Các Loại Bổ Ngữ Trong Tiếng Trung Và Một Số Lưu Ý Quan Trọng

Bổ ngữ trong tiếng Trung là thành phần ngữ pháp đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc tính từ, giúp câu nói đầy đủ và chính xác hơn. Tuy nhiên, bổ ngữ trong tiếng Trung rất đa dạng và mỗi loại lại có những chức năng riêng biệt. Sau đây, hãy cùng Ni Hao Ma khám phá các loại bổ ngữ tiếng Trung quan trọng nhé!

Bổ ngữ trong tiếng Trung là gì?

Bổ ngữ trong tiếng Trung (补语 – bǔyǔ) là thành phần ngữ pháp đứng sau động từ hoặc tính từ trong câu, giúp diễn tả rõ ràng hơn về kết quả, mức độ, phương hướng, thời gian hay trạng thái của hành động hoặc sự việc.

bổ ngữ trong tiếng trung là gì
Khái niệm bổ ngữ trong tiếng Trung

Nói đơn giản, động từ/tính từ trong tiếng Trung đôi khi chưa đủ để diễn đạt trọn vẹn ý nghĩa, bổ ngữ sẽ giúp mở rộng, làm rõ hoặc nhấn mạnh thêm. Đây là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung, đặc biệt là khi muốn nói chi tiết và chính xác.

Ví dụ:

  • 我看完了这本书。 (Wǒ kàn wánle zhè běn shū.)
    => Bổ ngữ “完” (wán) diễn tả kết quả: đọc xong cuốn sách.
  • 他跑得很快。 (Tā pǎo de hěn kuài.)
    => Bổ ngữ “得很快” (de hěn kuài) diễn tả trạng thái/mức độ: chạy rất nhanh.

Các loại bổ ngữ trong tiếng Trung

Bổ ngữ giúp bổ sung thông tin cho động từ hoặc tính từ, giúp câu trở nên đầy đủ hơn về mặt ngữ nghĩa. Nếu không có bổ ngữ, đôi khi câu nói có thể trở nên mơ hồ hoặc thiếu rõ ràng. Bổ ngữ trong tiếng Trung được chia thành 6 loại chính, mỗi loại có chức năng riêng và cách sử dụng khác nhau.

1. Bổ ngữ kết quả

Bổ ngữ kết quả (结果补语 – jiéguǒ bǔyǔ) là thành phần ngữ pháp bổ sung vào sau động từ, dùng để diễn tả kết quả hoặc tác động của hành động. Nhờ bổ ngữ kết quả, người nghe/người đọc sẽ hiểu rõ hành động đó dẫn đến kết quả gì, hoàn thành hay chưa, hoặc có thành công hay không.

Thể câuCấu trúcVí dụ
Khẳng địnhChủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ kết quả + (Tân ngữ)我写完作业了。
(Wǒ xiě wán zuòyè le.)
Tôi đã làm xong bài tập.
Phủ địnhChủ ngữ + 没 (méi) + Động từ + Bổ ngữ kết quả + (Tân ngữ)我没写完作业。
(Wǒ méi xiě wán zuòyè.)
Tôi chưa làm xong bài tập.
Nghi vấnChủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ kết quả + (Tân ngữ) + 了吗?你写完作业了吗?
(Nǐ xiě wán zuòyè le ma?)
Bạn đã làm xong bài tập chưa?
các loại bổ ngữ trong tiếng trung

2. Bổ ngữ khả năng

Bổ ngữ khả năng (可能补语 – kěnéng bǔyǔ) là loại bổ ngữ tiếng Trung dùng để diễn tả khả năng thực hiện hoặc không thực hiện được một hành động nào đó. Bổ ngữ khả năng diễn tả việc một hành động có thể thực hiện được hay không bằng cách chèn “得” (de) hoặc “不” (bù) giữa động từ và bổ ngữ kết quả hoặc bổ ngữ phương hướng.

Thể câuCấu trúcVí dụ
Khẳng địnhĐộng từ + 得 + Bổ ngữ khả năng我看得懂这本书。
(Wǒ kàn de dǒng zhè běn shū.)
→ Tôi có thể đọc hiểu cuốn sách này.
Phủ địnhĐộng từ + 不 + Bổ ngữ khả năng这个字太难了,我写不出来。
(Zhège zì tài nánle, wǒ xiě bù chūlái.)
→ Chữ này khó quá, tôi không thể viết ra được.
Nghi vấnĐộng từ + 得/不 + Bổ ngữ khả năng + 吗?你看得懂这篇文章吗?
(Nǐ kàn de dǒng zhè piān wénzhāng ma?)
→ Bạn có thể đọc hiểu bài văn này không?

3. Bổ ngữ trạng thái (hay bổ ngữ trình độ)

Bổ ngữ trạng thái (状态补语 – zhuàngtài bǔyǔ) là thành phần bổ sung để diễn tả tình trạng, trạng thái hoặc mức độ thực hiện của hành động. Loại bổ ngữ trong tiếng Trung này thường dùng trong cấu trúc có chữ 得 (de), đặt giữa động từ và bổ ngữ trạng thái.

ThểCấu trúc câuVí dụ câu
Khẳng địnhChủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ trạng thái他写字写得很好。
(Tā xiězì xiě de hěn hǎo.)
Anh ấy viết chữ rất đẹp.
Phủ địnhChủ ngữ + Động từ + 得 + 不 + Bổ ngữ trạng thái他写字写得不好。
(Tā xiězì xiě de bù hǎo.)
Anh ấy viết chữ không đẹp.
Nghi vấnChủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ trạng thái + 吗?他写字写得好吗?
(Tā xiězì xiě de hǎo ma?)
Anh ấy viết chữ đẹp không?
Nghi vấn chính phảnChủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ trạng thái + 还是 + 不 + Bổ ngữ trạng thái他写字写得好还是不好?
(Tā xiězì xiě de hǎo háishì bù hǎo?)
Anh ấy viết chữ đẹp hay không đẹp?
Nghi vấn với 怎么样Chủ ngữ + động từ + 得 +怎么样你考得怎么样?
(Nǐ kǎo de zěnme yàng?)
Cậu thi thế nào rồi?

4. Bổ ngữ thời lượng

Bổ ngữ thời lượng (时量补语 – Shíliàng bǔyǔ)bổ ngữ tiếng Trung dùng để diễn tả khoảng thời gian của một hành động. Thông thường, bổ ngữ thời lượng sẽ đứng sau động từ chính trong câu.

Loại câuCấu trúcVí dụ câu
Khẳng địnhChủ ngữ + Động từ + (了) + Bổ ngữ thời lượng + Tân ngữ 我学了两年汉语。
(Wǒ xuéle liǎng nián Hànyǔ.)
Tôi đã học tiếng Trung 2 năm.
Phủ địnhChủ ngữ + 没(有) + Động từ + Bổ ngữ thời lượng我没学过两年汉语。
(Wǒ méi xuéguò liǎng nián Hànyǔ.)
Tôi chưa học tiếng Trung được 2 năm.
Nghi vấn (với 多久 / 多长时间)Chủ ngữ + Động từ + (了) + 多久 / 多长时间?你等了多久了?
(Nǐ děng le duō jiǔ le?)
Bạn đợi bao lâu rồi?
Nghi vấn (với 几)Chủ ngữ + Động từ + (了) + + Tân ngữ?你学了几年汉语?
(Nǐ xuéle jǐ nián Hànyǔ?)
Bạn đã học tiếng Trung mấy năm rồi?

5. Bổ ngữ xu hướng

Bổ ngữ xu hướng (方向补语 – fāngxiàng bǔyǔ) là loại bổ ngữ tiếng Trung dùng để diễn tả hướng di chuyển của hành động. Bổ ngữ này giúp làm rõ hành động đang di chuyển theo hướng nào, đi ra, đi vào, đi lên hay đi xuống,… Loại bổ ngữ tiếng Trung này rất quan trọng khi mô tả các hành động liên quan đến sự di chuyển.

Bổ ngữ xu hướng được chia thành hai nhóm chính:

NhómĐịnh nghĩaVí dụ
Bổ ngữ xu hướng đơn (简单方向补语)Chỉ mô tả hướng di chuyển上 (shàng – lên), 下 (xià – xuống), 进 (jìn – vào), 出 (chū – ra), 回 (huí – về), 过 (guò – qua), 起 (qǐ – dậy)
Bổ ngữ xu hướng kép (复合方向补语)Mô tả chi tiết hơn, kết hợp hai yếu tố: hướng và vị trí người nói上来 (shànglái – lên đây), 上去 (shàngqù – lên kia), 进来 (jìnlái – vào đây), 进去 (jìnqù – vào trong đó)

Bổ ngữ xu hướng đơn (简单方向补语)

Bổ ngữ xu hướng đơn là loại bổ ngữ diễn tả hướng di chuyển đơn giản của hành động, không liên quan đến vị trí của người nói hay người nghe. Bổ ngữ xu hướng đơn thường đứng sau động từ, giúp làm rõ hành động đó đang đi theo hướng nào, lên, xuống, vào hay ra,…

Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ xu hướng đơn + Tân ngữ (nếu có)

Ví dụ:

他走进教室。
(Tā zǒu jìn jiàoshì.)
Anh ấy đi vào lớp học.

我们回家了。
(Wǒmen huí jiā le.)
Chúng tôi về nhà rồi.

他跑上楼。
(Tā pǎo shàng lóu.)
Anh ấy chạy lên lầu.

các loại bổ ngữ tiếng trung

Bổ ngữ xu hướng kép (复合方向补语)

Bổ ngữ xu hướng kép là loại bổ ngữ dùng để diễn tả hướng di chuyển chi tiết hơn. Nó không chỉ nói về hướng của hành động (lên, xuống, ra, vào,…) mà còn kết hợp thêm yếu tố vị trí liên quan đến người nói/người nghe. Nói cách khác, bổ ngữ xu hướng kép vừa mô tả hành động di chuyển theo hướng nào, vừa thể hiện hành động đó di chuyển về phía người nói/người nghe hay ngược lại.

Động từ + Bổ ngữ xu hướng kép + (Tân ngữ)

Bổ ngữ xu hướng kép được tạo thành bằng cách ghép 2 phần:

  • Bổ ngữ xu hướng đơn: 上 (shàng), 下 (xià), 进 (jìn), 出 (chū), 回 (huí), 过 (guò), 起 (qǐ).
  • Động thái về hướng người nói/người nghe: 来 (lái – về phía người nói) / 去 (qù – ra xa người nói).

Ví dụ:

上来 (shànglái): đi lên về phía người nói.
快上来!(Kuài shànglái!) – Mau lên đây!

上去 (shàngqù): đi lên ra xa người nói.
他已经上去了。(Tā yǐjīng shàngqù le.) – Anh ấy đã đi lên rồi.

下去 (xiàqù): đi xuống ra xa người nói.
他走下去了(Tā zǒu xiàqù le.) – Anh ấy đi xuống rồi.

回来 (huílái): quay về phía người nói.
你什么时候回来?(Nǐ shénme shíhòu huílái?) – Khi nào bạn quay về?

6. Bổ ngữ động lượng

Bổ ngữ động lượng (次量补语 – cìliàng bǔyǔ) là thành phần ngữ pháp đứng sau động từ để biểu thị số lần thực hiện hành động đó. Bổ ngữ động lượng giúp người nói diễn đạt hành động đã làm bao nhiêu lần hoặc lặp lại bao nhiêu lần. Trợ từ động thái 了 (le) hoặc 过 (guò) thường đứng sau động từ và trước bổ ngữ động lượng.

Tùy theo tân ngữ mà vị trí của bổ ngữ động lượng có thể khác nhau, cụ thể như sau:

Trường hợpLoại câuVí dụ
Động từ không có tân ngữChủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ động lượng我去了两次。
(Wǒ qù le liǎng cì.)
Tôi đã đi hai lần.
Tân ngữ là danh từ chỉ vật, bổ ngữ động lượng đứng trước tân ngữChủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ động lượng + Tân ngữ (vật)我看了三遍这本书。
(Wǒ kàn le sān biàn zhè běn shū.)
Tôi đã xem quyển sách này ba lần.

我打了他两下。
(Wǒ dǎ le tā liǎng xià.)
Tôi đánh anh ta hai cái.
Tân ngữ là danh từ chỉ người, bổ ngữ động lượng đứng sau tân ngữ.Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (người) + Bổ ngữ động lượng我见过他两次。
(Wǒ jiàn guò tā liǎng cì.)
Tôi đã gặp anh ấy hai lần.

他问了老师三遍。
(Tā wèn le lǎoshī sān biàn.)
Anh ấy đã hỏi thầy giáo 3 lần.
Tân ngữ là danh từ chỉ nơi chốn, bổ ngữ động lượng đứng sau tân ngữ.Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (địa điểm) + Bổ ngữ động lượng我去过北京三次。
(Wǒ qù guò Běijīng sān cì.)
Tôi đã đi Bắc Kinh ba lần.

👉 Lưu ý: Nếu có trợ từ động thái như 过/了 (guò/le), bổ ngữ động lượng sẽ đứng sau trợ từ.

Ví dụ:

他来过这里两次。
(Tā lái guò zhèlǐ liǎng cì.)
Anh ấy đã đến đây hai lần.

Xem thêm: Tân Ngữ Trong Tiếng Trung Và Lưu Ý Quan Trọng

bổ ngữ tiếng trung
Lưu ý về trợ từ động thái với bổ ngữ

Các lưu ý khi sử dụng bổ ngữ trong tiếng Trung

Việc sử dụng bổ ngữ một cách thành thạo đòi hỏi người học phải nắm vững những quy tắc và lưu ý nhất định. Nếu không, câu văn có thể trở nên mơ hồ, sai lệch hoặc thậm chí gây hiểu nhầm cho người nghe.

Sử dụng bổ ngữ phù hợp

Bạn không thể thay thế tùy tiện giữa các loại bổ ngữ trong tiếng Trung vì mỗi loại bổ ngữ diễn đạt một ý nghĩa ngữ pháp riêng biệt. Việc thay thế sai loại bổ ngữ sẽ dẫn đến câu văn không chính xác, gây hiểu nhầm hoặc thậm chí làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.

Ví dụ:

他走上楼了。(Tā zǒu shàng lóu le) – Anh ấy đã đi lên lầu rồi.

“上” (shàng) là bổ ngữ xu hướng, diễn tả hướng di chuyển của hành động “走” (zǒu – đi). Nếu thay thế “上” (shàng) bằng “完” (wán) trong câu thứ hai, câu văn sẽ trở thành: “他走完了楼了(Tā zǒu wán le lóu le) – Anh ấy đi xong cái lầu rồi. (cũng không đúng).

Sử dụng trợ từ động thái phù hợp

Trợ từ động thái như “了” (le), “过” (guò) thường được sử dụng kèm theo bổ ngữ để diễn tả các trạng thái khác nhau của hành động.

  • “了” (le) diễn tả hành động đã hoàn thành. Ví dụ: 我看完了这本书。(Wǒ kàn wán le zhè běn shū.) – Tôi đã đọc xong quyển sách này.
  • “过” (guò) diễn tả hành động đã từng xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: 我去过中国。(Wǒ qù guò zhōngguó.) – Tôi đã từng đi qua Trung Quốc.
bổ ngữ tiếng trung quốc

Không phải động từ nào cũng đi với bổ ngữ

Một số động từ tự thân đã bao hàm ý kết quả hoặc mức độ, nên không cần hoặc không thích hợp thêm bổ ngữ. Trong khi đó, có động từ bắt buộc phải đi kèm bổ ngữ để câu trọn nghĩa.

Ví dụ:

  • 吃完 (chī wán): Ăn xong — tự nhiên.
  • 死完 (sǐ wán): Không phù hợp, vì “chết” không cần bổ ngữ “hoàn thành”.

Khám phá: 100 Động Từ Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Trung

Phân biệt bổ ngữ với trạng ngữ và tân ngữ

Bổ ngữ trong tiếng Trung là thành phần bổ sung thông tin cho động từ, nhưng nhiều người học dễ nhầm với trạng ngữ (bổ nghĩa cho cả câu hoặc động từ) và tân ngữ (nhận tác động từ động từ). Khi đặt câu, nếu nhầm lẫn sẽ dẫn đến sai cấu trúc.

Ví dụ:

  • 他跑得很快。 (Tā pǎo de hěn kuài.)
    → “很快” là bổ ngữ mức độ (bổ sung cho động từ “跑”).
  • 他很快地跑过来。 (Tā hěn kuài de pǎo guòlái.)
    → “很快地” là trạng ngữ, bổ nghĩa cho toàn bộ hành động “chạy qua”.

Tạm kết

Bổ ngữ là một phần ngữ pháp không thể thiếu khi học tiếng Trung, giúp câu văn trở nên đầy đủ, chính xác và tự nhiên hơn. Việc nắm vững các loại bổ ngữ trong tiếng Trung sẽ giúp người học tránh những lỗi sai phổ biến khi đặt câu. Hy vọng rằng qua bài viết trên của Ni Hao Ma, bạn đã có cái nhìn tổng quát và đầy đủ về bổ ngữ trong tiếng Trung, từ đó áp dụng hiệu quả vào quá trình học tập và giao tiếp thực tế.

Email
Điện thoại
Zalo
Tin nhắn
Tin nhắn
Điện thoại
Email
Zalo
Lên đầu trang