Một Số Từ Viết Tắt Thường Gặp Trong Tiếng Trung

Giới thiệu

Trong thời đại công nghệ số phát triển như hiện nay, việc sử dụng các từ viết tắt trong tin nhắn đã trở thành một hiện tượng phổ biến trên toàn thế giới, và tiếng Trung cũng không ngoại lệ. Những từ viết tắt này không chỉ giúp người dùng tiết kiệm thời gian khi nhắn tin mà còn tạo ra một ngôn ngữ riêng biệt, đặc trưng cho giới trẻ. Bài viết này sẽ giới thiệu một số từ viết tắt tiếng Trung phổ biến nhất, cùng với phiên âm pinyin và chữ Hán tương ứng.

Các từ viết tắt phổ biến

Viết tắt từ pinyin

Cách thành lập các từ viết tắt trong tiếng Trung vô cùng đa dạng và sáng tạo. Người ta thường tạo ra các từ rút gọn bằng cách kết hợp âm tiết đầu, âm tiết đặc trưng. Tuy nhiên hãy chú ý, việc tạo ra các từ viết tắt thường không có quy tắc cố định và có thể thay đổi theo thời gian, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh và trào lưu của giới trẻ. 

  • xswl – xiào sǐ wǒle – 笑死我了: Cười quá trời cười (thường dùng để diễn tả sự hài hước đến mức không thể kiểm soát được)
  • zqsg – zhēnqíng shígǎn – 真情实感: Tình cảm đích thực (thường dùng để nhấn mạnh sự chân thành trong tình cảm)
  • dbq – duìbuqǐ – 对不起: Xin lỗi (một cách nói xin lỗi thông dụng)
  • bdjw – bù dǒng jiù wèn – 不懂就问: Không biết thì hỏi (khuyến khích việc học hỏi)
  • bhys – bù hǎoyìsi – 不好意思: Xin lỗi (một cách nói xin lỗi lịch sự hơn)
  • szd – Shì zhēn de – 是真的: Thật đó (dùng để khẳng định một điều gì đó)
  • gg – gēge – 哥哥: Anh trai
  • xdm – Xiōngdìmen – 兄弟们: Anh em ơi (dùng để gọi các bạn nam)
  • nb – niú bī – 牛逼: Lợi hại (diễn tả sự ngưỡng mộ)
  • xjj – Xiǎo jiějiě – 小姐姐: Chị gái (dùng để gọi các bạn nữ)

Viết tắt từ số

Trong các tin nhắn, bình luận trên mạng xã hội, bạn thường xuyên bắt gặp những con số như “520” hay “666”. Vậy chúng có ý nghĩa gì? Hãy cùng tìm hiểu!

  • 520 – wǒ ài nǐ – 我爱你: Tôi yêu bạn
  • 1314 – yīshēng yīshì – 一生一世: Một đời một kiếp (diễn tả tình yêu vĩnh cửu)
  • 666 – liù liù liù – 六六六: Đỉnh quá (diễn tả sự ngưỡng mộ, tuyệt vời)
  • 7878 – qù ba qù ba – 去吧去吧: Đi đi (dùng để khuyến khích ai đó mau đi)
  • 555 – wū wū wū – 呜呜呜: Hu hu hu (diễn tả sự buồn bã)

Một số đoạn hội thoại mẫu

Dưới đây là một số ví dụ về các cuộc hội thoại thường ngày trong tiếng Trung. Qua những câu nói đơn giản, chúng ta có thể thấy được cách người Trung Quốc giao tiếp với nhau về những chủ đề quen thuộc và cách họ sử dụng các từ viết tắt khi giao tiếp với nhau.

Đoạn hội thoại 1: 

A: Wǒ gāng cái kàn le yī bù hài xì, xswl. ( 我刚才看了一部喜剧,笑死我了.)

Tôi mới xem một bộ phim mắc cười lắm.

B:  Zdm, wǒ yě xiǎng kàn. (真的吗,我也想看。)

Thiệt hả, tôi cũng muốn xem.

Đoạn hội thoại 2: 

A: Zuótiān de biǎoyǎn dǐng guò đi, 666!  (昨天的表演顶过 đi,六六六!)

Buổi biểu diễn hôm qua hay quá, cực đỉnh luôn!

B: Wo ye jue de zhe yang (我也觉得这样!)

Tôi cũng cảm thấy như vậy!

Đoạn hội thoại 3: 

A: Xdm, jīn wǎn wǒmen qù chī huǒguō ba! ( 弟兄们, 今晚我们去吃火锅吧!)

Anh em ơi, tối nay đi ăn lẩu nha!

B: Tīng nǐ de. (听你的.) 

Nghe bạn đi.

Đoạn hội thoại 4: 

A: Nǐ yòu chí dào le!(你又迟到了!)

Bạn lại đi trễ nữa rồi! 

B: dbq (对不起)

Xin lỗi nha.

Kết luận

Các từ viết tắt tiếng Trung trong tin nhắn không chỉ đơn thuần là một hình thức giao tiếp rút gọn mà còn phản ánh văn hóa và xu hướng của giới trẻ. Việc hiểu và sử dụng thành thạo những từ viết tắt này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người bản xứ và cộng đồng mạng tiếng Trung.

Muốn tìm hiểu thêm về nhiều chủ đề từ vựng hữu ích và các khóa học tiếng Trung cùng người bản xứ? Liên hệ ngay Ni Hao Ma để được tư vấn miễn phí và chọn cho mình lộ trình học phù hợp nhất.

Email
Điện thoại
Zalo
Tin nhắn
Tin nhắn
Điện thoại
Email
Zalo
Lên đầu trang