Trong tiếng Trung, các con số không chỉ đơn giản để đếm hay tính toán mà còn mang những ý nghĩa liên quan đến tâm linh, phong thủy và văn hóa. Việc hiểu rõ ý nghĩa các con số trong tiếng Trung sẽ giúp bạn nắm bắt được những giá trị văn hóa phong phú của người Trung Hoa. Hãy cùng khám phá ý nghĩa của các con số cùng Ni Hao Ma ngay nhé!
Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung
Trong văn hóa Trung Hoa, các con số có ảnh hưởng mạnh mẽ đến đời sống, phong thủy, các lễ nghi và thậm chí cả trong các quyết định kinh doanh. Vậy, ý nghĩa các con số tiếng Trung Quốc là gì?
Hãy cùng xem qua bảng tổng hợp chi tiết về ý nghĩa của các con số trong tiếng Trung:
Số
Phát âm
Ý Nghĩa
Ý Nghĩa Văn Hóa và Tín Ngưỡng
1
一 (yī)
Đơn nhất, sự khởi đầu.
Biểu trưng cho sự độc nhất, thống nhất, hoặc một khởi đầu mới.
2
二 (èr)
Sự cân bằng, đôi lứa.
Số “hai” thường mang ý nghĩa “hai người thành đôi”, hạnh phúc.
3
三 (sān)
Con số may mắn, sự phát triển.
Mang ý nghĩa “tam tài” (thiên, địa, nhân) trong văn hóa Trung Quốc.
4
四 (sì)
Cái chết, không may mắn.
Do phát âm giống từ “tử” (死 – chết), số 4 thường bị tránh trong văn hóa Trung Quốc.
5
五 (wǔ)
Năm, sự hoàn hảo.
Số 5 tượng trưng cho sự hoàn hảo và sự ổn định. Con số này liên quan đến ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ).
6
六 (liù)
Lục – Tài lộc
Số 6 thường được coi là con số may mắn, đặc biệt trong khía cạnh kinh doanh và tài chính.
7
七 (qī)
Tình yêu, hôn nhân.
Số 7 là con số được ưa chuộng vì mang lại may mắn, liên quan đến tình yêu và hôn nhân.
8
八 (bā)
Phát tài, thịnh vượng.
Số 8 được xem là cực kỳ may mắn vì phát âm giống với từ “phát” (发 – phát tài)
9
九 (jiǔ)
Vĩnh cửu, lâu dài.
Biểu tượng cho sự trường thọ và vĩnh cửu, mang ý nghĩa tích cực trong văn hóa Trung Quốc.
10
十 (shí)
Hoàn hảo, sự trọn vẹn.
Thường được coi là số hoàn hảo và đầy đủ, kết thúc của chu kỳ.
Ý nghĩa các dãy số trong tiếng Trung
Đến đây, bạn đã hiểu được ý nghĩa số trong tiếng Trung. Do đặc điểm đồng âm, nhiều con số trong tiếng Trung còn được sử dụng để diễn tả những ý nghĩa khác nhau, tạo nên một hệ thống dãy số với ý nghĩa phong phú và thú vị.
Tiếp theo đây, Ni Hao Ma đã tổng hợp các dãy số phổ biến cùng với ý nghĩa của các dãy số này theo thứ tự bắt đầu từ 0 đến 9.
Ý nghĩa con số trong tiếng Trung bắt đầu từ số 0
Dãy số
Ý nghĩa tiếng Trung
Phiên âm (Pinyin)
Dịch nghĩa
01925
你依旧爱我
Nǐ yī jiù ài wǒ
Anh vẫn còn yêu em
02825
你爱不爱我
Nǐ ài bù ài wǒ
Em có yêu anh không?
0456
你是我的
Nǐ shì wǒ de
Em là của anh
0457
你是我妻
Nǐ shì wǒ qī
Em là vợ anh
0437
你是神经
Nǐ shì shén jīng
Anh là đồ thần kinh
04527
你是我爱妻
Nǐ shì wǒ ài qī
Em là vợ yêu của anh
04551
你是我唯一
Nǐ shì wǒ wéi yī
Em là duy nhất của anh
045692
你是我的最爱
Nǐ shì wǒ de zuì ài
Em là người anh yêu nhất
04535
你是否想我
Nǐ shì fǒu xiǎng wǒ
Em có nhớ anh không?
04517
你是我氧气
Nǐ shì wǒ yǎng qì
Em là không khí của anh
0487
你是白痴
Nǐ shì báichī
Anh là đồ ngốc
0564335
你无聊时想想我
Nǐ wú liáo shí xiǎng xiǎng wǒ
Hãy nghĩ về anh khi em cảm thấy buồn chán
065
原谅我
Yuán liàng wǒ
Tha thứ cho anh
06537
你惹我生气
Nǐ rě wǒ shēng qì
Anh khiến em tức giận rồi đó
0748
你去死吧
Nǐ qù sǐ ba
Anh đi chết đi
07868
你吃饱了吗
Nǐ chī bǎo le ma
Em ăn no chưa?
0837
你别生气
Nǐ bié shēng qì
Em đừng tức giận
08056
你不理我了
Nǐ bù lǐ wǒ le
Em không để ý tới anh nữa rồi
095
你找我
Nǐ zhǎo wǒ
Anh tìm em à?
098
你走吧
Nǐ zǒu ba
Anh đi đi
Ý nghĩa con số tiếng Trung bắt đầu từ số 1
Dãy số
Ý nghĩa tiếng Trung
Phiên âm (Pinyin)
Dịch nghĩa
1314
一生一世
Yīshēng yīshì
Một đời một kiếp
1314920
一生一世就爱你
Yì shēng yí shì jiù ài nǐ
Yêu em trọn đời trọn kiếp
1372
一厢情愿
Yì xiāng qíng yuàn
Đồng lòng tình nguyện
1414
要死要死
Yào sǐ yào sǐ
Muốn chết
147
一世情
Yī shì qíng
Tình trọn đời
1573
一往情深
Yī wǎng qíng shēn
Tình cảm đậm sâu
1589854
要我发,就发五次
Yào wǒ fā, jiù fā wǔ cì
Muốn anh gửi, anh sẽ gửi 5 lần
1711
一心一意
Yì xīn yí yì
Một lòng một dạ
1920
依旧爱你
Yī jiù ài nǐ
Vẫn còn yêu anh
1930
依旧想你
Yī jiù xiǎng nǐ
Vẫn còn nhớ anh
Ý nghĩa con số tiếng Trung bắt đầu từ số 2
Dãy số
Ý nghĩa tiếng Trung
Phiên âm (Pinyin)
Dịch nghĩa
20184
爱你一辈子
Ài nǐ yī bèi zi
Yêu em cả đời
2037
为你伤心
Wèi nǐ shāng xīn
Vì em mà tổn thương
20475
爱你是幸福
Ài nǐ shì xìngfú
Yêu em là hạnh phúc
207374
爱你七生七世
Ài nǐ qī shēng qī shì
Yêu em 7 đời 7 kiếp
20863
爱你到来生
Ài nǐ dào lái shēng
Yêu em đến kiếp sau
220
爱爱你
Ài ài nǐ
Yêu yêu em
233
哈哈哈
Hāhāhā
Ha ha ha
240
爱死你
Ài sǐ nǐ
Yêu em chết mất!
246
饿死了
È sǐ le
Đói chết mất
250
二百五
Èr bǎi wǔ
Đồ ngốc
25184
爱我一辈子
Ài wǒ yī bèi zi
Yêu anh cả đời nhé
25910
爱我久一点
Ài wǒ jiǔ yī diǎn
Yêu anh lâu 1 chút
259758
爱我就娶我吧?
Ài wǒ jiù qǔ wǒ ba?
Yêu em thì lấy em nhé?
2627
爱来爱去
Ài lái ài qù
Yêu đi yêu lại
282
饿不饿?
È bù è?
Đói không?
Ý nghĩa con số tiếng Trung bắt đầu từ số 3
Dãy số
Ý nghĩa tiếng Trung
Phiên âm (Pinyin)
Dịch nghĩa
3013
想你一生
Xiǎng nǐ yī shēng
Nhớ em cả đời
310
先依你
Xiān yī nǐ
Theo ý em trước
32069
想爱你很久
Xiǎng ài nǐ hěn jiǔ
Muốn yêu em thật lâu
3207778
想和你去吹吹风
Xiǎng hé nǐ qù chuī chuī fēng
Muốn đi hóng gió cùng em
330
想想你
Xiǎng xiǎng nǐ
Nhớ nhớ anh
3399
长长久久
Cháng cháng jiǔ jiǔ
Rất lâu
3344587
生生世世不变心
Shēng shēng shì shì bù biàn xīn
Cả đời này không thay lòng
356
上网啦
Shàng wǎng la
Lên mạng đi
358
想我吧
Xiǎng wǒ ba
Nhớ anh đi
35910
想我久一点
Xiǎng wǒ jiǔ yī diǎn
Nhớ anh lâu một chút
359258
想我就爱我吧
Xiǎng wǒ jiù ài wǒ ba
Nhớ anh thì yêu anh nhé
360
想念你
Xiǎng niàn nǐ
Nhớ em
3731
真心真意
Zhēn xīn zhēn yì
Thành tâm thành ý
Ý nghĩa con số tiếng Trung bắt đầu từ số 4
Dãy số
Ý nghĩa tiếng Trung
Phiên âm (Pinyin)
Dịch nghĩa
4242
是啊是啊
Shì a shì a
Đúng đúng
442230
时时刻刻想你
Shí shí kè kè xiǎng nǐ
Mỗi phút mỗi giây đều nhớ em
440295
谢谢你爱过我
Xiè xiè nǐ ài guò wǒ
Cảm ơn vì đã yêu em
4456
速速回来
Sù sù huí lái
Vội vàng trở lại
456
是我啦
Shì wǒ la
Là anh đây
460
思念你
Sī niàn nǐ
Rất nhớ em
48
是吧
Shì ba
Đúng vậy
484
是不是
Shì bù shì
Có phải không?
4980
只有为你
Zhǐ yǒu wéi nǐ
Chỉ vì em.
Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung bắt đầu từ số 5
Dãy số
Ý nghĩa tiếng Trung
Phiên âm (Pinyin)
Dịch nghĩa
510
我依你
Wǒ yī nǐ
Anh có ý với em
51020
我依然爱你
Wǒ yīrán ài nǐ
Anh tất nhiên yêu em
51396
我要睡觉了
Wǒ yào shuì jiào le
Em muốn đi ngủ
518420
我一辈子爱你
Wǒ yībèizi ài nǐ
Anh cả đời yêu em
520
我爱你
Wǒ ài nǐ
Anh yêu em
5201314
我爱你一生一世
Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì
Anh yêu em trọn đời trọn kiếp
52094
我爱你到死
Wǒ ài nǐ dào sǐ
Anh yêu em đến chết
52306
我爱上你了
Wǒ ài shàng nǐle
Anh yêu em rồi
5240
我爱是你
Wǒ ài shì nǐ
Người anh yêu là em
530
我想你
Wǒ xiǎng nǐ
Anh nhớ em
5366
我想聊聊
Wǒ xiǎng liáo liáo
Anh muốn nói chuyện
5376
我生气了
Wǒ shēng qìle
Em tức giận rồi
53770
我想亲亲你
Wǒ xiǎng qīn qīn nǐ
Anh muốn hôn em
53782
我心情不好
Wǒ xīn qíng bù hǎo
Tâm trạng em không tốt
53880
我想抱抱你
Wǒ xiǎng bào bào nǐ
Anh muốn ôm em
540086
我是你女朋友
Wǒ shì nǐ nǚ péng yǒu
Em là bạn gái của anh
5406
我是你的
Wǒ shì nǐ de
Em là của anh
5420
我只爱你
Wǒ zhǐ ài nǐ
Anh chỉ yêu em
543720
我是真心爱你
Wǒ shì zhēn xīn ài nǐ
Anh yêu em thật lòng
54430
我时时想你
Wǒ shí shí xiǎng nǐ
Anh lúc nào cũng nghĩ đến em
546
我输了
Wǒ shū le
Anh thua rồi
5460
我思念你
Wǒ sī niàn nǐ
Anh nhớ em
5490
我去找你
Wǒ qù zhǎo nǐ
Anh đi tìm em
555
呜呜呜
wū wū wū
Hu hu hu
55646
我无聊死了
Wǒ wú liáo sǐ le
Anh buồn đến chết mất
5620
我很爱你
Wǒ hěn ài nǐ
Anh rất yêu em
570
我气你
Wǒ qì nǐ
Em giận anh
57350
我只在乎你
Wǒ zhǐ zàihū nǐ
Anh chỉ quan tâm đến em
57386
我去上班了
Wǒ qù shàng bān le
Tôi đi làm rồi
574839
我其实不想走
Wǒ qí shí bù xiǎng zǒu
Anh thực sự không muốn đi
5776
我出去了
Wǒ chū qù le
Anh ra ngoài rồi
58
晚安
Wǎn’ān
Ngủ ngon
584520
我发誓我爱你
Wǒ fā shì wǒ ài nǐ
Anh thề là anh yêu em
586
我不来
Wǒ bù lái
Tôi không đến
587
我抱歉
Wǒ bào qiàn
Tôi xin lỗi
5871
我不介意
Wǒ bù jièyì
Tôi không để tâm
59420
我就是爱你
Wǒ jiù shì ài nǐ
Anh chỉ yêu em
596
我走了
Wǒ zǒu le
Anh đi đây
5976
我到家了
Wǒ dào jiā le
Em về tới nhà rồi
Ý nghĩa con số tiếng Trung bắt đầu từ số 6
Dãy số
Ý nghĩa tiếng Trung
Phiên âm (Pinyin)
Dịch nghĩa
609
到永久
Dào yǒng jiǔ
Đến vĩnh viễn
6120
懒得理你
Lǎn dé lǐ nǐ
Lười quan tâm đến anh
666
溜溜溜
Lìu lìu lìu
Lợi hại
6699
顺顺利利
Shùn shùn lì lì
Thuận lợi thuận lợi
6785753
老地方不见不散
Lǎo dì fāng bù jiàn bú sàn
Chỗ cũ không gặp không về
687
对不起
Duì bù qǐ
Duìbùqǐ
6868
溜吧溜吧
Liū ba liū ba
Chuồn thôi, chuồn thôi
Ý nghĩa con số tiếng Trung bắt đầu từ số 7
Dãy số
Ý nghĩa tiếng Trung
Phiên âm (Pinyin)
Dịch nghĩa
70
親你
Qīn nǐ
Hôn em.
70345
请你相信我
Qǐng nǐ xiāng xìn wǒ
Xin em hãy tin anh
706
起来吧
Qǐ lái ba
Tỉnh dậy đi
70626
请你留下来
Qǐng nǐ liú xià lái
Xin em ở lại
7087
请你别走
Qǐng nǐ bié zǒu
Xin em đừng đi
729
去喝酒
Qù hē jiǔ
Đi nhậu đi
737420
今生今世爱你
Jīn shēng jīn shì ài nǐ
Kiếp này đời này yêu em
7456
气死我啦
Qì sǐ wǒ lā
Tức chết đi được
740
去死你
Qì sǐ nǐ
Anh đi chết đi
74520
其实我爱你
Qí shí wǒ ài nǐ
Thực ra anh yêu em.
770880
亲亲你抱抱你
Qīn qīn nǐ bào bào nǐ
Hôn em ôm em
775
親親我
Qīn qīn wǒ
Hôn hôn anh!
77543
猜猜我是谁
Cāi cāi wǒ shì shuí
Đoán xem anh là ai?
786
吃饱了
Chī bǎo le
Ăn no rồi
7998
去走走吧
Qù zǒu zǒu ba
Đi dạo đi!
Ý nghĩa con số tiếng Trung bắt đầu từ số 8
Dãy số
Ý nghĩa tiếng Trung
Phiên âm (Pinyin)
Dịch nghĩa
8006
不理你了
Bù lǐ nǐ le
Không quan tâm đến em
8074
把你气死
Bǎ nǐ qì sǐ
Làm em tức điên
81176
在一起了
Zài yī qǐ le
Bên nhau
82475
被爱是幸福
Bèi ài shì xìng fú
Được yêu là hạnh phúc
825
别爱我
Bié ài wǒ
Đừng yêu anh
837
别生气
Bié shēng qì
Đừng giận
8384
不三不四
Bù sān bú sì
Vớ va vớ vẩn
865
别惹我
Bié rě wǒ
Đừng làm phiền anh
880
抱抱你
Bào bào nǐ
Ôm ôm anh
885
抱抱我
Bào bào wǒ
Ôm ôm em
88
拜拜
Bài bài
Tạm biệt
898
分手吧
Fēn shǒu ba
Chia tay đi
Ý nghĩa con số tiếng Trung bắt đầu từ số 9
Dãy số
Ý nghĩa tiếng Trung
Phiên âm (Pinyin)
Dịch nghĩa
902535
求你爱我想我
Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ
Mong em yêu anh nhớ anh
9089
求你别走
Qiú nǐ bié zǒu
Mong em đừng đi
918
加油吧
Jiā yóu ba
Cố gắng lên
920
就爱你
Jiù ài nǐ
Chỉ yêu em
9277
就爱亲亲
Jiù ài qīn qīn
Thích hôn
9240
最爱是你
Zuì ài shì nǐ
Yêu nhất là em
930
好像你
Hǎo xiǎng nǐ
Rất nhớ em
940194
告诉你一件事
Gào sù nǐ yī jiàn shì
Muốn nói với em 1 việc
9494
就是就是
Jiù shì jiù shì
Đúng vậy, đúng vậy
95
救我
Jiù wǒ
Cứu tôi
98
早安
Zǎo ān
Chào buổi sáng
Kết luận
Các con số trong tiếng Trung không chỉ đơn thuần là để đếm mà còn ẩn chứa những ý nghĩa đặc biệt trong ngôn ngữ mạng. Việc hiểu được ý nghĩa các con số trong tiếng Trung sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người bản xứ và hiểu hơn về văn hóa Trung Hoa.
Khi học tiếng Trung, bạn không chỉ học ngôn ngữ mà còn học văn hóa của Trung Quốc. Với đội ngũ giáo viên 100% là người bản xứ, Ni Hao Ma sẽ giúp bạn hiểu thêm về văn hóa Trung Hoa. Nếu bạn đang mong muốn tìm một địa điểm học tiếng Trung uy tín, hãy tham khảo ngay các khóa học tiếng Trung online và offline của Ni Hao Ma ngay!