Từ Vựng Chỉ Phương Hướng Trong Tiếng Trung Và Các Ví Dụ

Bạn từng rơi vào tình huống không biết hỏi đường bằng tiếng Trung? Hay bạn gặp khó khăn khi mô tả vị trí cho người khác? Rất có thể bạn đang thiếu vốn từ vựng phương hướng trong tiếng Trung – một nhóm từ tuy đơn giản nhưng cực kỳ cần thiết. Trong bài viết này, Ni Hao Ma sẽ cùng tìm hiểu những từ vựng cơ bản về phương hướng trong tiếng Trung và cách sử dụng chúng qua các mẫu câu thực tế.

Từ vựng chỉ phương hướng trong tiếng Trung

Đông tây nam bắc tiếng Trung là gì? Đằng trước, phía sau, bên trái, bên phải tiếng Trung là gì? Khi giao tiếp, việc biết cách sử dụng các từ vựng chỉ phương hướng là vô cùng quan trọng. Những từ vựng này sẽ giúp bạn hỏi đường, mô tả vị trí của một vật thể và hiểu được những hướng dẫn về phương hướng của người khác.

cách nói phương hướng trong tiếng trung

Sau đây là một số từ vựng hữu ích mà bạn có thể sử dụng để chỉ phương hướng trong tiếng Trung được Ni Hao Ma tổng hợp lại:

STTTiếng TrungPinyinÝ nghĩa
1dōngĐông
2西Tây
3nánNam
4běiBắc
5东北dōngběiĐông Bắc
6东南dōngnánĐông Nam
7西北xīběiTây Bắc
8西南xīnánTây Nam
9左边zuǒbiānBên trái
10右边yòubiānBên phải
11前面qiánmiànPhía trước
12后面hòumiànPhía sau
13shàngTrên
14xiàDưới
15中间zhōngjiānỞ giữa
16旁边pángbiānBên cạnh
17对面duìmiànĐối diện
18里面lǐmiànBên trong
19外面wàimiànBên ngoài
20道路dàolùĐường/Lộ
21wǎngĐi về phía, hướng về
22cháoHướng về, quay mặt về
23guǎiRẽ, quẹo
24直走zhízǒuĐi thẳng
25qiánTrước
26hòuSau
27边缘biānyuánRìa, mép, biên giới
28piānHơi lệch / Nghiêng về
29yuǎnXa
30jìnGần

Cách chỉ phương hướng trong tiếng Trung

Khi học tiếng Trung, một trong những kỹ năng thiết thực và quan trọng nhất là biết cách chỉ phương hướng – đặc biệt khi bạn du lịch, hỏi đường, hoặc miêu tả vị trí của một địa điểm. Để giúp bạn biết cách sử dụng các từ vựng ở trên hiệu quả hơn, ngay sau đây hãy cùng xem qua một số mẫu cấu trúc phổ biến khi nói về phương hướng trong tiếng Trung nhé!

Cách chỉ vị trí của một địa điểm

A 在 (zài) + B 的 (de) + từ chỉ phương hướng

Cấu trúc này có nghĩa là “A ở (tại) phía [phương hướng] của B”. Đây là một trong những cấu trúc cơ bản và rất phổ biến trong tiếng Trung dùng để diễn tả vị trí của một vật (A) so với một vật khác (B). Cấu trúc này giúp xác định một cách chính xác hơn vị trí tương đối giữa hai đối tượng, thay vì chỉ nói chung chung là “ở đâu”.

Ví dụ:

学校在我家的北边。
Xuéxiào zài wǒ jiā de běibiān.
→ Trường học ở phía bắc nhà tôi.

商店在图书馆的右边。
Shāngdiàn zài túshūguǎn de yòubiān.
→ Cửa hàng ở bên phải thư viện.

书在桌子的上面。
Shū zài zhuōzi de shàngmiàn.
→ Cuốn sách ở trên cái bàn.

Tìm hiểu về các địa điểm trong tiếng Trung tại: 1000 Từ Vựng Tiếng Trung Cơ Bản Cho Newbie

bên phải tiếng trung

Cách chỉ đường trong tiếng Trung

往 (wǎng) + phương hướng + 走 (zǒu)

Cấu trúc “往 (wǎng) + phương hướng + 走 (zǒu)” trong tiếng Trung là một cách diễn đạt rất phổ biến và trực tiếp để chỉ dẫn hoặc mô tả hành động đi về một hướng cụ thể. Cấu trúc này được sử dụng chủ yếu trong các tình huống cần chỉ rõ phương hướng di chuyển, đặc biệt là khi người nói muốn hướng dẫn người khác đi đâu hoặc khi mô tả một người đang di chuyển theo hướng nào đó.

Ví dụ:

往东走五分钟就到了。
Wǎng dōng zǒu wǔ fēnzhōng jiù dàole.
→ Đi về phía đông khoảng 5 phút là đến.

你一直往前走。
Nǐ yìzhí wǎng qián zǒu.
→ Bạn cứ đi thẳng về phía trước.

请往左走,那是出口。
Qǐng wǎng zuǒ zǒu, nà shì chūkǒu.
→ Xin mời đi về phía bên trái, đó là lối ra.

Cách chỉ đường có đoạn rẽ

向/往 (xiàng/wǎng) + phương hướng + 转 (zhuǎn)

Cấu trúc “向/往 + phương hướng + 转” được sử dụng để chỉ hành động rẽ, quay hoặc chuyển hướng về một phía cụ thể. Khi bạn muốn hướng dẫn ai đó đi từ điểm A đến điểm B, bạn sẽ dùng cấu trúc này để chỉ họ rẽ ở đâu, về hướng nào. Cấu trúc này cũng được sử dụng để mô tả hành động rẽ, quay sang một hướng cụ thể.

Ví dụ:

你走到第一个路口,往左转,就能看到图书馆了。
Nǐ zǒu dào dì yī gè lùkǒu, wǎng zuǒ zhuǎn, jiù néng kàndào túshūguǎn le.
→ Bạn đi đến ngã tư đầu tiên, rẽ trái, là có thể nhìn thấy thư viện rồi.

你往左转,走一百米就到了。
Nǐ wǎng zuǒ zhuǎn, zǒu yì bǎi mǐ jiù dàole.
→ Bạn rẽ trái, đi khoảng 100 mét là đến.

cách chỉ đường trong tiếng trung

Cách hỏi đường trong tiếng Trung

请问,……怎么走
(Qǐngwèn, … zěnme zǒu?)

Cấu trúc 请问,…… 怎么走? có nghĩa là “Xin hỏi, làm sao để đi đến [địa điểm]?”. Đây là một cách hỏi đường trong tiếng Trung rất phổ biến khi bạn không biết đường đến một địa điểm cụ thể và cần sự giúp đỡ từ người khác.

Ví dụ:

请问,火车站怎么走?
Qǐngwèn, huǒchēzhàn zěnme zǒu?
→ Xin hỏi, làm sao để đi đến ga tàu hỏa?

请问,去银行怎么走?
Qǐngwèn, qù yínháng zěnme zǒu?
→ Xin hỏi, làm sao để đi đến ngân hàng?

Cách nói khoảng cách xa/gần

A + 离 (lí) + B + 远/近 (yuǎn/jìn)

Cấu trúc A + 离 (lí) + B + 远/近 (yuǎn/jìn) là một trong những cách cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Trung để mô tả khoảng cách tương đối giữa hai địa điểm hoặc hai đối tượng. Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn mô tả một địa điểm cụ thể có xa hoặc gần một địa điểm khác hay không.

Ví dụ:

我家离学校很近。
Wǒ jiā lí xuéxiào hěn jìn.
→ Nhà tôi cách trường học rất gần.

这里离火车站很近。
Zhèlǐ lí huǒchēzhàn hěn jìn.
→ Chỗ này cách ga xe lửa rất gần.

这家饭店离公司挺远的。
Zhè jiā fàndiàn lí gōngsī tǐng yuǎn de.
→ Nhà hàng này cách công ty khá xa.

đông tây nam bắc tiếng trung

Mẫu hội thoại có từ vựng phương hướng trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, việc nắm vững các từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến phương hướng là vô cùng quan trọng và thiết thực. Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng xem qua các mẫu hội thoại liên quan đến chủ đề phương hướng trong tiếng Trung để giúp bạn biết cách sử dụng từ vựng hợp lý trong thực tế nhé!

Mẫu hội thoại 1

A: 请问,最近的地铁站怎么走?
(Qǐngwèn, zuìjìn de dìtiězhàn zěnme zǒu?)
Xin hỏi, đi đến ga tàu điện ngầm gần nhất thì đi như thế nào?

B: 哦,地铁站啊。你一直往前走,走到第二个红绿灯。
(Ó, dìtiězhàn a. Nǐ yīzhí wǎng qián zǒu, zǒu dào dì èr ge hónglǜdēng.)
Ồ, ga tàu điện ngầm à. Bạn cứ đi thẳng về phía trước, đi đến đèn giao thông thứ hai.

A: 第二个红绿灯?
(Dì èr ge hónglǜdēng?)
Đèn giao thông thứ hai ạ?

B: 对,到了红绿灯,你往右拐。地铁站就在你右手边。
(Duì, dào le hónglǜdēng, nǐ wǎng yòu guǎi. Dìtiězhàn jiù zài nǐ yòushǒubiān.)
Đúng rồi, đến đèn giao thông, bạn rẽ phải. Ga tàu điện ngầm sẽ ở bên tay phải của bạn.

A: 好的,谢谢您!
(Hǎo de, xièxie nín!)
Vâng, cảm ơn bạn nhiều!

Xem thêm: Cảm Ơn Trong Tiếng Trung Và Cách Đáp Lại Lời Cảm Ơn

đường tiếng trung là gì

Mẫu hội thoại 2

A: 听说学校附近开了一家新咖啡馆,你知道在哪儿吗?
(Tīngshuō xuéxiào fùjìn kāi le yī jiā xīn kāfēiguǎn, nǐ zhīdào zài nǎr ma?)
Nghe nói gần trường học mở một quán cà phê mới, bạn có biết ở đâu không?

B: 我知道。它离学校不太远,就在学校大门往左走,大概五分钟。
(Wǒ zhīdào. Tā lí xuéxiào bú tài yuǎn, jiù zài xuéxiào dàmén wǎng zuǒ zǒu, dàgài wǔ fēnzhōng.)
Mình biết. Nó cách trường không quá xa, ngay bên trái cổng trường, đi bộ khoảng năm phút.

A: 哦,是吗?那它旁边有什么标志性建筑吗?
(Ó, shì ma? Nà tā pángbiān yǒu shénme biāozhìxìng jiànzhù ma?)
Ồ, vậy sao? Vậy bên cạnh nó có công trình kiến trúc nào đặc trưng không?

B: 有。咖啡馆在一家很大的书店对面。你看到书店就看到咖啡馆了。
(Yǒu. Kāfēiguǎn zài yī jiā hěn dà de shūdiàn duìmiàn. Nǐ kàndào shūdiàn jiù kàndào kāfēiguǎn le.)
Có. Quán cà phê ở đối diện một tiệm sách rất lớn. Bạn thấy tiệm sách là sẽ thấy quán cà phê.

A: 太好了!谢谢你!
(Tài hǎo le! Xièxie nǐ!)
Tuyệt vời quá! Cảm ơn bạn!

Tổng kết

Hy vọng rằng bài viết của Ni Hao Ma đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về các từ vựng và cấu trúc câu dùng để chỉ phương hướng trong tiếng Trung. Nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi hỏi đường hay mô tả vị trí, mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng giao tiếp hàng ngày. Đừng ngần ngại sử dụng chúng trong các tình huống thực tế để biến những từ ngữ này thành phản xạ tự nhiên của bạn nhé!

Email
Điện thoại
Zalo
Tin nhắn
Tin nhắn
Điện thoại
Email
Zalo
Lên đầu trang