Tổng Hợp Từ Vựng HSK 1 Đầy Đủ Cho Người Mới Bắt Đầu

HSK 1 là cấp độ thấp nhất trong hệ thống HSK và là kiến thức nền tảng cho hành trình học tiếng Trung. Ở mỗi cấp độ, bạn sẽ cần nắm số lượng từ vựng khác nhau. Đối với những người mới bắt đầu, các từ vựng HSK 1 nhìn chung khá cơ bản, dễ học và dễ sử dụng. Trong bài viết sau, Ni Hao Ma sẽ cùng bạn khám phá các từ vựng bạn cần nắm ở cấp độ HSK 1 nhé!

Từ vựng ở các cấp độ HSK

HSK là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung tiêu chuẩn dành cho người học không phải bản ngữ, với hệ thống chia thành nhiều cấp độ từ dễ đến khó. Mỗi cấp độ HSK tương ứng với một khối lượng từ vựng nhất định – từ những từ cơ bản thường gặp trong giao tiếp hàng ngày đến các từ vựng phức tạp hơn.

Cấp độ HSKTừ mới cần họcTừ vựng tích lũy
HSK 1150150
HSK 2150300
HSK 3300600
HSK 46001200
HSK 513002500
HSK 62500+5000+
từ vựng tiếng trung hsk 1

Hệ thống HSK 9 cấp độ mới (được áp dụng từ năm 2021 và các cấp độ cao hơn từ tháng 3 năm 2022) đã có sự điều chỉnh đáng kể về số lượng từ vựng so với hệ thống 6 cấp độ cũ. Mục đích chính của sự thay đổi này là để phản ánh sát hơn trình độ năng lực tiếng Trung thực tế của người học và đáp ứng nhu cầu giao tiếp, học thuật, nghiên cứu chuyên sâu.

Cấp độ HSK mớiTừ vựng tích lũy
HSK 1500 từ
HSK 2772 từ
HSK 3973 từ
HSK 42245 từ
HSK 53245 từ
HSK 64316 từ
HSK 75456 từ
HSK 86683 từ
HSK 9>11092 từ

Nếu như HSK 6 cấp độ cũ chỉ yêu cầu khoảng 5.000 từ cho cấp cao nhất (HSK 6), thì hệ thống HSK 9 cấp độ mới yêu cầu người học phải nắm vững lên đến hơn 11.000 từ cho các cấp độ cao cấp (HSK 7-9). Những thay đổi này cho thấy HSK 9 cấp độ mới đặt ra yêu cầu cao hơn về năng lực tiếng Trung toàn diện, đặc biệt là ở các cấp độ nâng cao, nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp.

Tổng hợp từ vựng HSK 1

Bạn mới bắt đầu học tiếng Trung và đang phân vân không biết nên học từ vựng như thế nào? HSK 1 là cấp độ thấp nhất khi học tiếng Trung, Nếu như hệ thống HSK 6 cấp độ chỉ có 150 từ vựng HSK 1 thì hệ thống HSK 9 cấp độ có đến 500 từ vựng HSK 1. Sau đây, Ni Hao Ma sẽ giới thiệu đến bạn 500 từ vựng HSK 1 theo hệ thống cấp độ mới để giúp bạn học tập hiệu quả hơn.

STTTiếng TrungPhiên âm (Pinyin)Ý nghĩa
1àiyêu, tình yêu
2爱好ài hàosở thích
3tám
4爸爸bàbabố
5ba(trợ từ cảm thán)
6báitrắng
7白天bái tiānban ngày
8bǎitrăm
9bānlớp
10bànmột nửa
11半年bàn niánnửa năm
12半天bàn tiānnửa ngày
13bānggiúp
14帮忙bāng mánggiúp đỡ
15bāogói, bao
16包子bāo zibánh bao
17bēicốc
18杯子bēi zicái cốc
19běibắc
20北边běi biānphía Bắc
21北京běi jīngBắc Kinh
22běn(lượng từ cho sách)
23本子běn ziquyển sách
24so sánh
25biéđừng
26别的bié dekhác
27别人bié rénngười khác
28bìngbệnh tật
29病人bìng rénbệnh nhân
30不大bú dàkhông lớn
31不对bú duìsai
32不客气bú kè qìkhông có gì
33不用bú yòngkhông cần
34không
35càimón ăn, rau
36chátrà
37chàchênh lệch, kém
38chángthường
39常常cháng chángthường xuyên
40chànghát
41唱歌chàng gēhát (bài hát)
42chēxe
43车票chē piàové xe
44车上chē shàngtrên xe
45车站chē zhànnhà ga, bến xe
46chīăn
47吃饭chī fànăn cơm
48chūra
49出来chū láiđi ra, ra ngoài
50出去chū qùđi ra ngoài
51穿chuānmặc
52chuánggiường
53(lượng từ cho số lần)
54cóngtừ
55cuòsai
56đánh, lấy
57打车dǎ chēbắt taxi
58打电话dǎ diàn huàgọi điện thoại
59打开dǎ kāimở
60打球dǎ qiúchơi bóng
61lớn, to
62大学dà xuéđại học
63大学生dà xué shēngsinh viên đại học
64dàođến
65得到dé dàođạt được
66地 (trợ từ)detrợ từ
67de(trợ từ)
68děngđợi
69đất
70地点dì diǎnđịa điểm
71地方dì fangđịa phương
72地上dì shàngtrên mặt đất
73地图dì túbản đồ
74弟弟dì diem trai
75thứ (thứ hai…)
76diǎnđiểm, giờ
77diànđiện
78电话diàn huàđiện thoại
79电脑diàn nǎomáy tính
80电视diàn shìvô tuyến
81电视机diàn shì jītivi
82电影diàn yǐngphim
83电影院diàn yǐng yuànrạp chiếu phim
84dōngđông
85东边dōng biānphía đông
86东西dōng xiđồ vật
87dòngdi chuyển
88动作dòng zuòhành động
89dōutất cả
90đọc
91读书dú shūđọc sách; học
92duìđúng
93对不起duì bu qǐxin lỗi
94duōnhiều
95多少duō shaobao nhiêu
96饿èđói
97儿子ér zicon trai
98èrhai
99fàncơm; bữa ăn
100饭店fàn diànnhà hàng
150 từ vựng hsk 1
STTTiếng TrungPhiên âm (Pinyin)Ý nghĩa
101房间fángjiānphòng
102房子fáng zinhà; tòa nhà
103fàngthả, đặt
104放假fàng jiànghỉ lễ; có ngày nghỉ
105放学fàng xuétan học
106fēibay
107飞机fēijīmáy bay
108非常fēichángrất, vô cùng
109fēnphút; điểm; phần
110fēnggió
111gānkhô
112干净gānjìngsạch sẽ
113gànlàm
114干什么gàn shénmelàm gì
115gāocao
116高兴gāoxìngvui vẻ
117告诉gàosunói, bảo
118哥哥gē geanh trai
119bài hát
120cái, chiếc
121gěicho
122gēnvới
123工人gōngréncông nhân
124工作gōngzuòcông việc, làm việc
125guānđóng; tắt
126关上guān shàngđóng lại; tắt
127guìquý
128guóquốc gia
129国家guójiāđất nước
130国外guó wàinước ngoài
131guòqua
132háicòn; vẫn
133还是háishivẫn còn
134还有hái yǒucòn có; ngoài ra
135孩子háizitrẻ em
136汉语hànyǔtiếng Hán
137汉字hàn zìchữ Hán
138hǎotốt
139好吃hǎochīngon
140好看hǎo kànđẹp
141好听hǎo tīnghay (nghe)
142好玩儿hǎo wánrvui; thú vị
143hàosố; ngày
144uống
145
146hěnrất
147hòusau; đằng sau
148后边hòu biānphía sau
149后天hòu tiānngày kia
150huāhoa
151huàlời nói
152huàihỏng; xấu
153huántrả lại; trả tiền
154huívề; trở lại
155回答huídátrả lời
156回到huí dàotrở về
157回家huí jiāvề nhà
158回来huí láitrở lại
159回去huí qùtrở về
160huìcó thể
161火车huǒ chētàu hỏa
162机场jīchǎngsân bay
163机票jī piàové máy bay
164鸡蛋jīdàntrứng gà
165vài
166nhớ
167记得jìdénhớ
168记住jì zhùghi nhớ
169jiānhà
170家里jiā lǐtrong nhà
171家人jiā réngia đình
172jiāngiữa; lượng từ cho phòng
173jiànthấy; gặp
174见面jiànmiàngặp mặt
175jiāodạy
176jiàogọi; được gọi là
177教学楼jiào xué lóutòa nhà giảng dạy
178姐姐jiě jiechị gái
179介绍jièshàogiới thiệu
180今年jīn niánnăm nay
181今天jīntiānhôm nay
182jìnvào
183进来jìn láivào trong
184进去jìn qùđi vào
185jiǔchín
186jiùngay lập tức; thì
187觉得juédecảm thấy, cho rằng
188kāimở
189开车kāi chēlái xe
190开会kāi huìhọp
191开玩笑kāi wán xiàođùa
192kànxem
193看病kàn bìngkhám bệnh
194看到kàn dàonhìn thấy
195看见kànjiànnhìn thấy
196kǎokiểm tra; thi
197考试kǎoshìkỳ thi
198khát
199bài học
200课本kè běnsách giáo khoa
từ vựng hsk
STTTiếng TrungPhiên âm (Pinyin)Ý nghĩa
201课文kè wénbài khóa
202kǒumiệng
203kuàikhối, đồng (tiền)
204kuàinhanh
205láiđến
206来到lái dàođến; tới
207lǎogià
208老人lǎo rénngười già
209老师lǎoshīgiáo viên
210letrợ từ quá khứ
211lèimệt
212lěnglạnh
213trong
214里边lǐ biānbên trong
215liǎnghai
216零|〇língsố không
217liùsáu
218lóutầng, lầu
219楼上lóu shàngtrên lầu
220楼下lóu xiàdưới lầu
221đường
222路口lù kǒungã tư; giao lộ
223路上lù shàngtrên đường
224妈妈|妈māma | māmẹ
225马路mǎ lùđường; phố
226马上mǎshàngngay lập tức
227matrợ từ nghi vấn
228mǎimua
229mànchậm
230mángbận
231máođơn vị tiền tệ Trung Quốc
232méikhông
233没关系méiguānxikhông sao
234没什么méi shén mekhông có gì
235没事儿méi shìrkhông sao
236没有méi yǒukhông có
237妹妹|妹mèimei | mèiem gái
238méncửa
239门口mén kǒucửa ra vào
240门票mén piàové vào cửa
241们(朋友们)men (péngyou men)hậu tố số nhiều (bạn bè)
242米饭mǐfàncơm trắng
243面包miànbāobánh mì
244面条儿miàn tiáormì sợi
245名字míngzitên
246明白míngbaihiểu, rõ ràng
247明年míng niánnăm sau
248明天míngtiānngày mai
249cầm, lấy
250nào
251哪里nǎ lǐở đâu
252哪儿nǎrở đâu
253哪些nǎ xiēnhững cái nào
254đó
255那边nà biānở đó
256那里nà lǐở đó
257那儿nàrở đó
258那些nà xiēnhững cái đó
259nǎisữa
260奶奶nǎinaibà nội
261nánnam
262男孩儿nán háirbé trai
263男朋友nán péng yǒubạn trai
264男人nán renđàn ông
265男生nán shēngnam sinh
266nánnam
267南边nán biānphía nam
268nánkhó
269netrợ từ
270néngcó thể
271bạn
272你们nǐ mencác bạn
273niánnăm
274nínông/bà/ngài (kính ngữ)
275牛奶niúnǎisữa bò
276nữ
277女儿nǚ’ércon gái
278女孩儿nǚ háirbé gái
279女朋友nǚ péng yǒubạn gái
280女人nǚ renphụ nữ
281女生nǚ shēngnữ sinh
282旁边pángbiānbên cạnh
283pǎochạy
284朋友péngyoubạn bè
285piào
286bảy
287đứng dậy; bắt đầu; lên
288起床qǐchuángthức dậy
289起来qǐláiđứng dậy
290汽车qì chēô tô
291qiántrước
292前边qián biānphía trước
293前天qián tiānngày hôm kia
294qiántiền
295钱包qián bāo
296qǐngxin mời
297请假qǐngjiàxin nghỉ phép
298请进qǐng jìnmời vào
299请问qǐng wènxin hỏi
300请坐qǐng zuòmời ngồi
tổng hợp từ vựng hsk 1
STTTiếng TrungPhiên âm (Pinyin)Ý nghĩa
301qiúbóng
302đi
303去年qùniánnăm ngoái
304nóng
305rénngười
306认识rènshiquen biết
307认真rènzhēnnghiêm túc
308ngày
309日期rìqīngày tháng
310ròuthịt
311sānba
312shānnúi
313商场shāng chǎngtrung tâm thương mại
314商店shāngdiàncửa hàng
315shàngtrên
316上班shàngbānđi làm
317上边shàng biānbên trên
318上车shàng chēlên xe
319上次shàng cìlần trước
320上课shàng kèlên lớp; có tiết học
321上网shàngwǎnglướt mạng
322上午shàngwǔbuổi sáng
323上学shàng xuéđi học
324shǎoít
325shéiai
326身上shēn shàngtrên người
327身体shēntǐcơ thể, sức khỏe
328什么shénmecái gì
329生病shēngbìngbị ốm
330生气shēngqìtức giận
331生日shēngrìsinh nhật
332shímười
333时候shíhoulúc, khi
334时间shíjiānthời gian
335shìviệc
336shìthử
337shìlà, phải
338是不是shì bú shìcó phải không?
339shǒutay
340手机shǒujīđiện thoại di động
341shūsách
342书包shū bāocặp sách
343书店shū diànhiệu sách
344shùcây
345shuǐnước
346水果shuǐguǒhoa quả
347shuìngủ
348睡觉shuìjiàongủ
349shuōnói
350说话shuōhuànói chuyện
351bốn
352sòngtặng, tiễn
353suìtuổi
354anh ấy
355他们tā menhọ (nam)
356cô ấy
357她们tā menhọ (nữ)
358tàiquá, lắm
359tiānngày, trời
360天气tiānqìthời tiết
361tīngnghe
362听到tīng dàonghe thấy
363听见tīng jiànnghe thấy
364听写tīng xiěnghe viết
365同学tóngxuébạn học
366图书馆túshūguǎnthư viện
367wàingoài, bên ngoài
368外边wài biānbên ngoài
369外国wài guónước ngoài
370外语wài yǔngoại ngữ
371玩儿wánrchơi
372wǎnmuộn
373晚饭wǎn fànbữa tối
374晚上wǎnshangbuổi tối
375网上wǎng shàngtrên mạng
376网友wǎng yǒubạn trên mạng
377wàngquên
378忘记wàngjìquên
379wènhỏi
380tôi
381我们wǒmenchúng tôi
382năm
383午饭wǔ fànbữa trưa
384西tây
385西边xī biānphía tây
386rửa
387洗手间xǐshǒujiānnhà vệ sinh
388喜欢xǐhuanthích
389xiàdưới; tiếp theo; đi xuống; xuống (xe)
390下班xià bāntan làm
391下边xià biānbên dưới
392下车xià chēxuống xe
393下次xià cìlần tới
394下课xià kètan học
395下午xiàwǔbuổi chiều
396下雨xiàyǔmưa
397xiāntrước
398先生xiānshengông, ngài
399现在xiànzàibây giờ
400xiǎngnghĩ, muốn
từ mới hsk 1
STTTiếng TrungPhiên âm (Pinyin)Ý nghĩa
401xiǎonhỏ
402小孩儿xiǎo háirtrẻ em; trẻ con
403小姐xiǎojiěcô, tiểu thư
404小朋友xiǎo péng yǒutrẻ em; trẻ con
405小时xiǎoshígiờ
406小学xiǎo xuétrường tiểu học
407小学生xiǎo xué shēnghọc sinh tiểu học
408xiàocười
409xiěviết
410谢谢xièxiecảm ơn
411xīnmới
412新年xīn niánnăm mới
413星期xīngqītuần
414星期日xīng qī rìchủ nhật
415星期天xīng qī tiānchủ nhật
416xíngđược, ổn
417休息xiūxinghỉ ngơi
418xuéhọc
419学生xuéshenghọc sinh
420学习xuéxíhọc tập
421学校xuéxiàotrường học
422学院xué yuànhọc viện; trường cao đẳng
423要(动)yàomuốn
424爷爷yéyeông nội
425cũng
426trang
427một
428衣服yīfuquần áo
429医生yīshēngbác sĩ
430医院yīyuànbệnh viện
431一半yí bànmột nửa
432一会儿yíhuìrmột lát
433一块儿yí kuàircùng nhau
434一下儿yí xiàrmột chút
435一样yíyànggiống nhau
436一边yìbiānmột bên
437一点儿yīdiǎnrmột chút
438一起yìqǐcùng nhau
439一些yì xiēmột vài
440yòngdùng
441yǒu
442有的yǒu demột số
443有名yǒumíngnổi tiếng
444有时候|有时yǒu shí hòu | yǒu shíđôi khi
445有(一)些yǒu ( yì ) xiēmột số
446有用yǒu yònghữu ích
447yòuphải
448右边yòubianbên phải
449mưa
450yuántệ (đơn vị tiền tệ)
451yuǎnxa
452yuètháng
453zàilại, nữa
454再见zàijiàntạm biệt
455zàiở; đang
456在家zài jiāở nhà
457zǎosớm
458早饭zǎo fànbữa sáng
459早上zǎoshangbuổi sáng
460怎么zěnmethế nào, làm sao
461站(名)zhàntrạm, ga
462zhǎotìm
463找到zhǎo dàotìm thấy
464zhèđây (ở đây)
465这边zhè biānở đây
466这里zhè lǐở đây
467这儿zhèrở đây
468这些zhè xiēnhững cái này
469zheđang (biểu thị trạng thái đang diễn ra)
470zhēnthật
471真的zhēn dethật sự
472正(副)zhèngvừa; chính xác
473正在zhèngzàiđang
474知道zhīdàobiết
475知识zhīshikiến thức
476zhōnggiữa; trong
477中国zhōngguóTrung Quốc
478中间zhōngjiānở giữa
479中文zhōngwéntiếng Trung
480中午zhōngwǔbuổi trưa
481中学zhōng xuétrường cấp hai
482中学生zhōng xué shēnghọc sinh cấp hai
483zhòngnặng
484重要zhòngyàoquan trọng
485zhùsống, ở
486准备zhǔnbèichuẩn bị
487桌子zhuōzicái bàn
488chữ
489子(桌子)zi ( zhuō zi )hậu tố danh từ (bàn)
490zǒuđi
491走路zǒu lùđi bộ
492zuìnhất
493最好zuìhǎotốt nhất
494最后zuìhòucuối cùng
495昨天zuótiānhôm qua
496zuǒtrái
497左边zuǒbianbên trái
498zuòngồi
499坐下zuò xiàngồi xuống
500zuòlàm

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp 500 từ vựng HSK 1 theo hệ thống HSK mới để giúp người mới bắt đầu học ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn. Việc nắm vững các từ vựng trên sẽ giúp bạn nói được những câu giao tiếp cơ bản trong tiếng Trung. Hy vọng Ni Hao Ma đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và đừng quên lưu lại bài viết để học từ vựng khi cần nhé!

Email
Điện thoại
Zalo
Tin nhắn
Tin nhắn
Điện thoại
Email
Zalo
Lên đầu trang