Động từ là một phần quan trọng giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và trôi chảy. Bài viết sau của Ni Hao Ma sẽ tổng hợp 100+ động từ trong tiếng Trung thông dụng nhất cùng những thông tin tổng hợp và lưu ý quan trọng để bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.
Động từ trong tiếng Trung là gì?
Động từ (动词 – dòngcí) là những từ diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự thay đổi. Chúng đóng vai trò quan trọng trong câu, giúp diễn đạt các hành động cụ thể của chủ ngữ.

Việc sử dụng và kết hợp động từ trong tiếng Trung rất đa dạng và phong phú. Động từ có thể đi kèm với các thành phần khác như trạng ngữ, bổ ngữ, giới từ để tạo thành cụm động từ, diễn tả ý chi tiết và chính xác hơn.
Các loại động từ trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, động từ được chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo chức năng và cách sử dụng. Dưới đây là các loại động từ phổ biến:
1. Động từ chỉ hành động
Động từ chỉ hành động (动作动词) là những động từ diễn tả hành động cụ thể do con người hoặc sự vật thực hiện. Đây là loại động từ phổ biến nhất trong tiếng Trung, thường kết hợp với tân ngữ để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Động từ | Ví dụ |
---|---|
吃 (chī): ăn | 我每天吃苹果。 (Wǒ měitiān chī píngguǒ.) (Tôi ăn táo mỗi ngày.) |
跑 (pǎo): chạy | 他跑得很快。 (Tā pǎo de hěn kuài.) (Anh ấy chạy rất nhanh.) |
跳 (tiào): nhảy | 他们在公园跳舞。 (Tāmen zài gōngyuán tiàowǔ.) (Họ đang nhảy múa trong công viên.) |
读 (dú): đọc | 她喜欢读书。 (Tā xǐhuān dú shū.) (Cô ấy thích đọc sách.) |
开 (kāi): mở; bật; mở ra | 请开门! (Qǐng kāi mén!) (Làm ơn mở cửa!) |
走 (zǒu): đi; đi bộ; đi qua | 我走回家了。 (Wǒ zǒu huí jiā le.) (Tôi đi bộ về nhà rồi.) |
2. Động từ tâm lý
Động từ tâm lý (心理动词) trong tiếng Trung là loại động từ đặc biệt dùng để diễn tả cảm xúc, suy nghĩ và thái độ của con người. Những động từ tâm lý thường kèm theo tân ngữ để chỉ đối tượng chịu ảnh hưởng bởi hành vi tâm lý và đứng sau các phó từ chỉ mức độ như 很 (rất), 非常 (rất nhiều), 真的 (thật sự).
Động từ | Ví dụ |
---|---|
爱 (ài): yêu; thương; quý; yêu mến; yêu quý | 我爱你。 (Wǒ ài nǐ.) (Anh yêu em.) |
喜欢 (xǐhuān): thích; yêu mến; ưa thích; say mê | 她喜欢看电影。 (Tā xǐhuān kàn diànyǐng.) (Cô ấy thích xem phim.) |
想 (xiǎng): mong; muốn; hi vọng; dự định | 我想去旅行。 (Wǒ xiǎng qù lǚxíng.) (Tôi muốn đi du lịch.) |
希望 (xīwàng): hy vọng; ước ao; ao ước | 我希望明天能下雪。 (Wǒ xīwàng míngtiān néng xiàxuě.) (Tôi hy vọng ngày mai sẽ có tuyết.) |
讨厌 (tǎoyàn): ghét, không thích | 我讨厌早起。 (Wǒ tǎoyàn zǎo qǐ.) (Tôi ghét dậy sớm.) |

3. Động từ năng nguyện/khuyết thiếu
Động từ năng nguyện (hay động từ khuyết thiếu – 能愿动词) là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Hán, thường dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép, ý chí, nguyện vọng hoặc yêu cầu của người nói. Động từ năng nguyện thường đứng trước động từ chính trong câu để bổ sung ý nghĩa cho động từ đó.
Động từ | Ví dụ |
---|---|
能 (néng): có thể, có khả năng | 我能说汉语。 (Wǒ néng shuō hànyǔ) Tôi có thể nói tiếng Hán. |
会 (huì): biết, có thể (do học hỏi, rèn luyện) | 他会游泳。 (Tā huì yóuyǒng) Anh ấy biết bơi. |
可以 (kěyǐ): có thể, được phép | 你可以去玩。 (Nǐ kěyǐ qù wán) Con có thể đi chơi. |
让 (ràng): cho phép, để cho | 老师让我出去。 (Lǎoshī ràng wǒ chūqù) Thầy giáo cho phép tôi ra ngoài. |
要 (yào): muốn, cần | 我想要去旅行。 (Wǒ xiǎng yào qù lǚxíng) Tôi muốn đi du lịch. |
必须 (bìxū): phải, nhất định phải | 我们必须提前准备。 (Wǒmen bìxū tíqián zhǔnbèi) Chúng ta phải chuẩn bị sớm. |
应该 (yīnggāi): nên | 你应该吃得更健康。 (Nǐ yīnggāi chī de gèng jiànkāng.) Bạn nên ăn uống lành mạnh hơn. |
4. Động từ ly hợp
Động từ ly hợp (离合动词) là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Trung, có cấu trúc gồm hai thành phần: một động từ và một bổ ngữ. Hai thành phần này có thể tách rời nhau khi sử dụng trong câu, và giữa chúng có thể chèn thêm các thành phần khác.
Ví dụ:
Động từ | Ví dụ |
---|---|
吃饭 (chī fàn): Ăn cơm | 我吃了饭。 (Wǒ chī le fàn.) Tôi đã ăn cơm. |
唱歌 (chàng gē): Hát | 大家都喜欢唱歌。 (Dàjiā dōu xǐhuān chàng gē.) Mọi người đều thích hát. |
睡觉 (shuì jiào): Ngủ | 她昨天晚上我睡觉很晚。 (Zuótiān wǎnshàng wǒ shuì jiào hěn wǎn.) Tối qua tôi đi ngủ rất muộn. |
看书 (kàn shū): Đọc sách | 我今天下午看了书。 (Wǒ jīntiān xiàwǔ kàn le shū.) Chiều nay tôi đã đọc sách. |
开门 (kāi mén): Mở cửa | 我没开门。 (Wǒ méi kāi mén.) Tôi chưa mở cửa. |
5. Động từ chỉ hướng
Động từ chỉ hướng (趋向动词) là một loại động từ trong tiếng Trung được sử dụng để chỉ phương hướng hoặc xu hướng của một hành động. Động từ chỉ hướng thường đứng sau động từ chính trong câu để bổ sung ý nghĩa về phương hướng của hành động đó.
Một số động từ chỉ hướng phổ biến bao gồm:
Động từ | Ví dụ |
---|---|
来 (lái): đến; tới (từ chỗ khác đến chỗ người nói) | 他今天下午要来我家。 (Tā jīntiān xiàwǔ yào lái wǒ jiā) Anh ấy sẽ đến nhà tôi vào chiều nay. |
去 (qù): đi; rời; rời bỏ | 我明天去北京出差。 (Wǒ míngtiān qù Běijīng chūchāi) Tôi sẽ đi Bắc Kinh công tác vào ngày mai. |
上 (shàng): lên; đi lên | 她上楼找书。 (Tā shàng lóu zhǎo shū) Cô ấy lên lầu tìm sách. |
下 (xià): xuống; dưới; phía dưới | 我们下车去吃饭。 (Wǒmen xià chē qù chīfàn) Chúng tôi xuống xe để đi ăn. |
进 (jìn): tiến; tiến lên; tiến vào | 他进了房间。 (Tā jìn le fángjiān.) Anh ấy đi vào phòng rồi. |
出 (chū): ra | 小猫从盒子里跳出来。 (Xiǎo māo cóng hézi lǐ tiào chūlái.) Con mèo nhảy ra khỏi hộp. |

6. Động từ tri giác
Động từ tri giác (感知动词) là những động từ biểu thị cảm giác, nhận thức hoặc sự lĩnh hội qua giác quan như nghe, nhìn, cảm nhận, phát hiện, biết…. Chúng thường đi kèm với tân ngữ chỉ đối tượng hoặc mệnh đề chủ – vị làm tân ngữ.
Động từ | Ví dụ |
---|---|
认为 (rènwéi): Thấy; cho rằng; nghĩ rằng; tưởng rằng | 我认为这本书很好。 (Wǒ rènwéi zhè běn shū hěn hǎo.) (Tôi cho rằng cuốn sách này rất hay.) |
发现 (fāxiàn): Phát giác; phát hiện; cảm thấy | 我发现他不在家。 (Wǒ fāxiàn tā bú zài jiā.) (Tôi phát hiện anh ấy không ở nhà.) |
知道 (zhīdào): Biết; hiểu; rõ | 我不知道他的名字。 (Wǒ bù zhīdào tā de míngzì.) (Tôi không biết tên anh ấy.) |
记得 (jìdé): Nhớ; nhớ lại; nhớ được | 你记得他的生日吗? (Nǐ jìdé tā de shēngrì ma?) Bạn có nhớ sinh nhật của anh ấy không? |
忘记 (wàngjì): Quên; không nhớ; quên mất | 我忘记带钥匙了。 (Wǒ wàngjì dài yàoshi le.) (Tôi quên mang chìa khóa rồi.) |
7. Động từ tồn hiện
Động từ tồn hiện (存现动词) là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Trung được sử dụng để diễn tả sự tồn tại, xuất hiện hoặc biến mất của một người hoặc vật thể nào đó.
Động từ | Ví dụ |
---|---|
消失 (xiāoshī): tan biến; biến mất | 太阳下山后,光慢慢消失了。 (Tàiyáng xiàshān hòu, guāng mànmàn xiāoshī le.) Sau khi mặt trời lặn, ánh sáng dần biến mất. |
有 (yǒu): có (biểu thị sở hữu và biểu thị tồn tại) | 商店里有很多人。 (Shāngdiàn lǐ yǒu hěn duō rén) Có rất nhiều người trong cửa hàng. |
出现 (chūxiàn): xuất hiện; nảy sinh; ló ra; nổi lên; hiện ra | 我在街上突然出现了一个熟人。 (Wǒ zài jiē shàng túrán chūxiàn le yí gè shúrén.) Một người quen bất ngờ xuất hiện trên đường phố. |
存在 (cúnzài): còn; tồn tại | 这种现象在世界上普遍存在。 (Zhè zhǒng xiànxiàng zài shìjiè shàng pǔbiàn cúnzài) Hiện tượng này tồn tại phổ biến trên thế giới. |
发生 (fāshēng): sinh ra; xảy ra; sản sinh; phát sinh | 意外发生在我们离开之前。 (Yìwài fāshēng zài wǒmen líkāi zhīqián) Tai nạn đã xảy ra trước khi chúng tôi rời đi. |

Cách dùng động từ trong tiếng Trung
Động từ đóng vai trò quan trọng trong việc cấu thành câu và diễn tả hành động, trạng thái, hoặc sự thay đổi của chủ thể. Cách dùng động từ trong tiếng Trung có một số quy tắc nhất định về vị trí và vai trò trong câu.
Làm vị ngữ
Vị ngữ là phần quan trọng trong câu, thường chỉ hành động, trạng thái hoặc sự thay đổi của chủ ngữ. Trong tiếng Trung, động từ thường làm vị ngữ trong câu, diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
Ví dụ:
我吃苹果。(Wǒ chī píngguǒ) – Tôi ăn táo.
→ 吃 (chī) là động từ, làm vị ngữ, chỉ hành động của chủ ngữ 我 (wǒ).
Làm chủ ngữ
Động từ cũng có thể là thành phần của chủ ngữ trong một số cấu trúc câu đặc biệt, nhưng điều này ít gặp hơn so với vai trò làm vị ngữ. Thường thì, trong tiếng Trung, chủ ngữ sẽ là danh từ hoặc đại từ, và động từ sẽ theo sau nó.
Ví dụ:
跑步对健康有益。(Pǎobù duì jiànkāng yǒuyì) – Chạy bộ có lợi cho sức khỏe.
→ 跑步 (pǎobù) là động từ, nhưng trong câu này đóng vai trò chủ ngữ.

Làm trạng ngữ
Động từ trong tiếng Trung có thể đóng vai trò như trạng ngữ (hoặc trạng từ) trong một số trường hợp, đặc biệt khi nó kết hợp với những từ chỉ thời gian, cách thức, hoặc địa điểm để bổ sung thông tin về hành động.
Ví dụ:
我高兴地笑了。(Wǒ gāoxìng de xiào le.) – Tôi cười vui vẻ.
→ 高兴地 (gāoxìng de) là trạng ngữ chỉ cách thức, bổ sung thông tin về cách thức cười của chủ ngữ 我 (wǒ).
他在公园跑步。(Tā zài gōngyuán pǎobù.) – Anh ấy chạy bộ ở công viên.
→ 在公园 (zài gōngyuán) là trạng ngữ chỉ địa điểm, cho biết nơi hành động chạy bộ diễn ra.
Động từ đi kèm với bổ ngữ
Động từ trong tiếng Trung có thể đi kèm với bổ ngữ để cung cấp thông tin chi tiết về hành động mà động từ diễn tả, chẳng hạn như kết quả của hành động, phương thức thực hiện hành động, hoặc mức độ của hành động. Bổ ngữ thường được sử dụng sau động từ và có thể làm rõ hơn nghĩa của động từ trong câu.
Bổ ngữ chỉ thời gian
Bổ ngữ chỉ thời gian mô tả thời gian mà hành động xảy ra, giúp xác định một cách rõ ràng khi hành động đã diễn ra hoặc sẽ diễn ra.
Ví dụ:
我每天跑步。(Wǒ měitiān pǎobù.) – Tôi chạy bộ mỗi ngày.
→ 每天 (měitiān) là bổ ngữ chỉ thời gian, chỉ hành động xảy ra mỗi ngày.
Bổ ngữ chỉ kết quả
Bổ ngữ chỉ kết quả dùng để mô tả kết quả của hành động mà động từ biểu thị.
Ví dụ:
我吃完了晚饭。(Wǒ chī wán le wǎnfàn.) – Tôi đã ăn xong bữa tối.
→ 完 (wán) là bổ ngữ chỉ kết quả, chỉ rằng hành động ăn đã kết thúc.
Bổ ngữ chỉ phương thức
Bổ ngữ chỉ phương thức (hoặc cách thức) dùng để mô tả cách thức hành động của động từ.
Ví dụ:
他慢慢地走。(Tā màn màn de zǒu.) – Anh ấy đi chậm rãi.
→ 慢慢地 (màn màn de) là bổ ngữ chỉ phương thức, mô tả cách thức hành động.
Bổ ngữ chỉ mức độ
Bổ ngữ chỉ mức độ diễn tả mức độ hay cường độ của hành động hoặc trạng thái.
Ví dụ:
我非常喜欢这本书。(Wǒ fēicháng xǐhuān zhè běn shū.) – Tôi rất thích cuốn sách này.
→ 非常 (fēicháng) là bổ ngữ chỉ mức độ, đứng trước động từ 喜欢 (xǐhuān) để chỉ mức độ thích rất cao.
100+ động từ tiếng Trung thông dụng
Để giúp bạn mở rộng vốn từ khi giao tiếp tiếng Trung, sau đây là 100+ động từ tiếng Trung phổ biến mà bạn có thể tham khảo để diễn đạt suy nghĩ, ý muốn của mình dễ dàng hơn:
STT | Động từ tiếng Trung | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | 走 (zǒu) | Đi |
2 | 看 (kàn) | Nhìn, xem |
3 | 听 (tīng) | Nghe |
4 | 说 (shuō) | Nói |
5 | 写 (xiě) | Viết |
6 | 吃 (chī) | Ăn |
7 | 喝 (hē) | Uống |
8 | 学 (xué) | Học |
9 | 读 (dú) | Đọc |
10 | 做 (zuò) | Làm |
11 | 闹 (nào) | Làm ồn |
12 | 打 (dǎ) | Đánh, chơi (thể thao) |
13 | 扫 (sǎo) | Quét |
14 | 给 (gěi) | Cho |
15 | 带 (dài) | Mang theo |
16 | 觉得 (juéde) | Cảm thấy |
17 | 喜欢 (xǐhuān) | Thích |
18 | 讨厌 (tǎoyàn) | Ghét |
19 | 爱 (ài) | Yêu |
20 | 恨 (hèn) | Ghét |
21 | 怕 (pà) | Sợ |
22 | 发现 (fāxiàn) | Phát hiện |
23 | 等 (děng) | Chờ |
24 | 走(zǒu) | Đi |
25 | 睡觉 (shuìjiào) | Ngủ |
26 | 起床 (qǐchuáng) | Dậy |
27 | 站 (zhàn) | Đứng |
28 | 坐 (zuò) | Ngồi |
29 | 坏 (huài) | Hỏng |
30 | 搬 (bān) | Chuyển, dời |
31 | 带 (dài) | Mang, dẫn |
32 | 等 (děng) | Đợi |
33 | 叫 (jiào) | Gọi, kêu |
34 | 跑 (pǎo) | Chạy |
35 | 跳 (tiào) | Nhảy |
36 | 帮 (bāng) | Giúp đỡ |
37 | 记 (jì) | Ghi nhớ |
38 | 换 (huàn) | Đổi |
39 | 扔 (rēng) | Ném |
40 | 拿 (ná) | Cầm, lấy |
41 | 捡 (jiǎn) | Nhặt |
42 | 能 (néng) | Có thể (khả năng) |
43 | 飞 (fēi) | Bay |
44 | 开 (kāi) | Mở |
45 | 关 (guān) | Đóng |
46 | 出去 (chūqù) | Đi ra ngoài |
47 | 进来 (jìnlái) | Vào trong |
48 | 离开 (líkāi) | Rời đi |
49 | 问 (wèn) | Hỏi |
50 | 画 (huà) | Vẽ |
51 | 爬 (pá) | Leo, bò |
52 | 切 (qiē) | Cắt |
53 | 拿 (ná) | Cầm, lấy |
54 | 放 (fàng) | Đặt, thả |
55 | 见 (jiàn) | Gặp |
56 | 懂 (dǒng) | Hiểu |
57 | 尝 (cháng) | Nếm |
58 | 掉 (diào) | Rơi |
59 | 抱 (bào) | Ôm |
60 | 用 (yòng) | Dùng |
61 | 需要 (xūyào) | Cần |
62 | 亲 (qīn) | Hôn |
63 | 回答 (huídá) | Trả lời |
64 | 买 (mǎi) | Mua |
65 | 卖 (mài) | Bán |
66 | 找 (zhǎo) | Tìm kiếm |
67 | 拉 (lā) | Kéo |
68 | 推 (tuī) | Đẩy |
69 | 送 (sòng) | Tặng |
70 | 猜 (cāi) | Đoán |
71 | 熄 (xī) | Dập tắt |
72 | 认为 (rènwéi) | Cho rằng |
73 | 骗 (piàn) | Lừa gạt |
74 | 教 (jiāo) | Dạy |
75 | 饿 (è) | Đói |
76 | 发 (fā) | Gửi, phát |
77 | 试 (shì) | Thử |
78 | 想 (xiǎng) | Nghĩ, muốn |
79 | 感觉 (gǎnjué) | Cảm giác |
80 | 笑 (xiào) | Cười |
81 | 哭 (kū) | Khóc |
82 | 刷 (shuā) | Đánh, chải (răng) |
83 | 担心 (dānxīn) | Lo lắng |
84 | 知道 (zhīdào) | Biết |
85 | 说明 (shuōmíng) | Giải thích |
86 | 同意 (tóngyì) | Đồng ý |
87 | 反对 (fǎnduì) | Phản đối |
88 | 结束 (jiéshù) | Kết thúc |
89 | 开始 (kāishǐ) | Bắt đầu |
90 | 明白 (míngbai) | Hiểu rõ |
91 | 观察 (guānchá) | Quan sát |
92 | 认识 (rènshi) | Quen biết (ai đó) |
93 | 握手 (wòshǒu) | Bắt tay |
94 | 讨论 (tǎolùn) | Thảo luận |
95 | 相信 (xiāngxìn) | Tin tưởng |
96 | 担任 (dānrèn) | Đảm nhận |
97 | 期待 (qīdài) | Mong đợi |
98 | 相遇 (xiāngyù) | Gặp gỡ |
99 | 关心 (guānxīn) | Quan tâm |
100 | 研究 (yánjiū) | Nghiên cứu |
101 | 旅行 (lǚxíng) | Du lịch |
102 | 误会 (wùhuì) | Hiểu lầm |
103 | 交流 (jiāoliú) | Giao lưu |
104 | 证明 (zhèngmíng) | Chứng minh |
105 | 了解 (liǎojiě) | Tìm hiểu |
106 | 练习 (liànxí) | Luyện tập |
107 | 改变 (gǎibiàn) | Thay đổi |
108 | 介绍 (jièshào) | Giới thiệu |
109 | 回答 (huídá) | Trả lời |
110 | 参加 (cānjiā) | Tham gia |
Những lưu ý khi sử dụng động từ trong tiếng Trung
Động từ là thành phần quan trọng trong câu, giúp diễn đạt hành động, trạng thái hoặc mối quan hệ giữa các sự vật trong tiếng Trung. Tuy nhiên, không phải động từ nào cũng có thể sử dụng tùy ý. Sau đây là một số lưu ý quan trọng giúp bạn tránh những lỗi phổ biến khi diễn đạt:
Phân biệt động từ có thể mang tân ngữ và không thể mang tân ngữ
Một số động từ trong tiếng Trung có thể đi kèm với tân ngữ (及物动词), trong khi một số khác không thể đi với tân ngữ (不及物动词).
Nếu câu trả lời được câu hỏi “làm gì?” và có đối tượng chịu tác động của hành động thì đó là động từ có thể mang tân ngữ. Nếu câu chỉ mô tả cách thức, trạng thái của hành động mà không có đối tượng chịu tác động thì đó là động từ không cần mang tân ngữ.
Ví dụ:
- 我开门。 (Wǒ kāi mén) – Tôi mở cửa.
→ (开 là động từ có thể mang tân ngữ, 门 là tân ngữ.) - 我想睡觉。(Wǒ xiǎng shuìjiào) – Tôi muốn ngủ.
→ (睡觉 là động từ không cần tân ngữ đi kèm.)
Động từ tiếng Trung có thể lặp lại
Việc lặp lại các động từ trong tiếng Trung giúp bạn diễn đạt các sắc thái ý nghĩa khác nhau, chẳng hạn như làm giảm nhẹ mức độ, thể hiện sự ngắn gọn, thử nghiệm hoặc nhấn mạnh.
Một số hình thức lặp lại động từ và ý nghĩa là:
Hình thức lặp lại | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Single-Syllable Verb Repetition (A → AA) | Nhấn mạnh hành động diễn ra trong thời gian ngắn, nhẹ nhàng hoặc mang sắc thái thử nghiệm. | 你看 → 你看看。 (Nǐ kàn → Nǐ kànkan.) → Bạn xem thử đi. 等 → 等等我。 (Děng → Děngděng wǒ.) → Đợi tôi một chút. |
Lặp lại động từ hai âm tiết (AB → ABAB) | Thể hiện mức độ nhẹ nhàng, thân mật, làm giảm mức độ nghiêm trọng của hành động. | 休息 → 休息休息。 (Xiūxí → Xiūxixiūxi.) → Nghỉ ngơi một chút. 商量 → 商量商量。 (Shāngliáng → Shāngliángshāngliáng.) → Thảo luận một chút. |
Lặp lại động từ đơn âm tiết kèm theo 一 (yī) (A + 一 (yī) + A) | Diễn tả hành động xảy ra nhẹ nhàng, thoải mái. | 看一看 (kàn yī kàn) Xem một chút. 想一想 (xiǎng yī xiǎng) Nghĩ một chút. |

Tuy nhiên, không phải phải động từ nào cũng có thể lặp lại. Một số nhóm động từ không thể lặp lại bao gồm:
- Động từ năng nguyện: 能 (néng), 会 (huì), 可以 (kěyǐ), 该 (gāi), 应该 (yīnggāi), 必须 (bìxū), 敢 (gǎn), 肯 (kěn), 需要 (xūyào), …
- Động từ quan hệ: 是 (shì – là), 像 (xiàng – giống như), 属于 (shǔyú – thuộc về), 叫 (jiào – gọi là), 成为 (chéngwéi – trở thành), 等于 (děngyú – bằng), 似乎 (sìhū – dường như), …
- Động từ tồn hiện: 在 (zài – ở), 有 (yǒu – có), 发生 (fāshēng – xảy ra), 出现 (chūxiàn – xuất hiện), 具有 (jùyǒu – có, mang), 存在 (cúnzài – tồn tại), …
- Động từ biểu thị hành động chỉ xảy ra một lần hoặc có kết quả rõ ràng: 失败 (shībài – thất bại), 毕业 (bìyè – tốt nghiệp), 死 (sǐ – chết), 消失 (xiāoshī – biến mất), …
Động từ 是 (shì)
是 (shì) không phải là động từ thông thường mà là một động từ đặc biệt với chức năng liên kết hoặc xác định. Động từ này không diễn tả hành động mà chỉ đơn giản là xác định trạng thái hoặc bản chất của sự vật.
Ví dụ:
- 他是学生。(Tā shì xuéshēng) – Anh ấy là học sinh.
- 这是我的书。(Zhè shì wǒ de shū) – Đây là sách của tôi.
Động từ 是 (shì) thường không đi kèm với bổ ngữ chỉ kết quả (như “了”, “得”, “过”), vì nó không diễn tả hành động cần có kết quả. Trong khi đó, các động từ tiếng Trung khác có thể kết hợp với bổ ngữ để diễn tả thời gian, kết quả, mức độ hoặc tình trạng.
Có thể bạn muốn biết:
- Các Đại Từ Nghi Vấn Trong Tiếng Trung
- Cách Sử Dụng Giới Từ Trong Tiếng Trung
- 50+ Lượng Từ Tiếng Trung Cơ Bản Cần Biết
Tổng kết
Trên đây là danh sách hơn 100 động từ trong tiếng Trung phổ biến cùng các phân loại động từ chi tiết. Hiểu rõ về các loại động từ và nắm vững các lưu ý sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn. Hy vọng Ni Hao Ma đã mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích.
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị dạy tiếng Trung hiện đại và chuyên nghiệp, liên hệ Ni Hao Ma ngay để được tư vấn về các khóa học tiếng Trung HSK và tiếng Trung giao tiếp ngay nhé!