Việc đặt câu hỏi là một kỹ năng quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Để làm được điều đó, bạn cần nắm vững các đại từ nghi vấn – nhóm từ đóng vai trò thiết yếu trong câu hỏi. Vậy các đại từ nghi vấn trong tiếng Trung là gì và cách sử dụng chúng như thế nào? Cùng Ni Hao Ma tìm hiểu ngay nhé!
Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung là gì?
Đại từ nghi vấn (疑问代词) là những từ dùng để đặt câu hỏi, tìm kiếm thông tin về người, vật, nơi chốn, thời gian, lý do, cách thức…
Đại từ nghi vấn là những từ chúng ta sử dụng để chỉ định loại thông tin hoặc vấn đề chúng ta muốn biết. Khi giao tiếp, việc biết cách sử dụng các đại từ nghi vấn trong tiếng Trung sẽ giúp chúng ta tìm kiếm thông tin hiệu quả và chủ động làm rõ những điều chưa hiểu.
Cách dùng đại từ nghi vấn trong tiếng Trung
Các đại từ nghi vấn trong tiếng Trung cũng giống như tiếng Việt hay tiếng Anh. Tuy nhiên vị trí và ngữ pháp của chúng có giống như ngôn ngữ chúng ta đang sử dụng không? Có những đại từ nghi vấn tiếng Trung nào phổ biến mà bạn cần biết? Hãy cùng Ni Hao Ma khám phá ngay sau đây!
1. Đại từ nghi vấn 谁 (shéi) – Ai
Đại từ nghi vấn tiếng Trung 谁 (shéi) là một đại từ nghi vấn trong tiếng Trung, mang nghĩa “Ai?”. Từ này được sử dụng để đặt câu hỏi về danh tính của người, thường xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến chủ thể, đối tượng hoặc sở hữu.
Trường hợp | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
谁 là chủ ngữ – dùng để hỏi danh tính người thực hiện hành động | 谁 + Động từ? | 谁在敲门? (Shéi zài qiāo mén?) Ai đang gõ cửa? 谁去了上海? (Shéi qù le Shànghǎi?) Ai đã đi Thượng Hải? |
谁 là tân ngữ – dùng để hỏi đối tượng chịu tác động của động từ | Chủ ngữ + Động từ + 谁? | 他喜欢谁? (Tā xǐhuān shéi?) Anh ấy thích ai? 你看见谁了? (Nǐ kànjiàn shéi le?) Bạn đã nhìn thấy ai? |
谁 + 的 (de) được dùng để hỏi về sự sở hữu | 谁的 + Danh từ? | 这是谁的书? (Zhè shì shéi de shū?) Đây là sách của ai? |
2. Đại từ nghi vấn 哪 (nǎ) – Nào, cái gì, đâu?
Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung 哪 (nǎ) là một đại từ nghi vấn trong tiếng Trung, mang nghĩa là “nào” hoặc “ở đâu”. Từ này được sử dụng để hỏi thông tin về sự lựa chọn, xác định đối tượng hoặc vị trí. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, 哪 có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành câu hỏi tự nhiên và rõ ràng.
Trường hợp | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Hỏi về một đối tượng cụ thể Lưu ý: 哪 (nǎ) có thể kết hợp với các từ chỉ đơn vị lượng như 个 (ge), 本 (běn), 只 (zhī) để làm rõ danh từ được đề cập. | 哪 + Lượng từ + Danh từ? | 你喜欢哪本书? (Nǐ xǐhuān nǎ běn shū?) Bạn thích quyển sách nào? 哪个老师教得最好? (Nǎ ge lǎoshī jiào de zuì hǎo?) Giáo viên nào dạy tốt nhất? 你是哪国人? (Nǐ shì nǎ guó rén?) Bạn là người nước nào? |
Hỏi về địa điểm Lưu ý: 哪 thường được kết hợp với 里 (lǐ) để tạo thành 哪里 (nǎlǐ) hoặc dạng ngắn 哪儿 (nǎr) | 哪里 / 哪儿 (nǎlǐ/nǎr) | 你住在哪里? (Nǐ zhù zài nǎlǐ?) Bạn sống ở đâu? 你在哪儿? (Nǐ zài nǎr?) Bạn đang ở đâu? |
Đọc thêm: 50+ Lượng Từ Trong Tiếng Trung
3. Đại từ nghi vấn 什么 (shénme) – Cái gì, nào, gì?
Đại từ nghi vấn tiếng Trung 什么 (shénme) là một trong những đại từ nghi vấn phổ biến nhất trong tiếng Trung, thường được sử dụng để hỏi về đối tượng, sự vật, sự việc mà người nói không rõ hoặc muốn tìm hiểu thông tin.
Trường hợp | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Hỏi về một sự vật hoặc sự việc | Động từ + 什么? | 你在做什么? (Nǐ zài zuò shénme?) Bạn đang làm gì? 他说了什么? (Tā shuōle shénme?) Anh ấy nói gì? 你要买什么? (Nǐ yào mǎi shénme?) Bạn muốn mua gì? |
Hỏi về loại hoặc danh mục của sự vật | 什么 + Danh từ? | 你喜欢什么电影? (Nǐ xǐhuān shénme diànyǐng?) Bạn thích phim gì? 你喜欢什么颜色? (Nǐ xǐhuān shénme yánsè?) Bạn thích màu gì? |
Hỏi về thời gian khi dùng với 时候 (shíhòu) | 什么 + 时候 (shíhòu)? | 你什么时候回家? Nǐ shénme shíhòu huí jiā? Khi nào bạn về nhà? 这个活动什么时候开始? Zhège huódòng shénme shíhòu kāishǐ? Hoạt động này sẽ bắt đầu vào lúc nào? |
Câu hỏi tu từ thể hiện cảm xúc ngạc nhiên | 什么? | 什么?你不知道这个?(Shénme? Nǐ bù zhīdào zhège?) Gì cơ? Bạn không biết cái này à? |
4. Đại từ nghi vấn 为什么 (wèishénme) – Tại sao?
Đại từ nghi vấn tiếng Trung 为什么 (wèishénme) là một đại từ nghi vấn trong tiếng Trung, có nghĩa là “Tại sao?” hoặc “Vì sao?”. Đại từ nghi vấn này được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn tìm hiểu nguyên nhân, lý do của một hành động hoặc sự việc nào đó.
Trường hợp | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Hỏi về nguyên nhân của một hành động hoặc sự việc | 为什么 + mệnh đề + ? | 为什么他不喜欢这个电影? (Wèishénme tā bù xǐhuān zhège diànyǐng?) Tại sao anh ấy không thích bộ phim này? 为什么你不去吃饭? (Wèishénme nǐ bù qù chīfàn?) Tại sao bạn không đi ăn cơm? 为什么你不参加会议? (Wèishénme nǐ bù cānjiā huìyì?) Tại sao bạn không tham gia cuộc họp? |
Lưu ý: Khi sử dụng 为什么 trong giao tiếp, bạn cần lưu ý rằng câu hỏi “tại sao” có thể đôi khi mang tính chất trực tiếp, vì vậy bạn cần chú ý ngữ cảnh và cách thức đặt câu hỏi sao cho phù hợp. Để câu hỏi lịch sự hơn, bạn có thể thêm cụm từ 请问 (qǐngwèn – “Xin hỏi”) trước 为什么.
5. Đại từ nghi vấn 怎么 (zěnme) – Thế nào, sao, làm sao, như thế nào?
Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung 怎么 (zěnme) là một đại từ nghi vấn phổ biến trong tiếng Trung, có nghĩa là “như thế nào?” hoặc “làm thế nào?”. Đại từ nghi vấn 怎么 thường được sử dụng để hỏi về phương thức, cách thức, hoặc tình hình của một hành động, sự việc.
Trường hợp | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Hỏi cách thực hiện một việc gì đó | 怎么 (zěnme) + Động từ | 你怎么做这个菜? (Nǐ zěnme zuò zhège cài?) Bạn làm món ăn này như thế nào? 你怎么解这道题? (Nǐ zěnme jiě zhè dào tí?) Bạn giải bài toán này ra sao? |
Hỏi về tình trạng của sự vật, sự việc hoặc ý kiến đánh giá Lưu ý: Khi hỏi về tình hình, đánh giá hoặc cảm nhận về điều gì đó trong tiếng Trung, ta thường kết hợp “怎么” với “样” (yàng) thành “怎么样” (zěnme yàng) | 怎么 (zěnme) + 样 (yàng) | 你今天怎么样? (Nǐ jīntiān zěnme yàng?) Hôm nay bạn thế nào? 你最近工作怎么样? (Nǐ zuìjìn gōngzuò zěnme yàng?) Gần đây công việc của bạn thế nào? |
Hỏi về nguyên nhân của sự việc | Chủ ngữ + 怎么 (zěnme) + Động từ | 你怎么这么难过? (Nǐ zěnme zhème nánguò?) Tại sao bạn buồn thế? 他怎么生气了? (Tā zěnme shēngqì le?) Tại sao anh ấy lại tức giận? |
6. Đại từ nghi vấn 几 (jǐ) – Mấy?
Đại từ nghi vấn tiếng Trung 几 (jǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “mấy” hoặc “bao nhiêu” và được sử dụng để hỏi về số lượng hoặc số lượng hạn chế của một vật, sự việc hay người. Thông thường, 几 có thể được dùng trong các câu hỏi liên quan đến số lượng, thời gian hoặc tuổi.
几 (jǐ) chủ yếu được dùng để hỏi về số lượng ít hoặc số lượng không xác định, thông thường là dưới 10. 几 thường đi với danh từ đếm được và được sử dụng trong các câu hỏi yêu cầu câu trả lời về số lượng.
Trường hợp | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Hỏi về số lượng | 几 (jǐ) + Lượng từ + Danh từ? | 你有几个苹果? (Nǐ yǒu jǐ gè píngguǒ?) Bạn có mấy quả táo? 这个班有几个学生?(Zhège bān yǒu jǐ gè xuéshēng?) Lớp này có bao nhiêu học sinh? |
Hỏi về thời gian | 几 (jǐ) + Từ chỉ thời gian (giờ, thứ, ngày, tháng,…) | 现在几点了? (Xiànzài jǐ diǎn le?) Bây giờ là mấy giờ rồi? 你生日是几月几号? (Nǐ shēngrì shì jǐ yuè jǐ hào?) Sinh nhật bạn là ngày mấy tháng mấy? 你一周上几天班? (Nǐ yīzhōu shàng jǐ tiān bān?) Bạn đi làm mấy ngày một tuần? |
Hỏi tuổi của một người | 几 (jǐ) + 岁 (suì) | 他几岁了? (Tā jǐ suì le?) Anh ấy bao nhiêu tuổi rồi? |
7. Đại từ nghi vấn 多少 (duōshǎo) – Bao nhiêu?
Đại từ nghi vấn tiếng Trung 多少 (duōshǎo) dùng để hỏi về số lượng nhiều hơn hoặc số tiền, giá cả, hoặc mức độ lớn của một cái gì đó. Đại từ 多少 có thể hỏi về số lượng không xác định hoặc không giới hạn và thường dùng trong trường hợp muốn hỏi về số lượng lớn hơn so với 几.
Khác với đại từ nghi vấn 几 (jǐ) chỉ dùng với danh từ đếm được, đại từ nghi vấn 多少 (duōshǎo) có thể được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được.
Trường hợp | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Hỏi về giá cả | 多少 (duōshǎo) + 钱 (qián) | 这件衣服多少钱? Zhè jiàn yīfú duōshǎo qián? (Cái áo này bao nhiêu tiền?) 你每个月赚多少钱? (Nǐ měi gè yuè zuàn duōshǎo qián?) Bạn kiếm được bao nhiêu tiền mỗi tháng? |
Hỏi về số lượng | 多少 (duōshǎo) + Danh từ | 你有多少本书? (Nǐ yǒu duōshǎo běn shū?) Bạn có bao nhiêu quyển sách? 多少人? (Duōshǎo rén?) Có bao nhiêu người? |
Hỏi số điện thoại | 多少 (duōshǎo) | 你的电话号码是多少? Nǐ de diànhuà hàomǎ shì duōshǎo? Số điện thoại của bạn là bao nhiêu? |
Lưu ý: Đại từ nghi vấn tiếng Trung 多少 (duōshǎo) không được sử dụng để hỏi tuổi của một người. Để hỏi tuổi, ta dùng 几 (jǐ) hoặc 多大 (duō dà).
Một số cách hỏi khác trong tiếng Trung
Ngoài việc sử dụng đại từ nghi vấn để hỏi trong tiếng Trung, bạn cũng có thể đặt câu hỏi mà không cần dùng các đại từ này.
1. Sử dụng từ nghi vấn 吗 (ma)
Cách hỏi này không sử dụng đại từ nghi vấn mà chỉ cần thêm từ “吗 (ma)” vào cuối câu khẳng định để tạo thành câu hỏi.
Ví dụ:
- 你是学生吗? (Nǐ shì xuéshēng ma?)
Bạn là học sinh phải không? - 他喜欢吃水果吗? (Tā xǐhuān chī shuǐguǒ ma?)
Anh ấy thích ăn trái cây không?
2. Sử dụng cụm 是不是 (shì bù shì)
Cụm từ 是不是 (shì bù shì) có nghĩa là “có phải không?” hoặc “đúng không?”. Bạn có thể sử dụng cụm từ này để dùng trong câu nghi vấn nhằm xác nhận lại một thông tin nào đó.
Ví dụ:
- 你是学生是不是? (Nǐ shì xuéshēng shì bù shì?)
Bạn là học sinh, đúng không? - 你今天很忙,是不是?(Nǐ jīntiān hěn máng, shì bù shì?)
Hôm nay bạn rất bận, phải không?
3. Câu hỏi nghi vấn chính phản
Câu hỏi nghi vấn chính phản trong tiếng Trung là một dạng câu hỏi đặc biệt, được sử dụng để xác nhận thông tin hoặc đưa ra một lựa chọn giữa hai khả năng. Cấu trúc của câu hỏi này thường bao gồm hai phần đối lập nhau, tạo thành một cặp chính phản:
S + Verb + 还是 (háishì) + 不 (bù) + Verb?
Ví dụ:
- 你去还是不去? (Nǐ qù háishì bù qù?)
Bạn đi hay không đi? - 我们现在走还是等一下? (Wǒmen xiànzài zǒu háishì děng yīxià?)
Chúng ta đi ngay bây giờ hay đợi một chút?
Trong câu hỏi nghi vấn chính phản, 还是 (háishì) được dùng để nối giữa hai lựa chọn có thể xảy ra. Đôi khi 还是 có thể được loại bỏ để ngắn gọn hơn nhưng ngữ cảnh vẫn đủ rõ ràng để người nghe hiểu được.
Ví dụ:
我们走不走? (Wǒmen zǒu bù zǒu?)
Chúng ta đi hay không đi?
Trong ví dụ này, 还是 (háishì) đã được loại bỏ nhưng câu vẫn đủ rõ ràng và dễ hiểu.
4. Nâng tone giọng
Khi bạn muốn chuyển một câu khẳng định thành câu hỏi, bạn có thể nâng tone giọng ở cuối câu mà không cần phải thêm đại từ nghi vấn trong tiếng Trung. Cách này rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường được sử dụng khi bạn muốn xác nhận lại thông tin đã được nói ra hoặc bạn không chắc chắn về thông tin đó.
Ví dụ:
A: 他来了。 (Tā lái le.) – Anh ấy đến rồi.
B: 他来了? (Tā lái le?) – Anh ấy đến rồi? (Hỏi lại, xác nhận lại)
Khám phá: Những Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Cơ Bản
Tổng kết
Đại từ nghi vấn là một phần không thể thiếu trong việc học tiếng Trung, giúp bạn giao tiếp và tương tác với người khác một cách hiệu quả. Bài viết trên của Ni Hao Ma đã giới thiệu đến bạn các đại từ nghi vấn trong tiếng Trung phổ biến nhất cũng như cách dùng.
Hy vọng bài viết trên đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích và biết cách dùng đại từ nghi vấn tiếng Trung chính xác hơn. Để hiểu hơn về các loại từ khác và được luyện tập phát âm, hãy tham khảo ngay các khóa học tiếng Trung giao tiếp và tiếng Trung online ngay nhé!