Trong hệ thống chữ Hán, mỗi bộ thủ đều mang trong mình một ý nghĩa riêng. Bộ Phụ (阜 / 阝) là một trong những bộ thường xuất hiện trong nhiều từ vựng quen thuộc. Việc hiểu rõ bộ Phụ không chỉ giúp ghi nhớ mặt chữ hiệu quả hơn mà còn hỗ trợ đoán nghĩa từ mới một cách logic. Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá ý nghĩa của bộ Phụ trong tiếng Trung và điểm qua những từ vựng tiêu biểu có chứa bộ này.
Bộ Phụ trong tiếng Trung là gì?
Bộ Phụ trong tiếng Trung (阜) là bộ thủ thứ 170 trong hệ thống 214 bộ thủ cơ bản Khang Hy, mang ý nghĩa gốc liên quan đến gò đất, mô đất, đồi cao hoặc địa hình nhô lên.
Khi đóng vai trò là thành phần cấu tạo chữ, bộ Phụ hầu như luôn đứng ở bên trái của chữ Hán và được viết giản lược thành ký hiệu 阝. Xét về mặt biểu đạt ngữ nghĩa, các chữ Hán chứa bộ Phụ thường mang hàm ý về sự ngăn cách, độ cao hoặc các đặc điểm của đất đai.

Ví dụ, chữ Lục (陆 – đất liền) hay Giai (阶 – bậc thang) thể hiện trực tiếp ý nghĩa về địa thế; trong khi đó, cặp chữ Âm (阴) và Dương (阳) lại mô tả sự tương tác của ánh sáng mặt trời đối với hai phía của một gò đất.
- Chữ Hán: 阜
- Pinyin: fù
- Âm Hán – Việt: Phụ
- Ý nghĩa chính: Núi đất, gò đất
- Số nét: 8 nét
- Thứ tự nét: ノ丨フ 一 フ 一 一丨
Cách viết bộ Phụ trong tiếng Trung
Bộ Phụ trong tiếng Trung được cấu tạo từ 8 nét và theo thứ tự sau:
| Thứ tự nét | Ký hiệu nét | Tên nét | Mô tả cách viết |
|---|---|---|---|
| 1 | ノ | Nét phẩy | Viết từ trên xuống dưới, hơi nghiêng sang trái |
| 2 | 丨 | Nét sổ | Kẻ thẳng từ trên xuống dưới |
| 3 | フ | Nét gập | Viết nét gập xuống từ đầu nét sổ thứ 2 |
| 4 | 一 | Nét ngang | Viết nét ngang từ trái sang phải, nối phần cuối nét gập trước với nét sổ dọc |
| 5 | フ | Nét gập | Ở dưới nét ngang thứ 4, viết nét gập xuống |
| 6 | 一 | Nét ngang | Viết nét ngang từ trái sang phải, nối phần cuối nét gập với phần cuối nét sổ dọc |
| 7 | 一 | Nét ngang | Viết nét ngang dài bên dưới |
| 8 | 丨 | Nét sổ | Viết nét sổ dọc từ giữa nét nang thứ 6 và đi qua nét ngang thứ 7 |
Phân biệt bộ Phụ (阜 / 阝) và bộ Ấp (邑 / 阝)
Trong tiếng Trung, có hai bộ thủ có hình thức rút gọn hoàn toàn giống nhau là bộ Phụ và bộ Ấp – 阝. Cách phân biệt hai bộ thủ này chính là thông qua vị trí của chúng khi kết hợp trong chữ Hán. Trong chữ Hán, bộ Phụ đứng ở bên trái còn còn bộ Ấp đứng ở bên phải.

Về ý nghĩa, bộ Phụ thường liên quan đến địa hình tự nhiên như núi cao, gồ ghề, hoặc các trạng thái trừu tượng như ngăn cách, thăng tiến, suy sụp. Ví dụ: 险 (xiǎn – nguy hiểm), 降 (jiàng – rơi xuống từ trên cao). Trong khi đó, bộ Ấp thường liên quan đến địa danh, hành chính, nơi ở của con người và tổ chức xã hội như 邦 (bāng – nước nhỏ, đất phong cho chư hầu ngày xưa), 郊 (jiāo – ngoại ô, ngoại thành), 郡 (jùn – quận).
Chi tiết hơn: Bộ Ấp Trong Tiếng Trung Là Gì? Ý Nghĩa Và Từ Vựng
Từ vựng chứa bộ Phụ trong tiếng Trung
Bộ Phụ (阜 / 阝) là một bộ thường xuyên xuất hiện trong nhiều chữ Hán quen thuộc, gắn liền với các khái niệm về vị trí, địa hình và sự thay đổi lên – xuống. Nắm vững những từ vựng chứa bộ Phụ không chỉ giúp người học hiểu sâu hơn về cấu tạo chữ mà còn hỗ trợ đoán nghĩa từ mới một cách tự nhiên và logic.
Sau đây là một số từ vựng phổ biến chứa bộ Phụ trong tiếng Trung:
| Từ vựng | Pinyin | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 队 | duì | đội |
| 阶 | jiē | bậc |
| 阳 | yáng | dương |
| 阴 | yīn | âm |
| 防 | fáng | phòng |
| 阻 | zǔ | cản trở |
| 附 | fù | kèm, gắn |
| 限 | xiàn | giới hạn |
| 降 | jiàng | hạ xuống |
| 陆 | lù | đất liền |
| 队伍 | duìwǔ | đội ngũ |
| 阶段 | jiēduàn | giai đoạn |
| 阳光 | yángguāng | ánh nắng |
| 阴天 | yīntiān | trời âm u |
| 防止 | fángzhǐ | phòng ngừa |
| 阻止 | zǔzhǐ | ngăn cản |
| 附近 | fùjìn | gần |
| 限制 | xiànzhì | hạn chế |
| 降低 | jiàngdī | hạ thấp |
| 陆地 | lùdì | đất liền |
| 阴影 | yīnyǐng | bóng râm |
| 阳台 | yángtái | ban công |
| 防护 | fánghù | bảo vệ |
| 防御 | fángyù | phòng thủ |
| 阻碍 | zǔ’ài | trở ngại |
| 附加 | fùjiā | thêm vào |
| 附属 | fùshǔ | trực thuộc |
| 限度 | xiàndù | mức độ |
| 降落 | jiàngluò | hạ cánh |
| 陆军 | lùjūn | lục quân |
| 阴凉 | yīnliáng | mát rượi |
| 阳性 | yángxìng | dương tính |
| 防火 | fánghuǒ | phòng cháy |
| 防水 | fángshuǐ | chống nước |
| 阶梯 | jiētī | bậc thang |
| 队列 | duìliè | đội hình |
| 附带 | fùdài | kèm theo |
| 限期 | xiànqī | thời hạn |
| 降价 | jiàngjià | giảm giá |
| 防范 | fángfàn | đề phòng |
| 阴暗 | yīn’àn | u ám |
| 阳历 | yánglì | dương lịch |
| 队长 | duìzhǎng | đội trưởng |
| 阶级 | jiējí | giai cấp |
| 防疫 | fángyì | phòng dịch |
| 阻断 | zǔduàn | cắt đứt |
| 附和 | fùhè | phụ họa |
| 限额 | xiàn’é | hạn ngạch |
| 降温 | jiàngwēn | hạ nhiệt |
| 防寒 | fánghán | chống lạnh |
Mẫu hội thoại chứa từ vựng bộ Phụ trong tiếng Trung
Các hội thoại dưới đây được viết nhằm giúp người học làm quen với từ vựng chứa bộ Phụ (阜 / 阝) thông qua những tình huống đời sống gần gũi. Việc đặt từ vựng vào hội thoại tự nhiên giúp ghi nhớ tốt hơn, đồng thời hiểu rõ cách dùng trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế thay vì học rời rạc từng từ.
Hội thoại 1
A: 这家店最近在降价吗?
(Zhè jiā diàn zuìjìn zài jiàngjià ma?)
→ Cửa hàng này gần đây có giảm giá không?
B: 是的,但数量有限制。
(Shì de, dàn shùliàng yǒu xiànzhì.)
→ Có, nhưng số lượng có giới hạn.
A: 那每个人可以买多少?
(Nà měi gè rén kěyǐ mǎi duōshao?)
→ Vậy mỗi người có thể mua bao nhiêu?
B: 每人只能买两件。
(Měi rén zhǐ néng mǎi liǎng jiàn.)
→ Mỗi người chỉ được mua hai món.

Hội thoại 2
A: 前面怎么不走了?
(Qiánmiàn zěnme bù zǒu le?)
→ Phía trước sao không đi nữa?
B: 好像发生事故,交通被阻断了。
(Hǎoxiàng fāshēng shìgù, jiāotōng bèi zǔduàn le.)
→ Hình như có tai nạn, giao thông bị chặn rồi.
A: 那要等很久吗?
(Nà yào děng hěn jiǔ ma?)
→ Vậy phải đợi lâu không?
B: 可能要等一会儿,车速也降下来了。
(Kěnéng yào děng yíhuìr, chēsù yě jiàng xiàlái le.)
→ Có thể phải đợi một lúc, tốc độ xe cũng giảm rồi.
A: 雨天开车真不方便。
(Yǔtiān kāichē zhēn bú fāngbiàn.)
→ Trời mưa lái xe thật bất tiện.
B: 是啊,要注意防滑。
(Shì a, yào zhùyì fáng huá.)
→ Đúng vậy, phải chú ý chống trơn trượt.

Hội thoại 3
A: 你今天感觉怎么样?
(Nǐ jīntiān gǎnjué zěnmeyàng?)
→ Hôm nay bạn thấy thế nào?
B: 有点不舒服,怕感冒。
(Yǒudiǎn bú shūfu, pà gǎnmào.)
→ Hơi không khỏe, sợ bị cảm.
A: 最近天气一会儿阴一会儿阳。
(Zuìjìn tiānqì yíhuìr yīn yíhuìr yáng.)
→ Gần đây thời tiết lúc âm lúc nắng.
B: 对,而且温度变化很大。
(Duì, érqiě wēndù biànhuà hěn dà.)
→ Đúng vậy, nhiệt độ thay đổi nhiều.
A: 你晚上要早点休息。
(Nǐ wǎnshang yào zǎodiǎn xiūxi.)
→ Buổi tối bạn nên nghỉ ngơi sớm.
Tổng kết
Bài viết trên đã cho chúng ta biết bộ Phụ trong tiếng Trung (阜 / 阝) là gì, có ý nghĩa gì và một số từ vựng phổ biến thường gặp. Khi học tiếng Trung, việc ghi nhớ các bộ thủ và hiểu được cấu trúc chữ Hán sẽ giúp bạn hiểu và ghi nhớ từ vựng tốt hơn. Để được hướng dẫn nhiều tip ghi nhớ và học kiến thức bài bản, liên hệ Ni Hao Ma ngay và nhận thông tin về các khóa học online và offline của trung tâm nhé!



