60+ Từ Vựng Logistics Tiếng Trung Thông Dụng Nhất Kèm Ví Dụ

Trong môi trường logistics đầy cạnh tranh, khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành sẽ giúp bạn nổi bật và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Nắm chắc những thuật ngữ cơ bản là bước đầu tiên để giao tiếp tự tin với đối tác, xử lý chứng từ nhanh chóng và chính xác. Bài viết sau của Ni Hao Ma sẽ chia sẻ danh sách từ vựng logistics tiếng Trung phổ biến nhất kèm mẫu hội thoại ví dụ thực tế để bạn dễ dàng ứng dụng ngay.

Từ vựng logistics tiếng Trung phổ biến

Logistics tiếng Trung là gì? Việc nắm vững các từ vựng phổ biến không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc mà còn hỗ trợ xử lý công việc chính xác, nhanh chóng. Sau đây là danh sách những từ vựng logistics tiếng Trung thông dụng nhất kèm theo pinyin và ý nghĩa, từ vựng sẽ được chia thành các nhóm để bạn dễ học và ghi nhớ hiệu quả hơn.

Từ vựng logistics tiếng Trung về vận tải

Trong chuỗi cung ứng và hoạt động xuất nhập khẩu, vận tải là mắt xích quan trọng quyết định sự liền mạch của quá trình đi từ bên gửi tới bên nhận.

Tiếng TrungPinyinÝ nghĩa
物流wùliúlogistics
运输yùnshūvận chuyển
货物huòwùhàng hóa
运费yùnfèiphí vận chuyển
装货zhuānghuòđóng hàng
卸货xièhuòdỡ hàng
运输方式yùnshū fāngshìphương thức vận chuyển
集装箱jízhuāngxiāngcontainer
港口gǎngkǒucảng biển
陆运lùyùnvận chuyển bằng đường bộ
空运kōngyùnvận chuyển bằng đường hàng không
航运hángyùnvận chuyển đường biển; hãng tàu biển
卡车kǎchēxe tải
运单 / 提单yùndān / tídānvận đơn
交货时间jiāohuò shíjiānthời gian giao hàng
交货地点jiāohuò dìdiǎnđịa điểm giao hàng
收货人shōu huò rénngười nhận hàng
发货fāhuògửi hàng
定单 / 订单dìngdānđơn đặt hàng
装卸费zhuāngxiè fèiphí đóng – dỡ hàng
运输工具yùnshū gōngjùphương tiện vận chuyển
运输公司yùnshū gōngsīcông ty vận chuyển
保险bǎoxiǎnbảo hiểm
运输成本yùnshū chéngběnchi phí vận chuyển
运输跟踪yùnshū gēnzōngtheo dõi vận chuyển
航空运输hángkōng yùnshūvận chuyển hàng không
船公司chuángōngsīhãng tàu biển
logistics tiếng trung là gì​

Từ vựng logistics tiếng Trung về kho vận

Trong logistics, kho vận đống vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hàng hóa được lưu trữ, quản lý và phân phối một cách hiệu quả và an toàn.

Tiếng TrungPinyinÝ nghĩa
仓库cāngkùkho, nhà kho
仓储cāngchǔkho vận, lưu kho
入库rùkùnhập kho
出库chūkùxuất kho
库存kùcúntồn kho
库存管理kùcún guǎnlǐquản lý tồn kho
拣货jiǎn huòcông việc lấy hàng (picking)
上架shàng jiàđặt hàng lên kệ
下架xià jiàdỡ hàng khỏi kệ
条码tiáomǎmã vạch
托盘tuōpánpallet
货架huòjiàgiá hàng, kệ để hàng
WMS(仓库管理系统)WMS (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng)hệ thống quản lý kho
自动化仓库zìdònghuà cāngkùkho tự động
冷库 / 冷藏库lěngkù / lěngcángkùkho lạnh
保税仓库bǎoshuì cāngkùkho ngoại quan, kho được miễn thuế
收货区shōu huò qūkhu nhận hàng
发货区fā huò qūkhu xuất hàng
拆箱chāi xiāngmở thùng / tháo thùng hàng
包装bāozhuāngđóng gói
包装区bāozhuāng qūkhu đóng gói
盘点pándiǎnkiểm kê
先进先出xiānjìn xiānchūnhập trước xuất trước (FIFO)
后进先出hòujìn xiānchūnhập sau xuất trước (LIFO)
叉车chāchēxe nâng hàng
退货tuìhuòtrả hàng
配送中心pèisòng zhōngxīntrung tâm phân phối
出入库单chūrùkù dānphiếu xuất nhập kho

Từ vựng logistics tiếng Trung về thủ tục hải quan

Thủ tục hải quan là một trong những khâu phức tạp và quan trọng nhất. Việc nắm rõ từ vựng về thủ tục hải quan sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác với đối tác, làm hồ sơ thuận lợi và tránh sai sót có thể dẫn đến chậm trễ trong việc vận chuyển hàng hóa.

Tiếng TrungPinyinÝ nghĩa
海关hǎiguānHải quan
清关qīngguānThông quan
报关bàoguānKhai báo hải quan
关税guānshuìThuế quan, thuế nhập khẩu
增值税zēngzhíshuìThuế giá trị gia tăng (VAT)
检验检疫jiǎnyàn jiǎnyìKiểm tra và kiểm dịch
商品编码shāngpǐn biānmǎMã hàng hóa
进出口jìnchūkǒuXuất nhập khẩu
进口jìnkǒuNhập khẩu
出口chūkǒuXuất khẩu
许可证xǔkězhèngGiấy phép
单证dānzhèngChứng từ
申报shēnbàoKhai báo, kê khai
查验cháyànKiểm tra, kiểm duyệt
关务费guānwù fèiPhí hải quan
商业发票shāngyè fāpiàoHóa đơn thương mại
原产地证yuánchǎndì zhèngGiấy chứng nhận xuất xứ (C/O)
海关证明书hǎiguān zhèngmíng shūGiấy chứng nhận của hải quan
进口税jìnkǒu shuìThuế nhập khẩu
出口税chūkǒu shuìThuế xuất khẩu
关区guānqūKhu vực hải quan
入境手续rùjìng shǒuxùThủ tục nhập cảnh
免税miǎnshuìMiễn thuế
退税tuìshuìHoàn thuế
通关手续tōngguān shǒuxùThủ tục thông quan
海关人员hǎiguān rényuánNhân viên hải quan
海关总署hǎiguān zǒngshǔTổng cục Hải quan
tổng hợp từ vựng logistics tiếng trung

Từ vựng tiếng Trung về logistics cơ bản

Đặc biệt trong bối cảnh hợp tác kinh tế ngày càng sâu rộng với Trung Quốc, việc thành thạo những từ vựng logistics tiếng Trung sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy, xử lý công việc nhanh chóng và tạo dựng mối quan hệ tin cậy với đối tác. Sau đây là những từ vựng chủ đề logistics tiếng Trung cơ bản mà bạn cần nắm:

Tiếng TrungPinyinÝ nghĩa
供应链gōngyìng liànChuỗi cung ứng
关口guānkǒuCửa khẩu
客户kèhùKhách hàng
供应商gōngyìngshāngNhà cung cấp
经销商jīngxiāoshāngNhà phân phối
国际贸易guójì màoyìThương mại quốc tế
报价bàojiàBáo giá
离岸价lí’ànjiàGiá FOB
到岸价dào’ànjiàGiá CIF
工厂交货价gōngchǎng jiāohuò jiàGiá EXW
单证dānzhèngChứng từ, văn bản
文件wénjiànHồ sơ, tài liệu
保险bǎoxiǎnBảo hiểm
索赔suǒpéiYêu cầu bồi thường
损坏sǔnhuàiHư hỏng, tổn thất
丢失diūshīMất mát, thất lạc
订单dìngdānĐơn hàng
订单处理dìngdān chǔlǐXử lý đơn hàng
收据shōujùBiên lai, hóa đơn
交货jiāohuòGiao hàng
交货证明jiāohuò zhèngmíngGiấy chứng nhận giao hàng
收货人shōuhuòrénNgười nhận hàng
发货人fāhuòrénNgười gửi hàng
物流管理wùliú guǎnlǐQuản lý logistics
供应链管理gōngyìng liàn guǎnlǐQuản lý chuỗi cung ứng
货物容积huòwù róngjīThể tích hàng hóa
货物重量huòwù zhòngliàngTrọng lượng hàng hóa
报关代理bàoguān dàilǐĐại lý hải quan
物流系统wùliú xìtǒngHệ thống logistics

Mẫu hội thoại có từ vựng logistics tiếng Trung

Để học từ vựng hiệu quả, bạn không chỉ nên ghi nhớ nghĩa mà còn cần thực hành qua ngữ cảnh thực tế. Những đoạn hội thoại dưới đây mô phỏng các tình huống thường gặp trong ngành logistics: trao đổi về vận tải, kho vận và thủ tục hải quan.

Hội thoại 1: Về vận tải hàng hóa

A: 你好,请问这批货物什么时候发货?
(Nǐ hǎo, qǐngwèn zhè pī huòwù shénme shíhòu fāhuò?)
Xin chào, cho tôi hỏi lô hàng này khi nào xuất đi?

B: 明天下午安排运输,运费已经确认。
(Míngtiān xiàwǔ ānpái yùnshū, yùnfèi yǐjīng quèrèn.)
Chiều mai sẽ sắp xếp vận chuyển, cước phí đã xác nhận.

A: 好的,请发一份提单给我。
(Hǎo de, qǐng fā yī fèn tídān gěi wǒ.)
Được rồi, vui lòng gửi cho tôi một bản vận đơn.

từ vựng tiếng trung về logistics

Hội thoại 2: Về việc chậm giao hàng

A: 为什么我的订单还没交付?
(Wèishénme wǒ de dìngdān hái méi jiāofù?)
Tại sao đơn hàng của tôi vẫn chưa được giao?

B: 抱歉,运输途中遇到天气问题,导致延误。
(Bàoqiàn, yùnshū túzhōng yùdào tiānqì wèntí, dǎozhì yánwù.)
Xin lỗi, trong quá trình vận chuyển gặp thời tiết xấu, dẫn đến chậm trễ.

A: 那大概什么时候能到?
(Nà dàgài shénme shíhòu néng dào?)
Vậy khoảng khi nào hàng mới tới?

B: 预计后天送达,我们会及时更新物流追踪信息。
(Yùjì hòutiān sòngdá, wǒmen huì jíshí gēngxīn wùliú zhuīzōng xìnxī.)
Dự kiến ngày kia sẽ giao, chúng tôi sẽ cập nhật thông tin theo dõi logistics kịp thời.

từ vựng tiếng trung chuyên ngành logistics

Hội thoại 3: Xử lý sự cố mất hàng

A: 我们发现有一箱货物丢失了。
(Wǒmen fāxiàn yǒu yī xiāng huòwù diūshī le.)
Chúng tôi phát hiện mất một thùng hàng.

B: 真的吗?请提供提单号码,我们马上调查。
(Zhēn de ma? Qǐng tígōng tídān hàomǎ, wǒmen mǎshàng diàochá.)
Thật sao? Vui lòng cung cấp số vận đơn, chúng tôi sẽ kiểm tra ngay.

A: 好的,这是提单和装箱单。
(Hǎo de, zhè shì tídān hé zhuāngxiāng dān.)
Được, đây là vận đơn và bảng kê đóng gói.

B: 谢谢,我们会联系仓库和运输公司,尽快找到货物。
(Xièxiè, wǒmen huì liánxì cāngkù hé yùnshū gōngsī, jǐnkuài zhǎodào huòwù.)
Cảm ơn, chúng tôi sẽ liên hệ kho và công ty vận tải để tìm lại hàng sớm nhất.

Tổng kết

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, rào cản ngôn ngữ là một thách thức lớn. Các từ vựng logistics tiếng Trung được tổng hợp trong bài viết trên chính là công cụ giúp bạn vượt qua rào cản đó, từ việc đàm phán hợp đồng, xử lý các chứng từ cho đến giải quyết các vấn đề phát sinh một cách suôn sẻ. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn biết được nhiều kiến thức mới và đừng quên theo dõi Ni Hao Ma để biết thêm nhiều từ vựng chủ đề mới nhé!

Email
Điện thoại
Zalo
Tin nhắn
Tin nhắn
Điện thoại
Email
Zalo
Lên đầu trang