Cảm Ơn Trong Tiếng Trung Và Cách Đáp Lại Lời Cảm Ơn

Trong giao tiếp hàng ngày, việc nói lời cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn thể hiện sự lịch sự, tôn trọng và biết ơn với người khác. Khi học tiếng Trung, biết cách nói cảm ơn trong tiếng Trung là kiến thức cơ bản để giúp bạn giao tiếp hằng ngày trôi chảy. Ngay sau đây, Ni Hao Ma sẽ hướng dẫn bạn cách nói cảm ơn bằng tiếng Trung và những mẫu câu đáp lại.

Cảm ơn trong tiếng Trung là gì?

Việc nói lời cảm ơn trong tiếng Trung không chỉ thể hiện phép lịch sự mà còn giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với người khác. Vậy, chúng ta nói cảm ơn bằng tiếng Trung Quốc như thế nào?

Phiên âm và cách đọc

Trong tiếng Trung, “cảm ơn” được biểu đạt bằng cụm từ 谢谢 (xièxie). Đây là cách nói phổ biến và đơn giản nhất để thể hiện sự biết ơn trong giao tiếp hàng ngày.

Ngoài ra, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng, người nói có thể sử dụng các cách diễn đạt khác như:

  • 非常感谢 (fēicháng gǎnxiè) – Vô cùng cám ơn
  • 多谢 (duōxiè) – Cám ơn rất nhiều
  • 感激不尽 (gǎnjī bù jìn) – Vô cùng cảm kích
cảm ơn bằng tiếng trung
Có nhiều cách nói cảm ơn trong tiếng Trung

Từ “谢谢” (xièxie) thường được dùng kèm với các cụm từ như (nǐ – bạn) hoặc 大家 (dàjiā – mọi người) để chỉ rõ đối tượng được cảm ơn. Ví dụ: 谢谢你 (xièxie nǐ) nghĩa là “cảm ơn bạn” hoặc 谢谢大家 (xièxie dàjiā) nghĩa là “cảm ơn mọi người”.

Khi đọc 谢谢 (xièxie), bạn cần chú ý phân biệt hai âm tiết. Âm đầu “xiè” được đọc với thanh 4, còn âm “xie” thứ hai đọc nhẹ hơn, không có trọng âm.

Xem chi tiết hơn: 4 Thanh Điệu Chính Trong Tiếng Trung

Cách viết

Chữ (xiè) trong tiếng Trung có nghĩa là “cảm ơn” hoặc “biết ơn.” Đây là một từ rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài việc thể hiện sự cảm ơn, còn có thể có nghĩa là “từ chối” hoặc “khước từ” trong một số ngữ cảnh, ví dụ như cụm từ 谢绝 (xièjué), có nghĩa là “từ chối khéo”.

Âm Hán Việt: Tạ
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)

cảm ơn trong tiếng trung quốc
Cách viết chữ 谢 (xiè) trong tiếng Trung

Các cụm từ cám ơn trong tiếng Trung

Trong giao tiếp hàng ngày, biết cách cảm ơn là một phần quan trọng giúp bạn xây dựng mối quan hệ và thể hiện thái độ lịch sự. Khi muốn nói cảm ơn trong tiếng Trung Quốc, bạn có thể sử dụng nhiều cụm từ khác nhau trong các tình huống khác nhau:

1. 谢谢 (Xièxiè) – Cảm ơn

Đây là cụm từ cơ bản nhất để nói cảm ơn trong tiếng Trung, có thể được sử dụng trong hầu hết các tình huống.

Ví dụ:

A: 这是你的咖啡。(Zhè shì nǐ de kāfēi.) – Đây là cà phê của bạn.
B: 谢谢!(Xièxiè!) – Cảm ơn!

2. 多谢 (Duōxiè) – Cảm ơn nhiều

Cụm từ này mang ý nghĩa “Cảm ơn nhiều” và thể hiện lòng biết ơn sâu sắc hơn một chút so với 谢谢.

Ví dụ:

  • 多谢你帮了我!(Duōxiè nǐ bāngle wǒ!) – Cảm ơn bạn đã giúp tôi!
  • 多谢你抽时间来参加会议。(Duōxiè nǐ chōu shíjiān lái cānjiā huìyì.) – Cảm ơn bạn đã dành thời gian tham dự cuộc họp.

3. 非常感谢 (Fēicháng gǎnxiè) – Vô cùng cảm ơn

Đây là cách nói cám ơn bằng tiếng Trung trang trọng để bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc, thường dùng trong các tình huống nghiêm túc hoặc lịch sự.

Ví dụ:

  • 非常感谢您的耐心。(Fēicháng gǎnxiè nín de nàixīn.) – Vô cùng cảm ơn sự kiên nhẫn của ngài.
  • 非常感谢你在困难时支持我。(Fēicháng gǎnxiè nǐ zài kùnnán shí zhīchí wǒ.) – Vô cùng cảm ơn bạn đã ủng hộ tôi lúc khó khăn.
cảm ơn trong tiếng trung quốc
非常感谢 (Fēicháng gǎnxiè) dùng để bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc

4. 谢了 (Xiè le) – Cảm ơn nhé

Cụm từ này mang tính chất thân mật, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày giữa bạn bè hoặc người thân thiết.

Ví dụ:

  • 谢了啊,下次请你吃饭!(Xiè le a, xià cì qǐng nǐ chī fàn!) – Cảm ơn nhé, lần sau tớ mời cậu ăn cơm!
  • 谢了兄弟!(Xiè le xiōngdì!) – Cảm ơn anh em!

5. 感谢 (Gǎnxiè) – Biết ơn

Cụm từ này thường mang ý nghĩa trang trọng, thể hiện sự biết ơn sâu sắc và trân trọng với một đối tượng nào đó.

Ví dụ:

  • 我衷心感谢您的支持。(Wǒ zhōngxīn gǎnxiè nín de zhīchí.) – Tôi chân thành biết ơn sự ủng hộ của ngài.
  • 感谢你的信任。(Gǎnxiè nǐ de xìnrèn.) – Cảm ơn bạn vì đã tin tưởng.
  • 我们非常感谢所有的志愿者。(Wǒmen fēicháng gǎnxiè suǒyǒu de zhìyuànzhě.) – Chúng tôi vô cùng biết ơn tất cả các tình nguyện viên.

6. 谢谢大家 (Xièxiè dàjiā) – Cảm ơn mọi người

Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn cảm ơn một nhóm người hoặc trong các buổi họp mặt, hội thảo.

Ví dụ:

  • 谢谢大家今天来参加我们的活动。(Xièxiè dàjiā jīntiān lái cānjiā wǒmen de huódòng.) – Cảm ơn mọi người đã tham gia sự kiện của chúng tôi hôm nay.
  • 谢谢大家给我这个机会。(Xièxiè dàjiā gěi wǒ zhège jīhuì.) – Cảm ơn mọi người đã cho tôi cơ hội này.
cảm ơn bằng tiếng trung quốc
谢谢大家 (Xièxiè dàjiā) dùng để cám ơn một nhóm người

7. 感激不尽 (Gǎnjī bù jìn) – Vô cùng biết ơn, cảm kích không hết

Đây là một cụm từ trang trọng, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc mà bạn cảm thấy không thể diễn đạt hết bằng lời. 感激不尽 thường được sử dụng trong các tình huống nghiêm túc, khi bạn muốn bày tỏ sự biết ơn sâu sắc đối với sự giúp đỡ hoặc ân huệ mà bạn nhận được.

Ví dụ:

  • 对于您给予的帮助,我感激不尽。
    (Duìyú nín gěiyǔ de bāngzhù, wǒ gǎnjī bù jìn.)
    Đối với sự giúp đỡ của ngài, tôi vô cùng biết ơn.
  • 在过去的一年中,感谢大家对我的支持和鼓励,我感激不尽!
    (Zài guòqù de yī nián zhōng, gǎnxiè dàjiā duì wǒ de zhīchí hé gǔlì, wǒ gǎnjī bù jìn!)
    Trong suốt những năm qua, cảm ơn mọi người vì đã ủng hộ và động viên tôi, tôi vô cùng biết ơn!

8. 辛苦了 (Xīnkǔ le) – Vất vả rồi!

辛苦了 (Xīnkǔ le) là một cụm từ phổ biến trong tiếng Trung, thường được dùng để bày tỏ sự biết ơn đối với những nỗ lực, vất vả hoặc công việc mà ai đó đã làm.

Ví dụ:

  • 今天你做了这么多事,辛苦了!(Jīntiān nǐ zuòle zhème duō shì, xīnkǔ le!) – Hôm nay bạn làm nhiều việc như vậy, cảm ơn vì đã vất vả!
  • 感谢大家的配合,辛苦了!(Gǎnxiè dàjiā de pèihé, xīnkǔ le!) – Cảm ơn sự phối hợp của mọi người, mọi người đã vất vả rồi!

Cách đáp lại lời cảm ơn tiếng Trung

Đến đây, bạn đã biết cách nói cảm ơn trong tiếng Trung. Khi nhận được lời cảm ơn, việc đáp lại một cách lịch sự là rất quan trọng trong giao tiếp. Trong tiếng Trung, có nhiều cách khác nhau để đáp lại lời cảm ơn, từ thân mật, trang trọng cho đến cách thể hiện sự khiêm tốn.

Sau đây là một số cụm từ bạn có thể dùng để đáp lại lời cảm ơn của người khác:

1. 不客气 (Bù kèqì) – Không có gì

Đây là câu trả lời phổ biến nhất trong tiếng Trung, phù hợp trong cả tình huống trang trọng và đời thường. Câu này thể hiện sự lịch sự, đồng thời giúp người cảm ơn cảm thấy thoải mái.

Ví dụ:

A: 谢谢您今天的帮助!(Xièxiè nín jīntiān de bāngzhù!) – Cảm ơn ngài đã giúp đỡ hôm nay!
B: 不客气!这是我应该做的。(Bù kèqì! Zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.) – Không có gì! Đây là việc tôi nên làm.

2. 不用谢 (Bù yòng xiè) – Không cần cảm ơn

Cách trả lời này mang tính thân thiện và nhẹ nhàng, thường được sử dụng giữa đồng nghiệp, bạn bè hoặc trong môi trường ít trang trọng.

Ví dụ:

A: 谢谢你今天替我开会!(Xièxiè nǐ jīntiān tì wǒ kāihuì!) – Cảm ơn bạn đã họp thay tôi hôm nay!
B: 不用谢,举手之劳而已。(Bù yòng xiè, jǔshǒuzhīláo éryǐ.) – Không cần cảm ơn, chỉ là chuyện nhỏ thôi.

Khám phá: 100+ Từ Vựng Tiếng Trung Văn Phòng Thông Dụng

cám ơn tiếng trung
不用谢 có thể được dùng khi nhận lời cảm ơn vì giúp đỡ người khác

3. 没事儿 (Méi shìr) – Không sao đâu, không vấn đề gì

没事儿 là một cách diễn đạt thân thiện và gần gũi, phù hợp để trấn an hoặc đáp lại một cách nhẹ nhàng khi người khác cảm ơn hoặc xin lỗi. Điều này giúp tạo không khí thoải mái trong giao tiếp và giảm sự ngại ngùng cho người đối diện. Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống đời thường, không trang trọng.

Ví dụ:

A: 谢谢你帮我修电脑!(Xièxiè nǐ bāng wǒ xiū diànnǎo!) – Cảm ơn bạn đã sửa máy tính giúp tôi!
B: 没事儿,顺便而已。(Méi shìr, shùnbiàn éryǐ.) – Không sao đâu, tiện tay thôi mà.

4. 小事一桩 (Xiǎoshì yī zhuāng) – Chuyện nhỏ mà

Cụm từ 小事一桩 thường được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự khiêm tốn khi bạn giúp đỡ ai đó, trấn an hoặc làm người cảm ơn cảm thấy thoải mái, không phải áy náy về sự giúp đỡ của bạn. Tuy nhiên, tránh dùng trong các tình huống cần sự trang trọng vì nó mang tính thân mật và không quá nghiêm túc.

Ví dụ:

A: 谢谢你借我这本书。(Xièxiè nǐ jiè wǒ zhè běn shū,) – Cảm ơn cậu đã cho tớ mượn cuốn sách này.
B: 小事一桩,看完再还我就行了。(Xiǎoshì yī zhuāng, kàn wán zài huán wǒ jiù xíng le.) – Chuyện nhỏ thôi, đọc xong trả tớ là được.

5. 应该的 (Yīnggāi de) – Nên làm mà

Cụm từ này được sử dụng để bày tỏ sự chân thành và khiêm tốn khi nhận được lời cảm ơn trong tiếng Trung Quốc. 应该的 (Yīnggāi de) phù hợp trong các tình huống mà bạn cảm thấy việc mình làm là điều nên làm và người kia không cần cảm thấy ngại. Bạn có thể sử dụng cụm từ này trong các mối quan hệ bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp.

Ví dụ:

A: 谢谢你帮我!(Xièxiè nǐ bāng wǒ!) – Cảm ơn bạn đã giúp tôi!
B: 应该的。(Yīnggāi de) – Nên làm mà.

6. 哪里哪里 (Nǎlǐ nǎlǐ) – Đâu có đâu

哪里哪里 (Nǎlǐ nǎlǐ) là một câu trả lời khiêm tốn nhằm giảm thiểu sự chú ý vào những gì mình đã làm và thể hiện. Cụm từ này có thể được dịch là “Đâu có đâu” hoặc “Không đáng đâu”, giúp làm dịu đi sự khen ngợi hoặc cảm ơn từ phía người đối diện.

Ví dụ:

A: 你做的菜真好吃,简直是厨艺大师!
(Nǐ zuò de cài zhēn hǎochī, jiǎnzhí shì chúyì dàshī!)
Món ăn bạn làm thật ngon, bạn đúng là bậc thầy nấu nướng!

B: 哪里哪里,都是一些简单的家常菜。
(Nǎlǐ nǎlǐ, dōu shì yīxiē jiǎndān de jiācháng cài.)
Đâu có đâu, chỉ là những món ăn đơn giản thôi mà.

nói cảm ơn bằng tiếng trung
哪里哪里 thể hiện thái độ khiêm tốn khi nhận lời cảm ơn hoặc lời khen

7. 别客气 (Bié kèqì) – Đừng khách sáo

别客气 (Bié kèqì) là một câu trả lời phổ biến khi người khác cảm ơn bạn, mang ý nghĩa là “Đừng khách sáo”. Câu này thường được sử dụng để làm người cảm ơn cảm thấy thoải mái hơn, thể hiện rằng bạn làm điều đó là vì tình cảm, không cần cảm ơn. 别客气 thường được dùng trong các mối quan hệ không quá thân thiết, chẳng hạn như môi trường công sở.

Ví dụ:

A: 谢谢你今天帮我解答问题!
(Xièxiè nǐ jīntiān bāng wǒ jiědá wèntí!)
Cảm ơn bạn đã giúp tôi giải đáp vấn đề hôm nay!

B: 别客气,随时可以问我。
(Bié kèqì, suíshí kěyǐ wèn wǒ.)
Đừng khách sáo, lúc nào bạn cũng có thể hỏi tôi.

Tổng kết

Trong giao tiếp tiếng Trung, việc bày tỏ sự cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn không chỉ đơn thuần là hành động lịch sự mà còn phản ánh văn hóa, sự tôn trọng và tình cảm trong mối quan hệ giữa các cá nhân. Hy vọng bài viết của Ni Hao Ma đã giúp bạn biết được cách cảm ơn trong tiếng Trung và tạo dựng được mối quan hệ tốt đẹp với người khác.

Để biết thêm nhiều mẫu câu giao tiếp thông dụng trong môi trường làm việc hoặc đời sống hằng ngày, bạn có thể tham khảo chương trình tiếng Trung thương mại hoặc tiếng Trung giao tiếp của Ni Hao Ma nhé!

Email
Điện thoại
Zalo
Tin nhắn
Tin nhắn
Điện thoại
Email
Zalo
Lên đầu trang