100+ Động Từ Trong Tiếng Trung Phổ Biến Và Phân Loại

Động từ là một phần quan trọng giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và trôi chảy. Bài viết sau của Ni Hao Ma sẽ tổng hợp 100+ động từ trong tiếng Trung thông dụng nhất cùng những thông tin tổng hợp và lưu ý quan trọng để bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.

Động từ trong tiếng Trung là gì?

Động từ (动词 – dòngcí) là những từ diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự thay đổi. Chúng đóng vai trò quan trọng trong câu, giúp diễn đạt các hành động cụ thể của chủ ngữ.

động từ trong tiếng trung quốc
Động từ trong tiếng Trung là gì?

Việc sử dụng và kết hợp động từ trong tiếng Trung rất đa dạng và phong phú. Động từ có thể đi kèm với các thành phần khác như trạng ngữ, bổ ngữ, giới từ để tạo thành cụm động từ, diễn tả ý chi tiết và chính xác hơn.

Các loại động từ trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, động từ được chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo chức năng và cách sử dụng. Dưới đây là các loại động từ phổ biến:

1. Động từ chỉ hành động

Động từ chỉ hành động (动作动词) là những động từ diễn tả hành động cụ thể do con người hoặc sự vật thực hiện. Đây là loại động từ phổ biến nhất trong tiếng Trung, thường kết hợp với tân ngữ để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Động từVí dụ
吃 (chī): ăn我每天吃苹果。
(Wǒ měitiān chī píngguǒ.)
(Tôi ăn táo mỗi ngày.)
跑 (pǎo): chạy他跑得很快。
(Tā pǎo de hěn kuài.)
(Anh ấy chạy rất nhanh.)
跳 (tiào): nhảy他们在公园跳舞。
(Tāmen zài gōngyuán tiàowǔ.)
(Họ đang nhảy múa trong công viên.)
读 (dú): đọc她喜欢读书。
(Tā xǐhuān dú shū.)
(Cô ấy thích đọc sách.)
开 (kāi): mở; bật; mở ra请开门!
(Qǐng kāi mén!)
(Làm ơn mở cửa!)
走 (zǒu): đi; đi bộ; đi qua我走回家了。
(Wǒ zǒu huí jiā le.)
(Tôi đi bộ về nhà rồi.)

2. Động từ tâm lý

Động từ tâm lý (心理动词) trong tiếng Trung là loại động từ đặc biệt dùng để diễn tả cảm xúc, suy nghĩ và thái độ của con người. Những động từ tâm lý thường kèm theo tân ngữ để chỉ đối tượng chịu ảnh hưởng bởi hành vi tâm lý và đứng sau các phó từ chỉ mức độ như 很 (rất), 非常 (rất nhiều), 真的 (thật sự).

Động từVí dụ
爱 (ài): yêu; thương; quý; yêu mến; yêu quý我爱你。
(Wǒ ài nǐ.)
(Anh yêu em.)
喜欢 (xǐhuān): thích; yêu mến; ưa thích; say mê她喜欢看电影。
(Tā xǐhuān kàn diànyǐng.)
(Cô ấy thích xem phim.)
想 (xiǎng): mong; muốn; hi vọng; dự định我想去旅行。
(Wǒ xiǎng qù lǚxíng.)
(Tôi muốn đi du lịch.)
希望 (xīwàng): hy vọng; ước ao; ao ước我希望明天能下雪。
(Wǒ xīwàng míngtiān néng xiàxuě.)
(Tôi hy vọng ngày mai sẽ có tuyết.)
讨厌 (tǎoyàn): ghét, không thích我讨厌早起。
(Wǒ tǎoyàn zǎo qǐ.)
(Tôi ghét dậy sớm.)
động từ tiếng trung
Động từ tâm lý biểu thị cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể

3. Động từ năng nguyện/khuyết thiếu

Động từ năng nguyện (hay động từ khuyết thiếu – 能愿动词) là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Hán, thường dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép, ý chí, nguyện vọng hoặc yêu cầu của người nói. Động từ năng nguyện thường đứng trước động từ chính trong câu để bổ sung ý nghĩa cho động từ đó.

Động từVí dụ
能 (néng): có thể, có khả năng我能说汉语。
(Wǒ néng shuō hànyǔ)
Tôi có thể nói tiếng Hán.
会 (huì): biết, có thể (do học hỏi, rèn luyện)他会游泳。
(Tā huì yóuyǒng)
Anh ấy biết bơi.
可以 (kěyǐ): có thể, được phép你可以去玩。
(Nǐ kěyǐ qù wán)
Con có thể đi chơi.
让 (ràng): cho phép, để cho老师让我出去。
(Lǎoshī ràng wǒ chūqù)
Thầy giáo cho phép tôi ra ngoài.
要 (yào): muốn, cần我想要去旅行。
(Wǒ xiǎng yào qù lǚxíng)
Tôi muốn đi du lịch.
必须 (bìxū): phải, nhất định phải我们必须提前准备。
(Wǒmen bìxū tíqián zhǔnbèi)
Chúng ta phải chuẩn bị sớm.
应该 (yīnggāi): nên你应该吃得更健康。
(Nǐ yīnggāi chī de gèng jiànkāng.)
Bạn nên ăn uống lành mạnh hơn.

4. Động từ ly hợp

Động từ ly hợp (离合动词) là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Trung, có cấu trúc gồm hai thành phần: một động từ và một bổ ngữ. Hai thành phần này có thể tách rời nhau khi sử dụng trong câu, và giữa chúng có thể chèn thêm các thành phần khác.

Ví dụ:

Động từVí dụ
吃饭 (chī fàn): Ăn cơm我吃了饭。
(Wǒ chī le fàn.)
Tôi đã ăn cơm.
唱歌 (chàng gē): Hát大家都喜欢唱歌。
(Dàjiā dōu xǐhuān chàng gē.)
Mọi người đều thích hát.
睡觉 (shuì jiào): Ngủ她昨天晚上我睡觉很晚。
(Zuótiān wǎnshàng wǒ shuì jiào hěn wǎn.)
Tối qua tôi đi ngủ rất muộn.
看书 (kàn shū): Đọc sách我今天下午看了书。
(Wǒ jīntiān xiàwǔ kàn le shū.)
Chiều nay tôi đã đọc sách.
开门 (kāi mén): Mở cửa我没开门。
(Wǒ méi kāi mén.)
Tôi chưa mở cửa.

5. Động từ chỉ hướng

Động từ chỉ hướng (趋向动词) là một loại động từ trong tiếng Trung được sử dụng để chỉ phương hướng hoặc xu hướng của một hành động. Động từ chỉ hướng thường đứng sau động từ chính trong câu để bổ sung ý nghĩa về phương hướng của hành động đó.

Một số động từ chỉ hướng phổ biến bao gồm:

Động từVí dụ
来 (lái): đến; tới (từ chỗ khác đến chỗ người nói)他今天下午要来我家。
(Tā jīntiān xiàwǔ yào lái wǒ jiā)
Anh ấy sẽ đến nhà tôi vào chiều nay.
去 (qù): đi; rời; rời bỏ我明天去北京出差。
(Wǒ míngtiān qù Běijīng chūchāi)
Tôi sẽ đi Bắc Kinh công tác vào ngày mai.
上 (shàng): lên; đi lên她上楼找书。
(Tā shàng lóu zhǎo shū)
Cô ấy lên lầu tìm sách.
下 (xià): xuống; dưới; phía dưới我们下车去吃饭。
(Wǒmen xià chē qù chīfàn)
Chúng tôi xuống xe để đi ăn.
进 (jìn): tiến; tiến lên; tiến vào他进了房间。
(Tā jìn le fángjiān.)
Anh ấy đi vào phòng rồi.
出 (chū): ra小猫从盒子里跳出来。
(Xiǎo māo cóng hézi lǐ tiào chūlái.)
Con mèo nhảy ra khỏi hộp.
các loại động từ tiếng trung
Động từ chỉ hướng chỉ rõ phương hướng của hành động cụ thể

6. Động từ tri giác

Động từ tri giác (感知动词) là những động từ biểu thị cảm giác, nhận thức hoặc sự lĩnh hội qua giác quan như nghe, nhìn, cảm nhận, phát hiện, biết…. Chúng thường đi kèm với tân ngữ chỉ đối tượng hoặc mệnh đề chủ – vị làm tân ngữ.

Động từVí dụ
认为 (rènwéi): Thấy; cho rằng; nghĩ rằng; tưởng rằng认为这本书很好。
(Wǒ rènwéi zhè běn shū hěn hǎo.)
(Tôi cho rằng cuốn sách này rất hay.)
发现 (fāxiàn): Phát giác; phát hiện; cảm thấy发现他不在家。
(Wǒ fāxiàn tā bú zài jiā.)
(Tôi phát hiện anh ấy không ở nhà.)
知道 (zhīdào): Biết; hiểu; rõ我不知道他的名字。
(Wǒ bù zhīdào tā de míngzì.)
(Tôi không biết tên anh ấy.)
记得 (jìdé): Nhớ; nhớ lại; nhớ được记得他的生日吗?
(Nǐ jìdé tā de shēngrì ma?)
Bạn có nhớ sinh nhật của anh ấy không?
忘记 (wàngjì): Quên; không nhớ; quên mất忘记带钥匙了。
(Wǒ wàngjì dài yàoshi le.)
(Tôi quên mang chìa khóa rồi.)

7. Động từ tồn hiện

Động từ tồn hiện (存现动词) là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Trung được sử dụng để diễn tả sự tồn tại, xuất hiện hoặc biến mất của một người hoặc vật thể nào đó.

Động từVí dụ
消失 (xiāoshī): tan biến; biến mất太阳下山后,光慢慢消失了。
(Tàiyáng xiàshān hòu, guāng mànmàn xiāoshī le.)
Sau khi mặt trời lặn, ánh sáng dần biến mất.
有 (yǒu): có (biểu thị sở hữu và biểu thị tồn tại)商店里有很多人。
(Shāngdiàn lǐ yǒu hěn duō rén)
Có rất nhiều người trong cửa hàng.
出现 (chūxiàn): xuất hiện; nảy sinh; ló ra; nổi lên; hiện ra我在街上突然出现了一个熟人。
(Wǒ zài jiē shàng túrán chūxiàn le yí gè shúrén.)
Một người quen bất ngờ xuất hiện trên đường phố.
存在 (cúnzài): còn; tồn tại这种现象在世界上普遍存在。
(Zhè zhǒng xiànxiàng zài shìjiè shàng pǔbiàn cúnzài)
Hiện tượng này tồn tại phổ biến trên thế giới.
发生 (fāshēng): sinh ra; xảy ra; sản sinh; phát sinh意外发生在我们离开之前。
(Yìwài fāshēng zài wǒmen líkāi zhīqián)
Tai nạn đã xảy ra trước khi chúng tôi rời đi.
động từ tiếng trung quốc
Động từ tồn hiện biểu thị sự tồn tại, hiện hữu

Cách dùng động từ trong tiếng Trung

Động từ đóng vai trò quan trọng trong việc cấu thành câu và diễn tả hành động, trạng thái, hoặc sự thay đổi của chủ thể. Cách dùng động từ trong tiếng Trung có một số quy tắc nhất định về vị trí và vai trò trong câu.

Làm vị ngữ

Vị ngữ là phần quan trọng trong câu, thường chỉ hành động, trạng thái hoặc sự thay đổi của chủ ngữ. Trong tiếng Trung, động từ thường làm vị ngữ trong câu, diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.

Ví dụ:

我吃苹果。(Wǒ chī píngguǒ) – Tôi ăn táo.
吃 (chī) là động từ, làm vị ngữ, chỉ hành động của chủ ngữ 我 (wǒ).

Làm chủ ngữ

Động từ cũng có thể là thành phần của chủ ngữ trong một số cấu trúc câu đặc biệt, nhưng điều này ít gặp hơn so với vai trò làm vị ngữ. Thường thì, trong tiếng Trung, chủ ngữ sẽ là danh từ hoặc đại từ, và động từ sẽ theo sau nó.

Ví dụ:

跑步对健康有益。(Pǎobù duì jiànkāng yǒuyì) – Chạy bộ có lợi cho sức khỏe.
跑步 (pǎobù) là động từ, nhưng trong câu này đóng vai trò chủ ngữ.

động từ trung quốc thông dụng
Động từ có thể làm chủ ngữ trong câu

Làm trạng ngữ

Động từ trong tiếng Trung có thể đóng vai trò như trạng ngữ (hoặc trạng từ) trong một số trường hợp, đặc biệt khi nó kết hợp với những từ chỉ thời gian, cách thức, hoặc địa điểm để bổ sung thông tin về hành động.

Ví dụ:

我高兴地笑了。(Wǒ gāoxìng de xiào le.) – Tôi cười vui vẻ.
高兴地 (gāoxìng de) là trạng ngữ chỉ cách thức, bổ sung thông tin về cách thức cười của chủ ngữ 我 (wǒ).

他在公园跑步。(Tā zài gōngyuán pǎobù.) – Anh ấy chạy bộ ở công viên.
在公园 (zài gōngyuán) là trạng ngữ chỉ địa điểm, cho biết nơi hành động chạy bộ diễn ra.

Động từ đi kèm với bổ ngữ

Động từ trong tiếng Trung có thể đi kèm với bổ ngữ để cung cấp thông tin chi tiết về hành động mà động từ diễn tả, chẳng hạn như kết quả của hành động, phương thức thực hiện hành động, hoặc mức độ của hành động. Bổ ngữ thường được sử dụng sau động từ và có thể làm rõ hơn nghĩa của động từ trong câu.

Bổ ngữ chỉ thời gian

Bổ ngữ chỉ thời gian mô tả thời gian mà hành động xảy ra, giúp xác định một cách rõ ràng khi hành động đã diễn ra hoặc sẽ diễn ra.

Ví dụ:

我每天跑步。(Wǒ měitiān pǎobù.) – Tôi chạy bộ mỗi ngày.
每天 (měitiān) là bổ ngữ chỉ thời gian, chỉ hành động xảy ra mỗi ngày.

Bổ ngữ chỉ kết quả

Bổ ngữ chỉ kết quả dùng để mô tả kết quả của hành động mà động từ biểu thị.

Ví dụ:

我吃完了晚饭。(Wǒ chī wán le wǎnfàn.) – Tôi đã ăn xong bữa tối.
完 (wán) là bổ ngữ chỉ kết quả, chỉ rằng hành động ăn đã kết thúc.

Bổ ngữ chỉ phương thức

Bổ ngữ chỉ phương thức (hoặc cách thức) dùng để mô tả cách thức hành động của động từ.

Ví dụ:

他慢慢地走。(Tā màn màn de zǒu.) – Anh ấy đi chậm rãi.
慢慢地 (màn màn de) là bổ ngữ chỉ phương thức, mô tả cách thức hành động.

Bổ ngữ chỉ mức độ

Bổ ngữ chỉ mức độ diễn tả mức độ hay cường độ của hành động hoặc trạng thái.

Ví dụ:

我非常喜欢这本书。(Wǒ fēicháng xǐhuān zhè běn shū.) – Tôi rất thích cuốn sách này.
非常 (fēicháng) là bổ ngữ chỉ mức độ, đứng trước động từ 喜欢 (xǐhuān) để chỉ mức độ thích rất cao.

100+ động từ tiếng Trung thông dụng

Để giúp bạn mở rộng vốn từ khi giao tiếp tiếng Trung, sau đây là 100+ động từ tiếng Trung phổ biến mà bạn có thể tham khảo để diễn đạt suy nghĩ, ý muốn của mình dễ dàng hơn:

STTĐộng từ tiếng TrungÝ nghĩa
1走 (zǒu)Đi
2看 (kàn)Nhìn, xem
3听 (tīng)Nghe
4说 (shuō)Nói
5写 (xiě)Viết
6吃 (chī)Ăn
7喝 (hē)Uống
8学 (xué)Học
9读 (dú)Đọc
10做 (zuò)Làm
11闹 (nào)Làm ồn
12打 (dǎ)Đánh, chơi (thể thao)
13扫 (sǎo)Quét
14给 (gěi)Cho
15带 (dài)Mang theo
16觉得 (juéde)Cảm thấy
17喜欢 (xǐhuān)Thích
18讨厌 (tǎoyàn)Ghét
19爱 (ài)Yêu
20恨 (hèn)Ghét
21怕 (pà)Sợ
22发现 (fāxiàn)Phát hiện
23等 (děng)Chờ
24走(zǒu)Đi
25睡觉 (shuìjiào)Ngủ
26起床 (qǐchuáng)Dậy
27站 (zhàn)Đứng
28坐 (zuò)Ngồi
29坏 (huài)Hỏng
30搬 (bān)Chuyển, dời
31带 (dài)Mang, dẫn
32等 (děng)Đợi
33叫 (jiào)Gọi, kêu
34跑 (pǎo)Chạy
35跳 (tiào)Nhảy
36帮 (bāng)Giúp đỡ
37记 (jì)Ghi nhớ
38换 (huàn)Đổi
39扔 (rēng)Ném
40拿 (ná)Cầm, lấy
41捡 (jiǎn)Nhặt
42能 (néng)Có thể (khả năng)
43飞 (fēi)Bay
44开 (kāi)Mở
45关 (guān)Đóng
46出去 (chūqù)Đi ra ngoài
47进来 (jìnlái)Vào trong
48离开 (líkāi)Rời đi
49问 (wèn)Hỏi
50画 (huà)Vẽ
51爬 (pá)Leo, bò
52切 (qiē)Cắt
53拿 (ná)Cầm, lấy
54放 (fàng)Đặt, thả
55见 (jiàn)Gặp
56懂 (dǒng)Hiểu
57尝 (cháng)Nếm
58掉 (diào)Rơi
59抱 (bào)Ôm
60用 (yòng)Dùng
61需要 (xūyào)Cần
62亲 (qīn)Hôn
63回答 (huídá)Trả lời
64买 (mǎi)Mua
65卖 (mài)Bán
66找 (zhǎo)Tìm kiếm
67拉 (lā)Kéo
68推 (tuī)Đẩy
69送 (sòng)Tặng
70猜 (cāi)Đoán
71熄 (xī)Dập tắt
72认为 (rènwéi)Cho rằng
73骗 (piàn)Lừa gạt
74教 (jiāo)Dạy
75饿 (è)Đói
76发 (fā)Gửi, phát
77试 (shì)Thử
78想 (xiǎng)Nghĩ, muốn
79感觉 (gǎnjué)Cảm giác
80笑 (xiào)Cười
81哭 (kū)Khóc
82刷 (shuā)Đánh, chải (răng)
83担心 (dānxīn)Lo lắng
84知道 (zhīdào)Biết
85说明 (shuōmíng)Giải thích
86同意 (tóngyì)Đồng ý
87反对 (fǎnduì)Phản đối
88结束 (jiéshù)Kết thúc
89开始 (kāishǐ)Bắt đầu
90明白 (míngbai)Hiểu rõ
91观察 (guānchá)Quan sát
92认识 (rènshi)Quen biết (ai đó)
93握手 (wòshǒu)Bắt tay
94讨论 (tǎolùn)Thảo luận
95相信 (xiāngxìn)Tin tưởng
96担任 (dānrèn)Đảm nhận
97期待 (qīdài)Mong đợi
98相遇 (xiāngyù)Gặp gỡ
99关心 (guānxīn)Quan tâm
100研究 (yánjiū)Nghiên cứu
101旅行 (lǚxíng)Du lịch
102误会 (wùhuì)Hiểu lầm
103交流 (jiāoliú)Giao lưu
104证明 (zhèngmíng)Chứng minh
105了解 (liǎojiě)Tìm hiểu
106练习 (liànxí)Luyện tập
107改变 (gǎibiàn)Thay đổi
108介绍 (jièshào)Giới thiệu
109回答 (huídá)Trả lời
110参加 (cānjiā)Tham gia

Những lưu ý khi sử dụng động từ trong tiếng Trung

Động từ là thành phần quan trọng trong câu, giúp diễn đạt hành động, trạng thái hoặc mối quan hệ giữa các sự vật trong tiếng Trung. Tuy nhiên, không phải động từ nào cũng có thể sử dụng tùy ý. Sau đây là một số lưu ý quan trọng giúp bạn tránh những lỗi phổ biến khi diễn đạt:

Phân biệt động từ có thể mang tân ngữ và không thể mang tân ngữ

Một số động từ trong tiếng Trung có thể đi kèm với tân ngữ (及物动词), trong khi một số khác không thể đi với tân ngữ (不及物动词).

Nếu câu trả lời được câu hỏi “làm gì?” và có đối tượng chịu tác động của hành động thì đó là động từ có thể mang tân ngữ. Nếu câu chỉ mô tả cách thức, trạng thái của hành động mà không có đối tượng chịu tác động thì đó là động từ không cần mang tân ngữ.

Ví dụ:

  • 我开门(Wǒ kāi mén) – Tôi mở cửa.
    → ( là động từ có thể mang tân ngữ, là tân ngữ.)
  • 我想睡觉(Wǒ xiǎng shuìjiào) – Tôi muốn ngủ.
    → (睡觉 là động từ không cần tân ngữ đi kèm.)

Động từ tiếng Trung có thể lặp lại

Việc lặp lại các động từ trong tiếng Trung giúp bạn diễn đạt các sắc thái ý nghĩa khác nhau, chẳng hạn như làm giảm nhẹ mức độ, thể hiện sự ngắn gọn, thử nghiệm hoặc nhấn mạnh.

Một số hình thức lặp lại động từ và ý nghĩa là:

Hình thức lặp lạiÝ nghĩaVí dụ
Single-Syllable Verb Repetition (A → AA)Nhấn mạnh hành động diễn ra trong thời gian ngắn, nhẹ nhàng hoặc mang sắc thái thử nghiệm.你看你看看。
(Nǐ kàn → Nǐ kànkan.)
→ Bạn xem thử đi.

等等我。
(Děng → Děngděng wǒ.)
→ Đợi tôi một chút.
Lặp lại động từ hai âm tiết (AB → ABAB)Thể hiện mức độ nhẹ nhàng, thân mật, làm giảm mức độ nghiêm trọng của hành động.休息休息休息。
(Xiūxí → Xiūxixiūxi.)
→ Nghỉ ngơi một chút.

商量商量商量。
(Shāngliáng → Shāngliángshāngliáng.)
→ Thảo luận một chút.
Lặp lại động từ đơn âm tiết kèm theo 一 (yī) (A + 一 (yī) + A)Diễn tả hành động xảy ra nhẹ nhàng, thoải mái.看一看
(kàn yī kàn)
Xem một chút.

想一想
(xiǎng yī xiǎng)
Nghĩ một chút.
động từ trong tiếng trung phổ biến
Một số động từ có thể lặp lại

Tuy nhiên, không phải phải động từ nào cũng có thể lặp lại. Một số nhóm động từ không thể lặp lại bao gồm:

  • Động từ năng nguyện: 能 (néng), 会 (huì), 可以 (kěyǐ), 该 (gāi), 应该 (yīnggāi), 必须 (bìxū), 敢 (gǎn), 肯 (kěn), 需要 (xūyào), …
  • Động từ quan hệ: 是 (shì – là), 像 (xiàng – giống như), 属于 (shǔyú – thuộc về), 叫 (jiào – gọi là), 成为 (chéngwéi – trở thành), 等于 (děngyú – bằng), 似乎 (sìhū – dường như), …
  • Động từ tồn hiện: 在 (zài – ở), 有 (yǒu – có), 发生 (fāshēng – xảy ra), 出现 (chūxiàn – xuất hiện), 具有 (jùyǒu – có, mang), 存在 (cúnzài – tồn tại), …
  • Động từ biểu thị hành động chỉ xảy ra một lần hoặc có kết quả rõ ràng: 失败 (shībài – thất bại), 毕业 (bìyè – tốt nghiệp), 死 (sǐ – chết), 消失 (xiāoshī – biến mất), …

Động từ (shì)

是 (shì) không phải là động từ thông thường mà là một động từ đặc biệt với chức năng liên kết hoặc xác định. Động từ này không diễn tả hành động mà chỉ đơn giản là xác định trạng thái hoặc bản chất của sự vật.

Ví dụ:

  • 他是学生。(Tā shì xuéshēng) – Anh ấy là học sinh.
  • 这是我的书。(Zhè shì wǒ de shū) – Đây là sách của tôi.

Động từ 是 (shì) thường không đi kèm với bổ ngữ chỉ kết quả (như “了”, “得”, “过”), vì nó không diễn tả hành động cần có kết quả. Trong khi đó, các động từ tiếng Trung khác có thể kết hợp với bổ ngữ để diễn tả thời gian, kết quả, mức độ hoặc tình trạng.

Có thể bạn muốn biết:

Tổng kết

Trên đây là danh sách hơn 100 động từ trong tiếng Trung phổ biến cùng các phân loại động từ chi tiết. Hiểu rõ về các loại động từ và nắm vững các lưu ý sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn. Hy vọng Ni Hao Ma đã mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích.

Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị dạy tiếng Trung hiện đại và chuyên nghiệp, liên hệ Ni Hao Ma ngay để được tư vấn về các khóa học tiếng Trung HSKtiếng Trung giao tiếp ngay nhé!

Email
Điện thoại
Zalo
Tin nhắn
Tin nhắn
Điện thoại
Email
Zalo
Lên đầu trang