để học cách phát âm, bước tiếp theo quan trọng là tìm hiểu về các nét cơ bản trong chữ Hán. Chữ Hán là hệ thống chữ viết tượng hình của tiếng Trung. Mỗi chữ Hán có thể được cấu tạo từ nhiều nét khác nhau, trong đó có 8 nét cơ bản bao gồm:

Tên NétKý HiệuMô Tả
Nét ngangNét thẳng từ trái sang phải.
Nét sổNét thẳng từ trên xuống dưới.
Nét chấmMột chấm nhỏ từ trên xuống.
Nét phẩy丿Nét xiên trái từ trên xuống.
Nét mácNét xiên phải từ trên xuống.
Nét hấtNét xiên phải từ dưới lên trên.
Nét mócNét có phần móc ở cuối.
Nét gập𠃋Nét đổi hướng, tạo góc gập.

Quy tắc viết chữ Hán là các nguyên tắc quy định thứ tự và hướng viết các nét trong một chữ Hán. Quy tắc viết chữ Hán giúp chữ Hán có bố cục cân đối, hài hòa về mặt thị giác. Ngoài ra, việc tuân theo các quy tắc này cũng giúp người học dễ dàng ghi nhớ chữ Hán một cách logic và hiệu quả hơn.

Các quy tắc viết chữ Hán bao gồm:

  1. Viết nét ngang trước, nét sổ sau
  2. Viết từ trên xuống dưới
  3. Viết nét phẩy trước, nét mác sau
  4. Viết từ trái qua phải
  5. Viết phần bao quanh trước, phần bên trong sau
  6. Viết ở giữa trước, hai bên sau
  7. Viết nét bên trong trước, nét đóng phần bao quanh sau.

Khám phá: 7 Quy Tắc Viết Chữ Hán Cơ Bản

Bảng Pinyin giúp bạn phát âm chuẩn xác và làm quen với cách đọc các từ vựng tiếng Trung, trong khi việc nắm vững các nét cơ bản sẽ là nền tảng giúp bạn viết và nhận diện các ký tự Hán sau này. Sau khi đã hiểu rõ các yếu tố này, bạn sẽ có một bước đệm vững chắc để bắt đầu tự học tiếng Trung một cách hiệu quả.

Vậy làm thế nào để tự học tiếng Trung cho người mới bắt đầu? Tham khảo ngay các nội dung sau:

Tổng kết

Bảng chữ cái tiếng Trung (Pinyin) là nền tảng quan trọng giúp người mới bắt đầu phát âm chuẩn và làm quen với ngôn ngữ này. Việc nắm chắc bảng phiên âm tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt mà còn giúp việc học chữ Hán trở nên đơn giản hơn. Hy vọng Ni Hao Ma đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và chúc bạn sớm chinh phục tiếng Trung nhé!

Email
Điện thoại
Zalo
Tin nhắn
Tin nhắn
Điện thoại
Email
Zalo
Lên đầu trang