Cố lên trong tiếng Trung là gì? Trong cuộc sống, ai rồi cũng sẽ có những lúc mệt mỏi, chán nản và cần một lời động viên để tiếp tục cố gắng. Nếu bạn đang học tiếng Trung hoặc muốn gửi gắm sự khích lệ bằng tiếng Trung, bài viết sau của Ni Hao Ma sẽ giúp bạn bỏ túi ngay những cách nói cố lên hay và ý nghĩa nhất.
Cố lên trong tiếng Trung là gì?
Cách nói cố lên trong tiếng Trung phổ biến nhất là 加油 (jiā yóu). Đây là cụm từ rất quen thuộc, mang nghĩa động viên, khích lệ tinh thần, tương tự như “fighting” hay “you can do it” trong tiếng Anh.

Nghĩa đen của 加油 (jiā yóu) là “đổ thêm dầu”, nhưng nghĩa bóng lại là “cố gắng”, “nỗ lực”. Bạn có thể sử dụng “加油” trong hầu hết mọi tình huống, từ cổ vũ bạn bè trong một cuộc thi, đến động viên đồng nghiệp trong công việc. Trong tiếng Trung, có rất nhiều cách để diễn đạt ý này, tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.
Từ vựng liên quan đến khích lệ tinh thần, cổ vũ
Trong cuộc sống, ai cũng có lúc gặp khó khăn, chán nản và mất động lực. Những lúc như vậy, một lời động viên đúng lúc có thể trở thành sức mạnh tinh thần giúp chúng ta vượt qua thử thách. Hãy trang bị ngay cho mình 50 từ vựng tiếng Trung về khích lệ, cổ vũ tinh thần, để có thể sử dụng trong mọi tình huống, từ động viên bạn bè, gia đình đến đồng nghiệp!
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 加油 | jiā yóu | Cố lên |
2 | 鼓励 | gǔ lì | Khích lệ, động viên |
3 | 支持 | zhī chí | Ủng hộ |
4 | 安慰 | ān wèi | An ủi |
5 | 失望 | shīwàng | Thất vọng |
6 | 自信 | Zìxìn | Tự tin |
7 | 期待 | qī dài | Mong đợi, kỳ vọng |
8 | 勇敢 | yǒng gǎn | Dũng cảm |
9 | 决心 | jué xīn | Quyết tâm |
10 | 努力 | nǔ lì | Nỗ lực |
11 | 目标 | mù biāo | Mục tiêu |
12 | 挑战 | tiǎo zhàn | Thử thách |
13 | 开心 | kāi xīn | Vui vẻ |
14 | 骇怕 | hàipà | Sợ hãi |
15 | 别 | bié | Đừng |
16 | 接续 | jiēxù | Tiếp tục |
17 | 进步 | jìn bù | Tiến bộ |
18 | 成功 | chéng gōng | Thành công |
19 | 梦想 | mèng xiǎng | Giấc mơ, hoài bão |
20 | 胜利 | shèng lì | Chiến thắng |
21 | 难过 | nánguò | Khó chịu, buồn bã |
22 | 未来 | wèi lái | Tương lai |
23 | 相信 | xiāngxìn | Tin tưởng |
24 | 放心 | fàng xīn | Yên tâm |
25 | 希望 | xī wàng | Hy vọng |
26 | 力量 | lì liàng | Sức mạnh |
27 | 热情 | rè qíng | Nhiệt huyết |
28 | 拼搏 | pīn bó | Phấn đấu |
29 | 进取 | jìn qǔ | Tiến lên |
30 | 突破 | tūpò | Bứt phá |
31 | 光明 | guāng míng | Tươi sáng |
32 | 机会 | jī huì | Cơ hội |
33 | 放弃 | fàng qì | Bỏ cuộc |
34 | 意志 | yìzhì | Ý chí |
35 | 逆境 | nì jìng | Nghịch cảnh |
36 | 激励 | jī lì | Khuyến khích |
37 | 争取 | zhēng qǔ | Giành lấy |
38 | 镇静 | Zhènjìng | Bình tĩnh |
39 | 坚持不懈 | jiān chí | Kiên trì |
40 | 相互 | xiāng hù | Tương trợ |
41 | 失败 | shī bài | Thất bại |
42 | 成长 | chéng zhǎng | Trưởng thành |
43 | 追梦 | zhuī mèng | Theo đuổi giấc mơ |
44 | 乐观 | lè guān | Lạc quan |
45 | 焦急 | jiāojí | Lo lắng |
46 | 精神 | jīngshén | Tinh thần |
47 | 帮助 | bāngzhù | Giúp đỡ |
48 | 结果 | jiéguǒ | Kết quả |
49 | 开始 | kāishǐ | Bắt đầu |
50 | 团结 | tuánjié | Đoàn kết |

Các mẫu câu khích lệ, động viên trong tiếng Trung
加油 (jiā yóu) là cách nói cố lên trong tiếng Trung Quốc phổ biến nhất. Tuy nhiên vẫn còn nhiều cách nói khác để thể hiện sự quan tâm đến người khác. Nếu bạn muốn khích lệ ai đó bằng tiếng Trung, hãy cùng khám phá 30+ mẫu câu động viên tinh thần trong tiếng Trung hữu ích dưới đây!
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 失败乃成功之母 | shībài nǎi chénggōng zhī mǔ | Thất bại là mẹ thành công |
2 | 坚持下去 | jiān chí xià qù | Hãy kiên trì nhé! |
3 | 你可以的 | nǐ kě yǐ de | Bạn làm được mà! |
4 | 别放弃 | bié fàng qì | Đừng bỏ cuộc nhé! |
5 | 继续努力 | jì xù nǔ lì | Tiếp tục cố gắng nhé! |
6 | 我支持你 | wǒ zhī chí nǐ | Mình ủng hộ bạn! |
7 | 一起加油 | yī qǐ jiā yóu | Cùng cố gắng nhé! |
8 | 冷静点! | lěng jìng diǎn | Bình tĩnh nào! |
9 | 你最棒 | nǐ zuì bàng | Bạn giỏi nhất! |
10 | 努力吧 | nǔ lì ba | Hãy cố gắng lên! |
11 | 不要灰心 | bù yào huī xīn | Đừng nản lòng nhé! |
12 | 勇敢一点! | yǒng gǎn yī diǎn | Dũng cảm lên! |
13 | 放心去做 | fàng xīn qù zuò | Cứ yên tâm mà làm! |
14 | 相信自己 | xiāngxìn zìjǐ | Hãy tin vào bản thân! |
15 | 别气馁 | bié qì něi | Đừng chán nản! |
16 | 一切都会好的 | yīqiè dū huì hǎo de | Mọi thứ rồi sẽ ổn |
17 | 努力就会有回报! | nǔ lì jiù huì yǒu huí bào | Cố gắng sẽ có kết quả! |
18 | 不经历风雨,怎么见彩虹 | bù jīng lì fēng yǔ, zěn me jiàn cǎi hóng | Không có mưa bão sao thấy được cầu vồng |
19 | 我们都相信你 | wǒ men dōu xiāng xìn nǐ | Tất cả chúng mình đều tin vào bạn! |
20 | 坚持到底 | jiān chí dào dǐ | Kiên trì đến cùng! |
21 | 坚持住 | jiānchí zhù | Kiên trì lên |
22 | 别难过 | bié nánguò | Đừng buồn |
23 | 振作起来 | zhènzuò qǐlái | Vực dậy tinh thần |
24 | 不要灰心 | wǒ xiāng xìn nǐ | Mình tin cậu |
25 | 你是最棒的 | nǐ shì zuì bàng de | Cậu là tuyệt nhất |
26 | 无论如何,我都支持你 | wú lùn rú hé, wǒ dōu zhī chí nǐ | Dù thế nào, mình cũng ủng hộ cậu |
27 | 坚持到底 | jiān chí dào dǐ | Quyết chiến đến cùng! |
28 | 我们一定行 | wǒ men yī dìng xíng | Chúng ta nhất định làm được! |
29 | 团结就是力量 | tuán jié jiù shì lì liàng | Đoàn kết chính là sức mạnh! |
30 | 我们一定行 | wǒ men yī dìng xíng | Chúng ta nhất định làm được! |
31 | 别怕! | bié pà | Đừng sợ! |
32 | 再坚持一下! | zài jiān chí yī xià | Cố thêm chút nữa! |
33 | 一定会成功! | yī dìng huì chéng gōng | Nhất định sẽ thành công! |
34 | 你很优秀! | nǐ hěn yōu xiù | Bạn rất xuất sắc! |
35 | 保持自信! | bǎo chí zì xìn | Giữ vững tự tin! |
36 | 你比你想的更强! | nǐ bǐ nǐ xiǎng de gèng qiáng | Bạn mạnh mẽ hơn bạn nghĩ! |
37 | 别小看自己! | bié xiǎo kàn zì jǐ | Đừng xem thường bản thân! |
38 | 机会永远属于努力的人! | jī huì yǒng yuǎn shǔ yú nǔ lì de rén | Cơ hội luôn thuộc về người nỗ lực! |
39 | 你不是一个人! | nǐ bù shì yī gè rén | Bạn không đơn độc! |
40 | 我们一起努力! | wǒ men yī qǐ nǔ lì | Chúng ta cùng cố gắng! |

Mẫu hội thoại khích lệ cố lên trong tiếng Trung
Trong cuộc sống, ai cũng có những lúc mệt mỏi, chán nản và cần một lời động viên từ bạn bè hoặc người thân.Một câu nói khích lệ đúng lúc có thể giúp ai đó lấy lại tinh thần và tiếp tục cố gắng. Dưới đây là một đoạn hội thoại ngắn giữa hai người bạn, trong đó A đang cảm thấy áp lực trước một kỳ thi quan trọng, và B cố gắng động viên cậu ấy.
A: 唉,最近压力好大,我觉得我考不好……
(Āi, zuì jìn yā lì hǎo dà, wǒ jué de wǒ kǎo bù hǎo…)
Haizz, dạo này áp lực quá, mình nghĩ là mình sẽ không làm bài tốt đâu…
B: 别这样想!你一直很努力,一定会有好成绩的!
(Bié zhè yàng xiǎng! Nǐ yī zhí hěn nǔ lì, yī dìng huì yǒu hǎo chéng jì de!)
Đừng nghĩ như vậy! Cậu luôn rất chăm chỉ, chắc chắn sẽ đạt kết quả tốt mà!
A: 但还是有点担心……每次考试我都会很紧张。
(Dàn hái shì yǒu diǎn dān xīn… Měi cì kǎo shì wǒ dōu huì hěn jǐn zhāng.)
Nhưng mình vẫn hơi lo… Mỗi lần thi là mình lại cực kỳ căng thẳng.
B: 深呼吸,放轻松!考试只是检验我们学到多少,别给自己太大压力!
(Shēn hū xī, fàng qīng sōng! Kǎo shì zhǐ shì jiǎn yàn wǒ men xué dào duō shǎo, bié gěi zì jǐ tài dà yā lì!)
Hít thở sâu, thư giãn nào! Thi cử chỉ là một cách kiểm tra xem chúng ta đã học được bao nhiêu, đừng tự tạo áp lực quá lớn!
A: 你说得对,我应该自信一点!
(Nǐ shuō de duì, wǒ yīng gāi zì xìn yī diǎn!)
Cậu nói đúng, mình nên tự tin hơn!
B: 对!加油,我相信你一定能行!
(Duì! Jiā yóu, wǒ xiāng xìn nǐ yī dìng néng xíng!)
Đúng rồi! Cố lên, mình tin cậu chắc chắn làm được!
A: 谢谢你,有你这样的朋友真好!
(Xiè xiè nǐ, yǒu nǐ zhè yàng de péng yǒu zhēn hǎo!)
Cảm ơn cậu, có một người bạn như cậu thật tuyệt!
B: 哈哈,我们互相加油吧!
(Hā hā, wǒ men hù xiāng jiā yóu ba!)
Haha, chúng ta cùng nhau cố gắng nhé!
Tổng kết
Những lời động viên đúng lúc không chỉ tiếp thêm sức mạnh mà còn thể hiện sự quan tâm, gắn kết trong giao tiếp hàng ngày. Hãy linh hoạt áp dụng tùy theo từng ngữ cảnh để lời cổ vũ vừa chân thành, vừa phù hợp. Hy vọng qua bài viết trên của Ni Hao Ma, bạn đã nắm được cách nói cố lên trong tiếng Trung cũng như biết thêm nhiều mẫu câu khích lệ tinh thần hay và ý nghĩa.