Bạn có bao giờ gặp khó khăn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong môi trường làm việc chưa? Liệu bạn đã trang bị đủ vốn từ vựng để tự tin đàm phán, thuyết trình hay gửi email bằng tiếng Trung? Bài viết này sẽ giúp bạn giải quyết những thắc mắc trên bằng cách cung cấp cho bạn một lượng lớn từ vựng chuyên ngành tiếng Trung thường gặp trong doanh nghiệp.
Từ vựng thường dùng trong giao tiếp doanh nghiệp
Từ vựng tiếng Trung dùng trong giao tiếp đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc giao lưu, làm việc và học tập. Nó giúp chúng ta hiểu và được người khác hiểu rõ hơn. Từ những câu chào hỏi đơn giản như “你好” (Nǐ hǎo – Chào bạn) đến những câu giao tiếp phức tạp hơn trong môi trường làm việc, việc nắm vững từ vựng sẽ giúp chúng ta tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Việc học từ vựng tiếng Trung không chỉ giúp chúng ta mở rộng vốn từ mà còn giúp chúng ta hiểu sâu hơn về văn hóa và con người Trung Quốc.
Chào hỏi
- 你好 (Nǐ hǎo): Chào bạn
- 早上好 (Zǎoshang hǎo): Chào buổi sáng
- 下午好 (Xiàwǔ hǎo): Chào buổi chiều
- 晚上好 (Wǎnshang hǎo): Chào buổi tối
Giới thiệu
- 我是… (Wǒ shì…): Tôi là…
- 很高兴认识你。 (Hěn gāoxìng rènshi nǐ.): Rất vui được làm quen với bạn.
Ví dụ:
- 你好,我是李明。 (Nǐ hǎo, wǒ shì Lǐ Míng.) Chào bạn, tôi là Lý Minh.
- 很高兴认识你,王女士。 (Hěn gāoxìng rènshi nǐ, Wáng nǚshì.) Rất vui được làm quen với bạn, cô Vương.
Mời
- 请坐 (Qǐng zuò): Mời ngồi
- 请喝茶 (Qǐng hē chá): Mời uống trà
- 请用 (Qǐng yòng): Mời dùng
Từ chối lời mời
- 对不起,我不能。 (Duìbuqǐ, wǒ bù néng.) Xin lỗi, tôi không thể.
- 谢谢您的邀请,但是… (Xièxie nín de yāoqing, dànshì…) Cảm ơn lời mời của bạn, nhưng mà…
Từ vựng dùng trong đàm phán
Từ vựng dùng trong đàm phán tiếng Trung bao gồm một loạt các từ và cụm từ liên quan đến việc đưa ra đề nghị, thương lượng, thuyết phục và đạt được thỏa thuận. Việc làm chủ vốn từ vựng này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn giúp bạn tránh những hiểu lầm đáng tiếc. Ngoài ra, việc sử dụng từ ngữ chính xác và chuyên nghiệp sẽ tạo ấn tượng tốt với đối tác và góp phần xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài.
Đề nghị (提议, tí yì)
- 我建议… (Wǒ jiànyì…) – Tôi đề nghị…
- 我们可以考虑… (Wǒmen kěyǐ kǎolǜ…) – Chúng ta có thể cân nhắc…
- 我方建议… (Wǒfāng jiànyì…) – Chúng tôi đề nghị…
Ví dụ:
- 我建议把交货期延长一周。 (Wǒ jiànyì bǎ jiāohuòqī yáncháng yī zhōu.) – Tôi đề nghị kéo dài thời gian giao hàng thêm một tuần.
Đồng ý (同意, tóngyì)
- 我同意 (Wǒ tóngyì) – Tôi đồng ý
- 可以 (Kěyǐ) – Được
- 没有问题 (Méiyǒu wèntí) – Không có vấn đề gì
Ví dụ:
- 我同意您的建议。 (Wǒ tóngyì nín de jiànyì.) – Tôi đồng ý với đề nghị của anh/chị.
Không đồng ý (不同意, bù tóngyì)
- 我不同意 (Wǒ bù tóngyì) – Tôi không đồng ý
- 恐怕不行 (Kǒngpà bù xíng) – E rằng không được
- 这个很难办 (Zhège hěn nán bàn) – Việc này rất khó
Ví dụ:
- 恐怕不行,我们的成本太高了。 (Kǒngpà bù xíng, wǒmen de chénběn tài gāo le.) – E rằng không được, chi phí của chúng tôi quá cao rồi.
Thỏa thuận (达成协议, dáchéng xiéyì)
- 我们达成了一致 (Wǒmen dáchéng le yīzhì) – Chúng ta đã đạt được thống nhất
- 我们达成协议 (Wǒmen dáchéng xiéyì) – Chúng ta đã đạt được thỏa thuận
Ví dụ:
- 经过一番讨论,我们终于达成了协议。 (Jīngguò yīfān tǎolùn, wǒmen zhōngyú dáchéng le xiéyì.) – Sau một hồi thảo luận, cuối cùng chúng ta cũng đã đạt được thỏa thuận.
Nhượng bộ (让步, ràngbù)
- 我们可以考虑一下 (Wǒmen kěyǐ kǎolǜ yīxià) – Chúng ta có thể cân nhắc
- 为了表示我们的诚意,我们可以… (Wèile biǎoshì wǒmen de chéngyì, wǒmen kěyǐ…) – Để thể hiện thiện chí của mình, chúng ta có thể…
Từ vựng dùng trong thuyết trình
Một bài thuyết trình thành công không chỉ đòi hỏi nội dung hấp dẫn mà còn cần cách trình bày trôi chảy, mạch lạc. Từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin một cách hiệu quả. Với một vốn từ vựng phong phú và đa dạng, bạn có thể tự tin diễn đạt ý tưởng của mình, nhấn mạnh những điểm quan trọng, và thuyết phục người nghe. Đặc biệt, các từ vựng liên quan đến việc mở đầu, kết thúc, nhấn mạnh, đưa ra ví dụ và kết luận sẽ giúp bài thuyết trình của bạn trở nên chuyên nghiệp và ấn tượng hơn.
Mở đầu
- 首先 (Shǒuxiān): Trước hết
- 首先,我想… (Shǒuxiān, wǒ xiǎng…) – Trước hết, tôi muốn…
- 今天我给大家介绍一下… (Jīntiān wǒ gěi dàjiā jièshào yīxià…) – Hôm nay tôi xin giới thiệu với các bạn về…
Ví dụ:
- 首先,我想感谢大家能来参加今天的会议。 (Shǒuxiān, wǒ xiǎng gǎnxiè dàjiā néng lái cānjiā jīntiān de huìyì.) – Trước hết, tôi muốn cảm ơn mọi người đã tham gia cuộc họp hôm nay.
Kết thúc
- 最后 (Zuìhòu): Cuối cùng
- 总之 (Zǒngzhī): Tóm lại
- 通过以上的分析,我们可以得出结论… (Tōngguò yǐshàng de fēnxī, wǒmen kěyǐ déchū jiélùn…) – Qua những phân tích trên, chúng ta có thể kết luận…
Ví dụ:
- 最后,我希望大家能支持我的观点。 (Zuìhòu, wǒ xīwàng dàjiā néng zhichí wǒ de guāndiǎn.) – Cuối cùng, tôi hy vọng mọi người sẽ ủng hộ quan điểm của tôi.
Nhấn mạnh
- 特别 (Tèbié): Đặc biệt
- 重要的是… (Zhòngyào de shì…) – Điều quan trọng là…
- 我必须强调… (Wǒ bìxū qiángtiáo…) – Tôi phải nhấn mạnh…
Ví dụ:
- 特别要强调的是,这个问题非常重要。 (Tèbié yào qiángtiáo de shì, zhège wèntí fēicháng zhòngyào.) – Đặc biệt cần nhấn mạnh là, vấn đề này rất quan trọng.
Nêu ví dụ
- 例如 (Lìrú): Ví dụ như
- 比如说 (Bǐrú shuō): Ví dụ như
- 举个例子 (Jǔ gè lìzi): Lấy một ví dụ
Ví dụ:
- 例如,我们可以通过…来解决这个问题。 (Lìrú, wǒmen kěyǐ tōngguò…lái jiějué zhège wèntí.) – Ví dụ như, chúng ta có thể giải quyết vấn đề này bằng cách…
Nêu kết luận
- 因此 (Yīncǐ): Vì vậy
- 所以 (Suǒyǐ): Cho nên
- 综上所述 (Zōngshàng suǒshù): Tóm lại
Ví dụ:
- 综上所述,我认为… (Zōngshàng suǒshù, wǒ rènwéi…) – Tóm lại, tôi cho rằng…
Từ vựng dùng trong email
Viết email bằng tiếng Trung đòi hỏi sự chuẩn xác và chuyên nghiệp cao. Bên cạnh việc truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, việc sử dụng từ vựng phù hợp còn giúp bạn tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp và gây ấn tượng tốt với người nhận. Từ những lời mở đầu lịch sự, những cụm từ thể hiện sự tôn trọng đến những cách kết thúc trang trọng, việc lựa chọn từ ngữ chính xác sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt đối tác.
Lời mở đầu
- 尊敬的 (zūn jìng de): Kính gửi (dùng cho người lớn tuổi hoặc cấp trên)
- 亲爱的 (qīn ài de): Thân mến (dùng cho người quen biết)
- 您好 (nín hǎo): Xin chào (dùng chung)
Ví dụ:
- 尊敬的李先生: (Zūn jìng de Lǐ xiānsheng:) Kính gửi ông Lý,
- 亲爱的王女士: (Qīn ài de Wáng nǚshì:) Thân mến bà Vương,
Nội dung chính
- 感谢您的邮件。 (Gǎnxiè nín de yóujiàn.) Cảm ơn email của quý vị.
- 关于…,我想跟您说… (Guānyú…, wǒ xiǎng gēn nín shuō…) Về vấn đề…, tôi muốn nói với quý vị rằng…
- 请您参考附件。 (Qǐng nín cānkǎo fùjiàn.) Xin quý vị tham khảo file đính kèm.
Kết thúc
- 祝您工作顺利。 (Zhù nín gōngzuò shùn lì.) Chúc quý vị làm việc thuận lợi.
- 期待您的回复。 (Qìdài nín de huífù.) Rất mong nhận được hồi âm của quý vị.
- 祝您周末愉快。 (Zhù nín zhōumò yúkuài.) Chúc quý vị cuối tuần vui vẻ. (nếu gửi vào cuối tuần)
Ví dụ về một số đoạn hội thoại trong tiếng Trung
Tình huống 1: Gặp mặt lần đầu
- A: 您好,很高兴认识您。我是市场部的张伟。
(Nín hǎo, hěn gāoxìng rènshi nín. Wǒ shì shìchǎng bù de Zhāng Wěi.)
Chào anh/chị, rất vui được làm quen. Tôi là Zhang Wei, ở bộ phận marketing.
- B: 您好,张伟。我是财务部的李丽。很荣幸能和你合作。
(Nín hǎo, Zhāng Wěi. Wǒ shì cáiwù bù de Lǐ Lì. Hěn róngxìng néng hé nǐ hézuò. )
Chào anh Zhang Wei. Tôi là Li Li, ở bộ phận tài chính. Rất vinh dự được hợp tác với anh.
Tình huống 2: Thảo luận về dự án
- A: 王经理,关于这个新项目,我有一些想法。
Wáng jīnglǐ, guānyú zhège xīn xiàngmù, wǒ yǒu yīxiē xiǎngfǎ.
(Giám đốc Wang, về dự án mới này, tôi có một vài ý tưởng. )
- B: 哦,你说说看。
(Ó, nǐ shuōshuō kàn.)
Ồ, anh nói thử xem.
Tình huống 3: Xin ý kiến
- A: 李先生,请问您对这个方案有什么看法?
(Lǐ xiānsheng, qǐngwèn nín duì zhège fāngàn yǒu shénme kànfǎ?)
Ông Lý, xin hỏi ông có ý kiến gì về phương án này không?
- B: 我觉得这个方案可行性很高。
(Wǒ juéde zhège fāngàn kěxíngxìng hěn gāo.)
Tôi nghĩ phương án này tính khả thi rất cao.
Kết luận
Việc học và áp dụng hợp lí từ vựng tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là chiếc chìa khóa mở ra những cơ hội mới. Bằng cách trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú và đa dạng, bạn không chỉ tự tin giao tiếp với đối tác mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa kinh doanh Trung Quốc.
Để đạt được hiệu quả cao trong quá trình học tập, bạn có thể kết hợp nhiều phương pháp khác nhau như học qua ngữ cảnh, học qua bài hát, hoặc tìm hiểu ngay các khóa học tiếng Trung thương mại của Ni Hao Ma để phát huy tối đa kỹ năng tiếng Trung của bạn trong môi trường doanh nghiệp.